Công văn số 3048/TM-ĐT ngày 06/08/2002 của Bộ Thương mại về việc miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu sản xuất năm 2002.
Số hiệu | 3048/TM-ĐT |
Ngày ban hành | 06/08/2002 |
Ngày có hiệu lực | 06/08/2002 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Thương mại |
Người ký | Đỗ Như Đính |
Lĩnh vực | Thương mại |
BỘ
THƯƠNG MẠI |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3048/TM-ĐT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 8 năm 2002 |
Kính gửi: |
Công ty TNHH Đồ điện Mộng Phong Bắc
Giang |
Trả lời đề nghị của Công ty nêu tại công văn số 06 CPCTy ngày 23/7/2002 về việc miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất năm 2002.
Căn cứ Giấy phép đầu tư số 05A/GP-BG ngày 04/6/2002 do Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Giang cấp;
Căn cứ Quyết định số 230/2000/QĐ-BKH ngày 04/5/2000 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành Danh mục các nguyên vật liệu, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được;
Căn cứ kế hoạch nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất năm 2002 được Sở Thương mại du lịch tỉnh Bắc Giang phê duyệt tại văn bản số 168/TM-KTTH ngày 20/6/2002;
Bộ Thương mại có ý kiến như sau:
Đồng ý miễn thuế nhập khẩu một số nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất sản phẩm của Công ty (Danh mục cụ thể kèm theo), trị giá khoảng 224.000 USD, theo quy định tại khoản 5 Điều 57 Nghị định số 24/2000/NĐ-CP ngày 31/7/2000 của Chính phủ.
Công ty phải nộp thuế nhập khẩu đối với nguyên vật liệu còn lại.
Công ty lưu ý: Các nguyên liệu nhập khẩu được miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại văn bản này chỉ sử dụng để sản xuất sản phẩm tại nhà máy của Công ty, không được kinh doanh trên thị trường hoặc sử dụng vào mục đích khác.
Văn bản có hiệu lực đến 31/12/2002.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
DANH MỤC
NGUYÊN
VẬT LIỆU ĐƯỢC MIỄN THUẾ NHẬP KHẨU CỦA CÔNG TY TNHH ĐỒ ĐIỆN MỘNG PHONG BẮC GIANG
(Trích từ văn bản số 168/TM-KTTH dẫn trên của Sở Thương mại Du lịch Bắc
Giang kèm theo văn bản số 3048/TM-ĐT của Bộ Thương mại)
STT |
Tên nguyên liệu |
đvt |
Số lượng |
Trị giá (USD) |
1 |
Hộp lõi sắt (chưa quấn dây ê-may) |
cái |
640.000 |
|
2 |
Giá sắt (chưa quấn dây ê-may) |
cái |
640.000 |
|
3 |
Chất keo hóa học cách điện |
kg |
36.000 |
|
4 |
Chất tổng hợp tạo kết dính |
kg |
12.000 |
|
5 |
Chất kết dính |
kg |
200 |
|
6 |
Chất kết dính tổng hợp |
kg |
100 |
|
7 |
Dây thiếc hàn |
cuộn |
200 |
|
8 |
Que hàn |
kg |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
224.000 |