Nghị quyết 12/2023/NQ-HĐND sửa đổi Điểm 3.1, Khoản 3 Điều 1 Nghị quyết 09/2013/NQ-HĐND về thông qua Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Kon Tum giai đoạn 2011-2020
Số hiệu | 12/2023/NQ-HĐND |
Ngày ban hành | 25/04/2023 |
Ngày có hiệu lực | 25/04/2023 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Kon Tum |
Người ký | Dương Văn Trang |
Lĩnh vực | Tài nguyên - Môi trường |
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12/2023/NQ-HĐND |
Kon Tum, ngày 25 tháng 4 năm 2023 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
KHÓA XII KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Nghị quyết số 61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ vướng mắc, khó khăn, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Thực hiện Nghị quyết số 108/NQ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ vướng mắc, khó khăn, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Thực hiện Nghị quyết số 131/NQ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ về việc bổ sung các quy hoạch tại Phụ lục Danh mục các quy hoạch được tích hợp vào quy hoạch cấp quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh theo quy định tại điểm c, khoản 1, Điều 59 của Luật Quy hoạch ban hành kèm theo Nghị quyết số 110/NQ-CP ngày 02/12/2019 của Chính phủ;
Thực hiện Văn bản số 2453/BNN-TCLN ngày 19 tháng 4 năm 2023 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ý kiến thẩm định đối với điều chỉnh Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Kon Tum;
Xét Tờ trình số 41/TTr-UBND ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh về dự thảo Nghị quyết sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 09/2013/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2013 của Hội đồng nhân dân tỉnh về thông qua Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Kon Tum giai đoạn 2011-2020; Báo cáo thẩm tra của Ban Kinh tế - Ngân sách Hội đồng nhân dân tỉnh; Báo cáo số 119/BC-UBND ngày 24 tháng 4 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh về tiếp thu, giải trình ý kiến thẩm tra của các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh; ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung điểm 3.1, khoản 3, Điều 1 Nghị quyết số 09/2013/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2013 của Hội đồng nhân dân tỉnh về thông qua Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Kon Tum giai đoạn 2011-2020
1. Điều chỉnh giảm 301,83 ha (đất rừng phòng hộ 49,13 ha, đất rừng sản xuất 252,7 ha) trong diện tích quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp nêu tại điểm 3.1, khoản 3, Điều 1 Quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng tỉnh Kon Tum giai đoạn 2011 - 2020 đã được thông qua tại Nghị quyết số 09/2013/NQ-HĐND ngày 04 tháng 07 năm 2013 của Hội đồng nhân dân tỉnh để thực hiện 05 Dự án đầu tư công trên địa bàn tỉnh; cụ thể:
STT |
Hạng mục |
Hiện trạng trước điều chỉnh (ha) |
Hiện trạng sau điều chỉnh (ha) |
I |
Tổng diện tích tự nhiên |
967.729,83 |
967.729,83 |
II |
Đất lâm nghiệp |
698.446 |
698.144,17 |
1 |
Đất rừng đặc dụng |
95.203 |
95.203 |
2 |
Đất rừng phòng hộ |
208.187 |
208.137,87 |
3 |
Đất rừng sản xuất |
395.056 |
394.803,3 |
(Có phụ lục kèm theo)
2. Các nội dung khác tiếp tục thực hiện theo Nghị quyết số 09/2013/NQ-HĐND ngày 04 tháng 7 năm 2013 của Hội đồng nhân dân tỉnh cho đến khi có Quy hoạch Lâm nghiệp Quốc gia, Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 được cấp thẩm quyền phê duyệt.
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai thực hiện.
2. Giao Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban của Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân và đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc thực hiện.
3. Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Kon Tum Khóa XII Kỳ họp chuyên đề thông qua ngày 25 tháng 4 năm 2023 và có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.
|
CHỦ TỊCH |
DANH MỤC CÔNG TRÌNH/DỰ ÁN CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG RỪNG
(Kèm theo Nghị quyết số 12/2023/NQ-HĐND ngày 25 tháng 4 năm 2023 của Hội
đồng nhân dân tỉnh Kon Tum)
STT |
Tên công trình/Dự án |
Địa điểm |
Vị trí |
Diện tích/Loại rừng (ha) |
Ghi chú |
|||||||||
Huyện |
Xã |
Tiểu khu |
Khoảnh |
Lô |
Tổng |
Rừng tự nhiên |
Rừng trồng |
|
||||||
ĐD |
PH |
SX |
ĐD |
PH |
SX |
|||||||||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
13 |
19 |
0,01 |
|
|
|
|
0,01 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
3 |
11 |
0,85 |
|
|
|
|
0,85 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
10 |
53 |
0,37 |
|
|
|
|
0,37 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
6a |
0,77 |
|
|
|
|
0,77 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
15 |
0,22 |
|
|
|
|
0,22 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
7 |
20 |
1,64 |
|
|
|
|
1,64 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
7 |
14 |
0,01 |
|
|
|
|
0,01 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
10a |
0,2 |
|
|
|
|
0,2 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
20a |
0,02 |
|
|
|
|
0,02 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
13a |
0,14 |
|
|
|
|
0,14 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
13 |
30 |
0,01 |
|
|
|
|
0,01 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
13 |
22 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
10 |
50 |
0,12 |
|
|
|
|
0,12 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
25 |
0,06 |
|
|
|
|
0,06 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
10 |
37 |
0,06 |
|
|
|
|
0,06 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
3 |
0,58 |
|
|
|
|
0,58 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
10 |
56 |
0,86 |
|
|
|
|
0,86 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
26 |
1,46 |
|
|
|
|
1,46 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
14a |
0,06 |
|
|
|
|
0,06 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
14a |
1,56 |
|
|
|
|
1,56 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
17a |
0,27 |
|
|
|
|
0,27 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
6b |
0,2 |
|
|
|
|
0,2 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
12d |
0,01 |
|
|
|
|
0,01 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
7 |
17a |
0,29 |
|
|
|
|
0,29 |
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
383 |
11 |
38 |
0,09 |
|
0,09 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
383 |
11 |
46 |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
2 |
0,19 |
|
|
0,19 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
13 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
9 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
11a |
0,27 |
|
|
0,27 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
1 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
5 |
0,3 |
|
|
0,3 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
9 |
3a |
0,34 |
|
|
0,34 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
8 |
20a |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
8 |
25a |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
28 |
0,33 |
|
|
0,33 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
41 |
0,1 |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
383 |
8 |
3a |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
30 |
0,33 |
|
|
0,33 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
39 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
35 |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
3 |
44 |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
13 |
28 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
16 |
0,36 |
|
|
0,36 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
16 |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
3 |
36 |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
13 |
24 |
0,55 |
|
|
0,55 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
45 |
0,1 |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
3 |
39 |
0,23 |
|
|
0,23 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
29a |
1,28 |
|
|
1,28 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
24a |
1,22 |
|
|
1,22 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
30 |
0,72 |
|
|
0,72 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
21 |
0,18 |
|
|
0,18 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
10 |
38a |
0,06 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Ring |
388 |
12 |
8a |
0,27 |
|
|
0,27 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
4 |
15 |
1,74 |
|
1,74 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
3 |
14 |
0,64 |
|
0,64 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
18 |
0,2 |
|
0,2 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
1 |
10 |
0,54 |
|
0,54 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
3 |
7 |
0,35 |
|
0,35 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
2 |
11 |
0,15 |
|
|
0,15 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
6 |
2b |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
24 |
0,04 |
|
0,04 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
7a |
0,44 |
|
0,44 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
19 |
0,49 |
|
0,49 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
12 |
6 |
0,78 |
|
0,78 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
9a |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
22 |
0,63 |
|
0,63 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
10 |
10a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
12 |
11a |
0,34 |
|
0,34 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
2 |
14 |
0,53 |
|
|
0,53 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
14b |
0,19 |
|
0,19 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
20d |
0,59 |
|
0,59 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
1 |
20 |
0,77 |
|
0,77 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
17b |
0,71 |
|
0,71 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
17a |
0,05 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
10 |
1a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
4 |
30 |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
2 |
6 |
0,04 |
|
0,04 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
3 |
0,16 |
|
0,16 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
4 |
0,32 |
|
0,32 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
10 |
0,54 |
|
0,54 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
8 |
0,04 |
|
0,04 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
413 |
7 |
2 |
0,18 |
|
0,18 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
407 |
10 |
1b |
0,05 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
1 |
5 |
0,57 |
|
0,57 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
4 |
4 |
0,07 |
|
0,07 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
1 |
19 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
412 |
1 |
7a |
0,12 |
|
0,12 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Đăk Tăng |
411 |
9 |
20 |
0,05 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
7 |
4a |
0,36 |
|
|
0,36 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
11 |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
9 |
7a |
0,8 |
|
|
0,8 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
9 |
3 |
0,28 |
|
|
0,28 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
10 |
6,72 |
|
|
6,72 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
7 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
9 |
6a |
0,52 |
|
|
0,52 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
15 |
1,63 |
|
|
1,63 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
20 |
0,65 |
|
|
0,65 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
9 |
16 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
18 |
0,45 |
|
|
0,45 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
8 |
0,6 |
|
|
0,6 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
15 |
0,3 |
|
|
0,3 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Buk |
404 |
4 |
5 |
0,66 |
|
|
0,66 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
483 |
4 |
1a |
0,44 |
|
|
0,44 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
483 |
4 |
2c |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
7 |
0,1 |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
13 |
25 |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
14 |
3 |
0,15 |
|
|
0,15 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
21 |
7 |
0,24 |
|
|
0,24 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
15 |
5a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
23 |
1a |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
1b |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
9 |
3a |
0,16 |
|
|
0,16 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
21 |
5c |
1,31 |
|
|
1,31 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
9 |
4a |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
13 |
4 |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
478 |
1 |
18 |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
14 |
7a |
0,41 |
|
|
0,41 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
15 |
4a |
0,42 |
|
|
0,42 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
5 |
7 |
0,2 |
|
|
0,2 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
23 |
3a |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
3a |
0,37 |
|
|
0,37 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
15 |
1 |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
21 |
8a |
0,33 |
|
|
0,33 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
5 |
6 |
0,3 |
|
|
0,3 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
15 |
3 |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
17 |
5a |
1,45 |
|
|
1,45 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
17 |
4 |
0,2 |
|
|
0,2 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
5 |
10a |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
478 |
1 |
15g |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
15 |
5b |
0,23 |
|
|
0,23 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
23 |
6a |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
17 |
6a |
1,06 |
|
|
1,06 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
478 |
1 |
24 |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
5 |
14a |
0,28 |
|
|
0,28 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
6 |
0,19 |
|
|
0,19 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
5 |
9 |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
14 |
6a |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
10 |
23a |
0,28 |
|
|
0,28 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
10 |
17 |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
6 |
0,33 |
|
|
0,33 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
17 |
6b |
0,29 |
|
|
0,29 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
9 |
1a |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
478 |
1 |
16 |
0,06 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
2a |
0,45 |
|
|
0,45 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
479 |
10 |
36a |
0,06 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
22 |
3b |
0,21 |
|
|
0,21 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
Măng Cành |
474 |
9 |
1b |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
TT. Măng Đen |
483a |
9 |
6 |
0,28 |
|
|
0,28 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
TT. Măng Đen |
483a |
9 |
4 |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Plông |
TT. Măng Đen |
483a |
9 |
11a |
0,22 |
|
|
0,22 |
|
|
|
|
||
Dự án đường giao thông từ trung tâm thị trấn Đăk Glei đến trung tâm xã Xốp, huyện Đăk Glei |
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
8 |
6 |
0,11 |
|
|
|
|
|
0,11 |
|
|
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
7 |
0,97 |
|
|
|
|
|
0,97 |
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
1 |
1 |
2,95 |
|
|
2,95 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
1 |
3 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
2 |
5 |
0,62 |
|
|
0,62 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
2 |
9 |
2,59 |
|
|
2,59 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
3 |
4 |
0,4 |
|
|
0,4 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
6 |
1a |
0,11 |
|
|
0,11 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
6 |
3a |
5,42 |
|
|
5,42 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
6 |
4a |
2,33 |
|
|
2,33 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
9 |
2 |
0,15 |
|
|
0,15 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
9 |
4 |
0,31 |
|
|
0,31 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
9 |
7 |
10,93 |
|
|
10,93 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Pék |
50 |
9 |
8 |
0,16 |
|
|
0,16 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
10 |
0,37 |
|
|
0,37 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
12a |
0,13 |
|
|
0,13 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
13 |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
14a |
0,26 |
|
|
0,26 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
16 |
1,09 |
|
|
1,09 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
1 |
19 |
0,74 |
|
|
0,74 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
2 |
3a |
0,1 |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
2 |
4a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
3 |
3 |
1,56 |
|
|
1,56 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
69 |
3 |
9 |
0,38 |
|
|
0,38 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
10 |
0,17 |
|
|
0,17 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
16 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
21a |
0,4 |
|
|
0,4 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
24 |
0,58 |
|
|
0,58 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
25 |
0,91 |
|
|
0,91 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
29 |
0,45 |
|
|
0,45 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
31 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
32a |
0,24 |
|
|
0,24 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
33 |
0,38 |
|
|
0,38 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
34 |
0,23 |
|
|
0,23 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
35 |
0,23 |
|
|
0,23 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
36 |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
37a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
4 |
41 |
1,69 |
|
|
1,69 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
1a |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
3a |
0,19 |
|
|
0,19 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
4 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
5 |
0,63 |
|
|
0,63 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
6 |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
7 |
0,24 |
|
|
0,24 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
9 |
0,21 |
|
|
0,21 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
10 |
0,13 |
|
|
0,13 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
11 |
0,4 |
|
|
0,4 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
12 |
0,22 |
|
|
0,22 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
14a |
0,67 |
|
|
0,67 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
15 |
0,16 |
|
|
0,16 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
18 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
19 |
0,21 |
|
|
0,21 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
20 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
22 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Xốp |
62a |
5 |
23 |
0,29 |
|
|
0,29 |
|
|
|
|
||
Dự án đường giao thông từ xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum đi huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
4 |
1,21 |
|
|
1,21 |
|
|
|
|
|
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
9 |
5 |
4,43 |
|
|
4,43 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
6a |
1,12 |
|
|
1,12 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
6b |
0,37 |
|
|
0,37 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
4 |
2a |
0,34 |
|
|
0,34 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
7 |
7a |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
8 |
5a |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
4 |
0,8 |
|
|
0,8 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
2 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
3 |
0,03 |
|
|
0,03 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
6a |
0,32 |
|
|
0,32 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
6b |
0,25 |
|
|
0,25 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
6c |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
6d |
0,28 |
|
|
0,28 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
7 |
6a |
0,1 |
|
|
0,1 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
10a |
0,4 |
|
|
0,4 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
10b |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
6 |
10a |
1,08 |
|
|
1,08 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
6 |
10b |
0,52 |
|
|
0,52 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
7a |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
7b |
0,19 |
|
|
0,19 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
10 |
7c |
0,22 |
|
|
0,22 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
9 |
6a |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
5a |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
5b |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
5c |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
11 |
2 |
0,34 |
|
|
0,34 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
7 |
5 |
0,24 |
|
|
0,24 |
|
|
|
|
||
Kon Rẫy |
Đăk Pne |
529 |
7 |
10 |
0,91 |
|
|
0,91 |
|
|
|
|
||
Tu Mơ Rông |
Đăk Tơ Kan |
259a |
2 |
1a |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Tu Mơ Rông |
Đăk Tơ Kan |
259a |
2 |
1b |
0,01 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
||
Tu Mơ Rông |
Đăk Tơ Kan |
259a |
1 |
13 |
0,65 |
|
|
0,65 |
|
|
|
|
||
Tu Mơ Rông |
Đăk Tơ Kan |
259a |
2 |
41 |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
||
Dự án nâng cấp tuyến đường Đăk Man - Đăk Blô, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum |
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
8a |
0,26 |
|
0,26 |
|
|
|
|
|
|
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
11a |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
11b |
0,22 |
|
0,22 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
13a |
0,08 |
|
0,08 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
14a |
0,01 |
|
0,01 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
15a |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
17 |
0,1 |
|
0,1 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
2 |
19a |
0,12 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
4 |
5 |
0,14 |
|
|
0,14 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
8 |
5 |
5 |
0,06 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
2 |
6a |
0,02 |
|
0,02 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
3 |
4 |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
3 |
5a |
0,08 |
|
0,08 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
6 |
1a |
0,77 |
|
0,77 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
6 |
2a |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
|
||
Đăk Glei |
Đăk Plô (Blô) |
14 |
8 |
1 |
0,53 |
|
0,53 |
|
|
|
|
|