Công văn 3570/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ Đợt 145 đến Đợt 157 (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 3570/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 27/03/2017 |
Ngày có hiệu lực | 27/03/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Tất Đạt |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3570/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2017 |
Kính gửi: Các công ty đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ Đợt 145 đến Đợt 157 (công bố bổ sung) theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố bổ sung nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 145 đến
ĐỢT 148
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1) |
SĐK |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) |
Tên NSX nguyên liệu (7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) |
Nước sản xuất (9) |
Paracetamol 150 |
VD-20968-14 |
12/06/2019 |
Công ty CP Hóa dược Việt Nam |
Paracetamol Powder |
BP2013/ USP35 |
Heibei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd Hoặc Anqiu Lu‘An Pharmaceutical Co.,Ltd |
368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 653000 Hoặc No.35,Weixu North Road,Anqui City Shandong Province, 262100 |
China |
Eudoxime 100 |
VD-21626-14 |
19/09/2019 |
Công ty CP DP Am Vi |
Cefpodoxime proxetil |
USP 32 |
Aurobindo Laboratories Limited |
Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India |
India |
Eudoxime 200 |
VD-21627-14 |
19/09/2019 |
Công ty CP DP Am Vi |
Cefpodoxime proxetil |
USP 32 |
Aurobindo Laboratories Limited |
Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India |
India |
Isavent |
VD-21628-14 |
19/09/2019 |
Công ty CP DP Am Vi |
Cefoperazon Natri |
USP 30 |
Aurobindo Laboratories Limited |
Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India |
India |
Lactated ringer‘s and Dextrose |
VD-21953-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Dextrose khan |
USP 32 |
Roquette |
1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem France |
France |
Lactated ringer‘s and Dextrose |
VD-21953-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Natri clorid |
BP 2010 |
Dominion Salt Limited |
Totara Street, Mount Maunganui, New Zealand |
New Zealand |
Lactated ringer‘s and Dextrose |
VD-21953-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Kali clorid |
BP 2010 |
Dead Sea Works LTD. |
Potash House, P.O Box 75, Beer-Sheva 84100 Israel |
Israel |
Lactated ringer‘s and Dextrose |
VD-21953-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Natri lactat |
USP 32 |
Purac Biochem bv |
Arkelsedijk 46, P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem. The Neitherland |
Neitherland |
Lactated ringer‘s and Dextrose |
VD-21953-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Calci clorid. 2H2O |
BP 2010 |
Macco Organiques |
Zahradni 46c, CZ -792 01 Bruntal |
Czech Republic |
Piracetam Kabi 12g/60ml |
VD-21955-14 |
08/12/2019 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Piracetam |
BP 2013 |
Pharmaceutical Works POLPHARMA SA |
Pelplinska 19, 83 -200 Starogard Gdanski, Poland |
Poland |
TV-Tussine |
VD-15208-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Guaifenesin |
USP 37 |
Zhejiang Haizhou Pharm Co., Ltd |
No 19, Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang |
China |
TV-Tussine |
VD-15208-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Dextromethorphan. HBr |
DĐVN IV |
Wockhardt limited |
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar -393 002. Dist. Bharuch, Gujarat. |
India |
TV-Tussine |
VD-15208-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Dexchlorpheniramin maleat |
USP 37 |
NiveditaChemical s PVT.LTD |
A-14, M.I.D.C., Andheri (East), Mumbai - 400 093, Maharashtra |
India |
Ibuprofen |
VD-15472-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Ibuprofen |
DĐVN IV |
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. |
14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China |
China |
Travicol F |
VD-15476-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Paracetamol (Acetaminophen) |
DĐVN IV |
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. |
Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong - China |
China |
Travicol F |
VD-15476-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Ibuprofen |
DĐVN IV |
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. |
14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China |
China |
Travicol F |
VD-15476-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cafein |
DĐVN IV |
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. |
14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China |
China |
Novazine |
VD-15474-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Paracetamol (Acetaminophen) |
DĐVN IV |
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. |
Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong - China |
China |
B-coenzyme |
VD-15845-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) |
DĐVN IV |
DSM Nutritional Products |
30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - |
Singapore |
B-coenzyme |
VD-15845-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
DĐVN IV |
DSM Nutritional Products |
30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - |
Singapore |
B-coenzyme |
VD-15845-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin B5 (Calcipantothenat) |
DĐVN IV |
DSM Nutritional Products |
30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - |
Singapore |
B-coenzyme |
VD-15845-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) |
DĐVN IV |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. |
No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, |
China |
B-coenzyme |
VD-15845-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
DĐVN IV |
DSM Nutritional Products |
30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - |
Singapore |
Sulfaguanidin |
VD-15849-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Sulfaguanidin |
EP7 |
Suzhou wugan pharmaceutical co., ltd |
No.1 Dongguan Rd, Tuncun District, Tongli Town, Wujiang City, Jiangsu |
|
Vitamin B6 |
VD-15856-11 |
30/12/2017 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) |
DĐVN IV |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. |
No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, |
China |
Oxy già 10TT |
VS-4875-14 |
03/07/2019 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Hydrogen peroxide 3% |
DĐVN IV |
Thai Peroxide |
70, Moo 4, Sudbantad Road Tambon -Taldiew, Amphor-Kaeng Khoi, Saraburi - 18110 Thailand |
Thailand |
GynoNadyphar |
VS-4872-14 |
03/07/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Cupric sulfate pentahydrate |
DĐVN IV |
Jost Chemical Co. |
8150 Lackland Road, St. Louis, MO.63114 |
USA |
Atenolol |
VD-21391-14 |
12/08/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Atenolol |
DĐVN IV |
Erregierre |
Erregierre S.p.A. | via Francesco Baracca, 19 | 24060 San Paolo d‘Argon (BG) Italy | |
Italy |
Propranolol |
VD-21392-14 |
12/08/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Propranolol HCl |
DĐVN IV |
Cosma S.p.A |
Via Colleoni, 15/17 - 24040 Ciserano - Italy |
Italy |
Spasticon |
VD-21393-14 |
12/08/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Piracetam |
BP 2007 |
Pharmaceutical Works POLPHARMA SA |
83 - 200 Starogard Gdariski |
Poland |
Spasticon |
VD-21393-14 |
12/08/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cinarizin |
BP 2007 |
Megafine Pharma (P) Ltd. |
Marine Lines, Mumbai - 400 002 |
India |
Theratussine 5mg |
VD-21394-14 |
12/08/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Alimemazin tartrat |
DĐVN IV |
Sanofi Chimie |
94250 Gentilly cedex - France |
France |
Orazime 200 |
VD-21190-14 |
12/08/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Cefpdoxime proxetil |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd |
Orchid Towers 313 Valluvarkohom High Road,Nungambakkam Chennal 600034 India |
India |
Zincap 500 |
VD-21191-14 |
12/08/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Cefuroxim axetil |
USP38 |
Covalent Laboratories Private Limited |
#8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P |
India |
Captopril |
VD-21224-14 |
12/08/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Captopril |
DĐVN IV |
Changzhou Pharmaceutical Factory |
NO.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China |
China |
Usarichcatrol |
VD-21192-14 |
12/08/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Calcitriol |
DĐVN IV |
Hangzhou ICH Biopharm Co.,Ltd |
Room 1224, Eastcom Mansion 398 Wensan Road, Hangzhou, 310013 China |
China |
Piromax |
VD-21697-14 |
19/09/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Piroxicam |
DĐVN IV |
Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd |
9 Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu, China |
China |
Piromax |
VD-21698-14 |
19/09/2019 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Piroxicam |
DĐVN IV |
Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd |
9 Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu, China |
China |
Loperamid |
VD-21625-14 |
19/09/2019 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Loperamide hydrochloride |
USP 34 |
Vasudha Pharma Chem Limited |
Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh, India |
India |
Hacortin |
VD-21602-14 |
19/09/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Atorvastatin calcium |
USP38 |
Morepen Laboratories Limited |
Morepen Village,Nalagarh Road, Near Baddi,Ditt.Solan (H.P) 173205 |
India |
Paracetamol 500 |
VD-21603-14 |
19/09/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Paracetamol |
BP2015 |
Anqiu Lu’an Pharmaceuticals Co., Ltd. |
35 Weixu North Road, Anqui City, Shandong Province |
China |
Nady-Spasmyl |
VD-21623-14 |
19/09/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Simethicone powder |
NSX |
Dasan Medichem Co, Ltd |
Room No. 505, Woo-ri Venturetown II, 82-29, Mullae-Dong 3 ga, Yeongdeungpo-Gu, Seoul |
Korea |
Nady-Spasmyl |
VD-21623-14 |
19/09/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Alverine citrate |
DĐVN IV |
Zhejiang sanmen hengkang pharmaceutical Co, LTD |
Fengkengtang, haiyou town 317100 sanmen, Zhejiang, China |
China |
Loperamid 2mg |
VD-21604-14 |
19/09/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Loperamide hydrochloride |
DĐVN IV |
Vasuda Pharma Chem Limited |
78/A, Vengal Rao Nagar, Hderabad - 38 Andhra, Pradesh, India |
India |
Golvaska |
VD-21613-14 |
19/09/2019 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Mecobalamin |
JP XIV |
Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd. |
E.Road, N. 2nd Ring, Shijiazhuang, HB China. |
China |
Brikorizin |
VD-21797-14 |
08/12/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Flunarizin dihydrochloride |
USP38 |
Wuhan Hezhong Chemical Manufature |
Zhongshan Road No.496,Wuhan |
China |
Vinaflam 500 |
VD-21798-14 |
08/12/2019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Cefuroxim axetil |
USP38 |
Covalent Laboratories Private Limited |
#8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P |
India |
Apharmazin |
VD-21796-14 |
08/12/2019 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Flunarizin dihydroclorid |
EP 6 |
Vasudha Pharma Chem,. LTD |
78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 andhra Pradesh, India |
India |
ACTADOL 500 viên nén bao phim |
VD-21438-14 |
12/08/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Acetaminophen |
USP 30 |
Hebei Jiheng Pharmaceuticals |
No.8, Jiheng Road,Wuyi Country, Hengshui City,Hebei 053400 |
China |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim |
VD -21439-14 |
12/08/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Acetaminophen |
USP 32 |
Mallinckrodt Chemical Limited |
Hall Lane Staveley Chesterfield Derbyshire S43 3RW, United Kingdom |
United Kingdom |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim |
VD -21439-14 |
12/08/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Dextromethorphan HBr |
USP 32 |
Dr. Reddy‘s Laboratories Limit ed |
7-1-27 Ameerpet, Hyderabad - 500 016, India |
India |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim |
VD -21439-14 |
12/08/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Loratadin |
USP 32 |
Morepen Laborato ries Ltd. |
416-418, Antriksh Bhawan, 22, Kasturba Gandhi Marg Delhi, Delhi, India |
India |
GENTAMICIN 0,3% Mỡ tra mắt |
VD-21721-14 |
19/09/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Gentamicin sulfate |
DĐVN IV |
Yantai Justaware Pharmaceutical, Co, Ltd. China |
No.1 yanfu road, zhifu district, Yantai, Shandong 264002, China |
China |
ACTADOL 500 viên nén |
VD-21960-14 |
08/12/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Paracetamol |
DĐVN IV |
AnQiu Lu‘ an Pharmaceutical Co., LTD |
No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shan Dong Province, China. |
China |
ERYTHROMIC IN & NGHỆ Kem bôi da |
VD-21961-14 |
08/12/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Erythromicin Stearat |
DĐVN IV |
Linaria Chemical Thailand Ltd |
309 Bangpoo Industrial Estate Soi 6C, Sukhumvit Road, Dhraksa, Muang Samutprakan, 10280, Thailand |
Thailand |
ERYTHROMIC IN & NGHỆ Kem bôi da |
VD-21961-14 |
08/12/2019 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Curcumin |
QCVN 4-2010-BYT |
Ocimum Healthcare pvt.Ltd |
33 Victoria 5,Amol Nagar, Sector 1 Naigaon East Thane 401201 Maharashtra, India |
India |
SALONPAS® GEL |
VD-12687-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Methyl salicylate |
JP 16 |
Novacyl |
29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. |
France |
SALONPAS® GEL |
VD-12687-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
JP 16 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Methyl salicylate |
JP 16 |
Novacyl |
29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. |
France |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
JP 16 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
dl -Camphor |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Basf se |
Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. |
Germani |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Zhejiang medicine Co., Ltd. |
98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. |
China |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Thymol |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
JP 16 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
dl -Camphor |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Basf se |
Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. |
Germani |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Zhejiang medicine Co., Ltd. |
98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. |
China |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Thymol |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® LINIMENT |
VD-12080-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Nonoyl vanillylamide |
HSE |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONSIP® GEL-PATCH® |
VD-13185-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Glycol salicylate |
JPC 2002 |
API corporation |
955, Oaza-Koiwai, Yoshitomi-Cho, Chikujyo- gun, Fukuoka 871-8550, Japan |
Japan |
SALONSIP® GEL-PATCH® |
VD-13185-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
JP 16 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
SALONSIP® GEL-PATCH® |
VD-13185-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Basf se |
Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. |
Germani |
SALONSIP® GEL-PATCH® |
VD-13185-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
JP 16 |
Zhejiang medicine Co., Ltd. |
98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. |
China |
SALONSIP® GEL-PATCH® |
VD-13185-10 |
31/05/2017 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
dl -Camphor |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® PAIN RELIEF PATCH |
VD-18885-13 |
01/04/2018 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Methyl salicylate |
JP 16 |
Novacyl |
29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. |
France |
SALONPAS® PAIN RELIEF PATCH |
VD-18885-13 |
01/04/2018 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
JP 16 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
Bivilans |
VD-14900-11 |
22/06/2017 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Lansoprazole pellets |
NSX |
Nifty Pharma Pvt Ltd |
Reg.Off: 203, Satya Sai Residency, Plot No. 7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad - 500016, Telangana State,. |
India |
Azithromycin |
VD-15502-11 |
21/12/2017 |
Cty Cp Dược VTYT Thái Bình |
Azithromycin (powder) |
USP37, 38, 39 |
Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, |
China |
Clarithromycin |
VD-15504-11 |
30/12/2017 |
Cty Cp Dược VTYT Thái Bình |
Clarithromycin (powder) |
USP 37, 38, 39 |
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.1 Qiyuan Street, Industrial Area, Wangyuan, Yinchuan, Ningxia |
China |
VD-15857-11 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Mix of Cefepim HCl and L-arginin |
USP 32 |
Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd - China |
No. 1 Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixang Baoan District, Shenzhen, |
China |
||
Glucosamin |
VD-15867-11 |
28/12/2017 |
Cty Cp Dược VTYT Thái Bình |
Glucosamin sulfate. 2KCl (powder) |
USP 37-39 |
Yangzhou Rixing Bio-tech Co., Ltd. |
No.58 Wuan Rd, Gaoyou City, Jiangsu, |
China |
Franlex 500 |
VD-15916-11 |
30/12/2017 |
CT LDDP Eloge France Việt nam |
Cephalexin monohydrat compact |
USP 30 |
DSM Anti- Infectives chemferm S.A. Spain |
Calle, ripolles S/n No.27 Santa Perpetua de Mogoda, 08130 |
Spain |
Franmoxy 500 |
VD-15918-11 |
01/03/2018 |
CT LDDP Eloge France Việt nam |
Amoxicillin trihydrat |
BP 2007 |
DSM Deretil |
Calle villaricos S/n Cuevas del Almanzora almeria |
Spain |
Franpicin 500 |
VD-15919-11 |
01/03/2018 |
CT LDDP Eloge France Việt nam |
Ampicillin trihydrat |
BP 2007 |
Surya pharmaceutical Limited, India |
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, Maharashtra State, |
India |
Cefixim 100- CGP |
VD-16000-11 |
30/12/2017 |
Cty TNHH US Pharma USA |
Cefixime trihydrate |
USP 32 |
Hetero Drugs Limited |
7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Estates. Sanath Nagar Hyderabad - 500 018. Telangana, |
India |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 I.U |
VD-16055-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Benzathin benzylpenicilin |
EP 7 |
North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd - China |
No. 20 Yangzi Road Shijizhuang Economic &Technological Development Zone, Hebei, P.R. |
China |
Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 I.U |
VD-16056-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Benzathin benzylpenicilin |
EP 7 |
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (SHIJIAZHUAN G)Co.,LTD |
No. 47 Fengshou Road, SHIJIAZHUANG City, Hebei Province, |
China |
Benzylpenicilin 500.000 I.U |
VD-16057-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Benzyl penicilin sodium |
BP2010 |
Shijiazhuang Pharm Group Hebei Zhongrun Pharmaceutical Co.,Ltd- China |
No. 47 Fengshou Road, SHIJIAZHUANG City, Hebei Province, |
China |
Sulamcin |
VD-16058-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Mix of Ampicilin sodium and Sulbactam sodium (2: 1) |
USP32 |
Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., General Pharm. Factory - China |
No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin |
China |
Viamomentin |
VD-16059-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Mix of Amoxicilin sodium and Clavulanat potassium |
NSX |
Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China |
Economic and Technological Development Zone,Datong, Shanxi, |
China |
Thylrone |
VD-16106-11 |
30/12/2017 |
Công ty cổ phần SX TM DP Đông Nam |
Ferrous fumarate |
USP 30 |
Salvi Chemical Industries Ltd. |
214, Blue Rose Industrial Estate, Westem Express Highway, Borivali (E), Mumbai- 400066. |
India |
Becovacine 1,5 MIU |
VD-16136-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Spiramycin |
EP 8 |
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.. |
China |
Becovacine 3 MIU |
VD-16137-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Spiramycin |
EP 8 |
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.. |
China |
Befadol Extra |
VD-16138-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Paracetamol |
BP 2013 |
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince,. |
China |
Befadol Extra |
VD-16138-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Caffeine anhydrous |
BP 2010 |
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co Ltd |
East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shangdong, P.R, |
China |
Befaryl |
VD-16139-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Spiramycine |
EP 8 |
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd |
No 1199 Jiaotong Road (West) Yicheng District, Zhumadian Henan Province, |
China |
Corityne |
VD-16140-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Loratadine |
USP 34 |
Morepen Laboratories Limited |
Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh - 173220 |
India |
Meyerazol |
VD-16142-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Omeprazole enteric coated pellets |
NSX |
Smilax laboratories Limited. |
Plot No.44, CIE, Gandhi Nagar, Balanagar, Hyderabad 500 037, Andhra Pradesh, |
India |
Meyerceti |
VD-16143-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Cetirizine dihydrochloride |
BP 2005 |
Supriya Lifescience Ltd. |
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. - Ratnagirl, 415722, Maharashtra, |
India |
Meyerdonal |
VD-16144-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Mefenamic Acid |
USP 31 |
Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd |
Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, |
China |
Meyermin |
VD-16145-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Thiamine mononitrate |
USP 34 |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, |
China |
Meyermin |
VD-16145-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Pyridoxine hydrochloride |
USP 34 |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, |
China |
Meyermin |
VD-16145-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Cyanocobalamin |
USP 34 |
Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd. |
Xicheng District. Ningjin County. Hebei Province,. |
China |
Touxirup |
VD-16147-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Dextromethorphan hydrobromide |
USP 34 |
Wockhardt Limited |
138, GIDC Area, Ankleshwar - 393002, Gujarat, |
India |
Touxirup |
VD-16147-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Chlorpheniramine maleate |
BP 2010 |
Supriya Lifescience Ltd |
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri - 415722, Maharashtra |
India |
Touxirup |
VD-16147-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Guaifenesin |
USP 34 |
Pan Drugs Limited |
167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, |
India |
Touxirup |
VD-16147-11 |
30/12/2017 |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Sodium benzoate |
BP 2010 |
Ganesh Benzoplast Limited Unit-II |
D 21/2/2, MIDC Tarapur, Boisar, Maharashtra 401506, |
India |
Levigatus |
VD-16371-12 |
01/03/2018 |
Công ty CP Traphaco |
Cetrimid |
BP2006 |
Basic Pharma Lifescience P. Ltd. |
146/B, GIDC Estate, Near GIDC Office, Ankleshwar 393002 GUJARAT |
India |
Ovalax |
VD-16372-12 |
01/03/2018 |
Công ty CP Traphaco |
Bisacodyl |
BP2013/201 4/2015 |
Chemo SA Lugano Branch / Switzerland |
Via F.Pelli 17, P.O.Box, 6901 Lugano |
Switzerland |
Cresimex 10 |
VD-19886-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Rosuvastatin calcium |
NSX |
Glenmark Generics Ltd |
Plot No. 141-143,160- 165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune Hyderabad Highway, Mohol-413 213 Dist. Solapur, Maharashtra,. |
India |
Imexofen 180 |
VD-19887-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Fexofenadine hydrochloride |
USP 38 |
Ra Chem Pharma Ltd. |
R.S. No. 50/1, Mukteswarapuram, Jaggaiahpet Mandal, Krishna District, Andhra Pradesh,. |
India |
Imexofen 180 |
VD-19887-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Fexofenadine hydrochloride |
USP 38 |
Alekhya Drugs Pvt. Ltd. |
Plot No.: 145-150, 153 & 154A, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna District-521 228, Andhra Pradesh,. |
India |
Imexofen 180 |
VD-19887-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Fexofenadine hydrochloride |
USP 38 |
Alekhya Drugs Pvt. Ltd. |
No. 21, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad-38. AO,. |
India |
Nicofort |
VD-19888-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Nicotinamide |
USP 37 |
Tianjn Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd |
Chengguan town, Wuqing Dist., Tianjin, |
China |
Nicofort |
VD-19888-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Nicotinamide |
USP 37 |
DSM Nutritional Products Ltd. |
CH-4334 Sisseln, |
Switzerland |
pms-Cedipect |
VD-19889-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Guaifenesin |
USP 37 |
Granules India Limited |
15A/1, Phase III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad,. |
India |
pms-Cedipect |
VD-19889-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Guaifenesin |
USP 38 |
Gennex Laboratories Ltd. |
Sy.No. 133, IDA, Bollaram, Jinnaram Mandat, Medak District 502 325, Andhra Pradesh,. |
India |
pms-Cotrim 960 mg |
VD-19890-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Sulfamethoxazole |
BP 2013 |
Virchow Laboratories Limited |
Plot No. 4 to 10, S.V Co- op Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055,. |
India |
pms-Cotrim 960 mg |
VD-19890-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Trimethoprim |
BP 2015 |
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd |
North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province,. |
China |
pms-Divacal |
VD-19891-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Calcium lactate gluconate |
NSX |
Purac Biochem bv |
Arkelsedijk 46, 4206 AA Gorinchem, The Netherlands |
Nether-land |
pms-Divacal |
VD-19891-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Calcium lactate gluconate |
NSX |
Jungbunzlauer Ladenburg GmbH |
Dr. Albert-Reimann-Str. 18, DE-68526 Ladenburg, |
Germany |
pms-Divacal |
VD-19891-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Calcium carbonate |
EP 8.0 |
DR.Paul Lohmann Gmbh |
Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal, |
Germany |
pms-Divacal |
VD-19891-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Calcium carbonate |
EP 8.0 |
American pharmaceutical & Health Products, Inc. |
4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041, USA |
USA |
pms-Divacal |
VD-19891-13 |
08/11/2018 |
CTCPDP Imexpharm |
Calcium Carbonate |
EP 8.2 |
Sudeep Pharma Private Limited |
129/1/A, GIDC Estate, Nadesari, Vadodara - 391 340, Gujarat,. |
India |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 149
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1) |
SĐK (2) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) |
Tên NSX nguyên liệu (7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) |
Nước sản xuất (9) |
Lomebays |
VD-22207-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông |
Leflunomide |
USP 34 |
Jintan qianyao pharmaceutical raw material factory |
Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City Jiangsu Province, China, Postcode: 213214 |
China |
NELADIN 100 |
VD-22121-15 |
09/02/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Nystatin |
DĐVN IV |
Antibiotice |
Valea Lupului Street Iasi 707410 |
Romania |
AROTRIM 300 |
VD-22120-15 |
09/02/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Clindamycin |
DĐVN IV |
Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. |
143 Gongye, Nanyang, Henan |
China |
AROTRIM 150 |
VD-22119-15 |
09/02/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Clindamycin |
DĐVN IV |
Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. |
143 Gongye, Nanyang, Henan |
China |
Detcincyl |
VD-22276-15 |
09/02/2020 |
Công ty CP Hóa dược Việt Nam |
Dexamethasone acetate Powder |
DĐVN IV |
Wuhan lipharma chemical Co., Ltd. |
181 Donghu Road, Wuchang District, Wuhan, Hubei |
China |
Haginat 750mg |
VD-22236-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cefuroxim natri |
NSX |
Chemo S.A. |
Chemo S.A. Lugano Branch, Via F. Pelli 17, P.O. Box, 6901 Lugano, Switzerland |
Switzerland |
Lovastatin 20mg |
VD-22237-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Lovastatin |
BP 2009 |
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd. |
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China |
China |
Methylsolon 16 |
VD-22238-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Methylprednisolone |
DĐVN IV |
Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd |
109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin, China |
China |
Osvimec 100 |
VD-22239-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cefdinir |
USP 30 |
Hetero Drugs Limited (Unit-VI) |
Sy.No.150,151,151/2, 158/8, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam.Dist. |
India |
Osvimec 300 |
VD-22240-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cefdinir |
USP 30 |
Hetero Drugs Limited (Unit-VI) |
Sy.No.150,151,151/2, 158/8, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam.Dist. |
India |
Parepemic |
VD-22241-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Loperamid HCl |
DĐVN IV |
Vasudha Pharma Chem Limited |
78/A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500 038. Andhra Pradesh, India |
India |
Piracetam |
VD-22242-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Piracetam |
DĐVN IV |
Pharmaceutical Works Polpharma SA |
83 - 200 Starogard Gdariski |
Poland |
Vitamin PP 500mg |
VD-22243-15 |
09/02/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Nicotinamid |
DĐVN IV |
DSM |
No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi- Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203, China |
China |
Lecerex 200 |
VD-22077-15 |
09/02/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Celecoxib |
USP38 |
Hasita Aromatics (P) Ltd |
1-3- 183/40/21/64, P&T Colony, Gandhi Nagar,Hyderabad - 500080 |
India |
Mitafix 100 |
VD-22078-15 |
09/02/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Cefixime trihydrat |
USP37 |
Covalent Laboratories Private Limited |
#8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P |
India |
Sicongast |
VD-22107-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Simethicone powder |
NSX |
Dasan Medichem Co, Ltd |
Room No. 505, Woo- ri Venturetown II, 82- 29, Mullae-Dong 3 ga, Yeongdeungpo- Gu, Seoul, Korea |
Korea |
Sildenafi |
VD-22108-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Sildenafil citrate |
NSX |
Cadila Pharmaceuticals Limited, Ankleshwar |
294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India |
India |
Vicaldex |
VD-22109-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Calcium glucoheptonate |
USP 34 |
Givaudan Lavirotte |
Siège social: 56, Rue Paul Cazeneuve BP 8344 F-69356 Lyon Cedex 08, France |
France |
Vicaldex |
VD-22109-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Ascorbic acid |
BP 2010 |
Shandong Luwei pharmaceutical Co., Ltd |
Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo, Shandong, China |
China |
Vicaldex |
VD-22109-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Ergocalciferol |
USP 34 |
Synthesia, a.s. Sbu Organic Chemistry |
53217 Pardubice- Semtin Czech Republic |
Czech Republic |
Vicaldex |
VD-22109-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Nicotinamide |
USP 34 |
Brother Enterprises Holding Co., Ltd |
Zhoujangmiao, Haining city, Zhejiang Province, China |
China |
Dr. Muối |
VS-4891-15 |
09/02/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Sodium chloride |
DĐVN IV |
K.C Salt International Co.Ltd |
Noppom thai CC Tower, 26th Floor 889 South Sathom R.d, South Sathom Yanawa Bangkok, 10210 Thailand |
Thailand |
Detcincyl |
VD-22276-15 |
09/02/2020 |
Công ty CP Hóa dược Việt Nam |
Dexamethasone acetate Powder |
DĐVN IV |
Wuhan lipharma chemical Co., Ltd. |
181 Donghu Road, Wuchang District, Wuhan, Hubei |
China |
CEZMETA Thuốc bột uống |
VD-22280-15 |
02/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Diosmectit |
NSX |
Hangzhou Medicine Industrial Investment Co., Ltd. |
No. 1 Bldg., Huahong Mansion, No. 238 Tianmushan Road,Hangzhou, Zhejiang 310051,China |
China |
SALONPAS® |
VD-22387-15 |
09/02/2020 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Methyl salicylate |
EP 8.0 |
Novacyl |
29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. |
France |
SALONPAS® |
VD-22387-15 |
09/02/2020 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
l -Menthol |
USP 37 |
Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd |
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. |
Singapore |
SALONPAS® |
VD-22387-15 |
09/02/2020 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
dl -Camphor |
JP 16 |
Nagaoka & Co., Ltd |
7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya- Shi, Hyogo, Japan |
Japan |
SALONPAS® |
VD-22387-15 |
09/02/2020 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
USP 36 |
Basf se |
Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. |
Germani |
SALONPAS® |
VD-22387-15 |
09/02/2020 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam |
Tocopherol acetate |
USP 36 |
Zhejiang medicine Co., Ltd. |
98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. |
China |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 150
(Đính kèm công văn số 3570/QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1) |
SĐK (2) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) |
Tên NSX nguyên liệu (7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) |
Nước sản xuất (9) |
Berberin EX |
VD-22592-15 |
26/05/2020 |
Công ty CP Hóa dược Việt Nam |
Berberine Hydrochloride JP Powder |
JP 16 |
Northeast Pharmaceutical group Co.,Ltd |
No.37,Zhonggong Bei Street,Tiexi District, Shenyang |
China |
Gentamicin Kabi 40mg/1ml |
VD-22590-15 |
26/05/2020 |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Gentamicin sulfat |
DĐVN IV |
Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China |
China |
Vitraclor 375 mg |
VD-22544-15 |
26/05/2020 |
Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Cefaclor monohydrat |
DĐVN IV |
Lupin |
198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462 046 District Raisen (M.P.) India |
India |
Kazumi |
VD-22390-15 |
26/05/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Lamivudine |
USP35 |
Shijiazhuang Lonezeal Pharmaceuticals Co., Ltd. |
16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang - 052560,Hebei |
China |
Kazumi |
VD-22390-15 |
26/05/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Nevirapine |
USP36 |
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.Ltd. |
Chuannan duqiao,linhai zhejiang 317016 |
China |
Kazumi |
VD-22390-15 |
26/05/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Zidovudine |
USP35 |
Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd, |
378 JianLu Road , Pudong New Area , Shanghai |
China |
Povidon Iod |
VD-22431-15 |
26/05/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
PVP-Iodine |
USP 34 |
BASF Corporation |
8404 River Road, Geismar, LA 70734, USA |
USA |
Tetracyclin 500mg |
VD-22432-15 |
26/05/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM |
Tetracycline hydrochloride |
USP 34 |
North China Pharmaceutical Goodstar Co., LTD |
High Tech Development Zone of Chengde, Hebei.P.R.China |
China |
Paracetamol 500mg |
VD-22541-15 |
26/05/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei, Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe street, hengshui city, Hebei 053000, China |
China |
Toversin 4mg |
VD-22542-15 |
26/05/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Perindopril tert - butylamine |
BP 2013 |
Zhejiang Menovo Pharmaceutical Co., Ltd |
8, Jin 13 road, Hangzhou Gulf industry area, Shangyu, Zhejiang, China |
China |
Cinatropyl |
VD-22388-15 |
26/05/2020 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Piracetam |
USP 32 |
Jingdezhen Kaimenz Medicinal ChemistryCo.,Ltd |
No 58, Changxi Road Jingdezhen city, China |
China |
Cinatropyl |
VD-22388-15 |
26/05/2020 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Cinarizin |
BP 2012 |
Ray Chemmicals PVT. Ltd |
41,K.H.B Industrical Area, Yelahanka,Bangalore - 560 106. |
India |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 151
(Đính kèm công văn số 3570/QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1) |
SĐK (2) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) |
Tên NSX nguyên liệu (7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) |
Nước sản xuất (9) |
Trivitron |
VD-23401-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Vitamin B1 |
EP 7.0 |
A.C.E.F S.P.A |
Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy |
Italy |
Trivitron |
VD-23401-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Vitamin B6 |
EP 7.0 |
A.C.E.F S.P.A |
Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy |
Italy |
Trivitron |
VD-23401-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Vitamin B12 |
EP 7.0 |
A.C.E.F S.P.A |
Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy |
Italy |
Citimedlac 500 |
VD-23397-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Citicolin sodium |
CP 2010 |
Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd. |
No.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou city, Jiangsu province, China |
China |
Citimedlac 1000 |
VD-23398-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Citicolin sodium |
CP 2010 |
Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd. |
No.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou city, Jiangsu province, China |
China |
Diclomed |
VD-23399-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Diclofenac sodium |
BP 2010 |
Henan Dongtai Pharm Co., Ltd. |
East Changhong Road, Tangyin, Henan, China |
China |
Gluthion 1200 |
VD-23400-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Glutathion sodium |
NSX |
International Chemical Industry S.P.A |
Via Stazione s.n.c, 81030 Cellole (CE) - Italy |
Italy |
Alphachymotripsine |
VD-22957-15 |
9/9/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Alpha chymotripsin |
USP 32/NF 27 |
Faizyme Laboratories (PTY) Ltd |
Old lansdowne Rd, Schaapkraal, Western Cape, 7941. |
South Africa |
Amefibrex 100 |
VD-22958-15 |
9/9/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Fenofibrat |
BP2010 |
Sinochem Jiangsu Co., Ltd |
22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, 210002. |
China |
Amesartil 150 |
VD-22959-15 |
9/9/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Irbesartan |
BP2013 |
CTX Lifesciences Private Limited |
Block No. 251252, Sachin Magdalla Road, GIDC, Sachin Surat - 395 023, Gujarat. |
India |
IRBETAN 150 |
VD-22817-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Irbesartan |
USP 34 |
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd. |
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China |
China |
BOSTADIN |
VD-22815-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Loratadine |
USP 34 |
Vasudha Pharma Chem Ltd. |
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh |
India |
BISOBOSTON 5 |
VD-22814-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Bisoprolol fumarate |
USP 34 |
Mangalam Drugs and Organics Ltd. |
292 Princess street, 2nd Floor, Mumbai - Maharashtra |
India |
ANTALOC |
VD-22813-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Pantoprazole sodium sesquihydrate |
BP 2010 |
Nifty Labs Pvt. Ltd. |
64 IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. |
India |
SEFUTIN 3M |
VD-22819-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Spiramycin |
DĐVN IV |
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.2 Guangming Road Zhumadian Henan,China |
China |
SEFUTIN 1.5M |
VD-22818-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Spiramycin |
DĐVN IV |
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.2 Guangming Road Zhumadian Henan,China |
China |
PRIZINE |
VD-22812-15 |
09/09/2020 |
C.ty CPDP Boston Việt Nam |
Ambroxol hydrochloride |
BP 2010 |
Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical & Chemical Co., Ltd. |
No.197, Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China |
China |
Zolifast 1000 |
VD-23021-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Cefazoline sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Zolifast 2000 |
VD-23022-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Cefazoline sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Tenafotin 1000 |
VD-23019-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Cefoxitin sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Tenafotin 2000 |
VD-23020-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Cefoxitin sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Ceftibiotic 500 |
VD-23017-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Ceftizoxime sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Ceftibiotic 1000 |
VD-23016-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Ceftizoxime sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Tenafathin 500 |
VD-23018-15 |
09/09/2020 |
CÔNG TY CPDP TENAMYD |
Cephalothin sodium sterile |
USP 38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited |
Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. |
India |
Nevoloxan |
VD-23246-15 |
09/09/2020 |
Công ty Cổ Phần S.P.M |
Nebivolol hydrocloride |
NSX |
Cadila Pharmaceuticals Limited |
294 G.I.D.C, Estate, Anklesh war-393002 Gujarat, India |
India |
Lopetab |
VD-22891-15 |
09/09/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Loperamide hydrochloride |
USP 34 |
Vasudha Pharma Chemical Ltd. |
Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh |
India |
Posinight 1 |
QLĐB-491-15 |
09/09/2017 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Levonorgestrel |
DĐVN IV |
ASG Biochem Private Limited |
14, Commercial Complex, Masjid Moth Greater Kailash - II, New Delhi |
India |
Cophacefpo 200 |
VD-22713-15 |
09/09/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Cefpdoxime proxetil |
USP38 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd |
Orchid Towers 313 Valluvarkohom High Road ,Nungambakkam Chennal 600034 India |
India |
Alphausar |
VD-23296-15 |
09/09/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Alphachymotrypsin |
DĐVN IV |
Biozym |
Gesellschaft fur Enzym technologie mbH, Pinkertweg 50, D-22113, Hamburg - Germany |
Germany |
Myoked |
QLĐB-486-15 |
09/09/2017 |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Tenofovir disoproxil fumarate |
IP 2010 |
Aurobindo Pharma |
Piolt N.2, Maitrivihar Complex, Ameerpet, Hyderabad - 500038, India |
India |
Stromectin 3mg |
VD-23404-15 |
09/09/2020 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Ivermectin |
USP 34 |
Shangdong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd |
21 Qinglong Road Pingynin, Jinan, China |
China |
Stromectin 6mg |
VD-23405-15 |
09/09/2020 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Ivermectin |
USP 34 |
Shangdong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd |
21 Qinglong Road Pingynin, Jinan, China |
China |
Diclofenac 25mg |
VD-23059-15 |
09/09/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Diclofenac sodium |
DĐVN IV |
Amoli Organics Pvt. Ltd |
407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai Maharashtra, India. |
India |
Diclofenac 50mg |
VD-23060-15 |
09/09/2020 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
Diclofenac sodium |
DĐVN IV |
Amoli Organics Pvt. Ltd |
407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai Maharashtra, India. |
India |
Diacerein |
VD-23376-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Diacerein |
NSX |
Yoo Young Pharm.Co., LTD |
Jukhyeon-ri 492-17, Gwanghyewon- myeon, Jincheon- gun, Chungcheongbuk- do, 365-834 Korea Republic of Korea |
Korea |
Glucosamin |
VD-23377-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Glucosamin sulfat natri clorid |
USP 30 |
Jiangsu Rixin Enterprise Group Co., Ltd |
No 58 Wuan RD, Gaoyou City,Jiangsu, China |
China |
Osapain |
VD-23378-15 |
09/09/2020 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Diclofenac natri |
USP 30 |
Shaanxi Sciphar Biotechnology Co., Ltd |
No 11 Tangxing Road,Xian China |
China |
CAFUNTEN Kem bôi da |
VD -23196-15 |
09/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Clotrimazole |
DĐVN IV |
China Jiangsu international economic- Technical Cooperation corporation |
NO.5 West Beijing Road, Nanjing, China |
China |
KETOCONAZOL Kem bôi da |
VD -23197-15 |
09/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Ketoconazol |
DĐVN IV |
Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co.LTD. Zhejiang |
23rd Fl, The Chamber, Laodong North Road, Huangyan District |
China |
PUSADINE Kem bôi da |
VD -23198-15 |
09/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Acid Fusidic |
BP 2007 |
ERCROS S.A- SPAIN |
Paseo Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid, Spain |
Spain |
TENAMYD GEL SM Hỗn dịch uống |
VD -23199-15 |
09/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Simethicon |
USP 32 |
RioCare India Pvt. Ltd |
Plot R-39 TTC Indl. Area, MIDC Rabale - India |
India |
TIDIFIX Gel bôi da |
VD -23200-15 |
09/09/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Progesteron |
DĐVN IV |
PROQUINA (Productos Químicos Naturales, S.A. de C.V.) |
Orizaba, Veracruz (Mexico) |
Mexico |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU
GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 152
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1) |
SĐK (2) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) |
Tên NSX nguyên liệu (7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) |
Nước sản xuất (9) |
AMFENDIN 120 |
VD-23502-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Fexofenadin hydroclorid |
BP 2009 |
GLENMARK GENERICS LTD |
Glenmark House, HDO Corporate Building, Wing A, B, D Sawant Marg, Chakala off Western Express Highway, Andheri (E), Mumbai 400 099 |
India |
AMFENDIN 60 |
VD-23503-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Fexofenadin hydroclorid |
BP 2009 |
GLENMARK GENERICS LTD |
Glenmark House, HDO Corporate Building, Wing A, B, D Sawant Marg, Chakala off Western Express Highway, Andheri (E), Mumbai 400 099 |
India |
DISICAR 20 |
VD-23504-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Telmisartan |
USP 34 |
MOEHS CATALANA, S.L |
Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona |
Spain |
DISICAR 40 |
VD-23505-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Telmisartan |
USP 34 |
MOEHS CATALANA, S.L |
Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona |
Spain |
DISICAR 80 |
VD-23506-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Telmisartan |
USP 34 |
MOEHS CATALANA, S.L |
Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona |
Spain |
IRSATIM 150 |
VD-23507-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Irbesartan |
USP 30 |
LUNA CHEMICALS CO., LTD. |
No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou |
China |
IRSATIM 300 |
VD-23508-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Irbesartan |
USP 30 |
LUNA CHEMICALS CO., LTD. |
No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou |
China |
MAXXASTHM A |
VD-23509-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Bambuterol hydroclorid |
BP 2013 |
ScienTEST |
31547 Rehburg-Loccum |
Germany |
MAXXNEURO 75 |
VD-23510-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Pregabalin |
IP 2010 (Indian Pharmacopoeia 2010) |
HETERO DRUGS LIMITED |
Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh |
India |
USARINATE |
VD-23511-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Risedronate natri hemipentahydrat |
USP 34 |
IFOTAM Co. Ltd. |
3 Andrzejewskiej St. 92-550 Lódsz |
Poland |
USARINATE |
VD-23512-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Risedronate natri hemipentahydrat |
USP 34 |
IFOTAM Co. Ltd. |
3 Andrzejewskiej St. 92-550 Lódsz |
Poland |
MAXXEMVA 200 |
QLĐB-501-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A |
Emtricitabin |
IP 4 (International Pharmacopoeia 4) |
LAURUS LABS PRIVATE LIMITED |
21, Jawaharial Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam -531021 |
India |
TADAFAST® |
VD-23519-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Tadalafil |
USP 36 |
Zeon - Health industries |
101, Sai Siddhi Bldg, Sector - 3 H, Near Airoli Bus Depot, Navi Mumbai - 400708 |
India |
CEFACYL® 500 |
VD-22824-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Cephalexin monohydrat |
USP 34 |
AUROBINDO PHARMA Ltd |
Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, A.P. |
India |
Nang gelatin rỗng size 0 |
VD-23520-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Gelatin |
NSX |
Gelita AG |
Uferstraße, Eberbach |
Germany |
Nang gelatin rỗng size 00 |
VD-23521-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Gelatin |
NSX |
Gelita AG |
Uferstraße, Eberbach |
Germany |
Nang gelatin rỗng size 2 |
VD-23522-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Gelatin |
NSX |
Gelita AG |
Uferstraße, Eberbach |
Germany |
Nang gelatin rỗng size 3 |
VD-23523-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Gelatin |
NSX |
Gelita AG |
Uferstraße, Eberbach |
Germany |
Nang gelatin rỗng size 4 |
VD-23524-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Gelatin |
NSX |
Gelita AG |
Uferstraße, Eberbach |
Germany |
TENOFOVIR |
QLĐB-502-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long |
Tenofovir disoproxil fumarat |
NSX |
AuroBindo Pharma Limited.,Unit-Xi. India |
Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, A.P |
India |
Nedaryl 4 |
VD-23440-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Galantamine hydrobromide |
USP 34 |
Beijing Mediking Biopharm Co., Ltd |
Hongxianghong Incubator, Beiqijia Town, Changping District, Beijing 102209 |
China |
Neupencap |
VD-23441-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Gabapentin |
USP 34 |
Vardhman Chemtech Limited |
Sco 350-352, 3rd floor, Sector 34A, Chandlgarh-160022 |
India |
Othevinco |
VD-23442-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Pantoprazole sodium sesquihydrate |
USP 32 |
Nifty Labs Pvt. Ltd |
203 Satya Sai Residency, No.7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam, Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500016 A.P |
India |
Othevinco |
VD-23442-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Domperidone maleate |
EP 6 |
Vasudha pharma chem. limited |
78/A, Vengal rao nagar, Hyderabad - 38, Andhra Pradesh |
India |
Phenytoin 100 mg |
VD-23443-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Phenytoin |
DĐVN IV |
JPN Pharma Pvt. Ltd |
D/10, 2nd floor, Matru - Ashish Building, S.V. Road, kandivali, Mumbai - 400 067 |
India |
Zvezdochka nasal drop 0,05% |
VD-23444-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Danapha |
Xylometazoline hydrochloride |
USP 32 |
Basf |
Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen |
Germany |
MEDXIL 200 |
VD-23534-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Cefpodoxim proxetil |
USP 36 |
PARABOLIC DRUGS LTD |
45, KCN II, Panchkula |
India |
NIDAREF 250 |
VD-23535-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Cefradin |
USP 36 |
NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. |
Số 18, Yangzi Road, Shijianzhuang Economic & Technological Development Zone, Shijiazhang City, Hebei Province |
China |
CLEDAMED 300 |
VD-23536-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Clindamycin hydroclorid |
USP 34 |
Nanyang Pukang Pharmace utical Co., Ltd |
143 Gongye North Rd, Wolong, Nanyang, Henan |
China |
GLOCOR 2.5 |
VD-23537-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Bisoprolol fumarat |
USP 34 |
Arevipharma. |
Arevipharma GmbH, Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul |
Germany |
GLOCOR 5 |
VD-23538-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Bisoprolol fumarat |
USP 34 |
Arevipharma. |
Arevipharma GmbH, Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul |
Germany |
GLONAZOL CREAM |
VD-23539-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Ketoconazol |
USP 34 |
SHARON BIO - MEDICINE LTD. |
163, Smt Janakidevi Public School Rd., SVP Nagar, An dheri (West), Mumbai |
India |
GLOSIC |
VD-23540-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Nefopam hydroclorid |
CP 2010 |
ANHUI WANHE PHARMACEUTI CAL CO.,LTD |
Phòng 1602, Harbour Ring Plaza, Số 18, Đƣờng Xizang |
China |
GLOVITOR 20 |
VD-23541-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Atorvastatin calci |
USP 34 |
DR.REDDY’S LABORATORIE S Ltd. |
Plot No. 110&111, Sri Venketesswara Co- operative Industrial Estate, Bollaram Jinnaram Mandal, Medak Distric, Andhra Pradesh |
India |
HEXIVON 4 |
VD-23542-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Bromhexin hydroclorid |
EP 7.0 |
VEN PETROCHEM & PHARMA (INDIA) PVT.LTD. |
16 - 18/B, Business Newsweek House (Vatsa House) S.A. Brelvi road, Mumbai - 400 023 |
India |
HEXIVON 8 |
VD-23543-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Bromhexin hydroclorid |
EP 7.0 |
VEN PETROCHEM & PHARMA (INDIA) PVT.LTD. |
16 - 18/B, Business Newsweek House (Vatsa House) S.A. Brelvi road, Mumbai - 400 023 |
India |
MAGNESI B6 GLOMED |
VD-23544-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Magnesi lactat dihydrat |
EP 7.0 |
JOST CHEMICAL CO. |
8150 Lackland, ST. Louis, Mo 63114 |
USA |
MAGNESI B6 GLOMED |
VD-23544-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Pyridoxin hydroclorid |
EP 6.0 |
JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 |
China |
MEDIARID 2 |
VD-23545-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Glimepirid |
EP 7.0 |
HETERO DRUGS LIMITED. |
7-2-A2, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. |
India |
RABE-G |
VD-23546-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Rabeprazol natri |
JP 16 |
HETERO DRUGS LIMITED. |
S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh |
India |
RANIPIN 150 |
VD-23547-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Ranitidin hydroclorid |
EP 7.0 |
SMS Pharmaceutical Ltd. |
Sy. No. 180/2, Kazipally Village, Jinnaram (M), Medak District - 502 319, A.P. |
India |
SIMVASTATIN 10 GLOMED |
VD-23548-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Simvastatin |
USP 34 |
TEVA PHARMACEUTI CAL WORKS PRIVATE LIMITED |
13 Pallagi, Debrecen, H- 4042 |
Hungary |
SIMVASTATIN 20 GLOMED |
VD-23549-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Simvastatin |
USP 34 |
TEVA PHARMACEUTI CAL WORKS PRIVATE LIMITED |
13 Pallagi, Debrecen, H- 4042 |
Hungary |
TIZALON 4 |
VD-23550-15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP GLOMED |
Tizanidin hydroclorid |
USP 34 |
HETERO DRUGS LIMITED |
213, 214, 255 Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Praesh |
India |
Ambuxol |
VD-23552-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Ambroxol hydroclorid |
BP 2010 |
Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co. Ltd |
197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County |
China |
Cefdina 250 |
VD-23553-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Cefdinir |
USP 35 |
Covalent Laboratories Private Limite |
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,Hathnoor Mandal, Medak Dist., A.P |
India |
Hadocort-D |
VD-23555-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Dexamethason natri phosphat |
BP 2013 |
Shanghai New Hualian Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.217, Minle Road, Xinghuo Development, Haiwan Town, Fengxian District, Shanghai City |
China |
Hadocort-D |
VD-23555-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
neomycin sulfat |
BP 2013 |
Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.48, Binjiang Road, Xiba, Yichang, Hubei |
China |
Hadocort-D |
VD-23555-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
xylometazolin hydroclorid |
USP 35 |
Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co.,Ltd. |
5,No,Gutian road, Wuhan, Hubei |
China |
Sumatriptan |
VD-23556-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Sumatriptan |
USP 34 |
Taj Pharmaceuticals Ltd. India |
At Village - Kalgam, Coastal Highway Road, Dist. - Valsad, Gujarat- 396142. |
India |
Tribetasone |
VD-23558-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Clotrimazol |
DĐVN IV |
Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd |
No12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu |
China |
Tribetasone |
VD-23558-15 |
17/12/2020 |
Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây |
Gentamicin sulfat |
DĐVN IV |
Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd |
143. Gongye road, Nanyang city, Henan province, 473053 |
China |
Bazato |
VD-23958-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM |
Gabapentin |
USP 35 |
Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. |
Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano) |
Italy |
Bazato |
VD-23958-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM |
Mecobalamin |
NSX |
Interquim S.A. |
C/ Joan Buscallaø, 10, E - 08173 Sant Cugat del Valleøs, Barcelona |
Spain |
Hamigel |
VD-23993-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Aluminium hydroxyd gel 20% |
USP 35 |
BK Giulini GmbH |
Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein, Germany |
Germany |
Hamigel |
VD-23993-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Magnesi hydroxyd emulsion 30% |
USP 35 |
BK Giulini GmbH |
Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein |
Germany |
Hamigel-S |
VD-23994-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Aluminium hydroxyd gel 20% |
USP 35 |
BK Giulini GmbH |
Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein |
Germany |
Hamigel-S |
VD-23994-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Magnesi hydroxyd emulsion 30% |
USP 35 |
BK Giulini GmbH |
Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein |
Germany |
Hamigel-S |
VD-23994-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Simethicon emulsion 30% |
USP 35 |
RioCare India Pvt. Ltd. |
Plot No. R-39, TTC Industrial area, MIDC Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701 |
India |
Hasitec 10 |
VD-23959-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM |
Enalapril maleat |
EP 8 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
19 Pelplińska Str., 83- 200 Starogard Gdański |
Poland |
Trimibelin 10 |
VD-23995-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
Amitriptylin HCl |
BP 2013 |
Sifavitor S.r.l. |
Via Tommaso Salvini - 20122 Milano - (MI) |
Italy |
Viritin 2 mg |
VD-23960-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM |
Perindopril tert- butylamin |
BP 2013 |
Glenmark Generics Limited |
Plot no. 3109- C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State |
India |
Viritin 4 mg |
VD-23961-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM |
Perindopril tert- butylamin |
BP 2013 |
Glenmark Generics Limited |
Plot no. 3109- C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State |
India |
ACETYLCYSTE IN 200mg |
VD-23472-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Acetylcystein |
DĐVN IV |
NINGBO HONOR CHEMTECH CO.,LTD-CHINA |
Room 1011, Block 1, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo |
China |
AESCIN 20mg |
VD-23473-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Escin |
NSX |
INDENA- ITALIA. |
Iale Ortles, 12, Milano |
Italia |
DOXYCYCLIN 100mg |
VD-23474-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Doxycyclin Hydroclorid |
DĐVN IV |
HUASHU PHARMACEUTI CAL CORPORATION. ,CHINA |
No.29 Gaoying Street Shijiazhuang |
China |
ORABAKAN 200mg |
VD-23475-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Cefixim trihydrat |
DĐVN IV |
COVALENT LABORATORIE S PRIVATE LTD, INDIA. |
2nd Floor, S.K.D, Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad-500 073, A.P |
India |
PANEWIC 2 mg |
VD-23476-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Loperamid hydroclorid |
DĐVN IV |
VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED., INDIA. |
78/A, Vengal Rao Nagar, Hydrabad - 38 Andhara pradesh |
India |
SORBITOL |
VD-23477-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Sorbitol 5g |
DĐVN IV |
Z&F SUNGOLD CORPORATION; CHINA |
714 Tower B, Qingdao Art-tech Center, No. 63 Haier Road, Qingdao |
China |
SRINRON |
VD-23478-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Clotrimazol |
DĐVN IV |
JIANGSU HONGYUAN PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA |
Fangzhuang Town, Yixing Jiangsu Province, China Wuxi Jiangsu |
China |
SRINRON |
VD-23478-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Betamethason dipropionat |
DĐVN IV |
TIANJING TIANYAO PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA |
No.109 Bawei Road, Hedong District |
China |
SRINRON |
VD-23478-15 |
17/12/2020 |
CTCP Dƣợc Minh Hải |
Gentamicin sulfat |
DĐVN IV |
YANTAI RONGCHANG PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA |
No. 1, Rongchang Road Economic Technology Development Zone Yantai 264006 |
China |
Cotrimbaby |
VD- 23771-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần Dƣợc- VTYT Nghệ An |
Trimethoprim |
DĐVN IV |
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., LTD |
North- East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shonguang City, Shandong Province |
China |
Cotrimbaby |
VD- 23771-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần Dƣợc- VTYT Nghệ An |
Sulfamethoxazol |
DĐVN IV |
Virchow Laboratories Limited |
Plot No. 4 to 10. S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA.Jeedimetla, Hyderabad-500055 |
India |
Brocamyst- DNA |
VD-23770-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần Dƣợc -VTYT Nghệ An |
Acetylcystein |
DĐVN IV |
Wuhan grand hoyo co.,ltd. |
399 Luoyu road, Wuhan |
China |
FUDCIME 200 mg |
VD-23642-15 |
17/12/2020 |
CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG |
Cefixim trihydrat |
USP 34 |
COVALENT LABORATORIE S PRIVATE LIMITED |
Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh |
India |
VAGASTAT |
VD-23645-15 |
17/12/2020 |
CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG |
Sucralfat |
USP 36 |
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTI CAL CO., LTD |
Liushi St., Dongyang City, Zhejiang |
China |
NAGLUCOSA |
VD-23643-15 |
17/12/2020 |
CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG |
Glucosamin sulfat natri clorid |
USP 34 |
ZHEJIANG TIANTAI SANXIN CHEMICAL CO., LTD |
Room 2106, ShangChengXingZou, No.238 Renminzhong Road, Changsha, Hunan, China |
China |
Mifepriston |
QLĐB-507-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ Phần Dƣợc Phẩm Trung Ƣơng 3 |
Mifepristone |
CP 2010 |
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd |
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang. |
China |
Vitamin C TW3 |
VD-23687-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ Phần Dƣợc Phẩm Trung Ƣơng 3 |
Acid Ascorbic |
DĐVN IV |
Aland(Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd |
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu(214500) P.R. |
China |
ATUSSIN SYRUP |
VD-24046-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Dextromethorphan HBr |
USP 34 |
Dr. Reddy‘s Laboratories Ltd. |
8-2-337, Road No 3,Banjara Hills, Hyderabad - 500034, Andhra Pradesh |
India |
ATUSSIN SYRUP |
VD-24046-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Chlorpheniramine Maleate |
BP 2010 |
Supriya Lifescience Ltd. |
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. 415722, Maharashatra |
India |
ATUSSIN SYRUP |
VD-24046-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Ammonium Chloride |
USP 34 |
Macron Avantor (Mallinckrodt Baker, Inc) |
222 Red school lane - Phillipsburg, NJ 08865 |
USA |
ATUSSIN SYRUP |
VD-24046-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Trisodium Citrate Dihydrate |
USP 34 |
Jungbunzlauer Austria AG |
Schwarxenbergplatz 16, AT - 1011 Wien |
Austria |
ATUSSIN SYRUP |
VD-24046-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Guaifenesin |
BP 2010 |
Granules India Limited |
15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hydarabad - 500 055 |
India |
HYDRITE TABLETS |
VD-24047-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Dextrose Anhydrous |
USP 35 |
Hebei Shengxue Glucose |
Shengxue Rd, Luancheng County, Shijiazhuang City, Hebei Prov. |
China |
HYDRITE TABLETS |
VD-24047-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Sodium Bicarbonate |
BP 2010 |
Penrice Soda Products Pty. Ltd. |
A.C.C 008 206 942 A.B.N 62 008 206 942 Solvay Road, Osborne |
Australia |
HYDRITE TABLETS |
VD-24047-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Sodium Chloride |
USP 34 |
Dominion Salts |
Tetara Street, Mount Maunganui South, |
New Zealand |
HYDRITE TABLETS |
VD-24047-15 |
17/12/2020 |
United International Pharma Co., Ltd. |
Potassium Chloride |
USP 34 |
Malinkrodt Baker SDN DHD (32257-W) (Macron Avantor) |
3477 Copovate Parkway, Suite # 200, CentreValley, PA 18034 |
USA |
Alphadaze |
VD-23938-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Chymotrypsin 4200 IU |
DĐVN IV |
BBI Enzymes SA (Pty) Ltd |
19 Parker Avenue, Epping 2, 7460, P O Box 441, Eppidust, 7475, Cape Town |
South Africa |
Betanic |
VD-23939-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Betamethason |
EP 6 |
Tianjin Tianmao Techlonogy Development Cort. Ltd |
Hi-Tech Building A, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300384 |
China |
Clorpheniramin |
VD-23940-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Clorpheniramin maleat |
BP 2014 |
Supriya Lifescience |
207/208, Udyog bhavan, Sonawala Road, Goregaon (east), Munbai-400 063, India |
India |
Clorpheniramin |
VD-23941-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Clorpheniramin maleat |
BP 2014 |
Supriya Lifescience |
207/208, Udyog bhavan, Sonawala Road, Goregaon (east), Munbai-400 063 |
India |
Dasamax Nic |
VD-23945-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 |
China |
Dasamax Nic |
VD-23946-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 |
China |
Dasamax Nic |
VD-23947-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 |
China |
Dasamax Nic |
VD-23948-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 |
China |
Dextanice |
VD-23949-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Dextromethorphan hydrobromid |
USP 37 |
Wockhardt Limited |
No.138 Estate, Ankleshwar-393002, District Bharuch, Gujarat |
India |
Muxco |
VD-23950-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Acetylcystein |
DĐVN IV |
Wuhan Unversity Hoyo Co., Ltd |
399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 430074 |
China |
Niczen |
VD-23951-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Thiabendazol |
USP 37 |
Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co., Ltd. |
oom 3-2013,Womder Mallbussiness Square.No.15# YUHUA road(west) Shijihuang, Hebei |
China |
Prednison |
VD-23952-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Prednison |
DĐVN IV |
Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd |
Huanghe Street,Anyang Hi-tech Industry Development Zone,Henan |
China |
Simenic |
VD-23952-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Alverin citrat |
EP 6 |
Yancheng Medical Chemical Factory |
Room 101, No 40, Lone 283, Zhabei District, Shanghai |
China |
Simenic |
VD-23952-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC |
Simethicon |
USP 34 |
RioCare Pvt, Ltd |
Lo R-39, TTC, Indl Area, M.I.D.C Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra, 400701 |
India |
Thuốc Fosfomed 1g |
VD-24035-15 |
17/12/2020 |
CTTNHH SX Dƣợc phẩm Medlac Pharma Italy |
Fosfomycin sodium |
EP 7.3 |
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd |
No 8 Kungminghu street, Economic technology Development District, Senyang |
China |
Thuốc Fosfomed 2g |
VD-24036-15 |
17/12/2020 |
CTTNHH SX Dƣợc phẩm Medlac Pharma Italy |
Fosfomycin sodium |
EP 7.3 |
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd |
No 8 Kungminghu street, Economic technology Development District, Senyang |
China |
Asapnano |
VD-23882-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh |
Acid boric |
DĐVN IV |
Andenex-Chemie |
268 Journey Road Valencia, CA 91355 |
USA |
Kegynandepot |
VD-23883-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh |
Neomycin sulfat |
JP 16 |
Pharmacia and Upjohn Company |
Located at 7000 portate Road, Kalamazoo, Michigan 49001 in the United State |
USA |
Kegynandepot |
VD-23883-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh |
Nystatin |
DĐVN IV |
Vuab Pharma a.s Czech Republic |
Vltavska 53, 252 63 Roztoky |
Czech |
Cantidan |
VD-23679-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Nystatin |
EP 8.0 |
Zhejiang Zhennyuan Pharmaceutical Co., ltd. |
1015 West Shengli Road, Shaoxing, Zhejiang Province. P.R. China P.C: 312000 |
China |
Cefadroxil 500mg |
VD-23680-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Cefadroxil |
BP2014 |
Surya Pharmaceuticals Co., Ltd |
SCO 164-165, Sector 9- C, Chandigarh 160 009 INDIA |
India |
Flazenca 750000/125 |
VD-23681-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Spiramycin |
EP8 |
Henan Topfond Pharmaceutical Co., LTD. |
2 Guangming Road, Yicheng; Zhumadian; Henan, China |
China |
iangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin,Jiangxi 330700 |
China |
|||||||
Piracetam 1g/5ml |
VD-23683-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Piracetam |
EP 6.0 |
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd |
No 58,Changxi Road, Jingdezhen City |
China |
. |
VD-23684-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Guaifenesin |
USP37 |
Granules india limited |
15A/1, Industrial development area, Jeedimetla, hyderabad 500 - 855, Andhra Pradesh |
India |
Siro Dotussal |
VD-23684-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Dextromethophan hydrobromid |
USP37 |
APIIC Industrial Estate |
Srikakulam Distric, Andhra Pradesh |
India |
16 4-A, Phase II, Opp. Lathiya Industries, GIDC, Naroda, Ahmedabad - 382330 |
India |
|||||||
Nameviko |
VD-23932-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH dƣợc phẩm Mê Linh |
Ferrous fumarat |
BP2010 |
Ferro Chem Industries |
National High way No.8 Dumoral 387355 Dist. Kheda (Gujarat) |
India |
Nameviko |
VD-23932-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH dƣợc phẩm Mê Linh |
Acid Folic |
USP35 |
Hebei Jiheng (Group) Pharmqaceutical Co., Ltd |
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei |
China |
QUINERIL 5 |
VD-23590-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Quinapril hydrocloride |
USP32 |
Shreeji Pharma International |
311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat |
India |
TELZID 40/12.5 |
VD-23592-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Telmisartan |
USP 35 |
Shreeji Pharma International |
311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat |
India |
TELZID 40/12.5 |
VD-23592-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Hydrochlothiazid |
USP 35 |
Changzhou Pharmaceutical factory |
No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 |
China |
TELZID 80/12.5 |
VD-23593-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Telmisartan |
USP 35 |
Shreeji Pharma International |
311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat |
India |
TELZID 80/12.5 |
VD-23593-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Hydrochlothiazid |
USP 35 |
Changzhou Pharmaceutical factory |
No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 |
China |
LODIREIN |
VD-23586-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Carbocistein |
BP 2010 |
Euro Asian Chemicals Private Ltd |
N0 207, 2nd Floor, New Sun Mill Compound, Lowerparel, Mumbai |
India |
HYPRAVAS 20 |
VD-23585-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Pravastatin natri |
BP2013 |
Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd |
46 Waisha Road Jiaojiang District 318000 Taizhou City, Zhejiang Province |
China |
PROPYLTHIOUR ACIL |
VD-23589-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Propylthiouracil |
DĐVN IV |
Suzhow Hengyi Pharmaceutical Co., Ltd |
54 Kuntai Road, Xinzhen, Kunshan Jiangsu |
China |
RAMCAMIN |
VD-23591-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Vincamin |
FP X |
LINNEA SA |
Via Cantonale. CH- 6595 Riazzino (TI) |
Switzerland |
RAMCAMIN |
VD-23591-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun |
Rutin |
DĐVN IV |
Xiamen Jieng Jing Tech Co., Ltd |
No. 1222, Xiahe Road, Xiamen |
China |
Rexone 2g |
VD-24027-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Ceftriaxone |
USP 34 |
AUROBINDO PHARMA LIMITED |
Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 |
India |
Cefurel 1.5g |
VD-24028-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Cefuroxime |
USP 34 |
AUROBINDO PHARMA LIMITED |
Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 |
India |
ceftriaxone 1g |
VD-24029-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Ceftriaxone |
USP 34 |
AUROBINDO PHARMA LIMITED |
Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 |
India |
Victoz 0.5g |
VD-24030-15 |
17/12/2020 |
CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 |
Meropenemtrihydrat & natri carbonat aseptic powde |
NSX |
unimark remedies limited |
Rajasthan Antibiotica Limited A-619&630 riico industrial Area, Bhiwadi-301019 dist- Alwar Rajasthan |
India |
Fudcime 200Mg |
VD - 23642 - 15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP Phƣơng Đông |
Cefixime trihydrate |
USP 34 |
Covalent Laboratories Private Limited |
Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh |
India |
Naglucosa |
VD - 23643 - 15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP Phƣơng Đông |
Glucosamine sulfate sodium chloride |
USP 34 |
Zhejiang Tiantai Sanxin Chemical Co., Ltd |
No.588, Fengze Road, Tiantai County, Taizhou City, Zhejiang, China |
China |
Vagastat |
VD - 23645 - 15 |
17/12/2020 |
Công ty CPDP Phƣơng Đông |
Sucralfate |
USP 30 |
Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd |
Xiangtan Village,Liushi Street,Dongyang City,Zhejiang Province 322104, China |
China |
Fosfomed 1G |
VD-24035-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Fosfomycin sodium |
EP 7.3 |
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. |
No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic technological Development District, Shenyang, China |
China |
Fosfomed 2G |
VD-24036-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Fosfomycin sodium |
EP 7.3 |
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. |
No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic technological Development District, Shenyang, China |
China |
Tenafathin 1000 |
VD-23661-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm Tenamyd |
Cephalothin sodium |
USP38 |
Orchid Chemicals &pharmaceuticals Ltd |
Orchid towers, 313, Valluvar Kottam high road, Nungambakkam, Chennai-600034 |
India |
Cefadroxil 500 mg |
VD-23712-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Cefadroxil monohydrat |
DĐVN IV |
Lupin. Ltd |
Lot no.124, Gidc Estate, Ankleshwar- 393002, Gujarat,India |
India |
Cefalexin 250 mg |
VD-23713-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Cephalexin monohydrat |
DĐVN IV |
Lupin. Ltd |
Lot no.124, Gidc Estate, Ankleshwar- 393002, Gujarat,India |
India |
Cefoperazone 1g |
VD-23714-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Cefoperazon natri |
BP 2013 |
High Tech Pharm Co., Ltd., Korea |
576-1, Seongbon-Ri, Daeso-Myeon, Emseong-Gun, Chungcheongbuk-Do, Korea |
Korea |
Novazine |
VD-23715-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Novacyl |
69258 Lyon cedex 09 - France |
France |
Quinine sulphate 300 mg |
VD-23716-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Quininsulfat |
DĐVN IV |
PT.Sinkona Indonesia Lestari |
Jl. Raya Ciater - Subang Km. 171 Subang 41281 West Java, Indonesia |
Indonesia |
Travicol |
VD-23717-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Novacyl |
69258 Lyon cedex 09 - France |
France |
Travicol Extra |
VD-23718-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Novacyl |
69258 Lyon cedex 09 - France |
France |
Travicol Extra |
VD-23718-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Cafein |
DĐVN IV |
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. |
14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China |
China |
Travicol Flu |
VD-23719-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Novacyl |
69258 Lyon cedex 09 - France |
France |
Travicol Flu |
VD-23719-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Dextromethorphan HBr |
DĐVN IV |
Wockhardt limited |
Plot No. 138, Gidc Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat. India. |
India |
Travicol Flu |
VD-23719-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Loratadin |
USP 30 |
Vasudha Pharma Chem Limited |
78/A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500038. Andhra Pradesh, India. |
India |
Trimebutin |
VD-23720-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Trimebutin maleat |
NSX |
Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co., Ltd. |
Add:Xuanzhu Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang, China. |
China |
TV.Cefuroxime |
VD-23721-15 |
17/12/2020 |
Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm |
Cefuroxim axetil |
DĐVN IV |
Parabolic Drugs Limited. |
Derabassi, Distt. Mohali Pun Jab, India |
India |
Dầu gió KIM |
GC-242-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam |
Eucalyptol |
USP 37 |
Tien Yuan Chemical (PTE) LTD |
No 18 Chin Bee Road Jurong Town Singapore 619827 |
Singapore |
Dầu gió KIM |
GC-242-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam |
Menthol |
USP 37 |
Sharp Menthol India Ltd |
C-3 S.M.A. Co- operative Industrial Estate, Delhi (India) |
India |
Dầu gió KIM |
GC-242-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam |
Methyl salicylat |
USP 37 |
Novacyl |
RUE GASTON MONMOUSSEAU 38150 Roussillon France |
France |
Dầu gió KIM |
GC-242-15 |
17/12/2020 |
Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam |
Camphor |
EP 8.0 |
Fujian Geen Pine |
Huiyao Industry Park Jianyang Fujian China |
China |
Acecyst |
VD-23483-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Acetylcysteine |
EP 7 |
ZaCh System S.p.A |
Via Dovaro, 2, 36045 Lonigo Province of Vicenza, Italy |
Italy |
Agi-calci |
VD-23484-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Calcium carbonate |
USP 35 |
American Pharmaceutical & Health Products Inc |
2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA |
USA |
Agi-calci |
VD-23484-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Cholecalciferol |
EP 7 |
DSM Nutritional Products |
P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland |
Switzerland |
Agi-neurin |
VD-23485-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Thiamine mononitrate |
DĐVN IV |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300,China |
China |
Agi-neurin |
VD-23485-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Pyridoxine hydrochloride |
DĐVN IV |
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300,China |
China |
Agi-neurin |
VD-23485-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Cyanocobalamin |
DĐVN IV |
Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd |
East Road North Circle 050041 Shijiazhuang, China |
China |
Aginalxic |
VD-23486-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Nalidixic acid |
DĐVN IV |
Elixir Pharma |
16 4-A, Phase II, Opp. Lathiya Industries, GIDC, Naroda, Ahmedabad |
India |
Agiroxi 50 |
VD-23487-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Roxithromycin |
DĐVN IV |
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. |
368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei |
China |
Epegis |
VD-23488-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Eperisone hydrochloride |
JP XV |
Sharon Bio- Medicine Ltd |
C-312, Bsel Tech Park, Sector 30(A), Vashi, Navi Mumbai |
India |
Ihybes 150 |
VD-23489-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Irbesartan |
USP 32 |
Indo Gulf Company |
51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009 |
India |
Statinagi 20 |
VD-23490-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Atorvastatin calcium |
USP 36 |
DSM Sinochem Pharmaceuticals Private Limited |
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr 144533, Punjab, India |
India |
Supertrim |
VD-23491-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Sulfamethoxazole |
BP 2010 |
Virchow Group |
Plot No.4, S.V. Co-Op. Industrial Estate, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, A.P, India |
India |
Supertrim |
VD-23491-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Trimethoprim |
BP 2011 |
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd |
5# Xueyuan East Street, Shouguang City, Shandong |
India |
Sutagran 100 |
VD-23492-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Sumatriptan succinate |
USP 32 |
SMS Pharmaceutical Ltd |
VP: Plot No. 19-III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Vkdya Bhavan Public School, Jubilee, Hyderabad - 500 034 Nhà máy: Unit 2, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37, S.V. Co- Operative Industrial Estate, Bachupally, R.R. District - 500 090, A.P. |
India |
Sutagran 50 |
VD-23493-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Sumatriptan succinate |
USP 32 |
SMS Pharmaceuticals Ltd. |
Regd.off:Plot No:19- III,Road No:71,Jubilee Hills, Opp.Bharatiya Vidya Bhavan Public School.Hyd-34, India |
India |
Valsgim 160 |
VD-23494-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Valsartan |
USP 32 |
Vasudha Pharma Chemical Ltd |
Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh |
India |
Valsgim 80 |
VD-23495-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Valsartan |
USP 32 |
Vasudha Pharma Chemical Ltd |
Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh |
India |
Valgim-H 80 |
VD-23496-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Valsartan |
USP 32 |
Indo Gulf Company |
51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai |
India |
Valgim-H 80 |
VD-23496-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Hydroclorothiazid |
USP 32 |
Posh Chemicals Private Limited |
No 202, S.V‘S Classic Residency 6‐3‐853/2, Ameerpet Hyderabad - 500 016 |
India |
VitPP |
VD-23497-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm |
Nicotinamide |
DĐVN IV |
DSM Nutritional Products |
Building 242, Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst |
Switzerland |
Phosbind |
VD-23433-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 |
Calcium acetat |
USP36/USP37/ USP 38 |
Canton Laboratories PVT. Ltd. |
110-B GIDC Estate, Makarpura, Vadodara, 390 010, India |
India |
Phosbind |
VD-23433-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 |
Calcium acetat |
USP37 |
West Bengal Chemical Industries Limited |
145/1,Jessore Road, Lake Town Kolkata 700.089 |
India |
Mocrea Tenofovir 300 |
QLĐB-500-15 |
17/12/2017 |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 |
Tenofovir disoproxil fumarate |
USP38 |
Cipla Ltd. |
Mumbai Central, Mumbai 400 008 |
India |
Mebendazol |
VD-23479-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm 2-9 TP HCM |
Mebendazol |
DĐVN IV |
Supriya Lifescience Ltd, India |
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India |
India |
Vitamin B1 250mg |
VD-23480-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm 2-9 TP HCM |
Thiamine mononitrate |
DĐVN IV |
Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd |
No.71 West Chunyuan road, Xiangfancity, Hubei province, China |
China |
Notrorich 800 mg |
VD-23640-15 |
17/12/2020 |
Chi nhánh công ty cổ phần dƣợc phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Usarichpharm |
Piracetam |
DĐVN IV |
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co... Ltd |
No 58, Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi Province, China |
China |
Cetirizin |
VD-23701-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Cetizine hydrochlorid |
EP 7 |
Supriya Lifescience Ltd |
A-5/2, MIDC, LOTE PARSHURAM, TAL- KHED, Chiplun - 415722, Maharashtra, India |
India |
Enalapril 10mg |
VD-23704-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Enalapril maleate |
DĐVN IV |
Rolabo Outsourcing, s.l. |
Polígono Industrial Malpica, calle J, no 3 y 4, 50016 Zaragoza, Spain |
Spain |
Enalapril 5mg |
VD-23705-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Enalapril maleate |
DĐVN IV |
Rolabo Outsourcing, s.l. |
Polígono Industrial Malpica, calle J, no 3 y 4, 50016 Zaragoza, Spain |
Spain |
Tovalgan 150 |
VD-23710-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Paracetamol |
DĐVN IV |
Hebei, Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe street, hengshui city, Hebei 053000, China |
China |
Toversin plus |
VD-23711-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Perindopril tert - butylamine |
BP 2014 |
Zhejiang Menovo Pharmaceutical Co., Ltd |
8, Jin 13 road, Hangzhou Gulf industry area, Shangyu, Zhejiang, China |
China |
Toversin plus |
VD-23711-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ |
Indapamide |
BP 2014 |
Suzhou Lixin pharmaceutical Co., Ltd |
No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou, Jiangsu Province 215151, P>R of China |
China |
Izotren |
VD-23607-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Isotretinoin |
BP2010 |
Taizhou Hengfeng Pharmaceutical & chemical Co., Ltd |
Shuiyang chemical development zone, Linhai, China |
China |
Napharangan |
VD-23608-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Paracetamol |
USP 34 |
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co.Ltd. |
368 jianshe street,hengshui city, hebei 053000,China |
China |
Nemydexan |
VD-23609-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Neomycin sulfat |
USP 34 |
Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd |
448 ChangQing Road, Leshan, Sichuan, China |
China |
Nemydexan |
VD-23609-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Dexamethason natri phosphat |
DĐVN IV |
Zhejiang Xianju Pharmaceuticals Co., Ltd |
No.1 Xianyao Road, Xianju City, Zhejiang, China |
China |
AD Tamy |
VD-23657-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Retinol palmitat |
DĐVN IV |
BASF Construction Polymers GmbH |
Dr.-Albert-Frank-Str. 32, D-83308 Trostberg, Germany |
Germany |
AD Tamy |
VD-23657-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà |
Cholecalciferol |
USP 34 |
DSM Nutritional Products GmbH, Switzerland. |
Postfach 1145, D- 79629 Grenzach - Wyhlen |
Switzerland |
Amomid 500 |
VD-23594-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Amoxicillin trihydrate |
DĐVN IV |
Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd |
Qiliying Industrial Park, Xinxiang County, Henan Province |
China |
Cefodomid 100 |
VD-23595-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Cefpodoxime proxetil |
USP 35 |
Covalent laboratories private limited |
Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh |
India |
Cefodomid 100mg/5ml |
VD-23596-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Cefpodoxime proxetil |
USP 35 |
Covalent laboratories private limited |
Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh |
India |
Cefodomid 50 |
VD-23597-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Cefpodoxime proxetil |
USP 35 |
Covalent laboratories private limited |
Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh |
India |
Cefuroxime 125 |
VD-23598-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Cefuroxime axetil |
USP 35 |
Nectar Lifesciences Ltd |
SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 - India |
India |
Kali clorid 500mg/5ml |
VD-23599-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Potassium chloride |
DĐVN IV |
American Pharmaceutical & Health Products Inc |
2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041 |
USA |
Lidocain 40mg/2ml |
VD-23600-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Lidocain hydrochloride |
DĐVN IV |
Shanxi Xinbaoyuan Pharmaceutical CO., LTD |
Huayuantun Village, Industrial Park, Xinrong District, Datong, Shanxi |
China |
Midozam 0,75g |
VD-23601-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Amoxicillin sodium |
BP 2010 |
Shandong Bairui Pharmaceutical Co., Ltd. |
Hepinglu, Dingtao county, Shandong. |
China |
Midozam 0,75g |
VD-23601-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Sulbactam sodium |
USP 34 |
Hebei Union Pharmaceutical Co., Ltd. |
Cangfeng Road 58#, Shijiazhuang City, Hebei Province. |
China |
Paracetamol 150mg |
VD-23603-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Acetaminophen |
USP 35 |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000. |
China |
Paracetamol 500mg |
VD-23604-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Acetaminophen |
USP 35 |
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd |
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000. |
China |
Pyrazinamide 500mg |
VD-23605-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Pyrazinamide |
DĐVN IV |
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd |
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang |
China |
Vitamin B12 1mg/1ml |
VD-23606-15 |
17/12/2020 |
Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân |
Cyanocobalamin |
DĐVN IV |
Hebei yuxing bio- engineering co.,LTD. |
XiCheng District, Ningjin County, Hebei Province |
China |
Kalowog |
QLĐB-505-15 |
17/12/2017 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Tenofovir disoproxil fumarat |
IP 2007 |
Taizhou Ingore Bio-Tech Co., Ltd |
Huatao,Tiantai County,Zhejiang,China |
China |
ARTROFORT 500 Viên nang cứng |
VD-23815-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Glucosamin Hydrocloric |
DĐVN IV |
Jiangsu jiushoutang organisms- manufactures co.,ltd |
Tongji Road, Zhangguo Town, Xinghua City, Jia ngsu Province, China |
China |
CEFURO-B 250 Viên nén bao phim |
VD-23816-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Cefuroxim axetil |
USP 32 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals LTD |
Sidco Ind. Estate, Alathur - 603110 India |
India |
CEFURO-B 500 Viên nén bao phim |
VD-23817-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Cefuroxim axetil |
USP 32 |
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals LTD |
Sidco Ind. Estate, Alathur - 603110 India |
India |
GENTAMESON Kem bôi da |
VD-23819-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Clotrimazole |
USP 38 |
China Jiangsu international economic- Technical Cooperation corporation |
9F, Golden Eagle Hanzhong New Building No.1, Hanzhongmen Street, Nanjing P.R.China |
China |
GENTAMESON Kem bôi da |
VD-23819-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Betamethason Dipropionat |
USP 38 |
Zhejiang Xianjiu Pharmaceutical Co.,Ltd |
No 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China. |
China |
GENTAMESON Kem bôi da |
VD-23819-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Gentamicin sulfate |
USP 38 |
Yantai Justaware Pharmaceutical Co.Ltd |
No.I. Yanfu road zhifu District 264002 PR.China |
China |
NEUTASOL Kem bôi da |
VD-23820-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Clobetasol propionat |
USP 38 |
Tianjin Tianyao Technology Development Corp. Ltd. |
No 19. Xin Ye 9th street, West Area of TEDA Tianjin 300462, China |
China |
TENACLOR 250 Viên nang cứng |
VD-23821-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Cefaclor monohydrat |
USP 32 |
Acs Dobfar |
Viale Addetta, 4/12 Tribiano, Milano- Italia. Tel: +39 02 906931 |
Italia |
TENAFALEXIN 250 Viên nang cứng |
VD-23822-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Cephalexin monohydrat |
USP 32 |
DSM Sinochem Pharmaceuticals |
C/ Ripolles, 2. Pol. Industrial, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain Tel: 34.93.544 30 60 |
Spain |
TENAFALEXIN 500 Viên nang cứng |
VD-23823-15 |
17/12/2020 |
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l |
Cephalexin monohydrat |
USP 32 |
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain (TBN) |
C/ Ripolles, 2. Pol. Industrial, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain Tel: 34.93.544 30 60 |
Spain |