Công văn số 2292/TCHQ-KTTT về việc ban hành bổ sung danh mục dữ liệu quản lý rủi ro giá do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 2292/TCHQ-KTTT |
Ngày ban hành | 19/05/2008 |
Ngày có hiệu lực | 19/05/2008 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Đặng Thị Bình An |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:
2292/TCHQ-KTTT |
Hà Nội, ngày 19 tháng 5 năm 2008 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Nhằm cung cấp bổ sung các nguồn thông tin dữ liệu để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố tăng cường công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá. Trên cơ sở kết quả tổng hợp các thông tin dữ liệu có sẵn trên chương trình GTT22, các thông tin thu thập từ nguồn khác và kiến nghị của các Cục Hải quan địa phương trong quá trình thực hiện, Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này một số mức giá bổ sung thay thế mức giá ban hành kèm theo danh mục quản lý rủi ro tại công văn số: 1646/TCHQ-KTTT ngày 10/4/2008.
Các mức giá ban hành kèm theo công văn này áp dụng kể từ ngày 20/5/2008.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và thực hiện./.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DỮ LIỆU GIÁ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ TẠI CÔNG VĂN SỐ 1646/TCHQ-KTTT NGÀY 10/4/2008 CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
(ban hành kèm theo công văn số 2292/TCHQ-KTTT ngày 19 tháng 5 năm 2008)
STT |
Tên hàng |
Nhãn hiệu |
Model |
Năm SX |
Xuất xứ |
Giá kiểm tra (USD/ chiếc) |
Ghi chú |
|
I. XE Ô TÔ Mới Từ 15 CHỗ NGồI TRở XUốNG |
|
|
|
|
|
|
1 |
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc |
ACURA |
MDX |
2007 |
Canada |
31,000 |
Thay thế dòng 1/CV 1646 |
2 |
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc |
ACURA |
MDX |
2008 |
Canada |
35,000 |
Bổ sung CV 1646 |
3 |
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc |
ACURA |
MDX TECH |
2007 |
Canada |
33,500 |
Bổ sung CV 1646 |
4 |
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc |
ACURA |
MDX SPORT |
2007 |
Canada |
35,000 |
Bổ sung CV 1646 |
5 |
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc |
ACURA |
MDX SPORT |
2008 |
Canada |
36,000 |
Bổ sung CV 1646 |
6 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 5.998cc do Anh sản xuất |
BENTLEY |
CONTINETAL FLYING SUPUR |
2007 |
Anh |
151,000 |
Bổ sung CV 1646 |
7 |
Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất |
BMW |
730Li |
2008 |
Đức |
66,162 |
Bổ sung CV 1646 |
8 |
Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.800cc do Đức sản xuất |
BMW |
750Li |
2008 |
Đức |
84,604 |
Bổ sung CV 1646 |
9 |
Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất |
BMW |
M6 |
2007 |
Đức |
77,710 |
Bổ sung CV 1646 |
10 |
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008 |
BMW |
X5 |
2008 |
Đức |
62,554 |
Bổ sung CV 1646 |
11 |
Xe ôtô 5 chỗ BMW x5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008 |
BMW |
X5 |
2008 |
Mỹ |
52,794 |
Huỷ mức giá tại dòng 16/CV 1646 |
12 |
Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất |
CHRYLER |
300 LTD |
2007 |
Mỹ |
24,500 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDOE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007 |
FORD |
EDGE LTD |
2007 |
Canada |
24,000 |
Bổ sung CV 1646 |
14 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất |
FORD |
ESCAPE XLT |
2007 |
Mỹ |
17,000 |
Bổ sung CV 1646 |
15 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007 |
FORD |
EXPLORER |
2007 |
Mỹ |
27,500 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX dung tích 2.400cc do Nhật sản xuất 2007 |
HONDA |
ACCORD EX |
2007 |
Nhật |
19,000 |
Bổ sung CV 1646 |
17 |
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Accord LXP dung tích 2.400cc do Mỹ sản xuất 2008 |
HONDA |
ACCORD LXP |
2008 |
Mỹ |
19,000 |
Bổ sung CV 1646 |
18 |
Huỷ bỏ mức giá xe ôtô hiệu HONDA ODYSSEY EX-L tại dòng 42 công văn số: 1646/TCHQ-KTTT |
|
|
|
|
|
|
19 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất |
HONDA |
ODYSSEY EX |
2007 |
Mỹ |
27,000 |
Bổ sung CV 1646 |
20 |
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
HONDA |
ODYSSEY TOURING |
2007 |
Mỹ |
30,500 |
Thay thế dòng 43/CV 1646 |
21 |
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 5.200cc do Mỹ sản xuất |
HUMMER |
H2 |
2007 |
Mỹ |
41,000 |
Bổ sung CV 1646 |
22 |
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.700cc do Mỹ sản xuất |
HUMMER |
H3 |
2007 |
Mỹ |
21,500 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy xăng, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
ACCENT |
2008 |
Hàn Quốc |
8,194 |
Bổ sung CV 1646 |
24 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy dầu, dung tích 1.500cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
ACCENT |
2008 |
Hàn Quốc |
9,463 |
Bổ sung CV 1646 |
25 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAL CLICK, HYUNDAI GET, số tự động, dung tích 1.100cc do Hàn quốc sản xuất |
HYUNDAI |
CLICK, GET |
2007 |
Hàn Quốc |
5,000 |
Thay thế dòng, dòng 45, 47/CV 1646 |
26 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất |
HYUNDAI |
GETZ, CLICK |
2007 |
Hàn Quốc |
4,500 |
Thay thế dòng, dòng 44, 46/CV 1646 |
27 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, số tự động, dung tích 1,400cc, do Hàn quốc sản xuất |
HYUNDAI |
CLICK, GET |
2007 |
Hàn Quốc |
7,891 |
Thay thế dòng 48 dòng 49/CV 1646 |
28 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
GETZ, CLICK |
2007 - 2008 |
Hàn Quốc |
6,632 |
Bổ sung CV 1646 |
29 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động dung tích 1.600cc, do Hàn quốc sản xuất 2007 |
HYUNDAI |
GETZ, I30 |
2007 |
Hàn Quốc |
8,175 |
Thay thế dòng 51/CV 1646 |
30 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1,600cc, do Hàn quốc sản xuất |
HYUNDAI |
ELANTRA |
2007 |
Hàn Quốc |
10,720 |
Thay thế dòng 54/CV 1646 |
31 |
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 |
HYUNDAI |
GRAND STAREX |
2008 |
Hàn Quốc |
14,036 |
Bổ sung CV 1646 |
32 |
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
GRAND STAREX |
2008 |
Hàn Quốc |
14,792 |
Bổ sung CV 1646 |
33 |
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ V6 chạy dầu, dung tích 3.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2007 |
HYUNDAI |
VERACRUZ V6 |
2007 |
Hàn Quốc |
27,518 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Xe ô tô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn quốc sản xuất, |
KIA |
OPTIMA |
2007 |
Hàn Quốc |
10,000 |
Bổ sung CV 1646 |
35 |
Xe ô tô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất, |
KIA |
OPTIMA |
2007 |
Hàn Quốc |
12,000 |
Bổ sung CV 1646 |
36 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Kia Sorento EX số tự động, chạy dầu, dung tích 2.497cc, do Hàn quốc sản xuất |
KIA |
SORENTO EX |
2007 |
Hàn Quốc |
17,282 |
Thay thế dòng 67/CV 1646 |
37 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn quốc sản xuất |
KIA |
PRIDE LX |
2008 |
Hàn Quốc |
4,700 |
Bổ sung CV 1646 |
38 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất |
KIA |
PRIDE LX |
2008 |
Hàn Quốc |
4,500 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 |
LANDROVER |
FREELADER |
2008 |
Anh |
21,500 |
Bổ sung CV 1646 |
40 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 |
LANDROVER |
DISCOVERY |
2008 |
Anh |
30,200 |
Bổ sung CV 1646 |
41 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu RANGE ROVER HSE dung tích 4,400cc do Anh sản xuất |
RANGE ROVER |
HSE |
2007 |
Anh |
44,650 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc do Nhật sản xuất |
LEXUS |
LX570 |
2007 |
Nhật |
62,500 |
Thay thế dòng 75/CV 1646 |
43 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Canada sản xuất |
LEXUS |
RX350 |
2007 |
Canada |
29,925 |
Bổ sung CV 1646 |
44 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Nhật sản xuất |
LEXUS |
RX350 |
2007 |
Nhật |
27,500 |
Bổ sung CV 1646 |
45 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4,300cc do Nhật sản xuất |
LEXUS |
SC430 |
2007 |
Nhật |
45,000 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIOATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất |
LINCOLN |
NAVIGATOR |
2007 |
Mỹ |
45,000 |
Bổ sung CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan CTL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất |
NISSAN |
GL STATION |
2007 |
Nhật |
43,907 |
Bổ sung CV 1646 |
48 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder dung tích 4.000cc chạy xăng Tây Ban Nha sản xuất |
NISSAN |
PATHFINDER |
2007 |
Tây Ban Nha |
47,211 |
Bổ sung CV 1646 |
49 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA, dung tích 1,797cc do Nhật sản xuất |
NISSAN |
TIIDA |
2007 |
Nhật |
13,011 |
Thay thế dòng 91/CV 1646 |
50 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất |
NISSAN |
X-TRAIL SLX |
2007 |
Nhật |
22,060 |
Thay thế dòng 96/CV 1646 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
Huỷ bỏ các mức giá mặt hàng xe Porsche quy định tại công văn số: 1646/TCHQ-KTTT |
|
|
|
|
|
|
52 |
Xe ôtô hiệu Porsche Boxter dung tích: 2.700cc, do Đức sản xuất năm 2007 |
PORSCHE |
BOXTER |
2007 |
Đức |
47,701 |
Bổ sung CV 1646 |
53 |
Xe ôtô hiệu Porsche Boxter S dung tích: 3.400cc, do Đức sản xuất năm 2008 |
PORSCHE |
BOXTER S |
2007 |
Đức |
56,199 |
Bổ sung CV 1646 |
54 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayman, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.7000 cc |
PORSCHE |
CAYMAN |
2007 |
Đức |
50,471 |
Bổ sung CV 1646 |
55 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayman S, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.4000 cc |
PORSCHE |
CAYMAN S |
2007 |
Đức |
60,599 |
Bổ sung CV 1646 |
56 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C2 Coupe do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
C2 COUPE |
2007 |
Đức |
76,416 |
Bổ sung CV 1646 |
57 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C2S Coupe do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.800cc |
PORSCHE |
C2S COUPE |
2007 |
Đức |
85,034 |
Bổ sung CV 1646 |
58 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C2 Cabrio do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
C2 CABRIO |
2007 |
Đức |
85,034 |
Bổ sung CV 1646 |
59 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C2S Cabrio do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.800cc |
PORSCHE |
C2S CABRIO |
2007 |
Đức |
93,254 |
Bổ sung CV 1646 |
60 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C4 Coupe do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
C4 COUPE |
2007 |
Đức |
81,684 |
Bổ sung CV 1646 |
61 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C4S Coupe do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.800cc |
PORSCHE |
C4S COUPE |
2007 |
Đức |
89,914 |
Bổ sung CV 1646 |
62 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C4 Cabrio do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
C4 CABRIO |
2007 |
Đức |
89,914 |
Bổ sung CV 1646 |
63 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 C4S Cabrio do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.800cc |
PORSCHE |
C4S CABRIO |
2007 |
Đức |
98,014 |
Bổ sung CV 1646 |
64 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 Targa 4 do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
TARGA 4 |
2007 |
Đức |
88,004 |
Bổ sung CV 1646 |
65 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 Targa 4S do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.800cc |
PORSCHE |
TARGA 4S |
2007 |
Đức |
96,224 |
Bổ sung CV 1646 |
66 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 Turbo do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
TURBO |
2007 |
Đức |
122,074 |
Bổ sung CV 1646 |
67 |
Xe ôtô hiệu Porsche 997 Turbo Cabrio do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
TURBO CABRIO |
2007 |
Đức |
130,194 |
Bổ sung CV 1646 |
68 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayene V6 do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc |
PORSCHE |
CAYENE V6 |
2007 |
Đức |
50,702 |
Bổ sung CV 1646 |
69 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayene S V8, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc |
PORSCHE |
CAYENE S V8 |
2007 |
Đức |
64,887 |
X2 |
70 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayene GTS V8, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc |
PORSCHE |
CAYENE GTS V8 |
2007 |
Đức |
71,787 |
Bổ sung CV 1646 |
71 |
Xe ôtô hiệu Porsche Cayene Turbo V8 do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4,800cc |
PORSCHE |
CAYENE TURBO V8 |
2007 |
Đức |
88,894 |
Bổ sung CV 1646 |
72 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL dung tích 2.400cc, do úc sản xuất |
TOYOTA |
CAMRY GL |
2007 |
úc |
18,500 |
Bổ sung CV 1646 |
73 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất |
TOYOTA |
CAMRY HYBRID |
2007 |
Nhật |
20,000 |
Bổ sung CV 1646 |
74 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Canada sản xuất |
TOYOTA |
COROLLA 1,8 |
2007 |
Canada |
11,000 |
Bổ sung CV 1646 |
75 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Nhật sản xuất |
TOYOTA |
COROLLA 1,8 |
2007 |
Nhật |
12,500 |
Bổ sung CV 1646 |
76 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Mỹ sản xuất |
TOYOTA |
COROLLA 1,8 LE |
2007 |
Mỹ |
12,500 |
Bổ sung CV 1646 |
77 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER SR5 dung tích 2.694cc do Indonesia sản xuất |
TOYOTA |
FORTUNER SR5 |
2007 |
Indonesia |
16,500 |
Bổ sung CV 1646 |
78 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2,7, máy dầu số tự động do Thái Lan sản xuất |
TOYOTA |
FORTUNER V2,7 |
2007 |
Thái Lan |
19,000 |
Bổ sung CV 1646 |
79 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3.500cc |
TOYOTA |
HIGHLANDER LIMITED |
2007 |
Nhật |
24,700 |
Bổ sung CV 1646 |
80 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3.500cc |
TOYOTA |
HIGTHLANDER LIMITED HYBRID |
2007 |
Mỹ |
30,000 |
Bổ sung CV 1646 |
81 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LE LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
TOYOTA |
SIENNA LE LTD |
2007 |
Mỹ |
26,500 |
Huỷ dòng 133/CV 1646 |
82 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XL dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
TOYOTA |
SIENNA XLE |
2007 |
Mỹ |
28,000 |
Huỷ dòng 134/CV 1646 |
83 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
TOYOTA |
AVALON LTD |
2007 |
Mỹ |
25,500 |
Thay thế dòng 108/CV 1646 |
84 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
TOYOTA |
AVALON |
2008 |
Mỹ |
24,200 |
Thay thế dòng 107/CV 164x26 |
85 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION GRANDE dung tích 3.500cc, máy xăng do úc- Thái Lan sản xuất |
TOYOTA |
AURION GRANDE |
2007 |
úc - Thái Lan |
19,600 |
Bổ sung CV 1646 |
86 |
Xe ôtô hiệu TOYOTA HILUX VIGO bán tải, dung tích 3.000cc máy dầu, loại 02 cầu, 05 chỗ |
TOYOTA |
HILUX VIGO |
2006 |
Thái Lan |
20,000 |
Bổ sung CV 1646 |
87 |
Xe ô tô hiệu TOYOTA HILUX VIGO, dung tích 2.500cc máy dầu loại 01 cầu, 05 chỗ |
TOYOTA |
HILUX VIGO |
2006 |
Thái Lan |
15,300 |
Bổ sung CV 1646 |
88 |
Xe ô tô hiệu TOYOTA LANDCRUISER VXR dung tích 4.700cc, máy dầu, 8 chỗ do Nhật sản xuất |
TOYOTA |
LANDCRUISER VXR |
2007 |
Nhật |
37,000 |
Bổ sung CV 1646 |
89 |
Xe ô tô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO VX dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động do Nhật sản xuất |
TOYOTA |
PRADO VX |
2007 |
Nhật |
30,000 |
Thay thế dòng 124/CV 1646 |
90 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất |
INFINITI |
EX 35 |
2008 |
Nhật |
28,000 |
Bổ sung CV 1646 |
|
II. Xe ôtô tải mới |
|
|
|
|
|
|
|
1. Ôtô sát xi |
|
|
|
|
|
|
1 |
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model Howo ZZ1317N4667V, công suất 338kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
CNHTC |
ZZ1317 |
|
China |
40,000 |
Bổ sung CV 1646 |
2 |
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Dongfeng DFL 1250A2, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
DONGFENG |
DFL 1250A2 |
|
China |
35,200 |
Bổ sung CV 1646 |
3 |
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
DONGFENG |
DFL1311A1 |
|
China |
37,000 |
X2 |
4 |
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Foton BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
FOTON |
BJ5319 |
|
China |
30,000 |
Bổ sung CV 1646 |
5 |
Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn |
HYUNDAI |
HD260 |
|
Korea |
54,000 |
Bổ sung CV 1646 |
6 |
Xe ôtô sat si có buồng lái, g1không thùng hiệu Hyundai HD320, tổng trọng lượng có tải tối đa 36,2 tấn |
HYUNDAI |
HD320 |
|
Korea |
66,000 |
Bổ sung CV 1646 |
7 |
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Deawoo M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn |
DEAWOO |
M9CVF |
|
Korea |
59,800 |
Bổ sung CV 1646 |
|
2. Ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
8 |
Xe ôtô tải thùng hiệu DongFeng DFL1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
DONGFENG |
DFL1311A1 |
|
China |
38,000 |
Bổ sung CV 1646 |
9 |
Xe ôtô tải thường DongFeng DFL5311CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
DONGFENG |
DFL5311 |
|
China |
41,100 |
Bổ sung CV 1646 |
10 |
Xe ôtô tải có gắn cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 20,9 tấn |
DONGFENG |
EQ1208 |
|
China |
43,000 |
Bổ sung CV 1646 |
11 |
Xe ôtô tải thùng Faw QD5310XXYP2K1, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
FAW |
QD5310 |
|
China |
36,480 |
Bổ sung CV 1646 |
12 |
Xe ôtô tải thùng JAC HFC 1312kr1, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
JAC |
HFC1312 |
|
China |
37,775 |
Bổ sung CV 1646 |
13 |
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai HD-120, trọng tải 5 tấn |
HYUNDAI |
HD-120 |
|
Korea |
16,000 |
Bổ sung CV 1646 |
14 |
Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD-160, trọng tải 8 tấn 1 |
HYUNDAI |
HD-160 |
|
Korea |
20,000 |
Bổ sung CV 1646 |
15 |
Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, trọng tải 5 tấn |
HYUNDAI |
HD-170 |
|
Korea |
22,440 |
Bổ sung CV 1646 |
16 |
Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD-250, trọng tải 14 tấn, |
HYUNDAI |
HD-250 |
|
Korea |
44,000 |
Bổ sung CV 1646 |
|
3. Ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
17 |
Ôtô tải tự đổ Faw CA3250P1k2t1, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
FAW |
CA3250P |
|
China |
31,276 |
Bổ sung CV 1646 |
18 |
Xe ôtô tải tự đổ Faw ca 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn |
FAW |
CA 3311 |
|
China |
42,170 |
Bổ sung CV 1646 |
19 |
Ôtô tải tự đổ Jac, HFC 3251KR1, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
JAC |
HFC 3251KR1 |
|
China |
38,320 |
Bổ sung CV 1646 |
20 |
Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
CAMC |
HN 3310 |
|
China |
58,800 |
Bổ sung CV 1646 |
21 |
Ôtô tải tự đổ hiệu CAMC, HN325AG, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
CAMC |
HN32AGGJ |
|
China |
54,000 |
Bổ sung CV 1646 |
22 |
Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JO 3250, công suất 213 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
CIMC |
JG3250 |
|
China |
44,191 |
Bổ sung CV 1646 |
23 |
Ôtô tải tự đổ CNHTC, model HoyunZZ 3255S 3645B, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
CNHTC |
ZZ 3255S |
|
China |
40,500 |
Bổ sung CV 1646 |
24 |
Ôtô tải tự đổ CNHTC, model ZZ 3317S3261, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
CNHTC |
ZZ 3317 |
|
China |
45,435 |
Bổ sung CV 1646 |
25 |
Ôtô tải tự đổ Dongfeng Dfl3251a, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24,8 tấn |
DONGFENG |
Dfl3251a |
|
China |
41,496 |
Bổ sung CV 1646 |
26 |
Ôtô tải tự đổ Dongfeng ExQ3241, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
DONGFENG |
ExQ3241 |
|
China |
42,000 |
Bổ sung CV 1646 |
27 |
Ôtô tải tự đổ Dongfeng Dfl 3351A5, công suất 309kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 35 tấn |
DONGFENG |
Dfl3351A5 |
|
China |
45,000 |
Bổ sung CV 1646 |
28 |
Ôtô tải tự đổ North-benz 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
NORTH-BENZ |
3310 |
|
China |
53,503 |
Bổ sung CV 1646 |
29 |
Ôtô tải tự đổ Shaanxi Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 125 tấn |
SHAANXI |
Sx3254 |
|
China |
43,000 |
Bổ sung CV 1646 |
30 |
Ôtô tải tự đổ hiệu YueJin, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
YUEJIN |
NJ3250 |
|
Japan |
68,696 |
Bổ sung CV 1646 |
31 |
Ôtô tải tự đổ HiNo FM 1 JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn |
HINO |
FM1JLUD |
|
Japan |
66,059 |
Bổ sung CV 1646 |
32 |
Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn |
NISSAN |
CWB459 |
|
China |
81,704 |
Bổ sung CV 1646 |
|
4. Xe ôtô xitec |
|
|
|
|
|
|
33 |
Ôtô Xitec chở nhiên liệu DongFeng, LG5152GJY, công suất 118kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 5 tấn |
DONGFENG |
LG5152 |
|
China |
24,900 |
Bổ sung CV 1646 |
34 |
Ôtô Xitec chở nhiên liệu DongFeng, LG5257GTY, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
DONGFENG |
LG5257GTY |
|
China |
40,800 |
Bổ sung CV 1646 |
35 |
Ôtô Xitec chở nhiên liệu DongFeng, SLA5253GTYDFL, công suất 1191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn |
DONGFENG |
SLA5253 |
|
China |
40,800 |
Bổ sung CV 1646 |
36 |
Ôtô Xitec chở xi măng DongFeng DFL5311, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
DONGFENG |
DFL5311 |
|
China |
44,233 |
Bổ sung CV 1646 |
37 |
Ôtô Xitec chở nhiên liệu DongFeng, SLA5311GJY, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn |
DONGFENG |
SLA5311 |
|
China |
45,000 |
Bổ sung CV 1646 |
38 |
Ôtô Xitec chở nhiên liệu Huyndai, Hd310, trọng tải 14,680kg |
HYUNDAI |
HD310 |
|
Korea |
74,000 |
Bổ sung CV 1646 |