Quyết định 1009/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2019 thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số hiệu | 1009/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 23/04/2019 |
Ngày có hiệu lực | 23/04/2019 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người ký | Lê Tuấn Quốc |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1009/QĐ-UBND |
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 23 tháng 4 năm 2019 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 THÀNH PHỐ VŨNG TÀU, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu tại Tờ trình số 1034/TTr-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2019 và Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1911/TTr-STNMT ngày 05 tháng 4 năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Vũng Tàu với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chi tiêu sử dụng đất |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||||
Phường 1 |
Phường 2 |
Phường Thắng Tam |
Phường 3 |
Phường 4 |
Phường 5 |
Phường Thắng Nhì |
Phường 7 |
|||
(1) |
(2) |
(3)=(4)+… |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
15.043,05 |
177,99 |
292,46 |
251,54 |
90,08 |
81,10 |
391,24 |
272,60 |
162,53 |
1 |
Đất nông nghiệp |
6.085,63 |
37,33 |
67,40 |
18,79 |
3,99 |
|
149,27 |
83,16 |
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
145,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó, đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
843,51 |
|
2,77 |
15,35 |
3,99 |
|
1,11 |
|
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
936,95 |
3,78 |
8,66 |
|
|
|
24,93 |
47,91 |
|
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
2.794,12 |
33,55 |
53,61 |
|
|
|
123,23 |
24,05 |
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
1.181,16 |
|
2,36 |
3,44 |
|
|
|
11,20 |
|
1.8 |
Đất làm muối |
183,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
8.526,57 |
139,74 |
189,73 |
198,69 |
84,79 |
81,10 |
241,97 |
189,44 |
162,53 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
377,70 |
5,53 |
15,77 |
3,11 |
|
1,60 |
18,82 |
1,87 |
5,46 |
2.2 |
Đất an ninh |
33,17 |
2,67 |
1,58 |
1,05 |
0,25 |
0,06 |
0,70 |
0,03 |
0,23 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
524,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất khu chế xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
39,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
613,88 |
33,15 |
23,31 |
47,44 |
0,29 |
1,30 |
38,60 |
67,08 |
5,73 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
388,05 |
0,01 |
|
0,36 |
1,57 |
0,59 |
|
9,98 |
16,89 |
2.8 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
1.654,39 |
45,56 |
44,84 |
81,01 |
18,01 |
24,22 |
29,31 |
19,53 |
46,20 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
15,73 |
7,57 |
1,45 |
0,30 |
|
|
0,32 |
0,19 |
|
2.11 |
Đất danh lam thắng cảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
7,12 |
|
|
0,03 |
|
|
0,14 |
0,64 |
|
2.13 |
Đất ở tại nông thôn |
171,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất ở tại đô thị |
1.759,65 |
33,52 |
88,25 |
62,91 |
58,58 |
51,85 |
103,04 |
59,22 |
83,90 |
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
23,53 |
2,53 |
2,07 |
1,10 |
4,96 |
0,04 |
0,48 |
0,13 |
1,56 |
2.16 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
7,31 |
|
1,17 |
0,68 |
0,26 |
0,28 |
|
0,55 |
|
2.17 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất cơ sở tôn giáo |
65,57 |
2,99 |
7,16 |
0,24 |
0,51 |
0,79 |
32,49 |
8,90 |
0,66 |
2.19 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
16,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
1,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
2,60 |
0,03 |
0,06 |
0,03 |
0,04 |
0,01 |
0,08 |
0,11 |
0,08 |
2.22 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
19,51 |
5,15 |
2,72 |
0,43 |
0,32 |
0,10 |
|
0,50 |
1,73 |
2.23 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
5,24 |
|
0,21 |
|
|
0,26 |
0,26 |
0,85 |
0,09 |
2.24 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
2.780,65 |
|
|
|
|
|
17,73 |
19,86 |
|
2.25 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
12,74 |
1,03 |
1,14 |
|
|
|
|
|
|
2.26 |
Đất phi nông nghiệp khác |
6,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
430,85 |
0,92 |
35,33 |
34,06 |
1,30 |
|
|
|
|
4 |
Đất khu công nghệ cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đất khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đất đô thị |
9.325,99 |
177,99 |
292,46 |
251,54 |
90,08 |
81,10 |
391,24 |
272,60 |
162,53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: * Không tính vào tổng diện tích tự nhiên
(Tiếp theo)
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||||
Phường Nguyễn An Ninh |
Phường 8 |
Phường 9 |
Phường 10 |
Phường 11 |
Phường 12 |
Phường Thắng Nhất |
Phường Rạch Dừa |
Long Sơn |
||
(1) |
(2) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
|
Tổng diện tích tự nhiên |
480,29 |
197,70 |
323,61 |
405,16 |
1.040,45 |
3.687,96 |
860,30 |
610,98 |
5.717,06 |
1 |
Đất nông nghiệp |
97,25 |
3,36 |
6,97 |
63,64 |
194,25 |
1.916,40 |
38,24 |
31,30 |
3.374,28 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
|
|
|
|
|
145,96 |
|
Trong đó, đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
57,31 |
2,97 |
3,35 |
56,33 |
61,17 |
403,68 |
25,33 |
8,86 |
201,39 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
1,65 |
|
122,32 |
123,31 |
|
3,37 |
601,02 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
|
0,10 |
|
6,58 |
9,51 |
704,43 |
|
14,34 |
1.824,72 |
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
39,94 |
0,29 |
1,97 |
0,83 |
1,25 |
664,50 |
12,91 |
4,73 |
437,74 |
1.8 |
Đất làm muối |
|
|
|
|
|
20,48 |
|
|
163,45 |
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
353,83 |
187,97 |
316,64 |
292,09 |
651,91 |
1.726,78 |
822,06 |
579,68 |
2.307,62 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,36 |
0,01 |
172,43 |
1,09 |
18,09 |
68,23 |
18,55 |
|
46,78 |
2.2 |
Đất an ninh |
0,12 |
0,27 |
0,07 |
0,47 |
16,21 |
8,16 |
1,20 |
0,10 |
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
160,30 |
363,99 |
2.4 |
Đất khu chế xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
|
|
|
39,54 |
|
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
207,90 |
17,23 |
46,93 |
41,42 |
72,80 |
5,62 |
1,54 |
3,46 |
0,08 |
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
2,72 |
7,10 |
3,76 |
32,81 |
69,21 |
187,65 |
4,35 |
51,05 |
2.8 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
52,07 |
53,60 |
48,26 |
68,54 |
198,86 |
212,58 |
71,92 |
49,20 |
590,68 |
2.10 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
5,90 |
2.11 |
Đất danh lam thắng cảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
|
|
0,05 |
|
4,59 |
|
1,12 |
|
0,55 |
2.13 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
171,36 |
2.14 |
Đất ở tại đô thị |
77,06 |
109,95 |
38,83 |
174,04 |
241,92 |
389,94 |
110,07 |
76,57 |
|
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,21 |
0,70 |
0,76 |
0,30 |
5,99 |
0,55 |
0,70 |
0,26 |
1,19 |
2.16 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
1,60 |
|
|
2,13 |
0,52 |
|
0,01 |
0,11 |
2.17 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 |
Đất cơ sở tôn giáo |
0,12 |
0,76 |
|
|
0,22 |
6,58 |
0,18 |
2,48 |
1,49 |
2.19 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
|
|
|
0,18 |
1,88 |
8,77 |
|
|
5,45 |
2.20 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
|
|
|
|
1,03 |
|
|
0,59 |
0,24 |
2.21 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,05 |
|
0,57 |
0,03 |
0,04 |
0,15 |
0,37 |
0,1 |
0,84 |
2.22 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
6,90 |
|
|
0,33 |
|
0,89 |
0,21 |
0,17 |
0,06 |
2.23 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
|
1,13 |
|
|
0,35 |
0,24 |
0,18 |
|
1,67 |
2.24 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
|
|
1,64 |
1,21 |
54,99 |
910,31 |
426,77 |
281,96 |
1.066,18 |
2.25 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
9,04 |
|
|
|
|
|
1,53 |
|
|
2.26 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
0,72 |
|
5,49 |
0,07 |
0,12 |
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
29,21 |
6,37 |
|
49,43 |
194,29 |
44,78 |
|
|
35,16 |
4 |
Đất khu công nghệ cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đất khu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đất đô thị |
480,29 |
197,70 |
323,61 |
405,16 |
1.040,45 |
3.687,96 |
860,30 |
610,98 |
|
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất trong năm kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||||
Phường 1 |
Phường 2 |
Phường Thắng Tam |
Phường 3 |
Phường 4 |
Phường 5 |
Phường Thắng Nhì |
Phường 7 |
|||
(1) |
(2) |
(4)=(5)+... |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
1 |
Đất nông nghiệp |
316,71 |
|
2,16 |
5,07 |
|
|
8,34 |
55,70 |
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
76,74 |
|
1,09 |
5,07 |
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
42,24 |
|
1,07 |
|
|
|
|
0,10 |
|
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
16,10 |
|
|
|
|
|
|
15,66 |
|
1.5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
134,31 |
|
|
|
|
|
8,34 |
39,94 |
|
1.6 |
Đất làm muối |
47,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
60,08 |
0,34 |
2,94 |
5,20 |
0,12 |
0,21 |
0,15 |
0,76 |
0,11 |
2.1 |
Đất thương mại, dịch vụ |
17,37 |
|
2,52 |
4,32 |
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
2,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
11,43 |
|
|
0,02 |
|
|
|
0,25 |
|
2.4 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
0,20 |
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
2.6 |
Đất ở tại nông thôn |
0,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất ở tại đô thị |
26,48 |
0,31 |
0,39 |
0,66 |
0,08 |
0,21 |
|
0,05 |
0,11 |
2.8 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,22 |
0,03 |
0,03 |
|
0,01 |
|
0,15 |
|
|
2.9 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,43 |
|
|
|
|
|
|
0,43 |
|
2.10 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,03 |
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
2.12 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tiếp theo)
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
||||||||
Phường Nguyễn An Ninh |
Phường 8 |
Phường 9 |
Phường 10 |
Phường 11 |
Phường 12 |
Phường Thắng Nhất |
Phường Rạch Dừa |
Long Sơn |
||
(1) |
(2) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
1 |
Đất nông nghiệp |
6,00 |
0,52 |
37,01 |
6,78 |
15,44 |
153,41 |
8,89 |
1,53 |
15,86 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,07 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
6,00 |
0,26 |
0,02 |
6,78 |
6.86 |
40,95 |
5,72 |
0,66 |
3,33 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
0,23 |
|
|
8,58 |
18,47 |
1,97 |
0,87 |
10,95 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
0,40 |
1.5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
0,03 |
36,99 |
|
|
46,70 |
1,20 |
|
1,1 |
1.6 |
Đất làm muối |
|
|
|
|
|
47,25 |
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
0,06 |
0,37 |
|
4,31 |
22,33 |
18,62 |
2,79 |
1,34 |
0,43 |
2.1 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
|
|
|
10,53 |
|
|
|
|
2.2 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
|
|
0,25 |
|
2,66 |
|
|
|
2.3 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
0,03 |
|
|
8,70 |
1,41 |
0,03 |
0,99 |
|
2.4 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
2.6 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,43 |
2.7 |
Đất ở lại đô thị |
0,06 |
0,34 |
|
4,06 |
3,10 |
14,17 |
2,59 |
0,35 |
|
2.8 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
|
|
|
|
|
0,38 |
0,01 |
|
|
2.11 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
0,12 |
|
|
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất trong năm kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Tổng diện tích |
Diện tích phân theo đơn vị hành chính |
|||||||
Phường 1 |
Phường 2 |
Phường Thắng Tam |
Phường 3 |
Phường 4 |
Phường 5 |
Phường Thắng Nhì |
Phường 7 |
|||
(1) |
(2) |
(3)=(4)+… |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
491,57 |
1,05 |
4,69 |
5,98 |
0,30 |
0,48 |
9,19 |
56,88 |
0,49 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
11,64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
117,98 |
|
1,69 |
5,65 |
0,30 |
|
0,10 |
|
0,49 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
121,85 |
1,05 |
2,47 |
0,33 |
|
0,48 |
0,75 |
1,28 |
|
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
51,46 |
|
0,53 |
|
|
|
|
15,66 |
|
1.7 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
141,39 |
|
|
|
|
|
8,34 |
39,94 |
|
1.8 |
Đất làm muối |
47,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
47,59 |
|
|
1,26 |
0,20 |
|
0,01 |
|
|
(Tiếp theo)
Đơn vị tính: ha