Luật Đất đai 2024

Decree No. 73/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on Lists of narcotic substances and precursors

Số hiệu 73/2018/ND-CP
Cơ quan ban hành Chính phủ
Ngày ban hành 15/05/2018
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Văn hóa - Xã hội
Loại văn bản Nghị định
Người ký Nguyễn Xuân Phúc
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

THE GOVERNMENT
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No. 73/2018/ND-CP

Hanoi, May 15, 2018

 

DECREE

LISTS OF NARCOTIC SUBSTANCES AND PRECURSORS

Pursuant to the Law on Government organization dated June 19, 2015;

Pursuant to the Law on Drug prevention and control dated December 09, 200 and the Law on amendments to the Law on Drug prevention and control dated June 03, 2008;

Pursuant to the Law on amendments to the Criminal Code dated June 20, 2017;

Pursuant to the Law on Chemicals dated November 21, 2007;

Pursuant to the Law on Pharmacy dated April 06, 2016;

At the request of the Minister of Public Security;

The Government promulgates a Decree on List of narcotic substances and precursors.

Article 1. Lists of narcotic substances and precursors

The Lists of narcotic substances and precursors promulgated together with this Decree include:

List I: Narcotic substances banned from healthcare and life, the use of which for analysis, testing, scientific research and criminal investigation is subject to permission by competent authorities.

List II: Narcotic substances restricted from analysis, testing, scientific research, criminal investigation or healthcare as regulated by competent authorities.

List III: Narcotic substances permitted in analysis, testing, scientific research, criminal investigation, healthcare and veterinary medicine as regulated by competent authorities.

List IV: Precursors.

The Ministry of Public Security is responsible for management, licensing of export and import of precursors serving national defense and security. The Ministry of Agriculture and Rural Development is responsible for management, licensing of export and import of precursors serving veterinary medicine.

Article 2. Effect

1. This Decree comes into force from the day on which it is signed.

2. The Government's Decree No. 82/2013/ND-CP dated July 19, 2013 on Lists of narcotic substances and precursors, the Government's Decree No. 126/2015/ND-CP dated December 09, 2015 on revisions to the Lists promulgated together with Decree No. 82/2013/ND-CP are annulled from the effective date of this Decree.

3. The trade of N-Phenethyl-4-piperidinone (NPP) and 4-ANPP shall be regulated by regulations of this Decree and relevant documents from July 01, 2018.

Article 3. Implementation

1. Ministers, Heads of ministerial agencies, Heads of Governmental agencies, Presidents of the People’s Committees of provinces are responsible for the implementation of this Decree.

2. The Ministry of Agriculture and Rural Development is responsible for management of veterinary medicines that contain narcotic substances and precursors as prescribed in the Government's Decree No. 58/2003/ND-CP dated May 29, 2003 on control of import, export and transit through Vietnam of narcotic substances, precursors, narcotic drugs and psychotropic drugs; the Government's Decree No. 80/2001/ND-CP dated November 05, 2001 providing guidelines for control of legal drug-related activities in Vietnam.

3. In case of discovery of a new substance relevant to production or use of narcotic substances or 03 International Drug Control Conventions of UNODC and such substance that cannot be found in any of the Lists enclosed herewith, the Ministry of Public Security shall take charge and cooperate with the Ministry of Health, the Ministry of Industry and Trade, the Ministry of Science and Technology, the Ministry of Agriculture and Rural Development and relevant authorities in proposing revisions to the Lists to the Government./.

 

 

ON BEHALF OF THE GOVERNMENT
THE PRIME MINISTER




Nguyen Xuan Phuc

 


------------------------------------------------------------------------------------------------------
This translation is made by THƯ VIỆN PHÁP LUẬT, Ho Chi Minh City, Vietnam and for reference purposes only. Its copyright is owned by THƯ VIỆN PHÁP LUẬT and protected under Clause 2, Article 14 of the Law on Intellectual Property.Your comments are always welcomed

20
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Decree No. 73/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on Lists of narcotic substances and precursors
Tải văn bản gốc Decree No. 73/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on Lists of narcotic substances and precursors

CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 73/2018/NĐ-CP

Hà Nội, ngày 15 tháng 5 năm 2018

NGHỊ ĐỊNH

QUY ĐỊNH CÁC DANH MỤC CHẤT MA TÚY VÀ TIỀN CHẤT

Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật phòng, chống ma túy ngày 09 tháng 12 năm 2000 và Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật phòng, chống ma túy ngày 03 tháng 6 năm 2008;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Bộ luật Hình sự ngày 20 tháng 6 năm 2017;

Căn cứ Luật hóa chất ngày 21 tháng 11 năm 2007;

Căn cứ Luật dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công an;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Điều 1. Danh mục các chất ma túy và tiền chất

Ban hành kèm theo Nghị định này các danh mục chất ma túy và tiền chất sau đây:

Danh mục I: Các chất ma túy tuyệt đối cấm sử dụng trong y học và đời sống xã hội; việc sử dụng các chất này trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm theo quy định đặc biệt của cơ quan có thẩm quyền.

Danh mục II: Các chất ma túy được dùng hạn chế trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong lĩnh vực y tế theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.

Danh mục III: Các chất ma túy được dùng trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong lĩnh vực y tế, thú y theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.

Danh mục IV: Các tiền chất.

Các tiền chất sử dụng vì mục đích quốc phòng, an ninh do Bộ Công an quản lý và cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu. Các tiền chất sử dụng trong lĩnh vực thú y do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý và cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu.

Điều 2. Hiệu lực thi hành

1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3. Các tổ chức, cá nhân kinh doanh hai tiền chất N-Phenethyl-4-piperidinone (NPP) và 4-ANPP thực hiện các quy định về quản lý tiền chất theo Nghị định này và các văn bản có liên quan kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2018.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.

2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có trách nhiệm quản lý các thuốc thú y có chứa chất ma túy và tiền chất theo quy định tại Nghị định số 58/2003/NĐ-CP ngày 29 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định về kiểm soát nhập khẩu, xuất khẩu, vận chuyển quá cảnh lãnh thổ Việt Nam chất ma túy, tiền chất, thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần và Nghị định số 80/2001/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2001 của Chính phủ hướng dẫn việc kiểm soát các hoạt động hợp pháp liên quan đến ma túy ở trong nước.

3. Khi phát hiện chất mới chưa có trong các danh mục chất ma túy và tiền chất ban hành kèm theo Nghị định này liên quan đến việc sản xuất, điều chế, sử dụng chất ma túy hoặc theo quy định tại 03 Công ước của Liên hợp quốc về phòng, chống ma túy thì Bộ Công an có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các cơ quan có liên quan xem xét, trình Chính phủ sửa đổi, bổ sung và công bố các danh mục đó./.


Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
- Ngân hàng Chính sách xã hội;
- Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KGVX (2). XH

TM. CHÍNH PHỦ
THỦ TƯỚNG




Nguyễn Xuân Phúc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CÁC CHẤT MA TÚY TUYỆT ĐỐI CẤM SỬ DỤNG TRONG Y HỌC VÀ ĐỜI SỐNG XÃ HỘI; VIỆC SỬ DỤNG CÁC CHẤT NÀY TRONG PHÂN TÍCH, KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC, ĐIỀU TRA TỘI PHẠM THEO QUY ĐỊNH ĐẶC BIỆT CỦA CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ)

IA. Các chất và muối, đồng phân, ester, ether và muối của các đồng phân, ester, ether có thể tồn tại của các chất này

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

1

Acetorphine

3-O-acetyltetrahydro - 7 - α - (1 - hydroxyl - 1 - methylbutyl) - 6, 14 - endoetheno - oripavine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Acetyl-alpha-methylfenanyl

N- [1 - (α - methylphenethyl) - 4 - piperidyl] acetanilide

101860-00-8

3

Alphacetylmethadol

α - 3 - acetoxy - 6 - dimethylamino - 4,4 - diphenylheptane

17199-58-5

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N- [1 - (α - methylphenethyl) - 4 - peperidyl] propionanilide

79704-88-4

5

Beta-hydroxyfentanyl

N- [1- ( β - hydroxyphenethyl) - 4 - peperidyl] propionanilide

78995-10-5

6

Beta-hydroxymethyl-3-fentanyl

N- [1 - (β - hydroxyphenethyl) - 3 - methyl - 4 - piperidyl] propinonanilide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Desomorphine

Dihydrodeoxymorphine

427-00-9

8

Etorphine

Tetrahydro - 7α - (1 - hydroxy - 1 - methylbutyl) - 6,14 - endoetheno -oripavine

14521-96-1

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Diacetylmorphine

561-27-3

10

Ketobemidone

4 - meta - hydroxyphenyl - 1 - methyl - 4 - propionylpiperidine

469-79-4

11

3-methylfentanyl

N- (3 - methyl - 1 - phenethyl - 4 - piperidyl) propionanilide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

3-methylthiofentanyl

N- [3 - methyl - 1 [2 - (2 - thienyl) ethyl] - 4 - piperidyl] propionanilide

86052-04-2

13

Morphine methobromide và các chất dẫn xuất của Morphine Nitơ hóa trị V khác

(5α,6α) - 17 - Methyl - 7,8 -didehydro - 4,5 - epoxymorphinan - 3,6 - diol - bromomethane (1:1)

125-23-5

14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4’ - fluoro - N - (1 - phenethyl - 4 - piperidyl) propionanilide

90736-23-5

15

PEPAP

1 - phenethyl - 4 - phenyl - 4 - piperidinol acetate

64-52-8

16

Thiofentanyl

N - (1 [2- (2 - thienyl) ethyl] - 4 - piperidyl] - 4 - propionanilide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

IB. Các chất và muối, đồng phân có thể tồn tại của các chất này

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

17

Brolamphetamine (DOB)

2,5 - dimethoxy - 4 - bromoamphetamine

64638-07-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cathinone

(-) - α - aminopropiophenone

71031-15-7

19

DET

N, N - diethyltryptamine

7558-72-7

20

Delta-9-tetrahydrocanabinol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1972-08-3

21

DMA

(±) - 2,5 - dimethoxy - α - methylphenylethylamine

2801-68-5

22

DMHP

3 - (1,2 - dimethylheptyl) - 1 - hydroxy - 7, 8, 9, 10 - tetrahydro – 6,6,9 - trimethyl - 6H - dibenzo [b,d] pyran

32904-22-6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DMT

N, N - dimethyltryptamine

61-50-7

24

DOET

(±) - 4 - ethyl - 2,5 - dimethoxy - α - phenethylamine

22004-32-6

25

Eticyclidine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2201-15-2

26

Etryptamine

3 - (2 - aminobuty) indole

2235-90-7

27

MDMA

(±) - N - α - dimethyl - 3,4 - (methylenedioxy) phenethylamine

42542-10-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mescalin

3,4,5 - trimethoxyphenethylamine

54-04-6

29

Methcathinone

2 - (methylamino) - 1 - phenylpropan - 1 - one

5650-44-2

30

4-methylaminorex

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3568-94-3

31

MMDA

(±) - 5 - methoxy - 3,4 - methylenedioxy - α - methylphenylethylamine

13674-05-0

32

(+)-Lysergide (LSD)

9,10 - didehydro - N, N - diethyl - 6 - methylergoline - 8β carboxamide

50-37-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-hydroxy MDA (MDOH)

(±) - N - hydroxy - [α - methyl - 3,4 - (methylenedyoxy) phenethyl] hydroxylamine

74698-47-8

34

N-ethyl MDA

(±) N - ethyl - methyl - 3,4 - (methylenedioxy) phenethylamine

82801-81-8

35

Parahexyl

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

117-51-1

36

PMA

p - methoxy - α - methylphenethylamine

64-13-1

37

Psilocine, Psilotsin

3 - [2 - (dimetylamino) ethyl] indol - 4 - ol

520-53-6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Psilocybine

3 - [2 - dimetylaminoethyl] indol - 4 - yl dihydrogen phosphate

520-52-5

39

Rolicyclidine

1 - (1 - phenylcyclohexy) pyrrolidine

2201-39-0

40

STP, DOM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15588-95-1

41

Tenamfetamine (MDA)

α - methyl - 3,4 - (methylendioxy) phenethylamine

4764-17-4

42

Tenocyclidine (TCP)

1 - [1 - (2 - thienyl) cyclohexyl] piperidine

21500-98-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

TMA

(+) - 3,4,5 - trimethoxy - α - methylphenylethylamine

1082-88-8

IC. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất này

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

44

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1 - methyl - 4 - phenyl - 4 - piperidinol propionate (ester)

13147-09-6

ID. Các chất sau

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

45

Cần sa và các chế phẩm từ cần sa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8063-14-7

46

Lá Khat

Lá cây Catha edulis

DANH MỤC II

CÁC CHẤT MA TÚY ĐƯỢC DÙNG HẠN CHẾ TRONG PHÂN TÍCH, KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC, ĐIỀU TRA TỘI PHẠM HOẶC TRONG LĨNH VỰC Y TẾ THEO QUY ĐỊNH CỦA CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ)

IIA. Các chất và muối, đồng phân, ester, ether và muối của các đồng phân, ester, ether có thể tồn tại của các chất này

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

1

Acetylmethadol

3 - acetoxy - 6 - dimethylamino - 4,4 - diphenylheptane

509-74-0

2

AH 7921

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55154-30-8

3

Alfentanil

N- [1 - [2 - (4 - ethyl - 4,5 - dihydro - 5 - oxo - 1H - tetrazol - 1 - yl) ethyl] - 4 - (methoxymethyl) - 4 - piperidinyl] - N - phenylpropanamide

71195-58-9

4

Allylprodine

3 - allyl - 1 - methyl - 4 - phenyl - 4 - propionoxypiperidine

25384-17-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Alphameprodine

α - 3 - ethyl - 1 - methyl - 4 - phenyl - 4 - propionoxypiperidine

468-51-9

6

Alphamethadol

α - 6- dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 - heptanol

17199-54-1

7

Alphamethylthiofentanyl

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

103963-66-2

8

Alphaprodine

(α - 1,3 - dimethyl - 4 - phenyl - 4 - propionoxypiperidine

77-20-3

9

Anileridine

1 - para - aminophenethyl - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

144-14-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Benzenthidine

1 - (2 - benzyloxyethyl) - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

3691-78-9

11

Benzylmorphine

3 - benzylmorphine

36418-34-5

12

Betacetylmethadol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17199-59-6

13

Betameprodine

β- 3 - ethyl - 1 - methyl - 4 - phenyl - propionoxypiperidine

468-50-8

14

Betamethadol

β - 6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 - hepthanol

17199-55-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Betaprodine

β - 1,3 - dimethyl - 4 - phenyl - 4 - propionoxypiperidine

468-59-7

16

Bezitramide

1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 - (2 - oxo - 3 - propionyl - 1 - benzimidazolinyl) - piperidine

15301-48-1

17

Clonitrazene

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3861-76-5

18

Cocaine

Benzoyl - 1 - ecgoninmethyloxime

50-36-2

19

Codoxime

Dihydrocodeinone - 6 - carboxymethyloxime

7125-76-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dextromoramide

(+) - 4 [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl - 4 - (1 - pyrrolidinyl) butyl] morpholine

357-56-2

21

Diampromide

N - [2 - (methylphenethylamino) - propyl] propionalinide

552-25-0

22

Diethylthiambutene

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

86-14-6

23

Difenoxin

1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 - phenylisonipecotic acid

28782-42-5

24

Dihydromorphine

7,8 - dihydromorphine

509-60-4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dimenoxadol

2 - dimethylaminoethyl - 1 - ethoxy - 1,1 -diphenylacetate

509-78-4

26

Dimepheptanol

6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 - hepthanol

545-90-4

27

Dimethylthiambutene

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

524-84-5

28

Dioxaphetyl butyrate

Ethyl - 4 - morpholino - 2,2 - diphenylbutyrate

467-86-7

29

Diphenoxylate

1 - (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

915-30-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dipipanone

4,4 - diphenyl - 6 - piperidine - 3 - heptanone

467-83-4

31

Drotebanol

3,4 - dimethoxy - 17 methylmorphinan - 6β, 14 - diol

3176-03-2

32

Ecgonine và các dẫn xuất của nó

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

481-37-8

33

Ethylmethylthiambutene

3 - ethylmethylamino - 1,1 - di - (2’ - thienyl) - 1 - butene

441-61-2

34

Etonitazene

1 - diethylaminoethyl - 2 para - ethoxybenzyl - 5 - nitrobenzimidazole

911-65-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Etoxeridine

1 - [2 - (2 - hydroxyethoxy) - ethyl] - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

469-82-9

36

Fentanyl

1 - phenethyl - 4 - N - propionylanilinopiperidine

437-38-7

37

Furethidine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2385-81-1

38

Hydrocodone

Dihydrocodeinone

125-29-1

39

Hydromorphinol

14 - hydroxydihydromorphine

2183-56-4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Hydromorphone

Dihydromorphinone

466-99-9

41

Hydroxypethidine

4 - meta - hydroxyphenyl - 1 - methylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

468-56-4

42

Isomethadone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

466-40-0

43

Levomethorphan

(-) - 3 - methoxy - N - methylmorphinan

125-68-8

44

Levomoramide

(-) - 4 - [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl - 4 -(1 - pyrrolidinyl) butyl] morpholine

5666-11-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Levophenacylmorphan

(-) - 3 - hydroxy - N - phenacylmorphinan

10061-32-2

46

Levorphanol

(-) - 3 - hydroxy - N - methylmorphinan

77-07-6

47

Metazocine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3734-52-9

48

Methadone

6 - dimethylamino - 4,4 - diphenyl - 3 - heptanone

76-99-3

49

Methadone intermediate

4 - cyano - 2 dimethylamino - 4,4 - diphenylbutane

125-79-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Methyldesorphine

6 - methyl - delta - 6 - deoxymor phine

16008-36-9

51

Methyldihydromorphine

6 - methyldihydromorphine

509-56-8

52

Metopon

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

143-52-2

53

Moramide

2 - methyl - 3 - morpholino - 1,1 -diphenylpropane carboxylic acid

545-59-5

54

Morpheridine

1 - (2 - morpholinoethyl) - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

469-81-8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Morphine

7,8 - dehydro - 4,5 - epoxy - 3,6 - dihydroxy - N - methylmorphinan

57-27-2

56

Morphine - N - oxide

3,6 - dihydroxy - N - methyl - 4,5 - epoxy - morphinen - 7 - N - oxide

639-46-3

57

Myrophine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

467-18-5

58

Nicomorphine

3,6 - dinicotinylmorphine

639-48-5

59

Noracymethadol

(±) - α - 3 - acetoxy - 6 - methylamino - 4,4 - diphenyl - heptane

1477-39-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Norlevorphanol

(-) - 3 - hydroxymorphinan

1531-12-0

61

Normethadone

6 - dimethylamino - 4,4 diphenyl - 3 - hexanone

467-85-6

62

Normorphine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

466-97-7

63

Norpipanone

4,4 - diphenyl - 6 - piperidino - 3 - hexanone

561-48-8

64

Oxycodone

14 - hydroxydihydrocodeinone

76-42-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Oxymorphone

14 - hydroxydihydromorphinone

76-41-5

66

Pethidine

1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

57-42-1

67

Pethidine intermediate A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3627-62-1

68

Pethidine intermediate B

4 - Phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

77-17-8

69

Pethidine intermediate C

1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid

3627-48-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Phenadoxone

6 - morpholino - 4,4 - diphenyl - 3 - heptanone

467-84-5

71

Phenampromide

N - (1 - methyl - 2 - piperidinoethyl) propionanilide

129-83-9

72

Phenazocine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

127-35-5

73

Phenomorphan

3 - hydroxy - N - phenethylmorphinan

468-07-5

74

Phenoperidine

1 - (3 - hydroxy - 3 - phenylpropyl) - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

562-26-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Piminodine

4 - phenyl - 1 - (3 - phenylaminopropyl) - piperidine - 4 - carboxylic acid ethyl ester

13495-09-5

76

Piritramide

1- (3 - cyano - 3,3 - diphenylpropyl) - 4 - (1 - piperidino) - piperidine - 4 - carboxylic acid amide

302-41-0

77

Proheptazine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

77-14-5

78

Properidine

1 - methyl - 4 - phenylpiperidine - 4 - carboxylic acid isopropyl ester

561-76-2

79

Racemethorphan

(±) - 3 - methoxy - N - methylmorphinan

510-53-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Racemoramide

(±) - 4 - [2 - methyl - 4 - oxo - 3,3 - diphenyl - 4 - (1 - pyrrolidinyl)butyl] morpholine

545-59-5

81

Racemorphan

(±) - 3 - hydroxy - N - methylmorphinan

297-90-5

82

Remifentanil

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

132875-61-7

83

Sulfentanil

N - [4 - (methoxymethyl) - 1- [2 - (2 - thienyl) - ethyl] - 4 - piperidyl] propionanilide

56030-54-7

84

Thebacon

Acethyldihydrocodeinone

466-90-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Thebaine

3,6 - dimethoxy - N - methyl - 4,5 - epoxymorphinadien - 6,8

115-37-7

86

Tilidine

(±) - ethyl - trans - 2 - (dimethylamino) - 1 - phenyl - 3 - cyclohexene - 1 - carboxylate

20380-58-9

87

Trimeperidine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

64-39-1

IIB. Các chất và muối, đồng phân có thể tồn tại của các chất này

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

88

25B-NBOMe

2- (4 - bromo - 2,5 -dimethoxyphenyl) - N [(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

89

25C-NBOMe

2- (4-chloro-2,5-dimethoxyphenyl) - N - [(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine

1227608-02-7

90

25I-NBOMe

2- (4-iodo-2,5-dimethoxyphenyl) -N - [(2-methoxyphenyl) methyl] ethanamine

919797-19-6

91

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(5α, 6α) - 4,5 - epoxy - 3 - methoxy - 17 - methyl - morphinan - 6 - ol acetat

3861-72-1

92

Amphetamine

(±) - α - methylphenethylamine

300-62-9

93

Codeine (3 - methylmorphine)

6 - hydroxy - 3 - methoxy - N - methyl - 4,5 - epoxy - morphinen - 7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

94

Dextropropoxyphene

α - (+) - 4 - dimethylamino - 1,2 - diphenyl - 3 - methyl - 2 - butanol propionate

469-62-5

95

Dihydrocodeine

6 - hydroxy - 3 - methoxy - N - methyl - 4,5 - epoxy - morphinan

125-28-0

96

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3 - Ethylmorphine

76-58-4

97

Methylphenidate

Methyl - α - phenyl - 2 - piperidineacetate

113-45-1

98

Nicocodine

6 - nicotinylcodeine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

99

Nicodicodine

6 - nicotinyldihydrocodeine

808-24-2

100

Norcodeine

N - demethylcodeine

467-15-2

101

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Para-methoxy methamphetamine

3398-68-3

102

Propiram

N - (1 - methyl - 2 - piperidinoethyl) - N - 2 - pyridylpropionamide

15686-91-6

IIC. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất này

STT

Tên chất

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mã thông tin CAS

103

(1-(5-fluoropentyl)-3-(2-ethylbenzoyl)indole)

(2-ethylphenyl) (1-(5-fluoropentyl)- 1H-indol-3-yl) methanone

104

(1-(5-fluoropentyl)-3-(2-methylbenzoyl)indole)

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(o-tolyl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-Pentyl-1H-indazol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

(1-Pentyl-1H-indazol-3-yl) (2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl) methanone

106

(1-pentyl-1H-indazol-3-yl)piperazin-1-yl)methanone

(1-pentyl-1H-indazol-3-yl) piperazin-1-yl) methanone

107

(1-Pentyl-1H-indol-3-yl)(pyridin-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

108

(1-pentyl-1H-indol-3-yl)piperazin-1-yl)methanone

(1-pentyl-1H-indol-3-yl)piperazin-1-yl) methanone

109

1-(Cyclohexylmethyl)-2-[(4-ethoxyphenyl)methyl]-N,N-diethyl-1H-benzimidazol-5-carboxamide

1-(cyclohexylmethyl)-2-(4-ethoxybenzyl)-N,N-diethyl-1H-benzo[d]imidazole-5-carboxamide

1046140-32-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1-(Phenylmethyl)-1H-indole-3-carboxylic acid 8-quinolinyl ester

quinolin-8-yl 1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate

111

1-Benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

1-benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

112

1-Benzyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

113

1-Pentyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide

1-pentyl-N-(quinolin-8-yl)-1H-indole-3-carboxamide

114

2C-B

4-Bromo-2,5-dimethoxyphenethylamine

66142-81-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2C-E

4 - ethyl - 2,5 - Dimethoxyphenethylamine

71539-34-9

116

2C-H

2,5-dimethoxy-phenethylamine

3600-86-0

117

3-(4-Hydroxymethylbenzoyl)-1-pentylindole

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

118

3-(5-Benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1-(2-morpholin-4-ylethyl)-1H-indole

4-(2-(3-(5-benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1H-indol-1-yl)ethyl)morpholine

119

3-(5-Benzyl-1,3,4-oxadiazol-2-yl)-1-(2-pyrrolidin-1-ylethyl)-1H-indole

2-benzyl-5-(1-(2-(pyrrolidin-1-yl)ethyl)-1H-indol-3-yl)-1,3,4-oxadiazole

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3-Meo-PCP

1-[1-(3-methoxyphenyl)cyclohexy]-piperidine

72242-03-6

121

4,4’-DMAR

Para-methyl-4-methylaminorex

364064-08-4

122

4-CEC

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

123

4-HO-DiPT

3-[2-(diisopropylamino) ethyl]-1H-indol-4-ol

124

4-Hydroxy-3,3,4-trimethyl-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)pentan-1-one

4-hydroxy-3,3,4-trimethyl-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)pentan-1-one

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4-methylcanthinone

2-amino-1- (4-metylphenyl) propan-1-one

31952-47-3

126

5-APB

1-Benzofuran-5-ylpropan-2-amine

286834-81-9

127

5C-AKB48

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

128

5-Chloro-NNE1

(5-Cl-MN-24)

1-(5-chloropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indole-3-carboxamide

129

5-Cl-AB-PINACA

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-chloropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

130

5F-AB-001

adamantan-1-yl(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone

131

5F-AB-FUPPYCA

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-5-(4-fluorophenyl)-1H-pyrazole-3-carboxamide

132

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1800101-60-3

133

5F-ADBICA

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide

1863065-82-0

134

5F-ADB-PINACA

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

135

5F-AEB

ethyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carbonyl)-L-valinate

136

5F-AKB48

(5F-APINACA)

N-(adamantan-1-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1400742-13-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5F-AMB

methyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carbonyl)valinate

1801552-03-3

138

5F-AMBICA

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide

139

5F-APICA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1354631-26-7

140

5F-APP-PINACA

N-(1-amino-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

141

5F-EMB-PINACA

Ethyl 2-[[1-(5-fluoropentyl)indazole-3-carbonyl]amino]-3-methyl-butanoate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5F-INPB-22

quinolin-8-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate

143

5-fluoropentyl-3-pyridinoylindole

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(pyridin-3-yl)methanone

144

5F-MDMB-PINACA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

145

5F-MMB-PICA

methyl (1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carbonyl)valinate

146

5F-MN-18

1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5F-MN-24

1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-1-yl)-1H-indole-3-carboxamide

1445580-60-8

148

5F-PB-22

quinolin-8-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate

1411742-41-7

149

5F-PCN

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150

5F-PY-PICA

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(pyrrolidin-1-yl)methanone

151

5F-PY-PINACA

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(pyrrolidin-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5F-SDB-005

naphthalen-1-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate

153

5F-SDB-006

N-benzyl-1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxamide

776086-02-2

154

5F-THJ (5F-THJ-018)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

155

5F-UR-144 indazole

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

156

5-Meo-DiPT

3- [2- (diisopropylamino) ethyl] -5-methoxyindole

4021-34-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5-MeO-MiPT

N - [2- (5-methoxy-1H -indol-3-yl) ethyl] - N -methylpropan-2-amin

96096-55-8

158

A-796,260

(1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

895155-26-7

159

A-796,260 isomer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

160

A-834,735

(1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

895155-57-4

161

A-836,339

(E)-N-(3-(2-methoxyethyl)-4,5-dimethylthiazol-2(3H)-ylidene)-2,2,3,3-tetramethylcyclopropane-1-carboxamide

959746-77-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

AB-005

(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

895155-25-6

163

AB-005 azepane

(1-(1-methylazepan-3-yl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

164

AB-CHMFUPPYCA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

165

AB-CHMICA

(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxamide

166

AB-CHMINACA

(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1185887-21-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

AB-CHMINACA 2’-indazole

(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-2-(cyclohexylmethyl)-2H-indazole-3-carboxamide

168

AB-FUBINACA

(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1185282-01-2

169

AB-FUBINACA 2-fluorobenzyl

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1185282-16-9

170

AB-PICA

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide

171

AB-PINACA

(S)-N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide

1445752-09-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

AB-PINACA N-(2-fluoropentyl)

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(2-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

173

AB-PINACA N-(3-fluoropentyl)

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(3-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

174

AB-PINACA N-(4-fluoropentyl)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

175

AB-PINACA N-(5-fluoropentyl)

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(5-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxamide

176

AB-PINACA-N-FluoroPentyl

N- (1-amino 3 methyl- 1- oxobutan- 2-yl) - 1- fluoropentyl) - 1H- indazole- 3 cacboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Acetyl fentanyl

N - (1-Phenethylpiperidin-4-yl) - N -phenylacetamide

3258-84-2

178

Adamantyl-THPINACA

N-(adamantan-1-yl)-1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indazole-3-carboxamide

179

ADB-CHMICA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

180

ADB-CHMINACA (MAB-CHMINACA)

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide

181

ADB-FUBICA

(S)-N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

ADB-FUBINACA

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1445583-51-6

183

ADBICA

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide

1445583-48-1

184

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-(1-amino-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide

1633766-73-0

185

ADSB-FUB-187

7-chloro-N-(1-((2-(cyclopropanesulfonamido)ethyl)amino)-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide

186

AKB-57

adamantan-1-yl 1-pentyl-1H-indazole-3-carboxylate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

187

Αlpha -Pyrrolidinopentiophenone

(RS)-1-Phenyl-2-(1-pyrrolidinyl)-1-pentanone

14530-33-7

188

AM-1220

(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

134959-64-1

189

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-((1-methylazepan-3-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

190

AM-1241

(2-iodo-5-nitrophenyl)(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone

444912-48-5

191

AM-1248

adamantan-1-yl(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

192

AM-1248 azepane

adamantan-1-yl(1-(1-methylazepan-3-yl)-1H-indol-3-yl)methanone

193

AM-2201

1 - [(5-fluoropentyl) -1H -indole-3-yl] - (naphthalen-1-yl) methanone

335161-24-5

194

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methoxynaphthalen-1-yl)methanone

195

AM-2201 N-(4-fluoropentyl)

(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

196

AM-2232

5-(3-(1-naphthoyl)-1H-indol-1-yl)pentanenitrile

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

197

AM-2233

(2-iodophenyl)(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)methanone

444912-75-8

198

AM-356

(5Z,8Z,11Z,14Z)-N-((R)-1-hydroxypropan-2-yl)icosa-5,8,11,14-tetraenamide

157182-49-5

199

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1-(5-fluoropentyl)-N-(naphthalen-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide

200

AM-679

(2-iodophenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

335160-91-3

201

AM-694

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2-iodophenyl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

202

AM-694 (Chloro)

(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2-iodophenyl)methanone

203

AMB

methyl (1-pentyl-1H-indazole-3-carbonyl)-L-valinate

204

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(MMB-CHMICA)

methyl (1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carbonyl)valinate

205

AMB-CHMINACA

methyl (1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carbonyl)-valinate

206

AMB-FUBINACA

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1715016-76-4

207

APICA

N-(adamantan-1-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide

1345973-50-3

208

APINACA

(AKB48)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1345973-53-6

209

APP-CHMINACA

N-(1-amino-1-oxo-3-phenylpropan-2-yl)-1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide

1185887-14-2

210

Butyrfentanyl

N-(1-phenethylpiperidin-4-yl)-N-phenylbutyramide

1169-70-6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

BZP

1-Benzylpiperazine

2759-28-6

212

Cannabipiperidiethanone

2-(2-methoxyphenyl)-1-(1-((1-methylpiperidin-2-yl)methyl)-1H-indol-3-yl)ethan-1-one

1345970-43-5

213

CBL-018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

214

CL-2201

(4-chloronaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone

1391486-12-6

215

CP-47,497

rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methyloctan-2-yl)phenol

70434-82-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

CP-47,497 (C8 + C2)

217

CP-47,497-C6

rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methylheptan-2-yl)phenol

132296-20-9

218

CP-47,497-C8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methylnonan-2-yl)phenol

70434-92-3

219

CP-47,497-C9

rel-2-((1R,3S)-3-hydroxycyclohexyl)-5-(2-methyldecan-2-yl)phenol

132296-12-9

220

CP-55,244

(2S,4S,4aS,6R,8aR)-4-(2-hydroxy-4-(2-methyloctan-2-yl)phenyl)-6-(hydroxymethyl)decahydronaphthalen-2-ol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

221

CP-55,940

rel-2-((1R,2R,5R)-5-hydroxy-2-(3-hydroxypropyl)cyclohexyl)-5-(2-methyloctan-2-yl)phenol

83003-12-7

222

CRA-13

naphthalen-1-yl(4-(pentyloxy)naphthalen-1-yl)methanone

432047-72-8

223

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1-(4-cyanobutyl)-N-(1-methyl-1-phenyl-ethyl)indazole-3-carboxamide

224

CUMYL-5F-P7AICA

1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide

225

CUMYL-5F-PICACUMYL-5F-PICA

1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

226

CUMYL-5F-PINACACUMYL-5F-PINACA

1-(5-fluoropentyl)-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

227

CUMYL-BICA

1-butyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide

228

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1-pentyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indole-3-carboxamide

229

CUMYL-PINACA

1-pentyl-N-(2-phenylpropan-2-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

230

CUMYL-THPINACA

N-(2-phenylpropan-2-yl)-1-((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)methyl)-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

231

Dexamphetamine

(+) - 2 - amino - 1 - phenylpropane

51-64-9

232

Diethylpropion

2-(Diethylamino) propiophenone

90-84-6

233

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

rel-2-((1R,5S)-5-hydroxy-3,3-dimethylcyclohexyl)-5-(2-methylnonan-2-yl)phenol

234

EAM-2201

(5F-JWH-210 )

(4-ethylnaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone

1364933-60-7

235

EG-018

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

236

EG-2201

(9-(5-fluoropentyl)-9H-carbazol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

3652-90-2

237

EMB-FUBINACA

ethyl (1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carbonyl)valinate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ethylone

( RS ) -1- (1,3-benzodioxol-5-yl) -2- (ethylamino) propane-1-one

1112937-64-0

239

Ethylphenidate

( RS )-ethyl 2-phenyl-2-piperidin-2-yl acetate

57413-43-1

240

FDU-NNEI

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

241

FDU-PB-22

naphthalen-1-yl 1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxylate

242

Fenethylline

7 - [2 - (α - methylphenethyl - amino) ethyl] theophylline

3736-08-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

FUB-144 (FUB-UR-144)

[1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-yl](2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

244

FUB-AKB-48

N-((3s,5s,7s)-adamantan-1-yl)-1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamide

245

FUB-AMB

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

246

FUBIMINA

(1-(5-fluoropentyl)-1H-benzo[d]imidazol-2-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

247

FUB-JWH-018

(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

FUB-PB-22

quinolin-8-yl 1-(4-fluorobenzyl)-1H-indole-3-carboxylate

249

Furanylfentanyl

N-Phenyl-N-[1-(2-phenylethyl)piperidin- 4-yl]furan-2-carboxamide

101345-66-8

250

GHB

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

591-81-1

251

HU-210

(6aR,10aR)-9-(hydroxymethyl)-6,6-dimethyl-3-(2-methyloctan-2-yl)-6a,7,10,10a-tetrahydro-6H-benzo[c]chromen-1-ol

112830-95-2

252

HU-211

(6a,10a)-9-(hydroxymethyl)-6,6-dimethyl-3-(2-methyloctan-2-yl)-6a,7,10,10a-tetrahydro-6H-benzo[c]chromen-1-ol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

HU-308

(4-(2,6-dimethoxy-4-(2-methyloctan-2-yl)phenyl)-6,6-dimethylbicyclo[3.1.1]hept-2-en-2-yl)methanol

256934-39-1

254

HU-331

(1'R)-6-hydroxy-3'-methyl-4-pentyl-6'-(prop-1-en-2-yl)-[1,1'-bi(cyclohexane)]-2',3,6-triene-2,5-dione

137252-25-6

255

INPB-22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

256

JTE-907

N-(benzo[d][1,3]dioxol-5-ylmethyl)-7-methoxy-2-oxo-8-(pentyloxy)-1,2-dihydroquinoline-3-carboxamide

282089-49-0

257

JWH-007

(2-methyl-1-pentyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

155471-10-6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

JWH-015

(2-methyl-1-propyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

155471-08-2

259

JWH-018

1-pentyl-3-(1-naphthoyl) indole

209414-07-3

260

JWH-018 adamantyl

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

adamantan-1-yl(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

261

JWH-018 cyclohexylmethyl

(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

262

JWH-018 isopentyl

(1-isopentyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

263

JWH-018 N-(5-bromopentyl)

(1-(5-bromopentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

264

JWH-018 N-(5-chloropentyl)

(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

265

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-(5-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

266

JWH-019

(1-hexyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

209414-08-4

267

JWH-022

naphthalen-1-yl(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

268

JWH-030

naphthalen-1-yl(1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)methanone

269

JWH-071

(1-ethyl-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

270

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1-butyl-3-(1-naphthoyl) indole

208987-48-8

271

JWH-073 (4-methylnaphthyl)

(1-butyl-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

272

JWH-081

(4-methoxynaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

273

JWH-122

(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

619294-47-2

274

JWH-122 5-Methyl-naphtyl

(5-methylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

275

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)methanone

1445577-68-3

276

JWH-122 N-(4-pentenyl) -2-methylindole

(4-methylnaphthalen-1-yl)(1-(4-pentenyl) -2-methylindole)-1H-indol-3-yl)methanone

277

JWH-122 N-(5-chloropentyl)

(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

278

JWH-122 N-(5-hydroxypentyl)

(1-(5-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

279

JWH-145

naphthalen-1-yl(1-pentyl-5-phenyl-1H-pyrrol-3-yl)methanone

280

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-pentylindol-3-yl)naphthalen-1-ylmethane

619294-35-8

281

JWH-182

(1-pentyl-1H-indol-3-yl)(4-propylnaphthalen-1-yl)methanone

824960-02-3

282

JWH-200

(1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

283

JWH-201

2-(4-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one

864445-47-6

284

JWH-203

2-(2-chlorophenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one

864445-54-5

285

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2-(4-chlorophenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one

286

JWH-210

(4-ethylnaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

824959-81-1

287

JWH-213

(4-ethylnaphthalen-1-yl)(2-methyl-1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

288

JWH-250

1-pentyl-3- (2-methoxyphenylacetyl) indole

864445-43-2

289

JWH-251

1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-2-(o-tolyl)ethan-1-one

864445-39-6

290

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(2-methoxynaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

291

JWH-302

2-(3-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)ethan-1-one

864445-45-4

292

JWH-307

(5-(2-fluorophenyl)-1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

293

JWH-368

(5-(3-fluorophenyl)-1-pentyl-1H-pyrrol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

914458-31-4

294

JWH-370

naphthalen-1-yl(1-pentyl-5-(o-tolyl)-1H-pyrrol-3-yl)methanone

914458-22-3

295

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(4-bromonaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

207227-49-4

296

JWH-398

(4-chloronaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

1292765-18-4

297

JWH-412

(4-fluoronaphthalen-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

298

JWH-412 N-(-5-fluoropentyl)

(4-fluoronaphthalen-1-yl)(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)methanone

299

Levamphetamine

1 - α - methylphenethylamine

156-34-3

300

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(-) - N, α - dimethylphenethylamine

537-46-2

301

LS-91297

(4-methoxyphenyl)(1-methyl-1H-indol-3-yl)methanone

302

LTI-701

1-(5-fluoropentyl)-N-phenyl-1H-indole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

303

LY-2183240

5-([1,1'-biphenyl]-4-ylmethyl)-N,N-dimethyl-1H-tetrazole-1-carboxamide

304

LY2183240-2'-isomer

5-([1,1'-biphenyl]-4-ylmethyl)-N,N-dimethyl-2H-tetrazole-2-carboxamide

305

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

methyl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate

306

MAM-2201

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

1354631-24-5

307

MAM-2201 N-(2-Fluoropentyl)

(1-(2-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

308

MAM-2201 N-(3-Fluoropentyl)

(1-(3-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

309

MAM-2201 N-(4-Fluoropentyl)

(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

310

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-(4-hydroxypentyl)-1H-indol-3-yl)(4-methylnaphthalen-1-yl)methanone

311

M-CHMIC

methyl 1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxylate

312

MCPP (mCPP)

Meta - Chlorophenyl piperazine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

313

MDMB-CHMCZCA

methyl 2-(9-(cyclohexylmethyl)-9H-carbazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate

314

MDMB-CHMICA

methyl (S)-2-(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate

315

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

methyl 2-(1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate

316

MDMB-FUBICA

Methyl 2-(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate

317

MDMB-FUBINACA

methyl 2-(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indazole-3-carboxamido)-3,3-dimethylbutanoate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

318

MDPBP

(RS)-1-(3,4-methylenedioxyphenyl)-2-(1-pyrrolidinyl)-1-butanone

319

MDPV

(RS)-1-(benzo[d][1,3]dioxol-5-yl)-2-(pyrrolidin-1-yl)pentan-1-one

687603-66-3

320

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3 - (o - chlorophenyl) - 2 - methyl - 4 - (3H) - quinazolinone

340-57-8

321

Mephedrone

4- methyl methcathinone

1189805-46-6

322

Mepirapim

(4-methylpiperazin-1-yl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

323

Methamphetamine

(+) - (S) - N - α - dimethylphenethylamine

537-46-2

324

Methamphetamine racemate

(±) - N, α - dimethylphenethylamine

7632-10-2

325

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2 - methyl - 3 - o - tolyl - 4 - (3H) - quinazolinone

72-44-6

326

Methoxetamine

(MXE)

2-(3-methoxyphenyl)-2-(ethylamino)-cyclohexanone

1239943-76-0

327

Methylone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

186028-79-5

328

MMB-018

methyl (1-pentyl-1H-indole-3-carbonyl)-L-valinate

329

MMB-PICA

methyl (1-pentyl-1H-indole-3-carbonyl)valinate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

MMB-PINACA

methyl (1-pentyl-1H-indazole-3-carbonyl)valinate

331

MN-18

N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide

332

MN-24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide

1338925-11-3

333

MO-CHMINACA

1-methoxy-3,3-dimethyl-1-oxobutan-2-yl 1-(cyclohexylmethyl)-1H-indazole-3-carboxylate

334

MPA

(Methiopropamine)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

801156-47-8

335

MT-45

1-xyclohexyl-4 (1,2-diphenylethyl) piperazine

52694-55-0

336

N-(1-Amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-(phenylmethyl)-1H-indazole-3-carboxamide

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-benzyl-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-(1-Amino-3-methyl-1oxobutan-2-yl)-1-(phenylmethyl)-1H-indole-3-carboxamide

N-(1-amino-3-methyl-1-oxobutan-2-yl)-1-benzyl-1H-indole-3-carboxamide

338

N-(2-Methoxyethyl)-N-(1-methylethyl)-2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-4-thiazol-methanamine

N-(2-methoxyethyl)-N-((2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)thiazol-4-yl)methyl)propan-2-amine

1400742-45-1

339

N-(6-Quinolinyl)-1-pentyl-1H-indazole-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

340

N-(Naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

N-(naphthalen-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide

341

N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide

N-(naphthalen-1-yl)-1-pentyl-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridine-3-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N,N-Diethyl-2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)-4-thiazol-methanamine

N-ethyl-N-((2-(1-pentyl-1H-indol-3-yl)thiazol-4-yl)methyl)ethanamine

1400742-46-2

343

Naphthalen-1-yl(1-(pent-4-enyl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridin-3-yl)methanone

naphthalen-1-yl(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-pyrrolo[2,3-b]pyridin-3-yl)methanone

344

Naphthalen-1-yl(1-(pentyl-1H-benzo[d]imidazol-2-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

345

Naphthalen-1-yl-(1-pentyl-1H-7-azaindol-3-yl)methanone

Naphthalen-1-yl-(1-pentyl-1H-7-azaindol-3-yl)methanone

346

Naphthalen-1-yl-1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate

naphthalen-1-yl 1-benzyl-1H-indole-3-carboxylate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

NM-2201

naphthalen-1-yl 1-(5-fluoropentyl)-1H-indole-3-carboxylate

348

NNEI 2’-indazole isomer

N-(naphthalen-1-yl)-2-pentyl-2H-indazole-3-carboxamide

349

ORG 27569

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

350

ORG 27759

N-(4-(dimethylamino)phenethyl)-3-ethyl-5-fluoro-1H-indole-2-carboxamide

351

ORG 29647

N-(1-benzylpyrrolidin-3-yl)-5-chloro-3-ethyl-1H-indole-2-carboxamide

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PB-22

(QUPIC)

quinolin-8-yl 1-pentyl-1H-indole-3-carboxylate

1400742-17-7

353

PB-22 N-(2-fluoropentyl)

quinolin-8-yl 1-(2-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate

354

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

quinolin-8-yl 1-(4-fluoropentyl)-1H-indazole-3-carboxylate

355

Pentedrone

(±) -1-phenyl-2- (metylamino) pentan-1-one

879722-57-3

356

Phencyclidine

1 - (1 - phenylcyclohexyl) piperidine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

357

Phenezepam

7-Bromo-5- (2-clophenyl) -1,3-dihydro-2 H -1,4-benzodiazepine-2-one

51753-57-2

358

Phenmetrazine

3 - methyl - 2 - phenylmorpholine

134-49-6

359

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3 - morpholinylethylmorphine

509-67-1

360

Pravadoline

(WIN 48,098)

(4-methoxyphenyl)(2-methyl-1-(2-morpholinoethyl)-1H-indol-3-yl)methanone

92623-83-1

361

PX-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

362

QUCHIC

(BB-22)

quinolin-8-yl 1-(cyclohexylmethyl)-1H-indole-3-carboxylate

363

Quinolin-8-yl-1-benzyl-1H-indazole-3-carboxylate

quinolin-8-yl 1-benzyl-1H-indazole-3-carboxylate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

364

RCS-2 butyl

1-butyl-2-(2-methoxyphenyl)-1H-indole-3-carbaldehyde

365

RCS-3

2-(3-methoxyphenyl)-1-(1-pentyl-indol-3-yl)methanone

366

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(4-methoxyphenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

1345966-78-0

367

RCS-4 butyl

(4-methoxyphenyl)(1-butyl-1H-indol-3-yl) methanone

368

RCS-4 ortho isomer

(2-methoxyphenyl)(1-pentyl-1H-indol-3-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

369

RCS-8

(SR-18; BTM-8)

1-(1-(2-cyclohexylethyl)-1H-indol-3-yl)-2-(2-methoxyphenyl)ethan-1-one

1345970-42-4

370

Rimonabant

5-(4-chlorophenyl)-1-(2,4-dichlorophenyl)-4-methyl-N-(piperidin-1-yl)-1H-pyrazole-3-carboxamide

168273-06-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

SDB-005

naphthalen-1-yl 1-pentyl-1H-indazole-3-carboxylate

372

SDB-006

N-benzyl-1-pentyl-1H-indole-3-carboxamide

695213-59-3

373

Secobarbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

76-73-3

374

TFMPP

1[3-(trifluoromethyl) phenyl] piperazine

15532-75-9

375

THJ-018

naphthalen-1-yl(1-pentyl-1H-indazol-3-yl)methanone

1364933-55-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

THJ-2201

(1-(5-fluoropentyl)-1H-indazol-3-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

377

Tramadol

(±)-Trans-2-Dimethylaminomethyl-1-(3-methoxyphenyl) cyclohexan-1-ol

27203-92-5

378

Trans-CP 47,497-C8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

379

U-47700

3,4-dichloro-N-[(1R,2R)-2 -(dimetylamino)cyclohexyl]-N- methyl-benzamide

82657-23-6

380

UR-144

(KM-X1)

(1-pentyl-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

381

UR-144 N-(3-chloropentyl)

(1-(3-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

382

UR-144 N-(4-pentenyl)

(1-(pent-4-en-1-yl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

383

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-(5-bromopentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

384

UR-144 N-(5-chlomopentyl)

(1-(5-chloropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

385

UR-144 N-heptyl

(1-heptyl-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

386

URB447

(4-amino-1-(4-chlorobenzyl)-2-methyl-5-phenyl-1H-pyrrol-3-yl)(phenyl)methanone

387

URB597

(3'-carbamoyl-[1,1'-biphenyl]-3-yl)(cyclohexyl)carbamate

546141-08-6

388

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

cyclohexyl [1,1'-biphenyl]-3-ylcarbamate

565460-15-3

389

URB754

6-methyl-2-(p-tolylamino)-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one

86672-58-4

390

WIN 55, 212-2

(R)-(5-methyl-3-(morpholinomethyl)-2,3-dihydro-[1,4]oxazino[2,3,4-hi]indol-6-yl)(naphthalen-1-yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

391

XLR-11

(1-(5-Fluoro-pentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

1364933-54-9

392

XLR-11 N-(2-fluoropentyl)

(1-(2-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

393

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

(1-(3-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

394

XLR-11 N-(4-fluoropentyl)

(1-(4-fluoropentyl)-1H-indol-3-yl)(2,2,3,3-tetramethylcyclopropyl)methanone

395

XLR-12

(2,2,3,3 -tetramethylcyclopropyl)(1-(4,4,4-trifluorobutyl)-1H-indol-3- yl)methanone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

396

Zipeprol

α - (α - methoxybenzyl) - 4 - (β - methoxyphenethyl) - 1- piperazineethanol

34758-83-3

IID. Các chất sau

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Lá Coca

398

Thuốc phiện và các chế phẩm từ thuốc phiện

DANH MỤC III

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Danh mục này bao gồm cả các muối có thể tồn tại của các chất dưới đây:

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

1

Allobarbital

5,5 - diallylbarbituric acid

52-43-7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Alprazolam

8 - chloro -1 - methyl - 6 - phenyl - 4H - s - triazolo [4,3 - a] [1,4] - benzodiazepine

289981-97-7

3

Aminorex

2 - amino - 5 - phenyl - 2 - oxazoline

2207-50-3

4

Amobarbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

57-43-2

5

Barbital

5,5 - diethylbarbituric acid

57-44-3

6

Benzfetamine

N - benzyl - N - α - dimethylphenethylamine

156-08-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bromazepam

7 - bromo -1,3 - dihydro - 5 - (2 - pyridyl) - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

1812-30-2

8

Buprenorphine

21 - cyclopropyl - 7 - α- [(S) - 1 - hydroxy - 1,2,2 - trimethylpropyl] - 6,14 - endo - ethano - 6,7,8,14 - tetrahydrooripavine

52485-79-7

9

Butalbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

77-26-9

10

Butobarbital

5 - butyl - 5 - ethylbarbituric acid

77-28-1

11

Camazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 3 - hydroxy - 1 - methyl - 5 - phenyl - 2H - 1,4 benzodiazepin - 2 - one dimethylcarbamate (ester)

36104-80-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cathine ((+)norpseudoephedrine )

(+) - (R)- α - [(R) - 1 - aminoethyl] benzylalcohol

492-39-7

13

Chlordiazepoxide

7 - chloro - 2 - (methylamino) - 5 - phenyl - 3H - 1,4 - benzodiazepine - 4 - oxide

58-25-3

14

Clobazam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22316-47-8

15

Clonazepam

5 - (o- chlorophenyl) - 1,3 - nitro - 2H - 1,4 - benzodiazepine - 2 - one

1622-61-3

16

Clorazepate

7 - chloro - 2,3 - dihydro - 2 - oxo - 5 - phenyl - 1H - 1,4 - benzodiazepine - 3 - carboxylic acid

23887-31-2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Clotiazepam

5 - (2 - chlorophenyl) - 7 - ethyl - 1,3 - dihydro - 1 - methyl - 2H - thieno [2,3,e] - 1 - 4 - diazepin - 2 - one

33671-46-4

18

Cloxazolam

10 - chloro - 11b - (o - chlorophenyl) - 2,3,7,11b - tetrahydrooxazolon - [3,2-d] [1,4] benzodiazepin - 6(5H) - one

24166-13-0

19

Cyclobarbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52-31-3

20

Delorazepam

7 - chloro - 5 - (o-chlorophenyl) -1,3 - dihydro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

2894-67-9

21

Diazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 1 - methyl - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin -2 - one

439-14-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Estazolam

8-chloro - 6 - phenyl - 4H - s - triazolo - [4,3 - a] [1,4 - benzodiazepin

29975-16-4

23

Ethchlorvynol

1 - choloro-3 - ethyl - 1 - penten - 4yn - 3 - ol

113-18-8

24

Ethinamate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

126-52-3

25

Ethylloflazepate

Ethyl - 7 - chloro - 5 - (o - fluorophenyl) - 2 - 3 - dihydro - 2 - oxo - 1H - 1,4 - benzodiazepin - 3 - carboxylate

29177-84-2

26

Etilamfetamine

N-ethyl - α - methylphenylethylamine

457-87-4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Fencamfamine

N-ethyl - 3 - phenyl - 2 - norbomanamine

1209-98-9

28

Fenproporex

(±) - 3 - [(α - methylphenylethyl) aminol propionitrile

16397-28-7

29

Fludiazepam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3900-31-0

30

Flunitrazepam

5 - (o - fluorophenyl) - 1,3 - dihydro -1 - methyl - 7 - nitro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

1622-62-4

31

Flurazepam

7 - chloro -1 - [2 - (diethylamino) ethyl] - 5 - (o-fluorophenyl) - 1,3 - dihydro - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

17617-23-1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Glutethimide

2 - ethyl - 2 - phenylglutarimide

77-21-4

33

Halazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 1 - (2,2,2 - trifluoroethyl) - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

23092-17-3

34

Haloxazolam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

59128-97-1

35

Ketamine

(±)-2-(2-Chlorophenyl)-2- methylaminocyclohexanone

6740-88-1

36

Ketazolam

11 - chloro - 8 - 12b - dihydro - 2,8 - dimethyl -12b - phenyl - 4H - [1,3] - oxazino [3,2 - d] [1,4] benzodiazepin - 4,7 (6H) - dione

27223-35-4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Lefetamine (SPA)

(-) - N,N - dimethyl - 1,2 - diphenylethylamine

7262-75-1

38

Loprazolam

6 - (o - chlorophenyl) - 2,4 - dihydro - 2 - [(4-methyl - 1 - [piperazinyl) methylene] - 8 - nitro -1 - H - imidazo - [1,2 - a] [1,4] benzodiazepin - 1 - one

61197-73-7

39

Lorazepam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

846-49-1

40

Lormetazepam

7 - chloro - 5 - (o - chlorofenyl) -1,3 - dihydro - 3 - hydroxy - 1 - methyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

848-75-9

41

Mazindol

5 - (p-chlorophenyl) - 2,5 dihydro - 3H - imidazo - (2,1 - a) isoindol - 5 - ol

22232-71-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Medazepam

7 - chloro - 2,3 - dihydro - 1 - methyl - 5 - phenyl - 1H - 1,4 - benzodiazepine

2898-12-6

43

Mefenorex

N-(3 - chloropropyl) - α - methylphenethylamine

17243-57-1

44

Meprobamate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

57-53-4

45

Mesocarb

3 - - methylphenethyl) - N - (phenylcarbamoyl) syndnoneimine

34262-84-5

46

Methylphenobarbital

5 - ethyl - 1 - methyl - 5 - phenylbarbituric acid

115-38-8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Methyprylon

3,3 - diethyl - 5 - methyl - 2,4 - piperidine - dione

125-64-4

48

Midazolam

8 - chloro - 6 - (o - fluorophenyl) - 1 - methyl - 4H - imidazo - [1,5 - a] [1,4] - benzodiazepin

59467-70-8

49

Nimetazepam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2011-67-8

50

Nitrazepam

1,3 - dihydro - 7 - nitro - 5 phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

146-22-5

51

Nordazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

1088-11-5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Oxazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 3 - hydroxy - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

604-75-1

53

Oxazolam

10 - chloro - 2,3,7,11b - tetrahydro - 2 - methyl - 11b - phenyloxazolo [3,2 - d] [1,4] benzodiazepin - 6(5H) - one

24143-17-7

54

Pemoline

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2152-34-3

55

Pentazocine

(2R*,6R*, 11R*) - 1,2,3,4,5,6 - hexahydro - 6,11 - dimethyl - 3 - (3 - methyl - 2 - butenyl) - 2,6 - methano - 3 - benzazocin - 8 - ol

55643-30-6

56

Pentobarbital

5 - ethyl - 5 - (1 - methylbutyl) barbituric acid

76-74-4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Phendimetrazine

(+) - 3,4 - dimethyl - 2 - phenylmorpholine

634-03-7

58

Phenobarbital

5 - ethyl - 5 - phenylbarbituric acid

50-06-6

59

Phentermine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

122-09-8

60

Pinazepam

7 - chloro - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 1 - (2 - propynyl) - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

52463-83-9

61

Pipradrol

1 - 1 - diphenyl - 1 - (2 - piperidyl) - methanol

467-60-7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Prazepam

7 - chloro - 1 - (cyclopropylmethyl) - 1,3 - dihydro - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

2955-38-6

63

Pyrovalerone

4’ - methyl - 2 - (1 - pyrrolidinyl) valerophenone

3563-49-3

64

Secbutabarbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

125-40-6

65

Temazepam

7 - chloro -1,3 - dihydro - 3 - hydroxy -1 - methyl - 5 - phenyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

846-50-4

66

Tetrazepam

7 - chloro - 5 - (1 - cyclohexen - 1 - yl) - 1,3 - dihydro - 1 methyl - 2H - 1,4 - benzodiazepin - 2 - one

10379-14-3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Tiletamine

2 - (ethylamino) - 2 - thiophen - 2 -yl cyclohexan - 1 - one

14176-49-9

68

Triazolam

8 - chloro - 6 - (o - chlorophenyl) - 1 - methyl - 4H - s - triazolo [4,3 - a] [1,4] benzodiazepine

28911-01-5

69

Vinylbital

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2430-49-1

70

Zolazepam

4 - (2 - fluorophenyl) - 1,3,8 - trimethyl -6H - pyrazolo [3,4-e] [1,4] diazepin - 7 -one

31352-82-6

71

Zolpidem

N, N, 6 - trimethyl - 2 - p - tolylimidazol [1,2 - a] pyridine - 3 - acetamide

82626-48-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

DANH MỤC IV

“CÁC TIỀN CHẤT”
(Ban hành kèm theo Nghị định số 73/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ)

IVA: Các tiền chất thiết yếu, tham gia vào cấu trúc chất ma túy.

Danh mục này bao gồm cả các muối có thể tồn tại của các chất có ghi chú *.

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

Mã hàng hóa HS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ghi chú

1

1-phenyl-2-propanone (P2P)

1-phenyl-2-propanone

103-79-7

2914.31.00

Bộ Công Thương

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Acetic oxide

108-24-7

2915.24.00

Bộ Công Thương

3

Alpha-phenyl acetoacetonitrile (APAAN)

3-oxo-2-phenylbutanenitrile

4468-48-8

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công Thương

4

Anthranilic acid

2 - Aminobenzoic acid

118-92-3

2922.43.00

Bộ Công Thương

*

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Benzaldehyde

Benzaldehyde

100-52-7

2912.21.00

Bộ Công Thương

6

Benzyl cyanide

2-Phenylacetonenitrile

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2926.90.95

Bộ Công Thương

7

Gamma-butyro lactone (GBL)

Dihidrofuran-2(3H)-one

96-48-0

2932.29.80

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Isosafrole

1,3 - Benzodioxole - 5 - (1 - propenyl)

120-58-1

2932.91.00

Bộ Công Thương

9

Lysergic acid

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

82-58-6

2939.63.00

Bộ Công Thương

*

10

N-acetylanthranilic acid

1 - Acetylamino - 2 - carboxybenzene

89-52-1

2924.23.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

*

11

Phenylacetic acid

Benzeneacetic acid

103-82-2

2916.34.00

Bộ Công Thương

*

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cyclopentimine

110-89-4

2933.32.00

Bộ Công Thương

*

13

Piperonal

1,3-Benzodioxole-5-carbaldehyde

120-57-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công Thương

*

14

Piperonyl methyl ketone

3,4 - methylenedioxyphenyl - 2 - propanone

4676-39-5

2932.92.00

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Safrole

5-(prop-2-en-1-yl)-2H-1,3-benzodioxole

94-59-7

2932.94.00

Bộ Công Thương

16

Ephedrine

(1R,2R)-2-methylamino-1 - phenyl propan - 1 - ol

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2939.41.00

Bộ Ytế

*

17

Ergometrine

N - (2 - hydroxy - 1 - methylethyl) - D (+) - lysergamide

60-79-7

2939.61.00

Bộ Y tế

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

Ergotamine

Ergotaman - 3’, 6’, 18 - trione , 12’- hydroxy - 2’ -methyl - 5’ - (phenylmethyl) - (5’a)

113-15-5

2939.62.00

Bộ Y tế

*

19

N-Ethylephedrine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7681-79-0

2939.42.00

Bộ Y tế

*

20

N-Ethylpseudo Ephedrine

Ethyl methyl amino- phenyl-propane -1-ol

258827- 65-5

2939.49.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

*

21

N-Methylephedrine

(1R,2S)-2-(Dimethylamino)-1-phenyl-1-propanol

552-79-4

2939.49.90

Bộ Y tế

*

22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Dimethylamino-phenyl-propane-1-ol

51018-28- 1

2939.49.90

Bộ Ytế

*

23

Norephedrine (Phenylpropanolamine)

α-(1-Aminoethyl) enzylalcohol

14838-15- 4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công an

*

24

Pseudoephedrine

(1S, 2S) - 2-methylamino - 1 - phenyl propane -1 - ol

90-82-4

2939.42.00

Bộ Y tế

*

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

N-Phenethyl-4-piperidinone

(NPP)

1- (2-Phenylethyl) piperidine-4-one

3972-64-0

Bộ Công an

26

4-ANPP

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

21409-26- 7

Bộ Công an

*

IVB: Các tiền chất là dung môi, chất xúc tác trong quá trình sản xuất chất ma túy.

STT

Tên chất

Tên khoa học

Mã thông tin CAS

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cơ quan quản lý

27

Acetic acid

Ethanoic acid

64-19-7

2915.21.00

Bộ Công Thương

28

Acetone

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

67-64-1

2914.11.00

Bộ Công Thương

29

Acetyl chloride

Acetyl chloride

75-36-5

2915.90.70

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ammonium formate

Formic acid ammonium salt

540-69-2

2915.12.00

Bộ Công Thương

31

Diethylamine

N-ethylethanamine

109-89-7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công Thương

32

Ethyl ether

1-1’-oxybis[ethane]

60-29-7

2909.11.00

Bộ Công Thương

33

Ethylene diacetate

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

111-55-7

2915.39.00

Bộ Công Thương

34

Formamide

Methanamide

75-12-7

2924.19.00

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Formic Acid

Methamoic Acid

64-18-6

2915.11.00

Bộ Công Thương

36

Hydrochloric acid

Hydrochloric acid

7647-01-0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công Thương

37

Methyl ethyl ketone

2-Butanone

78-93-3

2914.12.00

Bộ Công Thương

38

Methylamine

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

74-89-5

2921.11.00

Bộ Công Thương

39

Nitroethane

Nitroethane

79-24-3

2904.20.00

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Potassium permanganate

Potassium permanganate

7722-64-7

2841.61.00

Bộ Công Thương

41

Sulfuric acid

Sulfuric acid

7664-93-9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bộ Công Thương

42

Tartaric acid

2,3-Dihydroxy butanedioic acid

526-83-0

2918.12.00

Bộ Công Thương

43

Thionyl chloride

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7719-09-7

2812.10.95

Bộ Công Thương

44

Toluene

Methyl benzene

108-88-3

2902.30.00

Bộ Công Thương

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Decree No. 73/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on Lists of narcotic substances and precursors
Số hiệu: 73/2018/ND-CP
Loại văn bản: Nghị định
Lĩnh vực, ngành: Văn hóa - Xã hội
Nơi ban hành: Chính phủ
Người ký: Nguyễn Xuân Phúc
Ngày ban hành: 15/05/2018
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản