Công văn 454/BGDĐT-GDĐH năm 2014 thông báo kết quả rà soát ngành cao đẳng trong trường đại học do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu | 454/BGDĐT-GDĐH |
Ngày ban hành | 25/01/2014 |
Ngày có hiệu lực | 25/01/2014 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký | Bùi Văn Ga |
Lĩnh vực | Giáo dục,Văn hóa - Xã hội |
BỘ GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 454/BGDĐT-GDĐH |
Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2014 |
Kính gửi: Các đại học, học viện và trường đại học
Trên cơ sở kết quả khảo sát, thống kê các cơ sở đào tạo trình độ đại học theo công văn số 2061/BGDĐT-GDĐH ngày 29/3/2013, Bộ giáo dục và Đào tạo đã thông báo dừng tuyển sinh đối với các ngành trình độ đại học không đáp ứng điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 2 của Thông tư số 08/2011/TT-BGDĐT ngày 17/02/2011 (Thông tư 08).
Đối với các ngành trình độ cao đẳng (danh sách kèm theo), được mở ngành theo quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Thông tư 08, không đáp ứng điều kiện quy định tại điểm a khoản 1 Điều 3 của Thông tư số 08, cơ sở đào tạo được tạm thời tiếp tục tuyển sinh, tổ chức đào tạo theo thẩm quyền quy định tại Quy chế đào tạo. Đồng thời cơ sở đào tạo có trách nhiệm lập kế hoạch củng cố, bổ sung đội ngũ giảng viên cơ hữu. Chậm nhất trước ngày 31/12/2014, các cơ sở đào tạo lập báo cáo theo quy định tại công văn số 2061/BGDĐT-GDĐH ngày 29/3/2013 gửi về Bộ Giáo dục và Đào tạo. Sau ngày 31/12/2014, những ngành không có báo cáo hoặc không bổ sung được đội ngũ giảng viên cơ hữu theo quy định sẽ bị xử lý theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 7 của Thông tư 08.
Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo để các đại học, học viện và trường đại học biết và tổ chức thực hiện.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
CÁC NGÀNH TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG KHÔNG ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
Đội ngũ giảng viên cơ hữu chủ trì ngành cao đẳng không đủ 4 thạc sĩ, sau khi trừ đi số giảng viên cơ hữu chủ trì ngành đại học tương ứng.
(Kèm theo Công văn số 454 /BGDĐT-GDĐH ngày 25 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT Cơ sở đào tạo |
Tên trường ĐH |
TT ngành đào tạo |
Tên ngành đào tạo |
Trình độ đào tạo |
Số giảng viên cơ hữu chủ trì chính của ngành đ.tạo |
|
ThS |
ĐH |
|||||
1. |
Học viện Y học cổ truyền Việt Nam |
1. |
Điều dưỡng |
CĐ |
|
4 |
2. |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
2. |
Hội họa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
3. |
Điêu khắc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
4. |
Thời trang |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
5. |
Gốm |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
6. |
Thiết kế Công nghiệp |
CĐ |
|
|
3. |
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh Hà Nội |
7. |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh Hà Nội |
8. |
Công nghệ Điện ảnh – Truyền hình |
CĐ |
|
|
4. |
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
9. |
Quay phim |
CĐ |
0 |
1 |
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
10. |
Nhiếp ảnh |
CĐ |
0 |
1 |
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
11. |
Thiết kế mỹ thuật |
CĐ |
1 |
2 |
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
12. |
Diễn viên Sân khấu kịch hát |
CĐ |
1 |
4 |
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
13. |
Đạo diễn Sân khấu |
CĐ |
1 |
1 |
|
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
14. |
Diễn viên Kịch ĐẢ |
CĐ |
2 |
5 |
5. |
Trường ĐH Văn hoá Tp HCM |
15. |
Kinh doanh xuất bản phẩm |
CĐ |
0 |
7 |
|
Trường ĐH Văn hoá Tp HCM |
16. |
Việt Nam học |
CĐ |
1 |
3 |
6. |
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
17. |
Hội họa |
CĐ |
0 |
1 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
18. |
Sáng tác âm nhạc |
CĐ |
0 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
19. |
Đạo diễn Sân khấu |
CĐ |
0 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
20. |
Diễn viên Kịch-Điện ảnh |
CĐ |
0 |
1 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
21. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
1 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
22. |
Thiết kế thời trang |
CĐ |
1 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
23. |
Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây |
CĐ |
1 |
1 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
24. |
Diễn viên Sân khấu kịch hát |
CĐ |
1 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
25. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
2 |
1 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
26. |
Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống |
CĐ |
2 |
0 |
|
Trường ĐH VHTT&DL Th.Hoá |
27. |
Thanh nhạc |
CĐ |
3 |
1 |
7. |
Trường ĐH An Giang |
28. |
K.toán doanh nghiệp |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
29. |
T.chính-Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
30. |
Việt Nam học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
31. |
Sư phạm Sử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
32. |
Sư phạm Địa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
33. |
Sư phạm GDCT |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
34. |
Sư phạm Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
35. |
Giáo dục mầm non |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
36. |
Kỹ thuật phần mềm |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH An Giang |
37. |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH An Giang |
38. |
Tài chính doanh nghiệp |
CĐ |
2 |
|
8. |
Trường ĐH Bà Rịa Vũng tàu |
39. |
Công nghệ KT C.trình xây dựng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Bà Rịa Vũng tàu |
40. |
Tiếng Nhật |
CĐ |
|
|
9. |
Trường ĐH Bạc Liêu |
41. |
Sư phạm Tiếng Anh |
CĐ |
|
2 |
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
42. |
Công nghệ thông tin |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
43. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
44. |
Nuôi trồng thủy sản |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
45. |
Giáo dục Mầm Non |
CĐ |
1 |
5 |
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
46. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
3 |
1 |
|
Trường ĐH Bạc Liêu |
47. |
Sư phạm Địa lý |
CĐ |
3 |
|
10. |
Trường ĐH Cnghiệp Thực phẩm Tp HCM |
48. |
Công nghệ da giày |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Cnghiệp Thực phẩm Tp HCM |
49. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CĐ |
2 |
2 |
|
Trường ĐH Cnghiệp Thực phẩm Tp HCM |
50. |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
CĐ |
2 |
3 |
|
Trường ĐH Cnghiệp Thực phẩm Tp HCM |
51. |
Việt Nam học |
CĐ |
3 |
2 |
11. |
Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
52. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
53. |
Việt Nam học |
CĐ |
0 |
0 |
|
Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
54. |
Kế toán |
CĐ |
1 |
|
|
Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
55. |
Điều dưỡng |
CĐ |
1 |
5 |
12. |
Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn |
56. |
Thiết kế công nghiệp |
CD |
|
|
13. |
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
57. |
CNKT Đkhiển và tự động hóa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
58. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
59. |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
60. |
Thiết kế nội thất |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Tp HCM |
61. |
Thiết kế thời trang |
CĐ |
|
|
14. |
Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân |
62. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân |
63. |
Tài chính – Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân |
64. |
Ngôn ngữ anh |
CĐ |
|
|
15. |
Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
65. |
Quản lý xây dựng |
CĐ |
2 |
1 |
16. |
Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì |
66. |
Tài chính Ngân hàng |
CĐ |
2 |
3 |
17. |
Trường ĐH Cửu Long |
67. |
Công nghệ thực phẩm |
CĐ |
3 |
|
18. |
Trường ĐH Đà Lạt |
68. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đà Lạt |
69. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
19. |
Trường ĐH DL Hải Phòng |
70. |
Kế toán |
CĐ |
0 |
6 |
20. |
Trường ĐH DL Phú Xuân |
71. |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH DL Phú Xuân |
72. |
T.chính – Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH DL Phú Xuân |
73. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH DL Phú Xuân |
74. |
Tiếng Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH DL Phú Xuân |
75. |
Tiếng Trung Quốc |
CĐ |
|
|
21. |
Trường ĐH Đồng Tháp |
76. |
Khoa học thư viện |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
77. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
78. |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
79. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
80. |
Sư phạm Tin học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
81. |
Thiết kế đồ họa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
82. |
Thiết kế đồ họa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
83. |
Tin học ứng dụng |
CĐ |
1 |
5 |
|
Trường ĐH Đồng Tháp |
84. |
Công nghệ Thiết bị trường học |
CĐ |
3 |
2 |
22. |
Trường ĐH Duy Tân |
85. |
Điều dưỡng |
CĐ |
|
|
23. |
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
86. |
Công nghệ KT ĐKhiển & TĐHoá |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
87. |
Công nghệ chế tạo máy |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
88. |
Ngôn ngữ Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
89. |
Tin học ứng dụng |
CĐ |
|
|
24. |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
90. |
Sư phạm Toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
91. |
Sư phạm Toán - Tin |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
92. |
Sư phạm Toàn - Lí |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
93. |
Sư phạm Sinh - Hoá |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
94. |
Sư phạm Tiếng Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
95. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
96. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
97. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
98. |
Giáo dục thể chất |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
99. |
Công nghệ thông tin |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hà Tĩnh |
100. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
25. |
Trường ĐH Hải Phòng |
101. |
Sư phạm Hóa học |
CĐ |
2 |
3 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
102. |
Sư phạm Vật lý |
CĐ |
2 |
4 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
103. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
2 |
7 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
104. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
3 |
8 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
105. |
Sư phạm Ngữ văn |
CĐ |
3 |
3 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
106. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
3 |
4 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
107. |
Kế toán |
CĐ |
3 |
6 |
|
Trường ĐH Hải Phòng |
108. |
CNKT xây dựng |
CĐ |
3 |
5 |
26. |
Trường ĐH Hòa Bình |
109. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hòa Bình |
110. |
Tài chính ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hòa Bình |
111. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hòa Bình |
112. |
Thiết kế đồ họa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hòa Bình |
113. |
Quan hệ công chúng |
CĐ |
|
|
27. |
Trường ĐH Hoa Lư |
114. |
Việt Nam học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hoa Lư |
115. |
Giáo dục tiểu học |
CĐ |
|
|
28. |
Trường ĐH Hoa Sen |
116. |
Truyền thông và mạng máy tính |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Hoa Sen |
117. |
Công nghệ thông tin |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Hoa Sen |
118. |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
CĐ |
2 |
|
29. |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
119. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
120. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
121. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
122. |
Thanh nhạc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
123. |
Hội họa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
124. |
Công nghệ thiết bị trường học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
125. |
Quản trị văn phòng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
126. |
Khoa học thư viện |
CĐ |
1 |
5 |
30. |
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
127. |
Công nghệ thông tin |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
128. |
Công nghệ sau thu hoạch |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
129. |
Quản trị Kinh doanh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
130. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
131. |
Du lịch (Việt Nam học) |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
132. |
Tiếng Nhật |
CĐ |
|
|
31. |
Trường ĐH Kinh tế - Tài chính Tp HCM |
133. |
Mạng máy tính và truyền thông |
CĐ |
|
|
32. |
Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An |
134. |
Tiếng Anh |
CĐ |
|
|
33. |
Trường ĐH KT Y tế Hải Dương |
135. |
Điều dưỡng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH KT Y tế Hải Dương |
136. |
Kỹ thuật hình ảnh |
CĐ |
|
|
34. |
Trường ĐH Lâm nghiệp |
137. |
Kiến trúc cảnh quan |
CĐ |
|
|
35. |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
138. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CĐ |
0 |
0 |
|
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
139. |
Tài chính ngân hàng |
CĐ |
0 |
0 |
|
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
140. |
Việt Nam học |
CĐ |
0 |
0 |
36. |
Trường ĐH Nam Cần Thơ |
141. |
Công nghệ KT kiến trúc |
CĐ |
|
|
37. |
Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học |
142. |
Tiếng Trung Quốc |
CĐ |
|
|
38. |
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
143. |
Kỹ thuật Y học |
CĐ |
0 |
3 |
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
144. |
Thư ký văn phòng |
CĐ |
2 |
6 |
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
145. |
Tiếng Trung Quốc |
CĐ |
3 |
6 |
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành |
146. |
CNKT Xây dựng |
CĐ |
3 |
46 |
39. |
Trường ĐH Nguyễn Trãi |
147. |
Thiết kế đồ họa |
CĐ |
|
|
40. |
Trường ĐH Nha Trang |
148. |
CNKT cơ điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Nha Trang |
149. |
CNKT điện, điện tử |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Nha Trang |
150. |
Kế toán |
CĐ |
3 |
|
41. |
Trường ĐH Nông Lâm B.Giang |
151. |
Công nghệ sinh học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Nông Lâm B.Giang |
152. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
42. |
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
153. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
|
5 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
154. |
SP Mỹ thuật - CT Đội |
CĐ |
|
9 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
155. |
SP KT Nông nghiệp |
CĐ |
|
4 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
156. |
Giáo dục Thể chất |
CĐ |
1 |
7 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
157. |
Sư phạm Thể dục – CT Đội |
CĐ |
1 |
6 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
158. |
Sư phạm Địa - GD Công dân |
CĐ |
1 |
1 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
159. |
Sư phạm Tiểu học |
CĐ |
1 |
8 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
160. |
Sư phạm Tiếng Anh |
CĐ |
1 |
5 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
161. |
Sư phạm Công nghiệp |
CĐ |
2 |
2 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
162. |
SP Sử - GD Công dân |
CĐ |
2 |
2 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
163. |
Sư phạm Mầm non |
CĐ |
2 |
5 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
164. |
Sư phạm Địa lý |
CĐ |
2 |
1 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
165. |
Công nghệ Thông tin |
CĐ |
3 |
4 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
166. |
Sư phạm Toán – Lý |
CĐ |
3 |
1 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
167. |
Sư phạm Toán –Tin |
CĐ |
3 |
1 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
168. |
Sư phạm Lý – Tin |
CĐ |
3 |
1 |
|
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
169. |
Sư phạm Tin học |
CĐ |
3 |
4 |
43. |
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
170. |
Tài chính - Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
171. |
Ngôn ngữ Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
172. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
173. |
Kế toán |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
174. |
Việt Nam học |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
175. |
Văn học |
CĐ |
2 |
|
44. |
Trường ĐH Phú Yên |
176. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
177. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
178. |
Sư phạm Tin học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
179. |
Sư phạm Toán học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
180. |
Sư phạm Tin học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
181. |
Sư phạm tiếng Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
182. |
Sư phạm Âm nhạc - CT Đội |
CĐ |
|
5 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
183. |
Tin học ứng dụng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
184. |
Kế toán |
CĐ |
1 |
6 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
185. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
1 |
3 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
186. |
Sư phạm Văn - Sử |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Phú Yên |
187. |
Giáo dục Thể chất - CT Đội |
CĐ |
2 |
6 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
188. |
Sư phạm Mỹ thuật - CT Đội |
CĐ |
2 |
3 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
189. |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ |
2 |
4 |
|
Trường ĐH Phú Yên |
190. |
Lâm nghiệp |
CĐ |
3 |
2 |
45. |
Trường ĐH Quảng Bình |
191. |
Sư phạm Ngữ văn |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quảng Bình |
192. |
Lâm nghiệp |
CĐ |
|
0 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
193. |
Giáo dục tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quảng Bình |
194. |
Sư phạm Sinh học (GDTC) |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quảng Bình |
195. |
Công tác xã hội |
CĐ |
0 |
3 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
196. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
2 |
5 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
197. |
CN Kỹ thuật giao thông |
CĐ |
2 |
0 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
198. |
CN Kỹ thuật xây dựng |
CĐ |
2 |
0 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
199. |
Giáo dục mầm non |
CĐ |
3 |
5 |
|
Trường ĐH Quảng Bình |
200. |
Giáo dục thể chất |
CĐ |
3 |
7 |
46. |
Trường ĐH Quảng Nam |
201. |
Sư phạm Hóa |
CĐ |
0 |
9 |
|
Trường ĐH Quảng Nam |
202. |
Công tác xã hội |
CĐ |
1 |
2 |
|
Trường ĐH Quảng Nam |
203. |
Sư phạm Nhạc Đoàn đội |
CĐ |
2 |
4 |
|
Trường ĐH Quảng Nam |
204. |
Giáo dục Mầm Non |
CĐ |
3 |
5 |
47. |
Trường ĐH Quảng Ninh |
205. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quảng Ninh |
206. |
Công nghệ kỹ thuật Địa chất |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quảng Ninh |
207. |
Công nghệ KT công trình xây dựng |
CĐ |
|
|
48. |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
208. |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
CĐ |
|
|
49. |
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
209. |
C.nghệ KT Đ.khiển và Tự động hóa |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
210. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
211. |
Truyền thông và mạng máy tính |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
212. |
Điều dưỡng |
CĐ |
|
|
50. |
Trường ĐH Sài Gòn |
213. |
Sư phạm Địa lý |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
214. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
215. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
216. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
217. |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
218. |
Ngôn ngữ Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
219. |
Khoa học Thư viện |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
220. |
Sư phạm GD Công dân |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
221. |
Lưu trữ học |
CĐ |
2 |
0 |
|
Trường ĐH Sài Gòn |
222. |
Quản trị văn phòng |
CĐ |
2 |
|
|
Trường ĐH Sài Gòn |
223. |
Thư ký văn phòng |
CĐ |
3 |
|
51. |
Trường ĐH Sao Đỏ |
224. |
Việt Nam học |
CĐ |
3 |
|
52. |
Trường ĐH SPKT Nam Định |
225. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH SPKT Nam Định |
226. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
|
|
53. |
Trường ĐH SPKT Vinh |
227. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
228. |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
229. |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH SPKT Vinh |
230. |
Công nghệ thông tin |
CĐ |
3 |
|
54. |
Trường ĐH Sphạm-ĐH Đà Nẵng |
231. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
0 |
5 |
55. |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
232. |
Công nghệ thiết bị trường học |
CĐ |
|
|
56. |
Trường ĐH T.chính - Marketing |
233. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH T.chính - Marketing |
234. |
Quản trị khách sạn |
CĐ |
|
|
57. |
Trường ĐH Tây Bắc |
235. |
Sư phạm Âm nhạc |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
236. |
Tiếng Anh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
237. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
238. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
239. |
Giáo dục Thể chất |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
240. |
Lâm sinh |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
241. |
Chăn nuôi |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
242. |
Quản lý tài nguyên &MT |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
243. |
Bảo vệ thực vật |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Bắc |
244. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
58. |
Trường ĐH Tây Đô |
245. |
Dược |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Đô |
246. |
Kế toán |
CĐ |
3 |
|
59. |
Trường ĐH Tây Nguyên |
247. |
T.chính - Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Tây Nguyên |
248. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
60. |
Trường ĐH Thái Bình Dương |
249. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thái Bình Dương |
250. |
T.chính - Ngân hàng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thái Bình Dương |
251. |
Tin học ứng dụng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thái Bình Dương |
252. |
Tiếng Anh |
CĐ |
|
|
61. |
Trường ĐH Thành Đô |
253. |
Quản trị văn phòng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thành Đô |
254. |
Việt Nam học |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thành Đô |
255. |
CNKT điện, điện tử |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Thành Đô |
256. |
Khoa học thư viện |
CĐ |
3 |
3 |
62. |
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
257. |
Q.lý Công nghiệp |
CĐ |
2 |
0 |
|
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
258. |
Sư phạm Lịch sử |
CĐ |
3 |
5 |
|
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
259. |
Giáo dục Mầm non |
CĐ |
3 |
10 |
|
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
260. |
Sư phạm Tin học |
CĐ |
3 |
4 |
|
Trường ĐH Thủ Dầu Một |
261. |
Giáo dục Tiểu học |
CĐ |
3 |
9 |
63. |
Trường ĐH Tiền Giang |
262. |
Sư phạm Âm Nhạc |
CĐ |
|
2 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
263. |
Sư phạm Toán học |
CĐ |
|
2 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
264. |
Khoa học thư viện |
CĐ |
0 |
2 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
265. |
Kế toán |
CĐ |
1 |
3 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
266. |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
CĐ |
1 |
3 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
267. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CĐ |
1 |
2 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
268. |
Công nghệ May |
CĐ |
1 |
5 |
|
Trường ĐH Tiền Giang |
269. |
Khoa học cây trồng |
CĐ |
1 |
1 |
64. |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
270. |
Quản lý nhà đất |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
271. |
Quản lý đất đai |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
272. |
Địa chính |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
273. |
Kiểm toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
274. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
275. |
Kỹ thuật môi trường |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
276. |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
277. |
Tài chính doanh nghiệp |
CĐ |
1 |
10 |
65. |
Trường ĐH TN&MT Tp HCM |
278. |
CNKT Công trình Xây dựng (CN Cấp thoát nước) |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH TN&MT Tp HCM |
279. |
CN K.thuật Địa chất |
CĐ |
|
|
66. |
Trường ĐH Trà Vinh |
280. |
CNKT Xây dựng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Trà Vinh |
281. |
Công tác xã hội |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Trà Vinh |
282. |
Điều dưỡng |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Trà Vinh |
283. |
Công nghệ chế biến thủy sản |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Trà Vinh |
284. |
Kế toán |
CĐ |
3 |
|
|
Trường ĐH Trà Vinh |
285. |
Quản trị Văn phòng |
CĐ |
3 |
|
67. |
Trường ĐH Trưng Vương |
286. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
|
Trường ĐH Trưng Vương |
287. |
T.chính- Ngân hàng |
CĐ |
|
|
68. |
Trường ĐH Tư thục CNTT Gia Định |
288. |
Kế toán |
CĐ |
2 |
|
69. |
Trường ĐH Văn Hiến |
289. |
Công nghệ KT điện tử, truyền thông |
CĐ |
|
|
70. |
Trường ĐH Võ Trường Toản |
290. |
Kế toán |
CĐ |
|
|
71. |
Trường ĐH Xây dựng miền Tây |
291. |
Kế toán |
CĐ |
0 |
5 |
72. |
Trường ĐH X.dựng miền Trung |
292. |
Công nghệ KT tài nguyên nước |
CĐ |
2 |
4 |
|
Trường ĐH X.dựng miền Trung |
293. |
Quản lý XD |
CĐ |
2 |
4 |
|
Trường ĐH X.dựng miền Trung |
294. |
Quản trị kinh doanh |
CĐ |
3 |
4 |
73. |
Trường ĐH Y Vinh |
295. |
Điều dưỡng |
CĐ |
3 |
10 |
74. |
Viện ĐH Mở Hà Nội |
296. |
Tài chính - Ngân hàng |
CĐ |
|
|
(Danh sách gồm 296 ngành cao đẳng thuộc 74 cơ sở đào tạo trình độ đại học)