Công văn 511/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 511/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 14/01/2020 |
Ngày có hiệu lực | 14/01/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 511/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 14 tháng 01 năm 2020 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương; |
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các cơ sở đăng ký thuốc đề nghị đính chính thông tin trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc của Cục Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành theo Phụ lục đính kèm Công văn này.
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT.
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN
TRONG QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
(Kèm theo công văn số 511/QLD-ĐK ngày 14/01/2020 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đính chính |
Thông tin đã ghi |
Thông tin đính chính |
1. |
Adenorythm |
Công Ty TNHH Dược Tâm Đan |
VN-22115-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Adenosine 3mg |
Adenosin 3mg/ml |
2. |
Adenorythm |
Công Ty TNHH Dược Tâm Đan |
VN-22115-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Cách ghi dạng bào chế |
Dung dịch tiêm |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
3. |
Adenorythm |
Công Ty TNHH Dược Tâm Đan |
VN-22115-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 6 ống x 2ml |
Hộp 6 lọ x 2ml |
4. |
Adenorythm |
Công Ty TNHH Dược Tâm Đan |
VN-22115-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 |
12km National Road Athinon-Lamias, Metamorfosi, Attiki, 14451 |
5. |
Antarene |
Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco |
VN-22073-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Tên Cơ sở sản xuất |
Laboratories Sophartex |
Laboratoires Sophartex |
6. |
Arcalion 200 |
Les Laboratoires Servier |
VN-22426-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Arcalion 200 |
Arcalion 200mg |
7. |
Arixtra |
Aspen Pharmacare Australia Pty Limited |
VN-22281-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất |
Mỗi bơm tiêm chứa: Natri Fondaparinux 2,5mg |
Mỗi bơm tiêm chứa: Natri Fondaparinux 2,5mg/ 0,5ml |
8. |
Arixtra |
Aspen Pharmacare Australia Pty Limited |
VN-22281-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Bơm tiêm đóng sẵn |
Dung dịch tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch |
9. |
Assogem |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
VN3-230-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở đăng ký |
Emcure Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
10. |
Assogem |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
VN3-230-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, India |
480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
11. |
Assogem |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
VN3-231-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở đăng ký |
Emcure Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
12. |
Assogem |
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp |
VN3-231-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, India |
480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
13. |
Atendex |
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
VN-21963-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
602-605, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 |
601-605, 6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 400080, India |
14. |
Beautygel |
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy |
VN-22382-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Hoạt chất |
Erythromycin 40mg/g; Tretinonin 0,25mg/g |
Erythromycin 40mg/g; Tretinoin 0,25mg/g |
15. |
Betadine vaginal douche |
Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. |
VN-22442-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 1 chai x 125ml, hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo, hộp 1 chai x 250ml kèm ch |
Hộp 1 chai x 125ml; hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo; hộp 1 chai x 250ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo |
16. |
Celofin 200 |
Hetero Labs Limited |
VN-19973-16 |
433/QĐ-QLD |
05/09/2016 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit-V, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, India |
Unit-V, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, India |
17. |
Circanetten |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
VN-21527-18 |
748/11/QĐ-QLD |
29/10/2018 |
Cách ghi hoạt chất, hàm lượng |
Sulfur depuratum 15mg; Paraphlebon (modified keratine) 200mg; Folliculi Sennae plv. 15mg; Potassium bitartrate 15mg |
Keratin biến đổi (Paraphlebon) 200mg; Kali bitartrat (Potassium bitartrate) 15 mg; Bột quả phan tả diệp (Fructus Sennae) 15mg; Lưu huỳnh kết tủa (Sulfur depuratum) 15mg |
18. |
Circanetten |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
VN-21527-18 |
748/11/QĐ-QLD |
29/10/2018 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao phim |
Viên nén bao đường |
19. |
Clarithromycin for injection 500mg |
MI Pharma Private Limited |
VN-21069-18 |
173/QĐ-QLD |
27/03/2018 |
Tên cơ sở sản xuất |
Agila Specialties Pvt. Ltd. |
Mylan Laboratories Limited [Specialty Formulation Facility] |
20. |
Esmacid |
Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd |
VN-22446-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
No.87, M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini Sub-Distric, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
No.87, M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini Sub-District, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
21. |
Esmacid |
Paradigm Pharma (Thailand) Co., Ltd |
VN-22446-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở đóng gói |
Chưa có |
Apotex
Inc. |
22. |
Esomera 20mg Tablet |
Young Il Pharm Co., Ltd. |
VN-22035-19 |
435/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Hoạt chất, hàm lượng |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg |
23. |
Etohope 120 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-22404-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Etohope 120mg |
Etohope 120 |
24. |
Etohope 120 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-22404-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nén |
Viên nén bao phim |
25. |
Evodoxim |
PharmEvo Private Limited |
VN-22029-19 |
435/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Hàm lượng hoạt chất |
40ml/5ml |
40mg/5ml |
26. |
Feburic 80mg |
Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd |
VN-22230-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tuổi thọ |
24 tháng |
36 tháng |
27. |
Febuzex 40 |
Ajanta Pharma Limited |
VN3-194-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 7 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
28. |
Febuzex 40 |
Ajanta Pharma Limited |
VN3-194-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State |
Plot No. B-4/5/6, MIDC, Paithan, Aurangabad 431148 Maharashtra State, India |
29. |
Febuzex 40 |
Ajanta Pharma Limited |
VN3-194-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai, 400 067 |
Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai- 400067, India |
30. |
Ferion |
Gracure Pharmaceuticals Ltd., |
VN-22216-19 |
456/QĐ-QLD |
31/07/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hộp 1 chai hoặc hộp 10 chai, mỗi chai 15ml |
31. |
Ferion |
Gracure Pharmaceuticals Ltd., |
VN-22216-19 |
456/QĐ-QLD |
31/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 |
251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Delhi, West Delhi DL 110015 |
32. |
Fosmicin tablets 500 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
VN-15983-12 |
241/QLD-ĐK |
10/10/2012 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
4-16 Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 |
1056, Kamonomiya, Odawara-Shi, Kangawa, Japan |
33. |
Ganfort PF |
Allergan Singapore Pte. Ltd. |
VN-19768-16 |
433/QĐ-QLD |
05/09/2016 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 30 ống 0,4ml |
Hộp 6 gói x 5 ống đơn liều 0,4ml |
34. |
Gatfatit |
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
VN-21962-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
602-605, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080 |
601-605, 6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai- 400080, India |
35. |
Gentreks |
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế GENKI |
VN-22075-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Cơ sở đăng ký |
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Đức An |
Công ty cổ phần Dược và Thiết bị Y tế Genki |
36. |
Hania |
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
VN-21771-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
37. |
Hydrosol Polyvitamine Pharma Developpement |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco |
VN-18668-15 |
82/QĐ-QLD |
09/02/2015 |
Hoạt chất, hàm lượng |
Mỗi chai 20ml chứa: Vitamin A tổng hợp 50000 UI; Ergocalciferol (vitamin D2) 10000 UI |
Mỗi chai 20ml chứa: Vitamin A tổng hợp 50000UI; Ergocalciferol (vitamin D2) 10000UI; Alpha tocopheryl acetat (Vitamin E) 20mg; Thiamin HCl (Vitamin B1) 20 mg; Riboflavin Natri phosphat (Vitamin B2) 15mg; Pyridoxin HCl (Vitamin B6) 20mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 100mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 500mg; Dexpanthenol (Vitamin B5) 40mg |
38. |
I-Sucr-in |
M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. |
VN-16316-13 |
13/QĐ-QLD |
18/01/2013 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India |
Plot No. J-174, J-168, J-168/1, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist Thane 401506 Maharashtra - India |
39. |
Lainmi 4mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ |
VN-22310-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) |
Avda. de Barcelona 69 08970 Sant Joan Despí (Barcelona), España/Spain |
40. |
Lainmi 4mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ |
VN-22310-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở sản xuất |
Laboratories Lesvi S.L |
Laboratorios Lesvi, S.L. |
41. |
Litiap |
JSC “Farmak” |
VN-22342-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
74, Frunze Str., Kiev, 04080 |
74, Frunze str., Kyiv, 04080 |
42. |
Litiap |
JSC “Farmak” |
VN-22342-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Nước sản xuất |
Ukraine |
Ukraina |
43. |
Meiunem 0,5g |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
VN-18374-14 |
536/QĐ-QLD |
19/09/2014 |
Tên thuốc |
Meiunem 0,5g |
Meiunem 0,5g |
44. |
Melocox |
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
VN-21772-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Thesi Pousi-Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37 |
Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37 |
45. |
Melocox |
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
VN-21772-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
46. |
Metformin Denk 500 |
Denk Pharma GmbH & Co. Kg, |
VN-6640-08 |
176/QĐ-QLD |
18/08/2008 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Prinzregentenstr 79 81675 Munchen |
Gollstr. 1, 84529 Tittmoning, Germany |
47. |
Metformin Denk 850 |
Denk Pharma GmbH & Co. Kg, |
VN-8674-09 |
216/QĐ-QLD |
18/08/2009 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Prinzregentenstr 79 81675 Muenchen |
Gollstr. 1, 84529 Tittmoning, Germany |
48. |
Methycobal 500mcg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
VN-22258-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Methycobal 500mcg |
Methycobal 500 μg |
49. |
Methycobal 500mcg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
VN-22258-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Witthayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
50. |
Methycobal 500mcg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
VN-22258-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở đóng gói |
Chưa có |
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. Địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thái Lan |
51. |
M-KAST 10 |
Aurobindo Pharma Limited |
VN-21673-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh |
Unit VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State |
52. |
Myvelpa |
MI Pharma Private Limited |
VN3-242-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
B-2103, Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra |
Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari East, Mumbai- 400060 |
53. |
MyVorcon 200 mg |
MI Pharma Private Limited |
VN-22441-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari, Mumbai - 400060 |
Unit No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari East, Mumbai-400060 |
54. |
Nivalin 5mg tablets |
Công ty TNHH Đại Bắc |
VN-22371-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao phim |
Viên nén |
55. |
Nivalin 5mg tablets |
Công ty TNHH Đại Bắc |
VN-22371-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
16, Iliensko Shose Str. 1220 Sofia |
16, Iliensko Shosse Str. 1220 Sofia |
56. |
Nucleo CMP forte |
Tedis |
VN-18720-15 |
82/QĐ-QLD |
09/02/2015 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallès, Barcelona. |
57. |
Pariet 10mg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
VN-22394-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Subdistrict, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
No. 93/1, Unit 603- 604, 6th Floor, GPF Witthayu Tower A, Wireless Road, Lumphini Subdistrict, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis |
58. |
Pariet 10mg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
VN-22394-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở đóng gói |
Chưa có |
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd.; Địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thái Lan |
59. |
Protopic 0,03% |
Zuellig Pharma Pte. Ltd. |
VN-16292-13 |
13/QĐ-QLD |
18/01/2013 |
Hoạt chất |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrate) 3mg |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 3mg/10g |
60. |
Protopic 0,1 % |
Zuellig Pharma Pte. Ltd. |
VN-16293-13 |
13/QĐ-QLD |
18/01/2013 |
Hoạt chất |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrate) 10mg |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 10mg/10g |
61. |
Pyrazinamide 500mg |
Công Ty TNHH dược phẩm Phương Đài |
VN-22012-19 |
435/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Wendlandstr. 1,29439 Luchow |
Wendlandstr.1, D- 29439 Lüchow |
62. |
Restasis |
Allergan Singapore Pte. Ltd. |
VN-21663-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Hoạt chất |
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin 0,05mg |
Cyclosporin |
63. |
Restasis |
Allergan Singapore Pte. Ltd. |
VN-21663-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Hàm lượng |
0,05mg |
0,05% (0,5mg/g) |
64. |
Restasis |
Allergan Singapore Pte. Ltd. |
VN-21663-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Dạng bào chế |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Nhũ tương nhỏ mắt |
65. |
Restasis |
Allergan Singapore Pte. Ltd. |
VN-21663-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 30 lọ x 0,4ml |
Hộp 30 ống x 0,4ml |
66. |
Rhinovent |
Phil International Co., Ltd. |
VN-21950-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Tên thuốc |
Rhinovent nasal spray |
Rhinovent |
67. |
Rhinovent |
Phil International Co., Ltd. |
VN-21950-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Hoạt chất, hàm lượng |
Ipratropium bromid 4,5mg/15ml |
Ipratropium bromid 4,5mg/15ml (mỗi liều xịt chứa Ipratropium bromid 42mcg) |
68. |
Rifampicin 150mg/Isoniazide 100mg |
CôngTy TNHH dược phẩm Phương Đài |
VN-22013-19 |
435/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Wendlandstr. 1,29439 Luchow |
Wendlandstr.1, D- 29439 Lüchow |
69. |
Rofast 10 |
Aurobindo Pharma Limited |
VN-21674-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh |
Unit VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State |
70. |
Rofast 20 |
Aurobindo Pharma Limited |
VN-21675-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh |
Unit VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State |
71. |
Silygamma |
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG |
VN-16542-13 |
66/QĐ-QLD |
01/04/2013 |
Tên Cơ sở đăng ký |
Woerwag Pharma GmbH & Co. KG |
Wörwag Pharma GmbH & Co. KG |
72. |
Silygamma |
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG |
VN-16542-13 |
66/QĐ-QLD |
01/04/2013 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen, Germany |
Calwer Straβe 7, 71034 Böblingen, Germany. |
73. |
Silygamma |
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG |
VN-16542-13 |
66/QĐ-QLD |
01/04/2013 |
Tên Cơ sở sản xuất |
Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH |
Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH |
74. |
Silygamma |
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG |
VN-16542-13 |
66/QĐ-QLD |
01/04/2013 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning, Germany |
Göellstraβe 1, 84529 Tittmoning, Germany. |
75. |
Sofuvir |
APC Pharmaceuticals and Chemical Limited |
VN3-105-18 |
748/12/QĐ-QLD |
29/10/2018 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central |
Flat/RM 2203,22/F, Bank of East Asia Habour View Centre, 56 Gloucester Road, Wan Chai |
76. |
Solezol |
Công ty cổ phần Tada Pharma |
VN-21738-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Dạng bào chế |
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch |
77. |
Stablon |
Les Laboratoires Servier |
VN-22165-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Tên thuốc |
Stablon |
Stablon 12.5mg |
78. |
Sulcilat 375mg tablets |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ |
VN-19831-16 |
433/QĐ-QLD |
05/09/2016 |
Hoạt chất |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosilate dihydrate) 375mg |
79. |
Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension |
Công ty TNHH Hóa dược Hợp Tác |
VN-21813-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cơ sở sản xuất |
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A..S |
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S. |
80. |
Telma 80 H |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-22152-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Tên thuốc |
Telma 80H |
Telma 80 H |
81. |
Telma 80 H Plus |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-22406-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Telma 80H Plus |
Telma 80 H Plus |
82. |
Texiban 100 |
JSC “Farmak” |
VN-22343-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
74, Frunze Str., Kiev, 04080 |
74, Frunze str., Kyiv, 04080 |
83. |
Texiban 100 |
JSC “Farmak” |
VN-22343-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Nước sản xuất |
Ukraine |
Ukraina |
84. |
Texiban 50 |
JSC “Farmak” |
VN-22337-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
74, Frunze Str., Kiev, 04080 |
74, Frunze str., Kyiv, 04080 |
85. |
Texiban 50 |
JSC “Farmak” |
VN-22337-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Nước sản xuất |
Ukraine |
Ukraina |
86. |
Texiban 50 |
JSC “Farmak” |
VN-22337-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở đăng ký |
Công ty TNHH DP Doha |
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha |
87. |
TS-One capsule 20 |
Diethelm & Co., Ltd. |
VN-22392-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tuổi thọ |
24 tháng |
36 tháng |
88. |
TS-One capsule 20 |
Diethelm & Co., Ltd. |
VN-22392-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở sản xuất |
Taiho Pharmaceutical Co., Ltd |
Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant |
89. |
Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70 mg |
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. |
VN-22393-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cách ghi hoạt chất, hàm lượng |
Caspofungin 70mg |
Caspofungin acetate tương đương Caspofungin 70mg |
90. |
Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70 mg |
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. |
VN-22393-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Sy. No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisama, Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Dundigal Gandimaisamma Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500 043, Telangana, India |
Sy. No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisamma, Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Dundigal Gandimaisamma Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500 043, Telangana, India |
91. |
Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70 mg |
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. |
VN-22393-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở đăng ký |
Dr. Reddys Laboratories Ltd. |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
92. |
Thyrozol 10mg |
Merck Export GmbH |
VN-21906-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cách ghi Hoạt chất |
Thiamazol 10mg |
Thiamazole 10mg |
93. |
Thyrozol 5mg |
Merck Export GmbH |
VN-21907-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cách ghi Hoạt chất |
Thiamazol 5mg |
Thiamazole 5mg |
94. |
Troytor 10 |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd |
VN-22204-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Sanand-Kadi Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State |
C-1, Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun - 248197 Uttarakhand, India |
95. |
Uloviz |
Công ty TNHH dược phẩm DO HA |
VN-22344-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Bd. Theodor Pallady no. 44C, District 3, Bucharest, Romania |
B-dul Theodor Pallady nr. 44C, sector 3, cod 032266, Bucuresti, Rumani |
96. |
Vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 500mg |
MI Pharma Private Limited |
VN-20816-17 |
412/QĐ-QLD |
19/09/2017 |
Tên thuốc |
Vancomycin hydrocloride powder for solution for injection 500mg |
Vancomycin hydrochloride powder for solution for injection 500mg |
97. |
Voriole 200 |
MI Pharma Private Limited |
VN-22440-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên Cơ sở sản xuất |
MSN Laboratories Limited |
MSN Laboratories Private Limited |
98. |
Voriole 200 |
MI Pharma Private Limited |
VN-22440-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Formulation Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy District - 502325, Telangana |
Formulations Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy District - 502325, Telangana |
99. |
Weekendal 20 mg |
Novartis (Singapore) Pte Ltd |
VN-22181-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Tên thuốc |
Weekendal 20 mg |
Weekendal 20 mg Tablet |
100. |
Welgra-100 |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
VN-21661-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
22, Sector - 6B, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 |
19-21, Sector-6A, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 |
101. |
Zebacef 300mg |
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
VN-19836-16 |
433/QĐ-QLD |
05/09/2016 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
34010/Topkapi/Istanbul |
Davutpasa Cad., No: 145, 34010 Topkapi, Istanbul |
102. |
Ziptum Sachet |
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
VN-22196-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 lọ bột |
Hộp 10 gói bột |
103. |
Ziptum Sachet |
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
VN-22196-19 |
437/QĐ-QLD |
24/07/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai- 4000 080 |
601-605, 6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai- 400080, India |