Nghị quyết số 04/2008/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành
Số hiệu | 04/2008/NQ-CP |
Ngày ban hành | 21/01/2008 |
Ngày có hiệu lực | 14/02/2008 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Người ký | Nguyễn Tấn Dũng |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
CHÍNH PHỦ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 04/2008/NQ-CP |
Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2008 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ
ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng (tờ trình số 15/TTr-UBND ngày 10
tháng 9 năm 2007), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ
trình số 42/TTr-BTNMT ngày 08 tháng 10 năm 2007),
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
STT |
Loại đất |
Hiện trạng năm 2005 |
Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 |
||
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
Diện tích (ha) |
Cơ cấu (%) |
||
|
DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
330.945 |
100,00 |
330.945 |
100,00 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
277.780 |
83,94 |
275.573 |
83,27 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
216.803 |
78,05 |
210.070 |
76,23 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
177.999 |
|
172.680 |
|
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
157.722 |
|
150.180 |
|
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
143.879 |
|
136.899 |
|
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
20.277 |
|
22.500 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
38.804 |
|
37.390 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
12.156 |
4,38 |
12.500 |
4,54 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
6.405 |
|
6.079 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
5.466 |
|
6.135 |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
286 |
|
286 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
45.394 |
16,34 |
51.000 |
18,51 |
1.4 |
Đất làm muối |
483 |
0,17 |
483 |
0,18 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
2.942 |
1,06 |
1.520 |
0,55 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
50.323 |
15,21 |
55.209 |
16,68 |
2.1 |
Đất ở |
5.356 |
10,64 |
6.526 |
11,82 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
4.590 |
|
5.000 |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
766 |
|
1.526 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
20.850 |
41,43 |
24.517 |
44,41 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
184 |
|
222 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
754 |
|
570 |
|
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
600 |
|
402 |
|
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
154 |
|
168 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
435 |
|
1.597 |
|
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
253 |
|
1.024 |
|
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
148 |
|
538 |
|
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
0 |
|
0 |
|
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
34 |
|
35 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
19.476 |
|
22.128 |
|
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
3.464 |
|
4.830 |
|
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
15.570 |
|
16.344 |
|
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông |
4 |
|
14 |
|
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
45 |
|
114 |
|
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
33 |
|
74 |
|
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
284 |
|
385 |
|
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
37 |
|
172 |
|
2.2.4.8 |
Đất chợ |
19 |
|
63 |
|
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
9 |
|
62 |
|
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
11 |
|
70 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
399 |
0,79 |
401 |
0,73 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
732 |
1,45 |
805 |
1,46 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
22.984 |
45,67 |
22.957 |
41,58 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
3 |
0,01 |
3 |
0,00 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
2.842 |
0,86 |
163 |
0,05 |
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất
STT |
Loại đất |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất giai đoạn 2006 - 2010 (ha) |
|
|
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
5.036 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4.510 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2.750 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
1.843 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.760 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
129 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
40 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
377 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
20 |
|
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
2.682 |
|
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
712 |
|
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp |
7 |
|
2.3 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
1.718 |
|
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
245 |
|
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
16 |
|
3.1 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
3 |
|
3.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
8 |
|
|
Trong đó: đất quốc phòng |
8 |
|
3.3 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
4 |
|
3.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1 |
|
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
44 |
|
4.1 |
Đất chuyên dùng |
43 |
|
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
1 |
|
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
16 |
|
|
Trong đó: đất quốc phòng |
16 |
|
4.1.3 |
Đất có mục đích công cộng |
26 |
|
4.2 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1 |
|
STT |
Loại đất phải thu hồi |
Diện tích cần thu hồi giai đoạn 2006 - 2010 (ha) |
|
|
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
5.036 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4.510 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2.750 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
1.843 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.760 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
129 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
40 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
377 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
20 |
|
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
534 |
|
2.1 |
Đất ở |
173 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
145 |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
28 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
359 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
3 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
323 |
|
|
Trong đó: đất quốc phòng |
323 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
1 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
33 |
|
2.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
2 |
|
4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích
STT |
Mục đích sử dụng |
Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng giai đoạn 2006 - 2010 ((ha) |
|
|
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
2.539 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
1.013 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
1.005 |
|
|
Trong đó: đất trồng lúa |
50 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
8 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
711 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
1 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
710 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
815 |
|
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
149 |
|
2.1 |
Đất chuyên dùng |
147 |
|
2.1.1 |
Đất quốc phòng, an ninh |
50 |
|
|
Trong đó: đất quốc phòng |
50 |
|
2.1.2 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
82 |
|
2.1.3 |
Đất có mục đích công cộng |
15 |
|
2.2 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1 |
|
2.3 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
1 |
|
(Vị trí các loại đất trong điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, tỷ lệ 1/50.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng xác lập ngày 10 tháng 9 năm 2007).
Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu sau:
1. Chỉ tiêu các loại đất
STT |
Loại đất |
Diện tích đến năm (ha) |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
||
|
DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
330.945 |
330.945 |
330.945 |
330.945 |
330.945 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
277.224 |
276.947 |
276.796 |
276.224 |
275.573 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
216.530 |
215.560 |
214.264 |
212.331 |
210.070 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
177.090 |
176.433 |
175.527 |
174.216 |
172.680 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
157.295 |
156.230 |
154.791 |
152.666 |
150.180 |
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
143.113 |
142.184 |
140.921 |
139.067 |
136.899 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
19.796 |
20.203 |
20.736 |
21.550 |
22.500 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
39.440 |
39.128 |
38.737 |
38.115 |
37.390 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
11.919 |
12.016 |
12.115 |
12.285 |
12.500 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
6.168 |
6.158 |
6.145 |
6.102 |
6.079 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
5.466 |
5.572 |
5.684 |
5.897 |
6.135 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
286 |
286 |
286 |
286 |
286 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
45.617 |
46.387 |
47.664 |
49.202 |
51.000 |
1.4 |
Đất làm muối |
483 |
483 |
483 |
483 |
483 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
2.674 |
2.501 |
2.270 |
1.924 |
1.520 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
50.947 |
51.608 |
52.321 |
53.661 |
55.209 |
2.1 |
Đất ở |
5.399 |
5.567 |
5.804 |
6.138 |
6.526 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
4.631 |
4.753 |
4.923 |
5.163 |
5.000 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
768 |
814 |
882 |
975 |
1.526 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
21.405 |
21.904 |
22.332 |
23.347 |
24.517 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
191 |
196 |
203 |
210 |
222 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
757 |
762 |
523 |
552 |
570 |
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
601 |
604 |
364 |
390 |
402 |
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
155 |
158 |
159 |
162 |
168 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
437 |
612 |
844 |
1.192 |
1.597 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
255 |
370 |
524 |
755 |
1.024 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
148 |
207 |
284 |
401 |
538 |
2.2.3.3 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
34 |
35 |
35 |
35 |
35 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
20.020 |
20.334 |
20.761 |
21.393 |
22.128 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
3.729 |
3.894 |
4.115 |
4.445 |
4.831 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
15.838 |
15.913 |
16.014 |
16.166 |
16.344 |
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông |
4 |
6 |
8 |
11 |
14 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
45 |
55 |
70 |
90 |
114 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
38 |
43 |
50 |
62 |
74 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
285 |
299 |
322 |
351 |
385 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
39 |
59 |
87 |
126 |
172 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
21 |
27 |
36 |
48 |
63 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
8 |
16 |
27 |
43 |
62 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
13 |
21 |
33 |
50 |
70 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
401 |
401 |
401 |
401 |
401 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
752 |
751 |
805 |
805 |
805 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
22.987 |
22.983 |
22.977 |
22.968 |
22.957 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
2.774 |
2.390 |
1.828 |
1.059 |
163 |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng trong kỳ kế hoạch (ha) |
Phân theo từng năm (ha) |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
5.036 |
620 |
647 |
944 |
1.311 |
1.514 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4.510 |
618 |
577 |
822 |
1.148 |
1.344 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2.750 |
376 |
351 |
506 |
698 |
820 |
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
1.843 |
298 |
229 |
330 |
453 |
534 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.760 |
242 |
226 |
316 |
450 |
525 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
129 |
0 |
10 |
43 |
43 |
33 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89 |
0 |
10 |
13 |
43 |
23 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
40 |
0 |
0 |
30 |
0 |
10 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
377 |
2 |
57 |
75 |
114 |
130 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
20 |
0 |
3 |
4 |
6 |
7 |
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
2.682 |
644 |
306 |
408 |
611 |
713 |
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
712 |
264 |
67 |
90 |
135 |
157 |
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp |
7 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
1.718 |
128 |
238 |
318 |
477 |
556 |
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
245 |
245 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
16 |
1 |
1 |
9 |
4 |
1 |
3.1 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
3.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
8 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
Trong đó: đất quốc phòng |
8 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
3.3 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
4 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
3.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
44 |
0 |
6 |
21 |
8 |
9 |
4.1 |
Đất chuyên dùng |
43 |
0 |
5 |
21 |
8 |
9 |
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
16 |
0 |
0 |
16 |
0 |
0 |
|
Trong đó: đất quốc phòng |
16 |
0 |
0 |
16 |
0 |
0 |
4.1.3 |
Đất có mục đích công cộng |
27 |
0 |
5 |
5 |
7 |
9 |
4.2 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3. Kế hoạch thu hồi đất
STT |
Loại đất phải thu hồi |
Diện tích cần thu hồi trong kỳ kế hoạch (ha) |
Phân theo từng năm (ha) |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
5.036 |
620 |
647 |
944 |
1.311 |
1.514 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4.510 |
618 |
577 |
822 |
1.148 |
1.344 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
2.750 |
376 |
351 |
506 |
698 |
820 |
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
1.843 |
298 |
229 |
330 |
453 |
534 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.760 |
242 |
226 |
316 |
450 |
525 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
129 |
0 |
10 |
43 |
43 |
33 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89 |
0 |
10 |
13 |
43 |
23 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
40 |
0 |
0 |
30 |
0 |
10 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
377 |
3 |
57 |
74 |
114 |
130 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
20 |
0 |
3 |
4 |
6 |
7 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
534 |
22 |
31 |
360 |
57 |
64 |
2.1 |
Đất ở |
173 |
20 |
24 |
30 |
45 |
53 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
145 |
20 |
19 |
25 |
37 |
44 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
28 |
0 |
5 |
5 |
8 |
10 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
359 |
2 |
6 |
330 |
12 |
11 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
323 |
0 |
0 |
323 |
0 |
0 |
|
Trong đó: đất quốc phòng |
323 |
0 |
0 |
323 |
0 |
0 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
33 |
1 |
6 |
6 |
9 |
10 |
2.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |