Công văn 301/BKHCN-ĐTG năm 2018 về giải đáp Thông tư 23/2015/TT-BKHCN do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu | 301/BKHCN-ĐTG |
Ngày ban hành | 30/01/2018 |
Ngày có hiệu lực | 30/01/2018 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký | Đỗ Hoài Nam |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Giáo dục |
BỘ KHOA HỌC VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 301/BKHCN-ĐTG |
Hà Nội, ngày 30 tháng 01 năm 2018 |
Kính gửi: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Ngày 25/01/2018, Bộ Khoa học và Công nghệ nhận được Văn bản số 55/TTr-ĐHBK-KHCN ngày 22/01/2018 của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội về việc xin giấy phép nhập khẩu lô hàng thiết bị đào tạo và nghiên cứu từ viện trợ không hoàn lại của Trường Đại học Twente (Vương Quốc Hà Lan), Bộ Khoa học và Công nghệ có ý kiến như sau:
Căn cứ điểm đ khoản 2, Điều 1 Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN “Thông tư này không áp dụng đối với các trường hợp nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng/Phục vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ mà trong nước chưa sản xuất được”; Căn cứ hồ sơ giải trình gửi kèm theo Văn bản số 55/TTr-ĐHBK-KHCN ngày 22/01/2018 của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Bộ Khoa học và Công nghệ xác nhận các máy móc, thiết bị (phụ lục kèm theo) không thuộc phạm vi điều chỉnh của Thông tư số 23/2015/TT-BKHCN.
Bộ Khoa học và Công nghệ thông báo để Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội biết.
|
TL. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MMTB
(Ban hành kèm theo Công văn số 301/BKHCN-ĐTG ngày 30 tháng 01 năm 2018)
No |
Name |
Name/tên Việt Nam |
Specification |
Nhãn hiệu |
Serial no. |
Số lượng |
1 |
Semiconductor parameter analyzer |
Semiconductor parameter analyzer Phân tích các thông số bán dẫn |
Đo các thông số của vật liệu bán dẫn: + Điện áp cỡ micor-vôn + Dòng cỡ micro ampe |
Hewlett Packard |
2608J01377 |
1 |
2 |
Spectrum analyzer |
Spectrum analyzer Máy phân tích phổ |
Phân tích các thông số của vật liệu, thành phần vật liệu |
Hewlett Packard |
1809A0331 |
1 |
3 |
Signal generator |
Signal generator Máy phát tín hiệu |
Phát tín hiệu xung đo cho các loại vật liệu bán dẫn khác nhau |
Hewlett Packard |
|
1 |
4 |
Digital voltmeter |
Digital voltmeter Vô kế |
Đo dòng, áp sai số cỡ » 0,01% |
Hewlett Packard |
2201A06078 |
1 |
5 |
pA meter/DC voltagesource |
pA meter/DC voltagesource Nguồn pA/DC |
Nguồn dòng cỡ Picro ampe |
Hewlett Packard |
2034J00136 |
1 |
6 |
pA meter/DC voltagesource |
pA meter/DC voltagesource Nguồn pA/DC |
Nguồn dòng cỡ Picro ampe |
Hewlett Packard |
2034J00137 |
1 |
7 |
Two channel synthesizer |
Two channel synthesizer Bộ tổng hợp 2 kênh |
Nguồn dòng, áp cỡ Picro ampe |
Hewlett Packard |
2519A01410 |
1 |
8 |
Probe station |
Probe station Bàn đo |
Đo các thông số của vật liệu bán dẫn: + Điện áp cỡ micor-vôn + Dòng cỡ micro ampe |
Karl Suss |
1060000 |
1 |
9 |
Probes 6X |
Probes 6X Bàn đo 6 kênh |
Đo các thông số của vật liệu bán dẫn 6 kênh đo: + Điện áp cỡ micor-vôn + Dòng cỡ micro ampe |
Karl Suss |
|
1 |
10 |
Oscilloscope |
Oscilloscope Dao động ký |
Dao động tần số |
Hameg |
Z 26466 |
1 |
11 |
Oscilloscope |
Oscilloscope Dao động ký |
Dao động tần số |
Hameg |
Z 27131 |
1 |
12 |
Autoranging multime |
Autoranging multimeter Đồng ho đo |
Đồng hồ đo dòng, áp |
Keithley |
580995 |
1 |
13 |
Autoranging multime |
Autoranging multimeter Đồng ho đo |
Đồng hồ đo dòng, áp |
Keithley |
580987 |
1 |
14 |
Autoranging multime |
Autoranging multimeter Đồng ho đo |
Đồng hồ đo dòng, áp |
Keithley |
580992 |
1 |
15 |
Multimeter |
Multimeter Đồng hồ đo |
Đồng hồ đo dòng, áp |
Hewlett Packard |
18460905 |
1 |
16 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
|
1 |
17 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
|
1 |
18 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
|
1 |
19 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
|
1 |
20 |
Dual power supply |
Dual power supply Nguồn 2 chiều |
power các supply supply Nguồn chiều của vật liệu SiO2 |
Delta elektronika |
O1212 |
1 |
21 |
Dual power supply |
Dual power supply Nguồn 2 chiều |
power các supply supply Nguồn chiều của vật liệu SiO2 |
Delta elektronika |
O1182 |
1 |
22 |
power supply |
power supply Nguồn điện |
Nguồn điện dòng, áp |
Philips |
DQ 2953 |
1 |
23 |
Amplifier |
Amplifier Bộ khuếch đại |
Bộ khuếch đại dòng, áp |
Philips |
MV 641 |
1 |
24 |
Decade Capacitor |
Decade Capacitor Tụ điện |
Tụ điện dòng, áp |
Danbridge |
23645 |
1 |
25 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
8772 |
1 |
26 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
8774 |
1 |
27 |
Logic Pattern Genera |
Logic Pattern Generator Nguồn phát Logic |
Pattern các Generator Nguồn phát Logic của vật liệu SiO2 |
Hewlett Packard |
|
1 |
28 |
scope |
scope Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều |
Philips |
|
1 |
29 |
Programmable signal source |
Programmable signal source Nguồn lập trình |
signal các source Nguồn lập trình của vật liệu SiO2 |
Hewlett Packard |
OPT 662 |
1 |
30 |
Multifunction synthesizer |
Multifunction synthesizer Bộ phát đa chức năng |
Phát tín hiệu xung đo cho các loại vật liệu bán dẫn khác nhau |
Hewlett Packard |
2923A02547 |
1 |
31 |
DC Current source |
DC Current source Nguồn một chiều |
Current các source Nguồn một chiều của vật liệu SiO2 |
Hewlett Packard |
|
1 |
32 |
Ellipsometer |
Ellipsometer Đo chiều dày màng mỏng |
Đo các chiều dày màng mỏng của vật liệu SiO2 |
Applied materials |
|
1 |
33 |
Ellipsometer map |
Ellipsoineter map Đo chiều dày màng mỏng |
Đo các chiều dày màng mỏng của vật liệu SiO2 |
Applied materials |
|
1 |
34 |
Function Generator HM |
Function Generator HM Nguồn phát HM |
Generator các HM Nguồn phát HM của vật liệu SiO2 |
Hameg |
F 65787 |
1 |
35 |
power supply |
Voedingsapparaat Nguồn 1 chiều |
Nguồn 1 chiều dòng, áp |
Delta elektronika |
56116 |
1 |
36 |
Isolated D/A /power supply |
Isolated D/A /power supply Nguồn cấp điện D/A |
Nguồn điện dòng, áp chuyển đổi AC/DC |
Hewlett Packard |
1717A80355 |
1 |
37 |
Isolated D/A /power supply |
Isolated D/A /power supply Nguồn cấp điện D/A |
Nguồn điện dòng, áp chuyển đổi D/A |
Hewlett Packard |
1717A00345 |
1 |
38 |
Isolated D/A /power supply |
Isolated D/A /power supply Nguồn cấp điện D/A |
Nguồn điện dòng, áp chuyển đổi D/A |
Hewlett Packard |
|
1 |
39 |
Decade Capacitor |
Decade Capacitor Tụ điện |
Tụ điện dòng, áp |
Danbridge |
|
1 |
40 |
A/D Converter |
A/D Converter Bộ chuyển đổi A/D |
Bộ chuyển đổi tín hiệu A/D |
Hewlett Packard |
1908A01355 |
1 |
41 |
Amplifier |
Amplifier Bộ khuếch đại |
Bộ khuếch đại dòng, áp |
Hewlett Packard |
1145A00577 |
1 |
42 |
Function Generator |
Function Generator Nguồn phát |
Nguồn phát dòng, áp |
Philips |
16 6559 |
1 |