Công văn 7492/BYT-QLD năm 2017 về bổ sung, điều chỉnh thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 7492/BYT-QLD |
Ngày ban hành | 29/12/2017 |
Ngày có hiệu lực | 29/12/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7492/BYT-QLD |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương; |
Bộ Y tế thông báo bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định sau của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc:
- Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 (Đợt 1);
- Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 (Đợt 2);
- Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 3);
- Quyết định số 1087/QĐ-BYT ngày 03/04/2013 (Đợt 4);
- Quyết định số 1546/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 (Đợt 5);
- Quyết định số 2296/QD-BYT ngày 20/07/2013 (Đợt 6);
- Quyết định số 2994/QĐ-BYT ngày 19/08/2013 (Đợt 8);
- Quyết định số 814/QĐ-BYT ngày 10/03/2014 (Đợt 10);
- Quyết định số 2500/QĐ-BYT ngày 07/07/2014 (Đợt 11);
- Quyết định số 234/QD-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 12);
- Quyết định số 3469/QĐ-BYT ngày 19/08/2015 (Đợt 13);
- Quyết định số 744/QĐ-BYT ngày 03/03/2016 (Đợt 14);
- Quyết định số 4577/QĐ-BYT ngày 23/08/2016 (Đợt 15);
- Quyết định số 264/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 16);
- Quyết định số 1843/QĐ-BYT ngày 10/05/2017 (Đợt 17).
Thông tin các thuốc được bổ sung, điều chỉnh tại Danh mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo Văn bản số 7492/BYT-QLD ngày 29/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đợt công bố |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đính chính, bổ sung |
1 |
Zinnat tablets |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) |
500mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-10261-10 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Harmire road, Barnard castle, Durham, DL 12 8DT |
Anh |
1 |
115/QĐ-BYT |
11/01/2013 |
Tên thuốc: Zinnat tablets 500mg |
2 |
Avodart |
Dutasteride |
0.5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm |
VN-17445-13 |
GlaxoSmithK line Pharmaceuticals SA |
189 Grunwaldzka Street Poznan 60- 232 |
Ba Lan |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07/07/2014 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60- 322 |
3 |
Bactroban ointment |
mupirocin acid |
20mg/g |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-12464-11 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Don Celso Tuazon avenue Cainta, Rizal |
Pháp |
3 |
896/QĐ-BYT |
21/03/2013 |
Tên cơ sở sản xuất: SmithKline Beecham |
4 |
Clamoxyl |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) |
250mg |
Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch uống |
VN-18308-14 |
Glaxo Wellcome Production |
Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne |
Pháp |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Tên thuốc: Clamoxyl 250mg |
5 |
Flixotide nebules |
Fluticasone propionate |
0.5mg/2ml |
Hỗn dịch hít khí dung. Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule |
VN-18309-14 |
GlaxoSmithK line Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia. Victoria 3155 |
Úc |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Tên thuốc: Flixotide Nebules 0.5mg/2ml |
6 |
Keppra 250mg |
Levetiracetam |
250mg |
Viên nén bao phim: Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-15908-12 |
UCB Pharma SA |
Chemin du Foriest, 1420 Braine- I'Alleud |
Bi |
14 |
744/QĐ-BYT |
03/03/2016 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud |
7 |
Zantac injection |
Ranitidine (dưới dạng ranitidine HCl) |
Ranitidine 25 mg/ml |
Hộp 5 ống 2 ml dung dịch tiêm |
VN-10265-10 |
GlaxoSmithK line Manufacturing SpA |
Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torile, Parma 43056 |
Ý |
2 |
344/QĐ-BYT |
29/01/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana, 90, San Polo di Torrile, Parma 43056 |
8 |
Nootropil |
Piracetam |
800mg |
Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim |
VN-17717-14 |
UCB S. A |
Chemin du Foriest, B-1420 Braine- I’Alleud |
Bỉ |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07/07/2014 |
Tên cơ sở sản xuất: UCB Pharma SA |
9 |
Tracker |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monnohydrat) |
62.5mg |
Hộp 60 viên nén bao phim |
VN-18487-14 |
Cơ sở sản xuất: Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ) |
Canada |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
1. Tên hoạt chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 2. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim |
10 |
Tracleer |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monnohydrat) |
125 mg |
Hộp 60 viên nén bao phim |
VN-18486-14 |
Cơ sở sản xuất: Patheon Inc. (Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Toronto Region Operations, 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9, Canada (Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Thụy Sỹ) |
Canada |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
1. Tên hoạt chất: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 2. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: Hộp 1 lọ 60 viên; Viên nén bao phim |
11 |
Taxotere |
Docetaxel |
80mg/4ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 4ml |
VN-20266-17 |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne |
Đức |
17 |
1843/QĐ-BYT |
10/05/2017 |
1. Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main |
12 |
Taxotere |
Docetaxel |
20mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ x 1ml, |
VN-20265-17 |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main Allemagne |
Đức |
17 |
1843/QĐ-BYT |
10/05/2017 |
1. Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am Main |
13 |
Invanz |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp; Hộp 1 lọ 15ml hoặc 20ml chứa 1g bột |
VN-20315-17 |
Laboratoire Merck Sharp & Dohme - Chibret |
Route de Marsat, Riom, F-63963 Clermont - Fernand Cedex 9. |
Pháp |
17 |
1843/QĐ-BYT |
10/05/2017 |
Tên cơ sở sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret |
14 |
Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - Netherlands) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
4 mg |
Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20318-17 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England, UK |
Anh |
17 |
1843/QĐ-BYT |
10/05/2017 |
1. Địa chỉ đóng gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands |
15 |
Singulair 5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - Netherlands) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
5 mg |
Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-20319-17 |
Merck Sharp & Dohme Ltd. |
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, England, |
Anh |
17 |
1843/QĐ-BYT |
10/05/2017 |
1. Địa chỉ đóng gói: Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands 2. Quy cách đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên |
16 |
Ciprobay IV |
Ciprofloxacin |
200 mg |
Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền |
VN-14008-11 |
Bayer Schering Pharma AG |
D-51368 Leverkusen |
Đức |
1 |
115/QĐ-BYT |
01/11/2013 |
Tên thuốc: Ciprobay 200 |
17 |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
Salmeterol xinafoate + fluticasone propionate |
50mcg+ 250mcg |
Bột hít phân liều. Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều |
VN-15447-12 |
Glaxo Operations UK Ltd |
Priory street, Ware, Hertforshire, SG12 0DJ |
Anh |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03/04/2013 |
Hàm lượng: 50mcg salmeterol + 250mcg fluticasone propionate |
18 |
Ventolin nebules |
Salbutamol sulfat |
2.5mg/2,5 ml |
Dung dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống |
VN-11572-10 |
GlaxoSmithK line Australia Pty Ltd |
1061 Mountain Highway, Boronia, Victoria 3155 |
Úc |
4 |
1087/QĐ-BYT |
03/04/2013 |
Hàm lượng: 2,5mg/2,5ml Salbutamol |
19 |
Klacid Forte |
Clarithromycin |
500mg |
Viên nén bao film, Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-19546-16 |
Aesica Queenborough Ltd. |
Queenborough, Kent, ME 11 5EL |
Anh |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23/08/2016 |
1. Tên cơ sở sản xuất: Aesica Queenborough Limited 2. Địa chỉ cơ sở sản xuất: North road, Queenborough, Kent, ME 11 5EL |
20 |
Sanlein Mini 0.1 |
Natri hyaluronat |
0,4mg/0,4ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml |
VN-19738-16 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa |
Nhật Bàn |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23/08/2016 |
Quy cách đóng gói: 10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp |
21 |
Sanlein Mini 0.3 |
Natri hyaluronat |
1,2mg/0,4ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 100 lọ 0,4 ml |
VN-19739-16 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa |
Nhật Bản |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23/08/2016 |
Quy cách đóng gói: 10 lọ đơn liều 0,4ml/vỉ x 3 vỉ/túi/hộp |
22 |
Sifrol |
Pramipexole HCl |
0.375mg |
Viên nén giải phóng chậm; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17272-13 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Strase 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
11 |
2500/QĐ-BYT |
07/07/2014 |
Hoạt chất: Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Prampipexol 0,26mg) 0,375mg |
23 |
Actilyse |
Alteplase |
50mg |
Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền; Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm |
QLSP-948-16 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Birkendorfer Staβe 65 88397 Biberach an der Riss |
Đức |
15 |
4577/QĐ-BYT |
23/03/2016 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Birkendorfer Straβe 65 88397 Biberach an der Riss |
24 |
Berodual |
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt |
0,02mg/nhát xịt; 0,05mg/nhát xịt |
Thuốc dạng phun sương trong bình định liều; hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) |
VN-17269-13 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Dạng bào chế: dung dịch khí dung |
25 |
Pradaxa |
Dabigatran |
110 mg |
Viên nang; hộp 1 chai 60 viên hoặc 1, 3, 6 vỉ x 10 viên |
VN-16443-13 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
6 |
1738/QĐ-BYT |
20/5/2013 |
Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg |
26 |
Pradaxa |
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etcxilate mesilate 172,95mg) 150mg |
150mg |
Viên nang cứng; hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên |
VN-17270-13 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 150mg |
27 |
Pradaxa |
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg |
75mg |
Viên nang cứng; hộp chứa 1,3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên |
VN-17271-13 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG |
Binger Str.173 55216 Ingelheim am Rhein |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Hoạt chất: Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 75mg |
28 |
Unasyn |
Sultamicillin Tosilat |
375mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-14306-11 |
Haupt Pharma Latina S.r.l |
Borgo San Michele SS 156Km 47, 600- 04100-Latina |
Ý |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08/05/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Borgo S. Michele S.S 156Km47, 600- 04100 Latina (LT) |
29 |
Aldactone |
Spironolactone |
25mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VN-16854-13 |
Olic (Thailand) Ltd. |
Bangpa-ln Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
Thái Lan |
8 |
2994/QĐ-BYT |
19/8/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province |
30 |
Lipofundin MCT/LCT 10% E |
Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml |
0,1 |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml |
VN-16130-13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 10% |
31 |
Lipofundin MCT/LCT 10% E |
Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml |
0,1 |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml |
VN-16130-13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 10% |
32 |
Lipofundin MCT/LCT 20% E |
Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml |
0,2 |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml |
VN-16131-13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ-BYT |
10/03/2014 |
Tên thuốc: Lipofundin MCT/LCT 20% |
33 |
Augmentin 625mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) |
500mg; 125 mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-20169-16 |
SmithKline Beecham Pharmaceuticals |
Clarendon Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH |
Anh |
16 |
264/QĐ-BYT |
23/01/2017 |
Tên thuốc: Augmentin 625mg tablets |
34 |
Morihepamin |
Mỗi 200ml có chứa L-Isoleucine 1.840g; L-Leucine 1,890g; L-Lysine acetate 0,790g; L- Methionine 0,088g; L-Phenylalamine 0,060g; L-Threonine 0,428g; L-Tryptophan 0,140g; L-Valine 1,780g; L- Alanine 1,680g; L- Arginine 3,074g; L-Aspartic acid 0,040g; L-Histidine 0,620g; L-Proline 1,060g; L- Serine 0,520g; L- Tyrosine 0,080g, Glycine 1,080g |
7,58% |
Túi 200ml, Túi 500ml, dung dịch truyền tĩnh mạch |
VN-17215-13 |
AY Pharmaceutic als Co., Ltd. |
6-8, Hacbiman, Kawajima-cho, Hiki-gun, saitama |
Nhật |
13 |
3469/QĐ-BYT |
19/8/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 235, Miyakami, Shimizu-ku, Shizuoka-shi, Shizuoka |
35 |
Hidrasec 100mg |
Racecadotril |
10mg |
Viên nang; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-13225-11 |
Laboratoires Sophartex |
21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet |
Pháp |
14 |
744/QĐ-BYT |
03/03/2016 |
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet 2. Dạng bào chế: Viên nang cứng |
36 |
Hidrasec 10mg Infants |
Racecadotril |
10mg |
Bột pha uống, hộp 16 gói |
VN-13226-11 |
Laboratoires Sophartex |
21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet |
Pháp |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08/05/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet |
37 |
Hidrasec 30mg Children |
Racecadotril |
30mg |
Bột pha uống, hộp 30 gói |
VN-13227-11 |
Laboratoires Sophartex |
21, Rue de Pressoir, 28500, Vernouillet |
Pháp |
5 |
1546/QĐ-BYT |
08/05/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 21, rue du Pressoir, 28500, Vernouillet |
38 |
Lipanthyl NT 145mg |
Fenofibrate |
145mg |
Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-13224-11 |
Cơ sở sản xuất: Fournier Laboratories Ireland Limited (Cơ sở đóng gói: Recipharm Fontaine) |
Angrove, Carrigwohill, Co. Cork, Ireland (Cơ sở đóng gói: Rue des Prés Potets 21121 Fontaine les Dijon, France) |
Ireland |
6 |
1738/QĐ-BYT |
20/5/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Anngrove, Carrigtwohill, Co. Cork, Ireland |
39 |
Lantus |
insulin glargine |
100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) |
Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 10ml |
QLSP-0790-14 |
Sanofi Aventis Deutschland GmbH |
Industriepark Hoechst, D-65926 Franfurt am Main |
Đức |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Industriepark Höchst, Brüningstraβe, D-65926 Franfurt am Main |
40 |
Aminoplasmal B.Braun 10%E |
Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate |
10% E |
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18160-14 |
B.Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen |
Đức |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Hoạt chất, hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 1,7125g; Methionine 1,10g; Phenylalanine 1,175g; Threonine 1,05g; Tryptophan 0,40g; Valine 1,55g; Arginine 2,875g; Histidine 0,75g; Alanine 2,625g; Glycine 3,00g; Aspartic acid 1,40g; Glutamic Acid 1,80g; Proline 1,375g; Serine 0,575g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,7145g; Sodium hydroxide 0,09a; Potassium acetate 0,61325g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g. |
41 |
Aminoplasmal B.Braun 10%E |
Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate |
10% E |
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml |
VN-18161-14 |
B.Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen |
Đức |
12 |
234/QĐ-BYT |
23/1/2015 |
Hoạt chất, hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 0,625g; Leucine 1,1125g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 0,8575g; Methionine 0,55g; Phenylalanine 0,5875g; Threonine 0,525g; Tryptophan 0,20g; Valine 0,775g; Arginine 1,4375g; Histidine 0,375g; Alanine 1,3125g; Glycine 1,50g; Aspartic acid 0,70g; Glutamic Acid 0,90g; Proline 0,6875g; Serine 0,2875g; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,3402 5g; Sodium hydroxide 0,035g; Potassium acetate 0,61325g; Sodium chloride 0,241g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g. |