Quyết định 106/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

Số hiệu 106/QĐ-UBND
Ngày ban hành 02/02/2018
Ngày có hiệu lực 02/02/2018
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bắc Giang
Người ký Lại Thanh Sơn
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 106/QĐ-UBND

Bắc Giang, ngày 02 tháng 02 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 CỦA HUYỆN HIỆP HÒA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trưng quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 36/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về việc thông qua Danh mục các công trình, dự án được phép thu hồi đất; các công trình, dự án được phép chuyn mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng vào các mục đích khác năm 2018 trên địa bàn tỉnh Bắc Giang;

Xét đề nghị của UBND huyện Hiệp Hòa tại Tờ trình số 08/TTr- UBND ngày 22/01/2018, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 55/TTr-TNMT ngày 24/01/2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Hiệp Hòa với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Ngọc Sơn

Xã Hoàng Lương

Xã Lương Phong

Xã Hoàng Thanh

Xã Đức Thắng

Xã Thường Thắng

Xã Danh Thắng

Xã Mai Trung

Xã Đông Lỗ

Xã Bắc Lý

Xã Đoan Bái

Xã Hương Lâm

Xã Hoàng An

Xã Thanh Vân

(1)

(2)

(3)

(6)=(7) +(8)+…

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

 

TNG DIỆN TÍCH ĐẤT T NHIÊN

 

20599,61

1020,81

437,24

1274,36

514,07

1013,56

781,47

926,67

1007,90

1719,58

1289,68

1162,94

1276,04

590,93

418,04

1

Đất nông nghiệp

NNP

14326,41

718,90

321,30

927,20

376,05

611,73

576,27

694,73

705,84

1223,73

942,84

855,13

886,84

410,21

306,79

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9693,37

486,75

102,40

678,28

233,30

369,47

341,54

396,60

511,23

995,79

591,23

658,64

770,99

240,49

222,27

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9153,66

442,86

102,21

678,12

233,12

363,90

335,96

396,60

511,23

676,64

582,56

647,01

744,06

240,49

222,14

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1228,57

18,06

1,41

28,72

33,90

18,94

71,75

43,30

30,04

77,40

129,76

20,16

14,72

31,86

25,40

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2269,16

180,64

29,14

152,13

84,61

157,46

144,36

217,62

94,40

70,77

188,31

128,24

72,27

119,77

34,57

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

17,19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1049,81

31,47

187,69

63,64

24,00

65,87

18,04

25,53

70,12

79,27

33,54

46,21

28,86

16,82

18,60

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

68,32

1,99

0,65

4,43

0,24

 

0,58

11,68

0,05

0,50

 

1,87

 

1,27

5,95

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6207,08

297,88

115,91

345,75

135,99

401,30

204,62

231,94

298,28

482,13

336,58

305,38

388,86

180,43

110,85

2.1

Đất quốc phòng

CQP

177,74

36,83

 

 

6,59

42,96

8,20

8,42

 

 

18,99

 

 

21,00

 

2.2

Đất an ninh

CAN

1,80

 

 

 

 

1,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

100,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

188,30

 

 

 

 

7,00

 

 

 

 

 

20,22

50,00

2,50

2,50

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

8,62

 

 

 

 

0,40

0,20

 

 

 

0,25

0,50

 

0,20

0,87

2.7

Đất sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

91,09

0,36

 

2,76

4,58

1,61

 

26,80

0,53

1,00

0,71

1,05

30,50

3,50

2,60

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

83,30

 

 

 

 

 

 

 

5,55

7,20

 

 

0,50

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

2214,29

105,05

57,37

122,53

53,18

118,99

89,12

89,19

114,26

149,94

139,44

136,75

139,94

65,86

51,70

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

4,90

0,77

 

0,82

0,15

0,66

 

0,73

 

 

 

 

 

0,42

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

16,64

1,00

0,02

0,57

0,10

 

0,09

0,20

0,15

10,32

0,20

 

0,12

0,30

0,27

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

2255,14

129,36

52,51

189,19

58,32

168,28

95,81

90,46

141,84

127,18

125,93

115,73

140,16

74,66

44,16

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

121,60

 

 

8,70

 

43,00

 

 

 

 

3,10

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

17,75

0,45

0,29

0,53

0,35

1,76

0,15

0,32

0,91

0,11

2,68

0,34

0,31

0,29

0,25

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,64

 

 

 

 

0,64

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

28,20

0,49

0,75

0,89

 

0,74

0,27

0,26

0,55

1,72

1,95

2,06

2,10

2,51

 

2.19

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

NTD

147,60

9,53

2,68

10,79

3,37

9,64

7,69

5,21

12,32

5,60

6,48

6,36

7,48

8,67

3,82

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

108,37

 

 

 

 

0,39

 

 

6,31

55,68

10,21

2,53

4,92

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,13

1,85

1,29

1,24

2,44

2,20

0,87

1,62

0,68

1,64

1,40

1,62

1,72

0,17

1,76

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

27,39

1,07

0,24

1,32

1,32

1,17

1,68

1,02

0,90

1,32

1,74

0,84

3,05

0,35

0,83

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

514,54

7,78

 

6,37

4,37

0,06

0,53

4,41

14,25

87,67

19,88

10,35

7,98

 

2,09

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

72,62

3,35

0,62

0,02

1,22

0,04

 

3,31

0,03

32,73

3,62

7,02

0,08

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,14

 

0,14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

66,13

4,02

0,02

1,41

2,03

0,53

0,59

 

3,78

13,72

10,26

2,43

0,34

0,28

0,41

Phân bổ diện tích các loại đất trong năm 2018 (tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đại Thành

Xã Châu Minh

Xã Hùng Sơn

Xã Xuân Cẩm

Xã Đồng Tân

Xã Quang Minh

Xã Thái Sơn

Xã Hòa Sơn

Xã Hợp Thịnh

Xã Hoàng Vân

Xã Mai Đình

Thị trấn Thắng

(1)

(2)

(3)

(6)=(7) +(8)+…

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

20599,61

300,44

1104,88

439,01

860,09

374,00

506,62

455,83

495,28

940,29

668,40

900,75

120,75

1

Đất nông nghiệp

NNP

14326,41

205,47

805,89

286,58

597,64

276,75

371,47

329,81

344,85

511,79

468,13

559,47

11,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9693,37

153,99

679,69

152,05

451,89

149,94

218,68

159,29

209,72

282,60

213,85

413,32

9,36

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9153,66

152,01

679,18

151,19

446,02

149,62

218,68

159,21

204,18

282,60

169,61

355,09

9,36

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1228,57

25,81

 

49,66

42,12

77,91

96,13

37,27

52,88

119,21

122,80

59,28

0,08

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2269,16

12,33

68,78

72,10

64,44

44,13

42,77

48,26

49,79

33,38

114,86

42,72

1,31

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

17,19

 

 

 

 

 

 

 

17,19

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1049,81

13,34

56,92

12,67

30,59

4,21

6,14

67,68

15,27

72,72

16,21

44,15

0,25

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

68,32

 

0,50

0,10

8,60

0,56

7,75

17,32

 

3,88

0,40

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6207,08

94,89

296,49

152,23

259,42

92,41

134,39

124,83

150,43

418,24

199,09

339,02

109,73

2.1

Đất quốc phòng

CQP

177,74

 

 

 

 

 

 

 

31,68

 

 

 

3,07

2.2

Đất an ninh

CAN

1,80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,30

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

100,00

 

40,00

 

 

 

 

 

 

 

 

60,00

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

188,30

 

 

 

 

 

 

 

 

106,08

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

8,62

1,00

1,60

 

0,50

 

 

 

 

 

0,10

3,00

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

91,09

1,01

0,09

9,19

1,68

 

0,13

0,26

0,01

 

0,06

1,80

0,85

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

83,30

 

5,99

 

4,65

7,00

 

10,60

1,50

24,40

10,71

5,20

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyn

DHT

2214,29

45,58

96,57

96,79

110,32

22,28

49,60

47,58

42,82

100,06

51,86

88,30

29,21

2.10

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

4,90

 

 

0,61

0,37

 

 

0,37

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

16,64

0,01

0,40

0,10

 

0,16

0,28

0,02

 

0,95

0,07

0,20

1,11

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

2255,14

35,13

74,06

40,09

96,18

35,24

52,51

49,19

49,04

104,61

59,26

106,24

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

121,60

 

 

0,60

 

 

 

 

 

 

 

 

66,20

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

17,75

0,39

0,48

0,37

0,37

0,23

0,26

0,49

0,32

0,85

0,38

0,23

4,64

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,64

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

28,20

 

2,19

0,37

0,44

0,92

 

1,18

 

 

3,51

5,18

0,12

2.19

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng

NTD

147,60

2,82

3,82

2,61

4,73

2,06

4,80

5,92

2,98

4,50

10,11

2,46

1,15

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, m đồ gốm

SKX

108,37

 

6,86

 

7,66

0,27

 

 

0,28

 

9,45

3,80

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

26,13

0,26

 

0,22

0,09

0,32

0,57

0,68

0,61

1,22

0,49

0,14

1,02

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

27,39

0,64

0,85

0,26

2,03

0,46

1,02

0,33

1,40

1,56

0,30

1,62

0,07

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

514,54

8,05

58,46

1,02

24,32

23,44

20,72

8,21

19,15

74,01

51,00

60,42

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

72,62

 

5,12

 

6,08

0,03

4,50

 

0,64

 

1,79

0,43

1,99

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

66,13

0,07

2,50

0,20

3,02

4,85

0,76

1,19

 

10,26

1,18

2,26

0,02

4

Khu đô thị

KĐT

120,75

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

120,75

2. Diện tích các loại đất cần chuyển mục đích năm 2018

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Ngọc Sơn

Xã Hoàng Lương

Xã Lương Phong

Xã Hoàng Thanh

Xã Đức Thắng

Xã Thường Thắng

Xã Danh Thắng

Xã Mai Trung

Xã Đông L

Xã Bc Lý

Xã Đoan Bái

Xã Hương Lâm

Xã Hoàng An

Xã Thanh Vân

1

Đất nông nghiệp chuyn sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

684,66

5,57

1,18

13,47

5,14

68,69

8,88

12,31

9,75

33,51

18,14

13,21

115,23

8,71

7,31

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

466,75

2,48

0,83

13,22

4,88

65,01

2,30

11,71

2,40

18,80

14,10

11,25

99,84

7,71

5,88

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

466,75

2,48

0,83

13,22

4,88

65,01

2,30

11,71

2,40

18,80

14,10

11,25

99,84

7,71

5,88

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

197,42

2,67

0,12

 

0,23

0,75

6,50

 

7,35

12,99

3,16

1,80

10,60

0,25

1,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

8,21

0,10

0,22

0,15

0,03

2,55

 

0,60

 

0,51

0,04

 

0,25

0,34

0,32

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

12,28

0,32

0,01

0,10

 

0,38

0,08

 

 

1,21

0,84

0,16

4,54

0,41

0,10

2

Chuyển đổi CC sử dụng đất trong nội bộ đất NN

 

65,83

 

 

4,00

0,25

3,00

 

4,50

 

3,90

 

1,00

 

 

4,40

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng a nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

18,22

 

 

 

0,25

0,40

 

0,20

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

8,90

 

 

 

 

2,00

 

0,30

 

3,40

 

 

 

 

 

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác

LUA/NKH

27,68

 

 

4,00

 

 

 

 

 

0,50

 

0,90

 

 

3,50

2.4

Đất trồng cây hàng năm chác chuyển sang đất NTTS

HNK/NTS

0,60

 

 

 

 

0,60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất trồng cây HN khác chuyển sang đất NN khác

HNK/NKH

10,43

 

 

 

 

 

 

4,00

 

 

 

0,10

 

 

0,90

2.6

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

3,51

 

0,03

 

 

0,52

 

 

1,95

 

 

0,02

 

0,05

 

Diện tích các loại đất cần chuyển mục đích năm 2018 (tiếp theo)

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đại Thành

Xã Châu Minh

Xã Hùng Sơn

Xã Xuân Cẩm

Xã Đồng Tân

Xã Quang Minh

Xã Thái Sơn

Xã Hòa Sơn

Xã Hợp Thịnh

Xã Hoàng Vân

Xã Mai Đình

Thị trấn Thắng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5) +(6)+…

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

684,66

4,25

56,94

54,28

18,75

9,31

1,78

11,15

1,74

100,83

12,09

82,64

9,82

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

466,75

3,67

50,30

28,45

7,02

1,72

0,88

1,25

0,24

61,03

0,96

42,68

8,15

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

466,75

3,67

50,30

28,45

7,02

1,72

0,88

1,25

0,24

61,03

0,96

42,68

8,15

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

197,42

0,51

5,99

25,83

10,19

7,40

0,90

9,60

1,50

36,85

11,01

39,05

1,17

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

8,21

 

 

 

0,38

0,19

 

0,27

 

1,67

0,09

0,10

0,40

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

12,28

0,07

0,65

 

1,16

 

 

0,03

 

1,28

0,03

0,81

0,10

2

Chuyn đổi cấu sử dụng đất trong ni bộ đất nông nghiệp

 

65,83

0,10

13,32

1,05

10,10

 

4,73

10,00

1,00

3,88

0,60

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

18,22

0,10

10,82

0,95

5,50

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

8,90

 

2,00

 

 

 

 

 

1,00

 

0,20

 

 

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác

LUA/NKH

27,68

 

0,50

 

4,00

 

 

10,00

 

3,88

0,40

 

 

2.4

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

0,60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nông nghiệp khác

HNK/NKH

10,43

 

 

0,10

0,60

 

4,73

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

3,51

 

0,50

 

 

 

 

 

0,06

 

 

 

0,38

3. Diện tích đất cần thu hồi năm 2018

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Ngọc Sơn

Xã Hoàng Lương

Xã Lương Phong

Xã Hoàng Thanh

Xã Đức Thắng

Xã Thường Thắng

Xã Danh Thắng

Xã Mai Trung

Xã Đông L

Xã Bắc Lý

Xã Đoan Bái

Xã Hương Lâm

Xã Hoàng An

Xã Thanh Vân

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+...

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

684,66

5,57

1,18

13,47

5,14

68,69

8,88

12,31

9,75

33,51

18,14

13,21

115,23

8,71

7,31

1.1

Đất trồng lúa

LUA

466,75

2,48

0,83

13,22

4,88

65,01

2,30

11,71

2,40

18,80

14,10

11,25

99,84

7,71

5,88

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

466,75

2,48

0,83

13,22

4,88

65,01

2,30

11,71

2,40

18,80

14,10

11,25

99,84

7,71

5,88

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

197,42

2,67

0,12

 

0,23

0,75

6,50

 

7,35

12,99

3,16

1,80

10,60

0,25

1,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

8,21

0,10

0,22

0,15

0,03

2,55

 

0,60

 

0,51

0,04

 

0,25

0,34

0,32

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

12,28

0,32

0,01

0,10

 

0,38

0,08

 

 

1,21

0,84

0,16

4,54

0,41

0,10

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

21,78

0,10

0,03

 

 

2,15

0,10

0,02

2,10

1,00

0,62

0,02

5,70

0,05

 

2.1

Đất cơ ssản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

1,85

 

 

 

 

 

 

 

1,85

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất phát triển hạ tầng

DHT

18,04

0,08

 

 

 

2,03

0,10

0,02

 

1,00

0,52

0,02

4,83

 

 

2.3

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

0,02

0,02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,44

 

 

 

 

0,12

 

 

 

 

0,10

 

0,87

 

 

2.5

Đất tại đô thị

ODT

0,07

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,30

 

 

 

 

 

 

 

0,25

 

 

 

 

0,05

 

2.7

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,03

 

0,03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Diện tích đất cần thu hồi năm 2018 (tiếp theo)

Đơn vị tính: ha

STT

Chtiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đại Thành

Xã Châu Minh

Xã Hùng Sơn

Xã Xuân Cẩm

Xã Đồng Tân

Xã Quang Minh

Xã Thái Sơn

Xã Hòa Sơn

Xã Hp Thịnh

Xã Hoàng Vân

Xã Mai Đình

Thị trấn Thắng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(6)+...

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

1

Đất nông nghiệp

NNP

684,66

4,25

56,94

54,28

18,75

9,31

1,78

11,15

1,74

100,83

12,09

82,64

9,82

1.1

Đất trồng lúa

LUA

466,75

3,67

50,30

28,45

7,02

1,72

0,88

1,25

0,24

61,03

0,96

42,68

8,15

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

466,75

3,67

50,30

28,45

7,02

1,72

0,88

1,25

0,24

61,03

0,96

42,68

8,15

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

197,42

0,51

5,99

25,83

10,19

7,40

0,90

9,60

1,50

36,85

11,01

39,05

1,17

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

8,21

 

 

 

0,38

0,19

 

0,27

 

1,67

0,09

0,10

0,40

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

12,28

0,07

0,65

 

1,16

 

 

0,03

 

1,28

0,03

0,81

0,10

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

21,78

 

2,80

0,50

1,36

 

 

 

0,06

3,03

 

1,65

0,49

2.1

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

1,85

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất phát triển hạ tầng

DHT

18,04

 

2,67

0,50

1,14

 

 

 

0,06

3,00

 

1,65

0,42

2.3

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

0,02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,44

 

0,13

 

0,22

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất tại đô thị

ODT

0,07

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,07

2.6

Đất xây dựng trụ scơ quan

TSC

0,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

[...]