Công văn 291/QLCL-KN cung cấp thông tin về thiết bị chính tại phòng kiểm nghiệm do Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản ban hành
Số hiệu | 291/QLCL-KN |
Ngày ban hành | 28/02/2014 |
Ngày có hiệu lực | 28/02/2014 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
Người ký | Nguyễn Như Tiệp |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:
291/QLCL-KN |
Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2014 |
Kính gửi: Các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 1-6
Ngày 25/02/2014, Cục nhận được đề nghị của Ông NAKANIWA Hiroshi - cố vấn trưởng Dự án SCIESAF về việc cung cấp thông tin đối với một số thiết bị chính đang sử dụng tại phòng kiểm nghiệm của các Trung tâm vùng và nhu cầu đào tạo phương pháp phân tích Dioxin trên GC-HRMS (văn bản gửi kèm).
Để chuẩn bị cho các hoạt động của Dự án trong thời gian tới Cục Quản lý Chất lượng nông lâm sản và thủy sản yêu cầu các đơn vị như sau:
1. Thống kê các trang thiết bị chính đang sử dụng tại các phòng kiểm nghiệm (theo mẫu tại Phụ lục 1).
2. Trung tâm vùng 6 đề xuất nhu cầu đào tạo về phương pháp phân tích Dioxin trên GC-HRMS (nội dung đào tạo, thời gian, số người tham gia,..).
3. Báo cáo của các đơn vị cần gửi về Cục trước ngày 05/3/2014 để tổng hợp gửi Dự án.
Yêu cầu đơn vị lưu ý thực hiện tốt.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
THÔNG TIN VỀ CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ĐANG SỬ DỤNG TẠI PHÒNG
KIỂM NGHIỆM
(Kèm theo công văn số 291/QLCL-KN ngày 28/02/2014 của Cục Quản lý Chất lượng
nông lâm sản và thủy sản)
TT |
Thiết bị |
Số lượng |
Hãng sản xuất |
Model |
Năm đưa vào sử dụng |
A |
Thiết bị hóa học |
||||
1. |
HPLC - PDA/UV |
|
|
|
|
2. |
HPLC - FLD |
|
|
|
|
3. |
Sắc ký trao đổi ion |
|
|
|
|
4. |
LC/MS-MS |
|
|
|
|
5. |
GC-ECD/NPD |
|
|
|
|
6. |
GC-MS |
|
|
|
|
7. |
GC-MS/MS |
|
|
|
|
8. |
GC-HRMS |
|
|
|
|
9. |
AAS |
|
|
|
|
10. |
LC-ICP-MS |
|
ị - |
|
|
11. |
ICP-MS |
|
|
|
|
12. |
Hệ thống phân tích đồng vị phóng xạ (g) |
|
|
|
|
13. |
ELISA |
|
|
|
|
14. |
… |
|
|
|
|
15. |
… |
|
|
|
|
B |
Thiết bị sinh học |
||||
16. |
PCR |
|
|
|
|
17. |
Real - time PCR |
|
|
|
|
18. |
Hệ thống xét nghiệm bệnh thủy sản trên mô |
|
|
|
|
19. |
Tủ ấm |
|
|
|
|
20. |
Tủ cấy |
|
|
|
|
21. |
Nồi hấp/ khử trùng |
|
|
|
|
22. |
… |
|
|
|
|
23. |
… |
|
|
|
|