CHÍNH PHỦ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 73/2018/NĐ-CP
|
Hà Nội, ngày 15
tháng 5 năm 2018
|
NGHỊ ĐỊNH
QUY
ĐỊNH CÁC DANH MỤC CHẤT MA TÚY VÀ TIỀN CHẤT
Căn cứ Luật tổ chức
Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật phòng,
chống ma túy ngày 09 tháng 12 năm 2000 và Luật
sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật phòng, chống ma túy ngày 03 tháng 6
năm 2008;
Căn cứ Luật sửa đổi,
bổ sung một số Điều của Bộ luật Hình sự ngày 20 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Luật hóa chất
ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Luật dược
ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công an;
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Điều 1. Danh mục các chất ma
túy và tiền chất
Ban hành kèm theo Nghị định này các danh mục chất
ma túy và tiền chất sau đây:
Danh mục I: Các chất ma túy tuyệt đối cấm sử dụng
trong y học và đời sống xã hội; việc sử dụng các chất này trong phân tích, kiểm
nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm theo quy định đặc biệt của cơ
quan có thẩm quyền.
Danh mục II: Các chất ma túy được dùng hạn chế
trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong
lĩnh vực y tế theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Danh mục III: Các chất ma túy được dùng trong phân
tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong lĩnh vực y
tế, thú y theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Danh mục IV: Các tiền chất.
Các tiền chất sử dụng vì mục đích quốc phòng, an
ninh do Bộ Công an quản lý và cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu. Các tiền chất sử dụng
trong lĩnh vực thú y do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý và cấp
phép xuất khẩu, nhập khẩu.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký
ban hành.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3. Các tổ chức, cá nhân kinh doanh hai tiền chất
N-Phenethyl-4-piperidinone (NPP) và 4-ANPP thực hiện các quy định về quản lý tiền
chất theo Nghị định này và các văn bản có liên quan kể từ ngày 01 tháng 7 năm
2018.
Điều 3. Tổ chức thực hiện
1. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ
trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.
2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có trách
nhiệm quản lý các thuốc thú y có chứa chất ma túy và tiền chất theo quy định tại
Nghị định số 58/2003/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định về
kiểm soát nhập khẩu, xuất khẩu, vận chuyển quá cảnh lãnh thổ Việt Nam chất ma
túy, tiền chất, thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần và Nghị định số 80/2001/NĐ-CP
ngày 05 tháng 11 năm 2001 của Chính phủ hướng dẫn việc kiểm soát các hoạt động
hợp pháp liên quan đến ma túy ở trong nước.
3. Khi phát hiện chất mới chưa có trong các danh mục
chất ma túy và tiền chất ban hành kèm theo Nghị định này liên quan đến việc sản
xuất, điều chế, sử dụng chất ma túy hoặc theo quy định tại 03 Công ước của Liên hợp quốc về phòng, chống ma túy
thì Bộ Công an có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ
Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các cơ quan có
liên quan xem xét, trình Chính phủ sửa đổi, bổ sung và công bố các danh mục
đó./.
Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
- Ngân hàng Chính sách xã hội;
- Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực
thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KGVX (2). XH
TM. CHÍNH PHỦ
THỦ TƯỚNG
Nguyễn Xuân Phúc
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CÁC CHẤT MA TÚY TUYỆT ĐỐI CẤM SỬ DỤNG TRONG Y HỌC VÀ ĐỜI
SỐNG XÃ HỘI; VIỆC SỬ DỤNG CÁC CHẤT NÀY TRONG PHÂN TÍCH, KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU
KHOA HỌC, ĐIỀU TRA TỘI PHẠM THEO QUY ĐỊNH ĐẶC BIỆT CỦA CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của
Chính phủ)
IA. Các chất và muối, đồng phân, ester, ether và muối
của các đồng phân, ester, ether có thể tồn tại của các chất này
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
1
Acetorphine
3-O-acetyltetrahydro - 7 - α - (1
- hydroxyl - 1 - methylbutyl) - 6, 14 - endoetheno - oripavine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2
Acetyl-alpha-methylfenanyl
N-
[1 - (α - methylphenethyl) - 4 - piperidyl]
acetanilide
101860-00-8
3
Alphacetylmethadol
α - 3 - acetoxy - 6 - dimethylamino - 4,4
- diphenylheptane
17199-58-5
4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N- [1 - (α - methylphenethyl) - 4 -
peperidyl] propionanilide
79704-88-4
5
Beta-hydroxyfentanyl
N-
[1- ( β - hydroxyphenethyl) - 4 - peperidyl]
propionanilide
78995-10-5
6
Beta-hydroxymethyl-3-fentanyl
N- [1 - (β - hydroxyphenethyl) - 3
- methyl - 4 - piperidyl] propinonanilide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7
Desomorphine
Dihydrodeoxymorphine
427-00-9
8
Etorphine
Tetrahydro - 7α - (1 - hydroxy - 1 -
methylbutyl) - 6,14 - endoetheno -oripavine
14521-96-1
9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Diacetylmorphine
561-27-3
10
Ketobemidone
4 - meta - hydroxyphenyl - 1 - methyl - 4
- propionylpiperidine
469-79-4
11
3-methylfentanyl
N- (3 - methyl - 1 - phenethyl - 4 -
piperidyl) propionanilide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12
3-methylthiofentanyl
N- [3 - methyl - 1 [2 - (2 - thienyl)
ethyl] - 4 - piperidyl] propionanilide
86052-04-2
13
Morphine methobromide và các chất dẫn xuất của Morphine
Nitơ hóa trị V khác
(5α,6α) - 17 - Methyl
- 7,8 -didehydro - 4,5 - epoxymorphinan - 3,6 - diol - bromomethane (1:1)
125-23-5
14
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
4’ - fluoro - N - (1 -
phenethyl - 4 - piperidyl) propionanilide
90736-23-5
15
PEPAP
1 - phenethyl - 4 - phenyl - 4 - piperidinol
acetate
64-52-8
16
Thiofentanyl
N - (1 [2- (2 - thienyl) ethyl] - 4 -
piperidyl] - 4 - propionanilide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
IB. Các chất và muối, đồng phân có thể tồn tại của
các chất này
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
17
Brolamphetamine (DOB)
2,5 - dimethoxy - 4 - bromoamphetamine
64638-07-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cathinone
(-) - α - aminopropiophenone
71031-15-7
19
DET
N, N - diethyltryptamine
7558-72-7
20
Delta-9-tetrahydrocanabinol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1972-08-3
21
DMA
(±) - 2,5 - dimethoxy - α -
methylphenylethylamine
2801-68-5
22
DMHP
3 - (1,2 - dimethylheptyl) - 1 - hydroxy - 7, 8,
9, 10 - tetrahydro – 6,6,9 - trimethyl - 6H - dibenzo [b,d]
pyran
32904-22-6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DMT
N, N - dimethyltryptamine
61-50-7
24
DOET
(±) - 4 - ethyl - 2,5 - dimethoxy - α -
phenethylamine
22004-32-6
25
Eticyclidine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2201-15-2
26
Etryptamine
3 - (2 - aminobuty) indole
2235-90-7
27
MDMA
(±) - N - α -
dimethyl - 3,4 - (methylenedioxy) phenethylamine
42542-10-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mescalin
3,4,5 - trimethoxyphenethylamine
54-04-6
29
Methcathinone
2 - (methylamino) - 1 - phenylpropan - 1 - one
5650-44-2
30
4-methylaminorex
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3568-94-3
31
MMDA
(±) - 5 - methoxy - 3,4 -
methylenedioxy - α - methylphenylethylamine
13674-05-0
32
(+)-Lysergide (LSD)
9,10 - didehydro - N, N -
diethyl - 6 - methylergoline - 8β carboxamide
50-37-3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-hydroxy MDA (MDOH)
(±) - N - hydroxy - [α - methyl -
3,4 - (methylenedyoxy) phenethyl] hydroxylamine
74698-47-8
34
N-ethyl MDA
(±) N - ethyl - methyl - 3,4 -
(methylenedioxy) phenethylamine
82801-81-8
35
Parahexyl
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
117-51-1
36
PMA
p - methoxy - α -
methylphenethylamine
64-13-1
37
Psilocine, Psilotsin
3 - [2 - (dimetylamino) ethyl] indol - 4 - ol
520-53-6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Psilocybine
3 - [2 - dimetylaminoethyl] indol - 4 - yl
dihydrogen phosphate
520-52-5
39
Rolicyclidine
1 - (1 - phenylcyclohexy) pyrrolidine
2201-39-0
40
STP, DOM
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15588-95-1
41
Tenamfetamine (MDA)
α - methyl - 3,4 - (methylendioxy)
phenethylamine
4764-17-4
42
Tenocyclidine (TCP)
1 - [1 - (2 - thienyl) cyclohexyl] piperidine
21500-98-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TMA
(+) - 3,4,5 - trimethoxy - α -
methylphenylethylamine
1082-88-8
IC. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất
này
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
44
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1 - methyl - 4 -
phenyl - 4 - piperidinol propionate (ester)
13147-09-6
ID. Các chất sau
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
45
Cần sa và các chế phẩm từ cần sa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8063-14-7
46
Lá Khat
Lá cây Catha edulis
DANH MỤC II
CÁC CHẤT MA TÚY ĐƯỢC DÙNG HẠN CHẾ TRONG PHÂN TÍCH, KIỂM
NGHIỆM, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC, ĐIỀU TRA TỘI PHẠM HOẶC TRONG LĨNH VỰC Y TẾ THEO
QUY ĐỊNH CỦA CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của
Chính phủ)
IIA. Các chất và muối, đồng phân, ester, ether và
muối của các đồng phân, ester, ether có thể tồn tại của các chất này
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
1
Acetylmethadol
3 - acetoxy - 6 - dimethylamino - 4,4 -
diphenylheptane
509-74-0
2
AH 7921
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
55154-30-8
3
Alfentanil
N- [1 - [2 - (4 - ethyl - 4,5 - dihydro - 5 - oxo - 1H - tetrazol - 1 - yl)
ethyl] - 4 - (methoxymethyl) - 4 - piperidinyl] - N -
phenylpropanamide
71195-58-9
4
Allylprodine
3 - allyl - 1 - methyl - 4 - phenyl - 4 -
propionoxypiperidine
25384-17-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Alphameprodine
α - 3 - ethyl - 1 - methyl - 4 - phenyl -
4 - propionoxypiperidine
468-51-9
6
Alphamethadol
α - 6- dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3
- heptanol
17199-54-1
7
Alphamethylthiofentanyl
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
103963-66-2
8
Alphaprodine
(α - 1,3 - dimethyl - 4 - phenyl - 4 -
propionoxypiperidine
77-20-3
9
Anileridine
1 - para - aminophenethyl - 4 -
phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
144-14-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Benzenthidine
1 - (2 - benzyloxyethyl) - 4 - phenylpiperidine -
4 - carboxylic acid ethyl ester
3691-78-9
11
Benzylmorphine
3 - benzylmorphine
36418-34-5
12
Betacetylmethadol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
17199-59-6
13
Betameprodine
β- 3 - ethyl - 1 - methyl - 4 - phenyl -
propionoxypiperidine
468-50-8
14
Betamethadol
β - 6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3
- hepthanol
17199-55-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Betaprodine
β - 1,3 - dimethyl - 4 - phenyl - 4 -
propionoxypiperidine
468-59-7
16
Bezitramide
1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 - (2 -
oxo - 3 - propionyl - 1 - benzimidazolinyl) - piperidine
15301-48-1
17
Clonitrazene
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3861-76-5
18
Cocaine
Benzoyl - 1 - ecgoninmethyloxime
50-36-2
19
Codoxime
Dihydrocodeinone - 6 - carboxymethyloxime
7125-76-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dextromoramide
(+) - 4 [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl -
4 - (1 - pyrrolidinyl) butyl] morpholine
357-56-2
21
Diampromide
N - [2 - (methylphenethylamino) - propyl]
propionalinide
552-25-0
22
Diethylthiambutene
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
86-14-6
23
Difenoxin
1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 -
phenylisonipecotic acid
28782-42-5
24
Dihydromorphine
7,8 - dihydromorphine
509-60-4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dimenoxadol
2 - dimethylaminoethyl - 1 - ethoxy - 1,1
-diphenylacetate
509-78-4
26
Dimepheptanol
6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 -
hepthanol
545-90-4
27
Dimethylthiambutene
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
524-84-5
28
Dioxaphetyl butyrate
Ethyl - 4 - morpholino - 2,2 - diphenylbutyrate
467-86-7
29
Diphenoxylate
1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 -
phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
915-30-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dipipanone
4,4 - diphenyl - 6 - piperidine - 3 - heptanone
467-83-4
31
Drotebanol
3,4 - dimethoxy - 17 methylmorphinan - 6β,
14 - diol
3176-03-2
32
Ecgonine và các dẫn xuất của nó
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
481-37-8
33
Ethylmethylthiambutene
3 - ethylmethylamino - 1,1 - di - (2’ - thienyl)
- 1 - butene
441-61-2
34
Etonitazene
1 - diethylaminoethyl - 2 para -
ethoxybenzyl - 5 - nitrobenzimidazole
911-65-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Etoxeridine
1 - [2 - (2 - hydroxyethoxy) - ethyl] - 4 -
phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
469-82-9
36
Fentanyl
1 - phenethyl - 4 - N -
propionylanilinopiperidine
437-38-7
37
Furethidine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2385-81-1
38
Hydrocodone
Dihydrocodeinone
125-29-1
39
Hydromorphinol
14 - hydroxydihydromorphine
2183-56-4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Hydromorphone
Dihydromorphinone
466-99-9
41
Hydroxypethidine
4 - meta - hydroxyphenyl - 1 -
methylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
468-56-4
42
Isomethadone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
466-40-0
43
Levomethorphan
(-) - 3 - methoxy - N - methylmorphinan
125-68-8
44
Levomoramide
(-) - 4 - [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl
- 4 -(1 - pyrrolidinyl) butyl] morpholine
5666-11-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Levophenacylmorphan
(-) - 3 - hydroxy - N - phenacylmorphinan
10061-32-2
46
Levorphanol
(-) - 3 - hydroxy - N - methylmorphinan
77-07-6
47
Metazocine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3734-52-9
48
Methadone
6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 -
heptanone
76-99-3
49
Methadone intermediate
4 - cyano - 2 dimethylamino - 4,4 -
diphenylbutane
125-79-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Methyldesorphine
6 - methyl - delta - 6 - deoxymor phine
16008-36-9
51
Methyldihydromorphine
6 - methyldihydromorphine
509-56-8
52
Metopon
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
143-52-2
53
Moramide
2 - methyl - 3 - morpholino - 1,1
-diphenylpropane carboxylic acid
545-59-5
54
Morpheridine
1 - (2 - morpholinoethyl) - 4 - phenylpiperidine
- 4 - carboxylic acid ethyl ester
469-81-8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Morphine
7,8 - dehydro - 4,5 - epoxy - 3,6 - dihydroxy - N
- methylmorphinan
57-27-2
56
Morphine - N - oxide
3,6 - dihydroxy - N - methyl - 4,5 - epoxy
- morphinen - 7 - N - oxide
639-46-3
57
Myrophine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
467-18-5
58
Nicomorphine
3,6 - dinicotinylmorphine
639-48-5
59
Noracymethadol
(±) - α - 3 - acetoxy - 6 - methylamino -
4,4 - diphenyl - heptane
1477-39-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Norlevorphanol
(-) - 3 - hydroxymorphinan
1531-12-0
61
Normethadone
6 - dimethylamino - 4,4 diphenyl - 3 - hexanone
467-85-6
62
Normorphine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
466-97-7
63
Norpipanone
4,4 - diphenyl - 6 - piperidino - 3 - hexanone
561-48-8
64
Oxycodone
14 - hydroxydihydrocodeinone
76-42-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Oxymorphone
14 - hydroxydihydromorphinone
76-41-5
66
Pethidine
1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 -
carboxylic acid ethyl ester
57-42-1
67
Pethidine intermediate A
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3627-62-1
68
Pethidine intermediate B
4 - Phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl
ester
77-17-8
69
Pethidine intermediate C
1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 -
carboxylic acid
3627-48-3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Phenadoxone
6 - morpholino - 4,4 - diphenyl - 3 - heptanone
467-84-5
71
Phenampromide
N - (1 - methyl - 2 - piperidinoethyl)
propionanilide
129-83-9
72
Phenazocine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
127-35-5
73
Phenomorphan
3 - hydroxy - N - phenethylmorphinan
468-07-5
74
Phenoperidine
1 - (3 - hydroxy - 3 - phenylpropyl) - 4 -
phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
562-26-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Piminodine
4 - phenyl - 1 - (3 - phenylaminopropyl) -
piperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester
13495-09-5
76
Piritramide
1- (3 - cyano - 3,3 -
diphenylpropyl) - 4 - (1 - piperidino) - piperidine - 4 - carboxylic acid
amide
302-41-0
77
Proheptazine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
77-14-5
78
Properidine
1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 -
carboxylic acid isopropyl ester
561-76-2
79
Racemethorphan
(±) - 3 - methoxy - N - methylmorphinan
510-53-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Racemoramide
(±) - 4 - [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl
- 4 - (1 - pyrrolidinyl)butyl] morpholine
545-59-5
81
Racemorphan
(±) - 3 - hydroxy - N - methylmorphinan
297-90-5
82
Remifentanil
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
132875-61-7
83
Sulfentanil
N - [4 - (methoxymethyl) - 1- [2 - (2 -
thienyl) - ethyl] - 4 - piperidyl] propionanilide
56030-54-7
84
Thebacon
Acethyldihydrocodeinone
466-90-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thebaine
3,6 - dimethoxy - N - methyl - 4,5 -
epoxymorphinadien - 6,8
115-37-7
86
Tilidine
(±) - ethyl - trans - 2 - (dimethylamino) - 1 -
phenyl - 3 - cyclohexene - 1 - carboxylate
20380-58-9
87
Trimeperidine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
64-39-1
IIB. Các chất và muối, đồng phân có thể tồn tại của
các chất này
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
88
25B-NBOMe
2- (4 - bromo - 2,5 -dimethoxyphenyl) - N
[(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
89
25C-NBOMe
2- (4-chloro-2,5-dimethoxyphenyl) - N -
[(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine
1227608-02-7
90
25I-NBOMe
2- (4-iodo-2,5-dimethoxyphenyl) -N - [(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine
919797-19-6
91
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(5α, 6α) - 4,5 -
epoxy - 3 - methoxy - 17 - methyl - morphinan - 6 - ol acetat
3861-72-1
92
Amphetamine
(±) - α - methylphenethylamine
300-62-9
93
Codeine (3 - methylmorphine)
6 - hydroxy - 3 - methoxy - N - methyl -
4,5 - epoxy - morphinen - 7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
94
Dextropropoxyphene
α - (+) - 4 - dimethylamino - 1,2 -
diphenyl - 3 - methyl - 2 - butanol propionate
469-62-5
95
Dihydrocodeine
6 - hydroxy - 3 - methoxy - N - methyl -
4,5 - epoxy - morphinan
125-28-0
96
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3 - Ethylmorphine
76-58-4
97
Methylphenidate
Methyl - α - phenyl - 2 -
piperidineacetate
113-45-1
98
Nicocodine
6 - nicotinylcodeine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
99
Nicodicodine
6 - nicotinyldihydrocodeine
808-24-2
100
Norcodeine
N - demethylcodeine
467-15-2
101
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Para-methoxy methamphetamine
3398-68-3
102
Propiram
N
- (1 - methyl - 2 - piperidinoethyl) - N - 2 - pyridylpropionamide
15686-91-6
IIC. Các chất và muối có thể tồn tại
của các chất này
STT
Tên chất
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mã thông tin
CAS
103
(1-(5-fluoropentyl)-3-(2-ethylbenzoyl)indole)
(2-ethylphenyl)
(1-(5-fluoropentyl)- 1H-indol-3-yl) methanone
104
(1-(5-fluoropentyl)-3-(2-methylbenzoyl)indole)
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(o-tolyl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-Pentyl-1H-indazol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
(1-Pentyl-1H-indazol-3-yl)
(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl) methanone
106
(1-pentyl-1H-indazol-3-yl)piperazin-1-yl)methanone
(1-pentyl-1H-indazol-3-yl)
piperazin-1-yl) methanone
107
(1-Pentyl-1H-indol-3-yl)(pyridin-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
108
(1-pentyl-1H-indol-3-yl)piperazin-1-yl)methanone
(1-pentyl-1H-indol-3-yl)piperazin-1-yl)
methanone
109
1-(Cyclohexylmethyl)-2-[(4-ethoxyphenyl)methyl]-N,N-diethyl-1H-benzimidazol-5-carboxamide
1-(cyclohexylmethyl)-2-(4-ethoxybenzyl)-N,N-diethyl-1H-benzo[d]imidazole-5-carboxamide
1046140-32-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1-(Phenylmethyl)-1H-indole-3-carboxylic
acid 8-quinolinyl ester
quinolin-8-yl
1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate
111
1-Benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
1-benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
112
1-Benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
113
1-Pentyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide
1-pentyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide
114
2C-B
4-Bromo-2,5-dimethoxyphenethylamine
66142-81-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2C-E
4 - ethyl - 2,5 - Dimethoxyphenethylamine
71539-34-9
116
2C-H
2,5-dimethoxy-phenethylamine
3600-86-0
117
3-(4-Hydroxymethylbenzoyl)-1-pentylindole
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
118
3-(5-Benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1-(2-morpholin-4-ylethyl)-1H-indole
4-(2-(3-(5-benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1H-indol-1-yl)ethyl)morpholine
119
3-(5-Benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1-(2-pyrrolidin-1-ylethyl)-1H-indole
2-benzyl-5-(1-(2-(pyrrolidin-1-yl)ethyl)-1H-indol-3-yl)-1,3,4-oxadiazole
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3-Meo-PCP
1-[1-(3-methoxyphenyl)cyclohexy]-piperidine
72242-03-6
121
4,4’-DMAR
Para-methyl-4-methylaminorex
364064-08-4
122
4-CEC
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
123
4-HO-DiPT
3-[2-(diisopropylamino) ethyl]-1H-indol-4-ol
124
4-Hydroxy-3,3,4-trimethyl-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)pentan-1-one
4-hydroxy-3,3,4-trimethyl-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)pentan-1-one
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
4-methylcanthinone
2-amino-1- (4-metylphenyl) propan-1-one
31952-47-3
126
5-APB
1-Benzofuran-5-ylpropan-2-amine
286834-81-9
127
5C-AKB48
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
128
5-Chloro-NNE1
(5-Cl-MN-24)
1-(5-chloropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indole-3-carboxamide
129
5-Cl-AB-PINACA
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-chloropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
130
5F-AB-001
adamantan-1-yl(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone
131
5F-AB-FUPPYCA
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-5-(4-fluorophenyl)-1H-pyrazole-3-carboxamide
132
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1800101-60-3
133
5F-ADBICA
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide
1863065-82-0
134
5F-ADB-PINACA
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
135
5F-AEB
ethyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carbonyl)-L-valinate
136
5F-AKB48
(5F-APINACA)
N-(adamantan-1-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1400742-13-3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5F-AMB
methyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carbonyl)valinate
1801552-03-3
138
5F-AMBICA
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide
139
5F-APICA
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1354631-26-7
140
5F-APP-PINACA
N-(1-amino-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
141
5F-EMB-PINACA
Ethyl
2-[[1-(5-fluoropentyl)indazole-3-carbonyl]amino]-3-methyl-butanoate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5F-INPB-22
quinolin-8-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate
143
5-fluoropentyl-3-pyridinoylindole
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(pyridin-3-yl)methanone
144
5F-MDMB-PINACA
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
145
5F-MMB-PICA
methyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carbonyl)valinate
146
5F-MN-18
1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5F-MN-24
1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indole-3-carboxamide
1445580-60-8
148
5F-PB-22
quinolin-8-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate
1411742-41-7
149
5F-PCN
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
5F-PY-PICA
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(pyrrolidin-1-yl)methanone
151
5F-PY-PINACA
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(pyrrolidin-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5F-SDB-005
naphthalen-1-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate
153
5F-SDB-006
N-benzyl-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide
776086-02-2
154
5F-THJ
(5F-THJ-018)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
155
5F-UR-144 indazole
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
156
5-Meo-DiPT
3- [2- (diisopropylamino) ethyl] -5-methoxyindole
4021-34-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5-MeO-MiPT
N - [2- (5-methoxy-1H -indol-3-yl)
ethyl] - N -methylpropan-2-amin
96096-55-8
158
A-796,260
(1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
895155-26-7
159
A-796,260 isomer
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
A-834,735
(1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
895155-57-4
161
A-836,339
(E)-N-(3-(2-methoxyethyl)-4,5-dimethylthiazol-2(3H)-ylidene)-2,2,3,3-tetramethylcyclopropane-1-carboxamide
959746-77-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AB-005
(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
895155-25-6
163
AB-005 azepane
(1-(1-methylazepan-3-yl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
164
AB-CHMFUPPYCA
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
165
AB-CHMICA
(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxamide
166
AB-CHMINACA
(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1185887-21-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AB-CHMINACA
2’-indazole
(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-2-(cyclohexylmethyl)-2H-indazole-3-carboxamide
168
AB-FUBINACA
(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1185282-01-2
169
AB-FUBINACA
2-fluorobenzyl
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1185282-16-9
170
AB-PICA
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide
171
AB-PINACA
(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide
1445752-09-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AB-PINACA
N-(2-fluoropentyl)
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(2-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
173
AB-PINACA
N-(3-fluoropentyl)
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(3-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
174
AB-PINACA
N-(4-fluoropentyl)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
175
AB-PINACA
N-(5-fluoropentyl)
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide
176
AB-PINACA-N-FluoroPentyl
N- (1-amino 3 methyl- 1- oxobutan- 2-yl) -
1- fluoropentyl) - 1H- indazole- 3 cacboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Acetyl fentanyl
N - (1-Phenethylpiperidin-4-yl) - N
-phenylacetamide
3258-84-2
178
Adamantyl-THPINACA
N-(adamantan-1-yl)-1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indazole-3-carboxamide
179
ADB-CHMICA
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
180
ADB-CHMINACA (MAB-CHMINACA)
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide
181
ADB-FUBICA
(S)-N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ADB-FUBINACA
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1445583-51-6
183
ADBICA
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide
1445583-48-1
184
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide
1633766-73-0
185
ADSB-FUB-187
7-chloro-N-(1-((2-(cyclopropanesulfonamido)ethyl)amino)-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide
186
AKB-57
adamantan-1-yl 1-pentyl-1H-indazole-3-carboxylate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
187
Αlpha
-Pyrrolidinopentiophenone
(RS)-1-Phenyl-2-(1-pyrrolidinyl)-1-pentanone
14530-33-7
188
AM-1220
(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
134959-64-1
189
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-((1-methylazepan-3-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
190
AM-1241
(2-iodo-5-nitrophenyl)(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone
444912-48-5
191
AM-1248
adamantan-1-yl(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
192
AM-1248 azepane
adamantan-1-yl(1-(1-methylazepan-3-yl)-1H-indol-3-yl)methanone
193
AM-2201
1 - [(5-fluoropentyl) -1H -indole-3-yl]
- (naphthalen-1-yl) methanone
335161-24-5
194
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methoxynaphthalen-1-yl)methanone
195
AM-2201
N-(4-fluoropentyl)
(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
196
AM-2232
5-(3-(1-naphthoyl)-1H-indol-1-yl)pentanenitrile
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
197
AM-2233
(2-iodophenyl)(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone
444912-75-8
198
AM-356
(5Z,8Z,11Z,14Z)-N-((R)-1-hydroxypropan-2-yl)icosa-5,8,11,14-tetraenamide
157182-49-5
199
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide
200
AM-679
(2-iodophenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
335160-91-3
201
AM-694
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2-iodophenyl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202
AM-694 (Chloro)
(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2-iodophenyl)methanone
203
AMB
methyl (1-pentyl-1H-indazole-3-carbonyl)-L-valinate
204
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(MMB-CHMICA)
methyl (1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carbonyl)valinate
205
AMB-CHMINACA
methyl (1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carbonyl)-valinate
206
AMB-FUBINACA
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1715016-76-4
207
APICA
N-(adamantan-1-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide
1345973-50-3
208
APINACA
(AKB48)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1345973-53-6
209
APP-CHMINACA
N-(1-amino-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide
1185887-14-2
210
Butyrfentanyl
N-(1-phenethylpiperidin-4-yl)-N-phenylbutyramide
1169-70-6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
BZP
1-Benzylpiperazine
2759-28-6
212
Cannabipiperidiethanone
2-(2-methoxyphenyl)-1-(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)ethan-1-one
1345970-43-5
213
CBL-018
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
214
CL-2201
(4-chloronaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone
1391486-12-6
215
CP-47,497
rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methyloctan-2-yl)phenol
70434-82-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CP-47,497 (C8 +
C2)
217
CP-47,497-C6
rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methylheptan-2-yl)phenol
132296-20-9
218
CP-47,497-C8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methylnonan-2-yl)phenol
70434-92-3
219
CP-47,497-C9
rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methyldecan-2-yl)phenol
132296-12-9
220
CP-55,244
(2S,4S,4aS,6R,8aR)-4-(2-hydroxy-4-(2-methyloctan-2-yl)phenyl)-6-(hydroxymethyl)decahydronaphthalen-2-ol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
221
CP-55,940
rel-2-((1R,2R,5R)-5-hydroxy-2-(3-hydroxypropyl)cyclohexyl)-5-(2-methyloctan-2-yl)phenol
83003-12-7
222
CRA-13
naphthalen-1-yl(4-(pentyloxy)naphthalen-1-yl)methanone
432047-72-8
223
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1-(4-cyanobutyl)-N-(1-methyl-1-phenyl-ethyl)indazole-3-carboxamide
224
CUMYL-5F-P7AICA
1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide
225
CUMYL-5F-PICACUMYL-5F-PICA
1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
226
CUMYL-5F-PINACACUMYL-5F-PINACA
1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
227
CUMYL-BICA
1-butyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide
228
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1-pentyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide
229
CUMYL-PINACA
1-pentyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
230
CUMYL-THPINACA
N-(2-phenylpropan-2-yl)-1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
231
Dexamphetamine
(+) - 2 - amino - 1 - phenylpropane
51-64-9
232
Diethylpropion
2-(Diethylamino) propiophenone
90-84-6
233
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
rel-2-((1R,5S)-5-hydroxy-3,3-dimethylcyclohexyl)-5-(2-methylnonan-2-yl)phenol
234
EAM-2201
(5F-JWH-210 )
(4-ethylnaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone
1364933-60-7
235
EG-018
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
EG-2201
(9-(5-fluoropentyl)-9H-carbazol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
3652-90-2
237
EMB-FUBINACA
ethyl (1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carbonyl)valinate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ethylone
( RS ) -1- (1,3-benzodioxol-5-yl) -2-
(ethylamino) propane-1-one
1112937-64-0
239
Ethylphenidate
( RS )-ethyl 2-phenyl-2-piperidin-2-yl acetate
57413-43-1
240
FDU-NNEI
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241
FDU-PB-22
naphthalen-1-yl 1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxylate
242
Fenethylline
7 - [2 - (α - methylphenethyl - amino)
ethyl] theophylline
3736-08-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
FUB-144
(FUB-UR-144)
[1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-yl](2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
244
FUB-AKB-48
N-((3s,5s,7s)-adamantan-1-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide
245
FUB-AMB
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
246
FUBIMINA
(1-(5-fluoropentyl)-1H-benzo[d]imidazol-2-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
247
FUB-JWH-018
(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
FUB-PB-22
quinolin-8-yl 1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxylate
249
Furanylfentanyl
N-Phenyl-N-[1-(2-phenylethyl)piperidin-
4-yl]furan-2-carboxamide
101345-66-8
250
GHB
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
591-81-1
251
HU-210
(6aR,10aR)-9-(hydroxymethyl)-6,6-dimethyl-3-(2-methyloctan-2-yl)-6a,7,10,10a-tetrahydro-6H-benzo[c]chromen-1-ol
112830-95-2
252
HU-211
(6a,10a)-9-(hydroxymethyl)-6,6-dimethyl-3-(2-methyloctan-2-yl)-6a,7,10,10a-tetrahydro-6H-benzo[c]chromen-1-ol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HU-308
(4-(2,6-dimethoxy-4-(2-methyloctan-2-yl)phenyl)-6,6-dimethylbicyclo[3.1.1]hept-2-en-2-yl)methanol
256934-39-1
254
HU-331
(1'R)-6-hydroxy-3'-methyl-4-pentyl-6'-(prop-1-en-2-yl)-[1,1'-bi(cyclohexane)]-2',3,6-triene-2,5-dione
137252-25-6
255
INPB-22
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
JTE-907
N-(benzo[d][1,3]dioxol-5-ylmethyl)-7-methoxy-2-oxo-8-(pentyloxy)-1,2-dihydroquinoline-3-carboxamide
282089-49-0
257
JWH-007
(2-methyl-1-pentyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
155471-10-6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
JWH-015
(2-methyl-1-propyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
155471-08-2
259
JWH-018
1-pentyl-3-(1-naphthoyl) indole
209414-07-3
260
JWH-018 adamantyl
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
adamantan-1-yl(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
261
JWH-018
cyclohexylmethyl
(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
262
JWH-018 isopentyl
(1-isopentyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
263
JWH-018
N-(5-bromopentyl)
(1-(5-bromopentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
264
JWH-018
N-(5-chloropentyl)
(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
265
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-(5-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
266
JWH-019
(1-hexyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
209414-08-4
267
JWH-022
naphthalen-1-yl(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
268
JWH-030
naphthalen-1-yl(1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)methanone
269
JWH-071
(1-ethyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
270
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1-butyl-3-(1-naphthoyl) indole
208987-48-8
271
JWH-073
(4-methylnaphthyl)
(1-butyl-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
272
JWH-081
(4-methoxynaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
273
JWH-122
(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
619294-47-2
274
JWH-122
5-Methyl-naphtyl
(5-methylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)methanone
1445577-68-3
276
JWH-122
N-(4-pentenyl) -2-methylindole
(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-(4-pentenyl)
-2-methylindole)-1H-indol-3-yl)methanone
277
JWH-122 N-(5-chloropentyl)
(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
278
JWH-122 N-(5-hydroxypentyl)
(1-(5-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
279
JWH-145
naphthalen-1-yl(1-pentyl-5-phenyl-1H-pyrrol-3-yl)methanone
280
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-pentylindol-3-yl)naphthalen-1-ylmethane
619294-35-8
281
JWH-182
(1-pentyl-1H-indol-3-yl)(4-propylnaphthalen-1-yl)methanone
824960-02-3
282
JWH-200
(1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
283
JWH-201
2-(4-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one
864445-47-6
284
JWH-203
2-(2-chlorophenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one
864445-54-5
285
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2-(4-chlorophenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one
286
JWH-210
(4-ethylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
824959-81-1
287
JWH-213
(4-ethylnaphthalen-1-yl)(2-methyl-1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
288
JWH-250
1-pentyl-3- (2-methoxyphenylacetyl) indole
864445-43-2
289
JWH-251
1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-2-(o-tolyl)ethan-1-one
864445-39-6
290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(2-methoxynaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
291
JWH-302
2-(3-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one
864445-45-4
292
JWH-307
(5-(2-fluorophenyl)-1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
293
JWH-368
(5-(3-fluorophenyl)-1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
914458-31-4
294
JWH-370
naphthalen-1-yl(1-pentyl-5-(o-tolyl)-1H-pyrrol-3-yl)methanone
914458-22-3
295
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(4-bromonaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
207227-49-4
296
JWH-398
(4-chloronaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
1292765-18-4
297
JWH-412
(4-fluoronaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
298
JWH-412
N-(-5-fluoropentyl)
(4-fluoronaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone
299
Levamphetamine
1 - α - methylphenethylamine
156-34-3
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(-) - N, α - dimethylphenethylamine
537-46-2
301
LS-91297
(4-methoxyphenyl)(1-methyl-1H-indol-3-yl)methanone
302
LTI-701
1-(5-fluoropentyl)-N-phenyl-1H-indole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
303
LY-2183240
5-([1,1'-biphenyl]-4-ylmethyl)-N,N-dimethyl-1H-tetrazole-1-carboxamide
304
LY2183240-2'-isomer
5-([1,1'-biphenyl]-4-ylmethyl)-N,N-dimethyl-2H-tetrazole-2-carboxamide
305
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
methyl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate
306
MAM-2201
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
1354631-24-5
307
MAM-2201
N-(2-Fluoropentyl)
(1-(2-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
308
MAM-2201
N-(3-Fluoropentyl)
(1-(3-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
309
MAM-2201
N-(4-Fluoropentyl)
(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
310
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-(4-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone
311
M-CHMIC
methyl 1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxylate
312
MCPP (mCPP)
Meta - Chlorophenyl piperazine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
313
MDMB-CHMCZCA
methyl 2-(9-(cyclohexylmethyl)-9H-carbazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate
314
MDMB-CHMICA
methyl (S)-2-(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate
315
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
methyl 2-(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate
316
MDMB-FUBICA
Methyl 2-(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate
317
MDMB-FUBINACA
methyl 2-(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
318
MDPBP
(RS)-1-(3,4-methylenedioxyphenyl)-2-(1-pyrrolidinyl)-1-butanone
319
MDPV
(RS)-1-(benzo[d][1,3]dioxol-5-yl)-2-(pyrrolidin-1-yl)pentan-1-one
687603-66-3
320
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3 - (o - chlorophenyl) -
2 - methyl - 4 - (3H) - quinazolinone
340-57-8
321
Mephedrone
4- methyl methcathinone
1189805-46-6
322
Mepirapim
(4-methylpiperazin-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
323
Methamphetamine
(+) - (S) - N - α -
dimethylphenethylamine
537-46-2
324
Methamphetamine racemate
(±) - N, α - dimethylphenethylamine
7632-10-2
325
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2 - methyl - 3 - o - tolyl
- 4 - (3H) - quinazolinone
72-44-6
326
Methoxetamine
(MXE)
2-(3-methoxyphenyl)-2-(ethylamino)-cyclohexanone
1239943-76-0
327
Methylone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
186028-79-5
328
MMB-018
methyl (1-pentyl-1H-indole-3-carbonyl)-L-valinate
329
MMB-PICA
methyl (1-pentyl-1H-indole-3-carbonyl)valinate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MMB-PINACA
methyl (1-pentyl-1H-indazole-3-carbonyl)valinate
331
MN-18
N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide
332
MN-24
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide
1338925-11-3
333
MO-CHMINACA
1-methoxy-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl
1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxylate
334
MPA
(Methiopropamine)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
801156-47-8
335
MT-45
1-xyclohexyl-4 (1,2-diphenylethyl)
piperazine
52694-55-0
336
N-(1-Amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(phenylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-benzyl-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-(1-Amino-3-methyl-1oxobutan-2-yl)-1-(phenylmethyl)-1H-indole-3-carboxamide
N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-benzyl-1H-indole-3-carboxamide
338
N-(2-Methoxyethyl)-N-(1-methylethyl)-2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-4-thiazol-methanamine
N-(2-methoxyethyl)-N-((2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)thiazol-4-yl)methyl)propan-2-amine
1400742-45-1
339
N-(6-Quinolinyl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
340
N-(Naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
N-(naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide
341
N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide
N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N,N-Diethyl-2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-4-thiazol-methanamine
N-ethyl-N-((2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)thiazol-4-yl)methyl)ethanamine
1400742-46-2
343
Naphthalen-1-yl(1-(pent-4-enyl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridin-3-yl)methanone
naphthalen-1-yl(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridin-3-yl)methanone
344
Naphthalen-1-yl(1-(pentyl-1H-benzo[d]imidazol-2-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
345
Naphthalen-1-yl-(1-pentyl-1H-7-azaindol-3-yl)methanone
Naphthalen-1-yl-(1-pentyl-1H-7-azaindol-3-yl)methanone
346
Naphthalen-1-yl-1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate
naphthalen-1-yl 1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
NM-2201
naphthalen-1-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate
348
NNEI 2’-indazole
isomer
N-(naphthalen-1-yl)-2-pentyl-2H-indazole-3-carboxamide
349
ORG 27569
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
ORG 27759
N-(4-(dimethylamino)phenethyl)-3-ethyl-5-fluoro-1H-indole-2-carboxamide
351
ORG 29647
N-(1-benzylpyrrolidin-3-yl)-5-chloro-3-ethyl-1H-indole-2-carboxamide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PB-22
(QUPIC)
quinolin-8-yl 1-pentyl-1H-indole-3-carboxylate
1400742-17-7
353
PB-22
N-(2-fluoropentyl)
quinolin-8-yl 1-(2-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate
354
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
quinolin-8-yl 1-(4-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate
355
Pentedrone
(±) -1-phenyl-2- (metylamino) pentan-1-one
879722-57-3
356
Phencyclidine
1 - (1 - phenylcyclohexyl) piperidine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
357
Phenezepam
7-Bromo-5- (2-clophenyl) -1,3-dihydro-2 H
-1,4-benzodiazepine-2-one
51753-57-2
358
Phenmetrazine
3 - methyl - 2 - phenylmorpholine
134-49-6
359
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3 - morpholinylethylmorphine
509-67-1
360
Pravadoline
(WIN 48,098)
(4-methoxyphenyl)(2-methyl-1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)methanone
92623-83-1
361
PX-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
362
QUCHIC
(BB-22)
quinolin-8-yl 1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxylate
363
Quinolin-8-yl-1-benzyl-1H-indazole-3-carboxylate
quinolin-8-yl 1-benzyl-1H-indazole-3-carboxylate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
364
RCS-2 butyl
1-butyl-2-(2-methoxyphenyl)-1H-indole-3-carbaldehyde
365
RCS-3
2-(3-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-indol-3-yl)methanone
366
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(4-methoxyphenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
1345966-78-0
367
RCS-4 butyl
(4-methoxyphenyl)(1-butyl-1H-indol-3-yl)
methanone
368
RCS-4 ortho isomer
(2-methoxyphenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
369
RCS-8
(SR-18; BTM-8)
1-(1-(2-cyclohexylethyl)-1H-indol-3-yl)-2-(2-methoxyphenyl)ethan-1-one
1345970-42-4
370
Rimonabant
5-(4-chlorophenyl)-1-(2,4-dichlorophenyl)-4-methyl-N-(piperidin-1-yl)-1H-pyrazole-3-carboxamide
168273-06-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SDB-005
naphthalen-1-yl 1-pentyl-1H-indazole-3-carboxylate
372
SDB-006
N-benzyl-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide
695213-59-3
373
Secobarbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
76-73-3
374
TFMPP
1[3-(trifluoromethyl) phenyl] piperazine
15532-75-9
375
THJ-018
naphthalen-1-yl(1-pentyl-1H-indazol-3-yl)methanone
1364933-55-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
THJ-2201
(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
377
Tramadol
(±)-Trans-2-Dimethylaminomethyl-1-(3-methoxyphenyl)
cyclohexan-1-ol
27203-92-5
378
Trans-CP 47,497-C8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
379
U-47700
3,4-dichloro-N-[(1R,2R)-2
-(dimetylamino)cyclohexyl]-N- methyl-benzamide
82657-23-6
380
UR-144
(KM-X1)
(1-pentyl-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
381
UR-144
N-(3-chloropentyl)
(1-(3-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
382
UR-144
N-(4-pentenyl)
(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
383
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-(5-bromopentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
384
UR-144 N-(5-chlomopentyl)
(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
385
UR-144 N-heptyl
(1-heptyl-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
386
URB447
(4-amino-1-(4-chlorobenzyl)-2-methyl-5-phenyl-1H-pyrrol-3-yl)(phenyl)methanone
387
URB597
(3'-carbamoyl-[1,1'-biphenyl]-3-yl)(cyclohexyl)carbamate
546141-08-6
388
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
cyclohexyl [1,1'-biphenyl]-3-ylcarbamate
565460-15-3
389
URB754
6-methyl-2-(p-tolylamino)-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one
86672-58-4
390
WIN 55, 212-2
(R)-(5-methyl-3-(morpholinomethyl)-2,3-dihydro-[1,4]oxazino[2,3,4-hi]indol-6-yl)(naphthalen-1-yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
391
XLR-11
(1-(5-Fluoro-pentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
1364933-54-9
392
XLR-11 N-(2-fluoropentyl)
(1-(2-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
393
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1-(3-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
394
XLR-11
N-(4-fluoropentyl)
(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone
395
XLR-12
(2,2,3,3
-tetramethylcyclopropyl)(1-(4,4,4-trifluorobutyl)-1H-indol-3-
yl)methanone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
396
Zipeprol
α - (α - methoxybenzyl) - 4 - (β
- methoxyphenethyl) - 1- piperazineethanol
34758-83-3
IID. Các chất sau
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Lá Coca
398
Thuốc phiện và các chế phẩm
từ thuốc phiện
DANH MỤC III
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Danh mục này bao gồm cả các muối có thể tồn tại của
các chất dưới đây:
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
1
Allobarbital
5,5 - diallylbarbituric acid
52-43-7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Alprazolam
8 - chloro -1 - methyl - 6 - phenyl - 4H - s
- triazolo [4,3 - a] [1,4] - benzodiazepine
289981-97-7
3
Aminorex
2 - amino - 5 - phenyl - 2 - oxazoline
2207-50-3
4
Amobarbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
57-43-2
5
Barbital
5,5 - diethylbarbituric acid
57-44-3
6
Benzfetamine
N - benzyl - N - α - dimethylphenethylamine
156-08-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bromazepam
7 - bromo -1,3 - dihydro - 5 - (2 - pyridyl) - 2H
- 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
1812-30-2
8
Buprenorphine
21 - cyclopropyl - 7 - α- [(S)
- 1 - hydroxy - 1,2,2 - trimethylpropyl] - 6,14 - endo - ethano -
6,7,8,14 - tetrahydrooripavine
52485-79-7
9
Butalbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
77-26-9
10
Butobarbital
5 - butyl - 5 - ethylbarbituric acid
77-28-1
11
Camazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 3 - hydroxy - 1 -
methyl - 5 - phenyl - 2H - 1,4 benzodiazepin - 2 - one
dimethylcarbamate (ester)
36104-80-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cathine ((+)norpseudoephedrine )
(+) - (R)- α - [(R) - 1 -
aminoethyl] benzylalcohol
492-39-7
13
Chlordiazepoxide
7 - chloro - 2 - (methylamino) - 5 - phenyl - 3H
- 1,4 - benzodiazepine - 4 - oxide
58-25-3
14
Clobazam
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
22316-47-8
15
Clonazepam
5 - (o- chlorophenyl) - 1,3 - nitro - 2H
- 1,4 - benzodiazepine - 2 - one
1622-61-3
16
Clorazepate
7 - chloro - 2,3 - dihydro - 2 - oxo - 5 - phenyl
- 1H - 1,4 - benzodiazepine - 3 - carboxylic acid
23887-31-2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clotiazepam
5 - (2 - chlorophenyl) - 7 - ethyl - 1,3 -
dihydro - 1 - methyl - 2H - thieno [2,3,e] - 1 - 4 - diazepin - 2 - one
33671-46-4
18
Cloxazolam
10 - chloro - 11b - (o -
chlorophenyl) - 2,3,7,11b - tetrahydrooxazolon - [3,2-d] [1,4]
benzodiazepin - 6(5H) - one
24166-13-0
19
Cyclobarbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
52-31-3
20
Delorazepam
7 - chloro - 5 - (o-chlorophenyl) -1,3 -
dihydro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
2894-67-9
21
Diazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 1 - methyl - 5 -
phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin -2 - one
439-14-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Estazolam
8-chloro - 6 - phenyl - 4H - s - triazolo
- [4,3 - a] [1,4 - benzodiazepin
29975-16-4
23
Ethchlorvynol
1 - choloro-3 - ethyl - 1 - penten - 4yn - 3 - ol
113-18-8
24
Ethinamate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
126-52-3
25
Ethylloflazepate
Ethyl - 7 - chloro - 5 - (o - fluorophenyl)
- 2 - 3 - dihydro - 2 - oxo - 1H - 1,4 - benzodiazepin - 3 -
carboxylate
29177-84-2
26
Etilamfetamine
N-ethyl - α -
methylphenylethylamine
457-87-4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fencamfamine
N-ethyl - 3 - phenyl - 2 - norbomanamine
1209-98-9
28
Fenproporex
(±) - 3 - [(α - methylphenylethyl) aminol
propionitrile
16397-28-7
29
Fludiazepam
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3900-31-0
30
Flunitrazepam
5 - (o - fluorophenyl) - 1,3 - dihydro -1
- methyl - 7 - nitro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
1622-62-4
31
Flurazepam
7 - chloro -1 - [2 - (diethylamino) ethyl] - 5 -
(o-fluorophenyl) - 1,3 - dihydro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
17617-23-1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Glutethimide
2 - ethyl - 2 - phenylglutarimide
77-21-4
33
Halazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 1 -
(2,2,2 - trifluoroethyl) - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
23092-17-3
34
Haloxazolam
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
59128-97-1
35
Ketamine
(±)-2-(2-Chlorophenyl)-2-
methylaminocyclohexanone
6740-88-1
36
Ketazolam
11 - chloro - 8 - 12b - dihydro - 2,8 -
dimethyl -12b - phenyl - 4H - [1,3] - oxazino [3,2 - d]
[1,4] benzodiazepin - 4,7 (6H) - dione
27223-35-4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Lefetamine (SPA)
(-) - N,N - dimethyl - 1,2 -
diphenylethylamine
7262-75-1
38
Loprazolam
6 - (o - chlorophenyl) - 2,4 - dihydro - 2 -
[(4-methyl - 1 - [piperazinyl) methylene] - 8 - nitro -1 - H - imidazo
- [1,2 - a] [1,4] benzodiazepin - 1 - one
61197-73-7
39
Lorazepam
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
846-49-1
40
Lormetazepam
7 - chloro - 5 - (o - chlorofenyl) -1,3 -
dihydro - 3 - hydroxy - 1 - methyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 -
one
848-75-9
41
Mazindol
5 - (p-chlorophenyl) - 2,5 dihydro - 3H
- imidazo - (2,1 - a) isoindol - 5 - ol
22232-71-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Medazepam
7 - chloro - 2,3 - dihydro - 1 - methyl - 5 -
phenyl - 1H - 1,4 - benzodiazepine
2898-12-6
43
Mefenorex
N-(3 - chloropropyl) - α -
methylphenethylamine
17243-57-1
44
Meprobamate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
57-53-4
45
Mesocarb
3 - (α - methylphenethyl) - N -
(phenylcarbamoyl) syndnoneimine
34262-84-5
46
Methylphenobarbital
5 - ethyl - 1 - methyl - 5 - phenylbarbituric
acid
115-38-8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Methyprylon
3,3 - diethyl - 5 - methyl - 2,4 - piperidine -
dione
125-64-4
48
Midazolam
8 - chloro - 6 - (o - fluorophenyl) - 1 -
methyl - 4H - imidazo - [1,5 - a] [1,4] - benzodiazepin
59467-70-8
49
Nimetazepam
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2011-67-8
50
Nitrazepam
1,3 - dihydro - 7 - nitro - 5 phenyl - 2H -
1,4 - benzodiazepin - 2 - one
146-22-5
51
Nordazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 2H -
1,4 - benzodiazepin - 2 - one
1088-11-5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Oxazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 3 - hydroxy - 5 -
phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
604-75-1
53
Oxazolam
10 - chloro - 2,3,7,11b - tetrahydro - 2 -
methyl - 11b - phenyloxazolo [3,2 - d] [1,4]
benzodiazepin - 6(5H) - one
24143-17-7
54
Pemoline
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2152-34-3
55
Pentazocine
(2R*,6R*, 11R*) - 1,2,3,4,5,6 - hexahydro - 6,11 -
dimethyl - 3 - (3 - methyl - 2 - butenyl) - 2,6 - methano - 3 - benzazocin -
8 - ol
55643-30-6
56
Pentobarbital
5 - ethyl - 5 - (1 - methylbutyl) barbituric acid
76-74-4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Phendimetrazine
(+) - 3,4 - dimethyl - 2 - phenylmorpholine
634-03-7
58
Phenobarbital
5 - ethyl - 5 - phenylbarbituric acid
50-06-6
59
Phentermine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
122-09-8
60
Pinazepam
7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 1 - (2
- propynyl) - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
52463-83-9
61
Pipradrol
1 - 1 - diphenyl - 1 - (2 - piperidyl) - methanol
467-60-7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Prazepam
7 - chloro - 1 - (cyclopropylmethyl) - 1,3 -
dihydro - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
2955-38-6
63
Pyrovalerone
4’ - methyl - 2 - (1 - pyrrolidinyl)
valerophenone
3563-49-3
64
Secbutabarbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
125-40-6
65
Temazepam
7 - chloro -1,3 - dihydro - 3 - hydroxy -1 -
methyl - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
846-50-4
66
Tetrazepam
7 - chloro - 5 - (1 - cyclohexen - 1 - yl) - 1,3
- dihydro - 1 methyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one
10379-14-3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tiletamine
2 - (ethylamino) - 2 - thiophen - 2 -yl
cyclohexan - 1 - one
14176-49-9
68
Triazolam
8 - chloro - 6 - (o - chlorophenyl) - 1 -
methyl - 4H - s - triazolo [4,3 - a] [1,4]
benzodiazepine
28911-01-5
69
Vinylbital
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2430-49-1
70
Zolazepam
4 - (2 - fluorophenyl) - 1,3,8 - trimethyl -6H
- pyrazolo [3,4-e] [1,4] diazepin - 7 -one
31352-82-6
71
Zolpidem
N, N, 6 - trimethyl - 2 - p -
tolylimidazol [1,2 - a] pyridine - 3 - acetamide
82626-48-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DANH MỤC IV
“CÁC TIỀN CHẤT”
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của
Chính phủ)
IVA: Các tiền chất thiết yếu, tham gia vào cấu trúc
chất ma túy.
Danh mục này bao gồm cả các muối có thể tồn tại của
các chất có ghi chú *.
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
Mã hàng hóa HS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ghi chú
1
1-phenyl-2-propanone (P2P)
1-phenyl-2-propanone
103-79-7
2914.31.00
Bộ Công Thương
2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Acetic oxide
108-24-7
2915.24.00
Bộ Công Thương
3
Alpha-phenyl
acetoacetonitrile (APAAN)
3-oxo-2-phenylbutanenitrile
4468-48-8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công Thương
4
Anthranilic acid
2 - Aminobenzoic acid
118-92-3
2922.43.00
Bộ Công Thương
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Benzaldehyde
Benzaldehyde
100-52-7
2912.21.00
Bộ Công Thương
6
Benzyl cyanide
2-Phenylacetonenitrile
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2926.90.95
Bộ Công Thương
7
Gamma-butyro
lactone (GBL)
Dihidrofuran-2(3H)-one
96-48-0
2932.29.80
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8
Isosafrole
1,3 - Benzodioxole - 5 - (1 - propenyl)
120-58-1
2932.91.00
Bộ Công Thương
9
Lysergic acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
82-58-6
2939.63.00
Bộ Công Thương
*
10
N-acetylanthranilic acid
1 - Acetylamino - 2 - carboxybenzene
89-52-1
2924.23.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
11
Phenylacetic acid
Benzeneacetic acid
103-82-2
2916.34.00
Bộ Công Thương
*
12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cyclopentimine
110-89-4
2933.32.00
Bộ Công Thương
*
13
Piperonal
1,3-Benzodioxole-5-carbaldehyde
120-57-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công Thương
*
14
Piperonyl methyl ketone
3,4 - methylenedioxyphenyl - 2 - propanone
4676-39-5
2932.92.00
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Safrole
5-(prop-2-en-1-yl)-2H-1,3-benzodioxole
94-59-7
2932.94.00
Bộ Công Thương
16
Ephedrine
(1R,2R)-2-methylamino-1
- phenyl propan - 1 - ol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2939.41.00
Bộ Ytế
*
17
Ergometrine
N - (2 - hydroxy - 1 - methylethyl) - D
(+) - lysergamide
60-79-7
2939.61.00
Bộ Y tế
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
18
Ergotamine
Ergotaman - 3’, 6’, 18 - trione , 12’- hydroxy -
2’ -methyl - 5’ - (phenylmethyl) - (5’a)
113-15-5
2939.62.00
Bộ Y tế
*
19
N-Ethylephedrine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7681-79-0
2939.42.00
Bộ Y tế
*
20
N-Ethylpseudo Ephedrine
Ethyl methyl amino- phenyl-propane -1-ol
258827- 65-5
2939.49.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
21
N-Methylephedrine
(1R,2S)-2-(Dimethylamino)-1-phenyl-1-propanol
552-79-4
2939.49.90
Bộ Y tế
*
22
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dimethylamino-phenyl-propane-1-ol
51018-28- 1
2939.49.90
Bộ Ytế
*
23
Norephedrine (Phenylpropanolamine)
α-(1-Aminoethyl) enzylalcohol
14838-15- 4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công an
*
24
Pseudoephedrine
(1S, 2S) - 2-methylamino - 1 - phenyl propane -1
- ol
90-82-4
2939.42.00
Bộ Y tế
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
N-Phenethyl-4-piperidinone
(NPP)
1- (2-Phenylethyl) piperidine-4-one
3972-64-0
Bộ Công an
26
4-ANPP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
21409-26- 7
Bộ Công an
*
IVB: Các tiền chất là dung môi, chất
xúc tác trong quá trình sản xuất chất ma túy.
STT
Tên chất
Tên khoa học
Mã thông tin
CAS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cơ quan quản lý
27
Acetic acid
Ethanoic acid
64-19-7
2915.21.00
Bộ Công Thương
28
Acetone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
67-64-1
2914.11.00
Bộ Công Thương
29
Acetyl chloride
Acetyl chloride
75-36-5
2915.90.70
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ammonium formate
Formic acid ammonium salt
540-69-2
2915.12.00
Bộ Công Thương
31
Diethylamine
N-ethylethanamine
109-89-7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công Thương
32
Ethyl ether
1-1’-oxybis[ethane]
60-29-7
2909.11.00
Bộ Công Thương
33
Ethylene diacetate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
111-55-7
2915.39.00
Bộ Công Thương
34
Formamide
Methanamide
75-12-7
2924.19.00
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Formic Acid
Methamoic Acid
64-18-6
2915.11.00
Bộ Công Thương
36
Hydrochloric acid
Hydrochloric acid
7647-01-0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công Thương
37
Methyl ethyl ketone
2-Butanone
78-93-3
2914.12.00
Bộ Công Thương
38
Methylamine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
74-89-5
2921.11.00
Bộ Công Thương
39
Nitroethane
Nitroethane
79-24-3
2904.20.00
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Potassium permanganate
Potassium permanganate
7722-64-7
2841.61.00
Bộ Công Thương
41
Sulfuric acid
Sulfuric acid
7664-93-9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bộ Công Thương
42
Tartaric acid
2,3-Dihydroxy butanedioic acid
526-83-0
2918.12.00
Bộ Công Thương
43
Thionyl chloride
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7719-09-7
2812.10.95
Bộ Công Thương
44
Toluene
Methyl benzene
108-88-3
2902.30.00
Bộ Công Thương
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh