Công văn 2976/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 2976/BYT-TB-CT |
Ngày ban hành | 20/05/2016 |
Ngày có hiệu lực | 20/05/2016 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Viết Tiến |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 2976/BYT-TB-CT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thương mại Hợp Nhất
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 04/03GPNK ngày 28/3/2016 và công văn 04/04GPNK bổ sung ngày 04/5/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT |
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Danh mục đính kèm |
SFRI, FRANCE |
SFRI, FRANCE |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực đến ngày 31/12/2016.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số: 2976/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa do hãng SFRI, FRANCE sản xuất:
TT |
TÊN HÀNG HÓA |
TT |
TÊN HÀNG HÓA |
|
1 |
ISE 3000 PACK 1000ML |
37 |
IRON 6*30ML; 2*60ML+2*12ML; 5*45ML; 3*33.3ML+1*20ML |
|
2 |
ISE 4000 PACK 1000ML |
38 |
GAMMA GT IFCC 5*30; 2*120+1*60ML; 5*50ML; 5*65ML; 4*60ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 3*26.7ML +1*20ML |
|
3 |
ISE 4500 PACK 1000ML |
|
||
4 |
ISE 5000 PACK 1000ML |
39 |
GLUCOSE GOD PAP 1000ML; 4*125ML; 4*250ML; 10*65ML; 6*100ML; 8*45ML; 10*35ML |
|
5 |
ISE 6000 PACK 1000ML |
|
||
6 |
ISE CALIBRATOR NA/K/CL/CA/PH 30ML |
40 |
ASAT/GOT IFCC 5*30ML; 2*120ML+2*30ML; 5*50ML; 5*65ML; 4*30ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML |
|
7 |
STANDARD TCO2 30ML |
|
||
8 |
ISE CONTROL NA/K/CL/LI 30ML |
41 |
ALAT/GPT IFCC 5*30ML; 2*120ML+2*30ML; 5*65ML; 4*30ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML |
|
9 |
LITHIUM CONTROL HIGH 30ML |
|
||
10 |
WEEKLY CLEANING SOLUTION 30ML |
42 |
HDL CHOLESTEROL 4*30ML; 2*60ML+2*20ML; 4*60ML+1*20ML; 2*30ML+1*20ML; 4*30ML+2*20ML |
|
11 |
NA CONDITIONER 30ML |
|
||
12 |
K FILLING SOLUTION 30 ML |
43 |
LDH 5*30ML; 5*50ML; 5*20ML; 5*16ML+5*4ML; 3*26.7ML+1*20ML |
|
13 |
PH/NA/CL FILLING SOLUTION 30ML |
|
||
14 |
CA FILLING SOLUTION 30ML |
44 |
LDL CHOLESTRROL 4*30ML; 4*60ML+4*20ML |
|
15 |
LI FILLING SOLUTION 30ML |
45 |
MAGNESIUM XYLIDYL 6*30ML; 8*20ML; 4*20ML |
|
16 |
REF. FILLING SOLUTION 30ML |
46 |
MICROALBUMIN 1*65ML; 1*11ML; 1*66ML+1*7ML |
|
17 |
STANDARD C (LITHIUM) 30ML |
47 |
ALP IFCC 5*30ML; 5*50ML; 5*20ML; 4*60ML+3*20ML; 5*16ML+5*4ML; 3*26.7ML+1*20ML |
|
18 |
ISE CONTROL (NA/K/CL/CA/PH) 30ML |
|
||
19 |
ESR CITRATED TUBE 1000 TUBE |
48 |
PHOSPHORE UV 6*60ML; 8*20ML; 5*20ML |
|
20 |
SEDTROL 2*9ML |
49 |
PROTEIN TOTAL 6*30ML; 4*125ML500ML; 8*20ML; 10*65ML; 5*20ML; 10*35ML |
|
21 |
SEDTROL 4*9ML |
|
||
22 |
URIC ACID PAP MONO 6*30ML; 250ML |
50 |
PROTEIN HS 6*30ML; 8*20ML; 4*45ML |
|
23 |
URIC ACID PAP 5*60ML; 8*45ML |
51 |
TRIGLYCERIDES GPO PAP 6*30ML; 4*125ML; 500ML; 10*65ML; 8*45ML; 10*35ML |
|
24 |
ALBUMIN WITH BCG 6*60ML; 250ML; 8*20ML; 4*65ML; 5*20ML |
|||
52 |
UREA UV 5*30ML; 2*130ML+2*30ML; 5*65ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML |
|||
25 |
AMYLASE CNPG3 6*30ML; 8*20ML; 5*20ML |
|
||
26 |
ANTISTREPTOLYSIN O 1*65+1*8ML |
53 |
URIC ACID PAP 5*60ML; 4*60ML+3*20ML; 8*20M |
|
27 |
BICARBONATE LIQUID 4*20ML |
54 |
CHLORE TPTZ 8*20ML |
|
28 |
BILIRUBIN DIRECT 5*30ML; 2*120ML+1*60ML: 5*65ML; 4*60ML+4*20ML; 5*45ML; 4*30ML+2*15ML |
55 |
HBA1C DIRECT 1*30ML; 1*90ML |
|
56 |
HBA1C CONTROL 4*0.5ML |
|
||
29 |
BILIRUBIN TOTAL 5*30ML; 2*120ML+1*60ML; 5*65ML; 4*60ML+4*20ML; 5*45ML; 4*30ML+2*15ML |
57 |
HBA1C CALIBRATOR 4*0.5ML |
|
58 |
LIPASE 5*20ML |
|
||
30 |
CALCIUM OCP 6*60ML; 4*125ML; 10*65ML; 10*20ML |
59 |
CAL MICROALB 2*1ML |
|
31 |
CALCIUM ASX 6*60ML; 4*125ML; 10*65ML; 10*35ML |
60 |
CAL CRP 2*1ML |
|
32 |
CHOLESTEROL TPTZ 6*60ML |
61 |
MULTICAL 5*3ML |
|
33 |
CHOLESTEROL CHOD PAP 4*125ML; 500ML; 10*65ML; 8*45ML; 10*35ML |
62 |
PROTEIN URINES CALIBRATOR 1*3ML |
|
63 |
CRP CONTROL 2*2ML |
|
||
34 |
CK-NAC 5*30ML; 5*20ML; 10*8ML+1*20ML; 3*26.7ML+1*20ML |
64 |
MICROTROL 2*2ML |
|
65 |
MULTITROL NORMAL 10*5ML |
|
||
35 |
CREATININE 6*30ML; 4*125ML; 10*20ML; 10*50ML; 10*65ML |
66 |
MULTITROL PATHO 10*5ML |
|
36 |
CRP XL 2*65+1*20ML; 2*30ML; 4*20ML |
|