Nghị quyết số 04/2008/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành

Số hiệu 04/2008/NQ-CP
Ngày ban hành 21/01/2008
Ngày có hiệu lực 14/02/2008
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

CHÍNH PHỦ
-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------

Số: 04/2008/NQ-CP

Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2008

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) TỈNH SÓC TRĂNG

CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng (tờ trình số 15/TTr-UBND ngày 10 tháng 9 năm 2007),
của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình số 42/TTr-BTNMT ngày 08 tháng 10 năm 2007),

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích, cơ cấu các loại đất

STT

Loại đất

Hiện trạng năm 2005

Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

 

DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

330.945

100,00

330.945

100,00

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

277.780

83,94

275.573

83,27

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

216.803

78,05

210.070

76,23

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

177.999

 

172.680

 

1.1.1.1

Đất trồng lúa

157.722

 

150.180

 

 

Đất chuyên trồng lúa nước

143.879

 

136.899

 

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

20.277

 

22.500

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

38.804

 

37.390

 

1.2

Đất lâm nghiệp

12.156

4,38

12.500

4,54

1.2.1

Đất rừng sản xuất

6.405

 

6.079

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

5.466

 

6.135

 

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

286

 

286

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

45.394

16,34

51.000

18,51

1.4

Đất làm muối

483

0,17

483

0,18

1.5

Đất nông nghiệp khác

2.942

1,06

1.520

0,55

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

50.323

15,21

55.209

16,68

2.1

Đất ở

5.356

10,64

6.526

11,82

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

4.590

 

5.000

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

766

 

1.526

 

2.2

Đất chuyên dùng

20.850

41,43

24.517

44,41

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

184

 

222

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

754

 

570

 

2.2.2.1

Đất quốc phòng

600

 

402

 

2.2.2.2

Đất an ninh

154

 

168

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

435

 

1.597

 

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

253

 

1.024

 

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

148

 

538

 

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

0

 

0

 

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

34

 

35

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

19.476

 

22.128

 

2.2.4.1

Đất giao thông

3.464

 

4.830

 

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

15.570

 

16.344

 

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

4

 

14

 

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

45

 

114

 

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

33

 

74

 

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

284

 

385

 

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

37

 

172

 

2.2.4.8

Đất chợ

19

 

63

 

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

9

 

62

 

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

11

 

70

 

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

399

0,79

401

0,73

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

732

1,45

805

1,46

2.5

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

22.984

45,67

22.957

41,58

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

3

0,01

3

0,00

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

2.842

0,86

163

0,05

 

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

STT

Loại đất

Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất giai đoạn 2006 - 2010 (ha)

 

 

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

5.036

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.510

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

2.750

 

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

1.843

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.760

 

1.2

Đất lâm nghiệp

129

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

89

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

377

 

1.4

Đất nông nghiệp khác

20

 

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

2.682

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

712

 

2.2

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp

7

 

2.3

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

1.718

 

2.4

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

245

 

3

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở

16

 

3.1

Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh

3

 

3.2

Đất quốc phòng, an ninh

8

 

 

Trong đó: đất quốc phòng

8

 

3.3

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

4

 

3.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1

 

4

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở

44

 

4.1

Đất chuyên dùng

43

 

4.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

1

 

4.1.2

Đất quốc phòng, an ninh

16

 

 

Trong đó: đất quốc phòng

16

 

4.1.3

Đất có mục đích công cộng

26

 

4.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1

 

 

3. Diện tích đất phải thu hồi

STT

Loại đất phải thu hồi

Diện tích cần thu hồi giai đoạn 2006 - 2010 (ha)

 

 

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

5.036

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.510

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

2.750

 

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

1.843

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.760

 

1.2

Đất lâm nghiệp

129

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

89

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

377

 

1.4

Đất nông nghiệp khác

20

 

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

534

 

2.1

Đất ở

173

 

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

145

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

28

 

2.2

Đất chuyên dùng

359

 

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

3

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

323

 

 

Trong đó: đất quốc phòng

323

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

1

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

33

 

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

2

 

 

4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

STT

Mục đích sử dụng

Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng giai đoạn 2006 - 2010 ((ha)

 

 

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

2.539

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

1.013

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

1.005

 

 

Trong đó: đất trồng lúa

50

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

8

 

1.2

Đất lâm nghiệp

711

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

1

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

710

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

815

 

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

149

 

2.1

Đất chuyên dùng

147

 

2.1.1

Đất quốc phòng, an ninh

50

 

 

Trong đó: đất quốc phòng

50

 

2.1.2

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

82

 

2.1.3

Đất có mục đích công cộng

15

 

2.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1

 

2.3

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

1

 

(Vị trí các loại đất trong điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, tỷ lệ 1/50.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng xác lập ngày 10 tháng 9 năm 2007).

Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu sau:

1. Chỉ tiêu các loại đất

STT

Loại đất

Diện tích đến năm (ha)

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

 

DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

330.945

330.945

330.945

330.945

330.945

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

277.224

276.947

276.796

276.224

275.573

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

216.530

215.560

214.264

212.331

210.070

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

177.090

176.433

175.527

174.216

172.680

1.1.1.1

Đất trồng lúa

157.295

156.230

154.791

152.666

150.180

 

Đất chuyên trồng lúa nước

143.113

142.184

140.921

139.067

136.899

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

19.796

20.203

20.736

21.550

22.500

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

39.440

39.128

38.737

38.115

37.390

1.2

Đất lâm nghiệp

11.919

12.016

12.115

12.285

12.500

1.2.1

Đất rừng sản xuất

6.168

6.158

6.145

6.102

6.079

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

5.466

5.572

5.684

5.897

6.135

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

286

286

286

286

286

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

45.617

46.387

47.664

49.202

51.000

1.4

Đất làm muối

483

483

483

483

483

1.5

Đất nông nghiệp khác

2.674

2.501

2.270

1.924

1.520

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

50.947

51.608

52.321

53.661

55.209

2.1

Đất ở

5.399

5.567

5.804

6.138

6.526

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

4.631

4.753

4.923

5.163

5.000

2.1.2

Đất ở tại đô thị

768

814

882

975

1.526

2.2

Đất chuyên dùng

21.405

21.904

22.332

23.347

24.517

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

191

196

203

210

222

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

757

762

523

552

570

2.2.2.1

Đất quốc phòng

601

604

364

390

402

2.2.2.2

Đất an ninh

155

158

159

162

168

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

437

612

844

1.192

1.597

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

255

370

524

755

1.024

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

148

207

284

401

538

2.2.3.3

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

34

35

35

35

35

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

20.020

20.334

20.761

21.393

22.128

2.2.4.1

Đất giao thông

3.729

3.894

4.115

4.445

4.831

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

15.838

15.913

16.014

16.166

16.344

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

4

6

8

11

14

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

45

55

70

90

114

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

38

43

50

62

74

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

285

299

322

351

385

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

39

59

87

126

172

2.2.4.8

Đất chợ

21

27

36

48

63

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

8

16

27

43

62

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

13

21

33

50

70

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

401

401

401

401

401

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

752

751

805

805

805

2.5

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

22.987

22.983

22.977

22.968

22.957

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

3

3

3

3

3

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

2.774

2.390

1.828

1.059

163

 

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

STT

Chỉ tiêu

Diện tích chuyển mục đích sử dụng trong kỳ kế hoạch (ha)

Phân theo từng năm (ha)

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

5.036

620

647

944

1.311

1.514

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.510

618

577

822

1.148

1.344

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

2.750

376

351

506

698

820

 

Đất chuyên trồng lúa nước

1.843

298

229

330

453

534

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.760

242

226

316

450

525

1.2

Đất lâm nghiệp

129

0

10

43

43

33

1.2.1

Đất rừng sản xuất

89

0

10

13

43

23

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40

0

0

30

0

10

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

377

2

57

75

114

130

1.4

Đất nông nghiệp khác

20

0

3

4

6

7

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

2.682

644

306

408

611

713

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

712

264

67

90

135

157

2.2

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp

7

7

0

0

0

0

2.3

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

1.718

128

238

318

477

556

2.4

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

245

245

0

0

0

0

3

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở

16

1

1

9

4

1

3.1

Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh

3

0

0

0

3

0

3.2

Đất quốc phòng, an ninh

8

0

0

8

0

0

 

Trong đó: đất quốc phòng

8

0

0

8

0

0

3.3

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

4

0

1

1

1

1

3.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1

1

0

0

0

0

4

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở

44

0

6

21

8

9

4.1

Đất chuyên dùng

43

0

5

21

8

9

4.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

1

0

0

0

1

0

4.1.2

Đất quốc phòng, an ninh

16

0

0

16

0

0

 

Trong đó: đất quốc phòng

16

0

0

16

0

0

4.1.3

Đất có mục đích công cộng

27

0

5

5

7

9

4.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1

0

1

0

0

0

 

3. Kế hoạch thu hồi đất

STT

Loại đất phải thu hồi

Diện tích cần thu hồi trong kỳ kế hoạch (ha)

Phân theo từng năm (ha)

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

5.036

620

647

944

1.311

1.514

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.510

618

577

822

1.148

1.344

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

2.750

376

351

506

698

820

 

Đất chuyên trồng lúa nước

1.843

298

229

330

453

534

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

1.760

242

226

316

450

525

1.2

Đất lâm nghiệp

129

0

10

43

43

33

1.2.1

Đất rừng sản xuất

89

0

10

13

43

23

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40

0

0

30

0

10

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

377

3

57

74

114

130

1.4

Đất nông nghiệp khác

20

0

3

4

6

7

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

534

22

31

360

57

64

2.1

Đất ở

173

20

24

30

45

53

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

145

20

19

25

37

44

2.1.2

Đất ở tại đô thị

28

0

5

5

8

10

2.2

Đất chuyên dùng

359

2

6

330

12

11

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

3

0

0

0

3

0

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

323

0

0

323

0

0

 

Trong đó: đất quốc phòng

323

0

0

323

0

0

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

1

1

0

0

0

0

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

33

1

6

6

9

10

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

2

1

1

0

0

0

 

[...]