Công văn 1628/CHK-VTHK năm 2017 về miễn thuế theo điều ước quốc tế do Cục Hàng không Việt Nam ban hành
Số hiệu | 1628/CHK-VTHK |
Ngày ban hành | 12/04/2017 |
Ngày có hiệu lực | 12/04/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Hàng không Việt Nam |
Người ký | Võ Huy Cường |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ
GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1628/CHK-VTHK |
Hà Nội, ngày 12 tháng 04 năm 2017 |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
Trả lời công văn số 2162/TCHQ-TXNK ngày 03/4/2017 của Tổng cục Hải quan về việc xem xét đề nghị miễn thuế của các hãng hàng không nước ngoài trên cơ sở Hiệp định hàng không song phương với Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Cục Hàng không Việt Nam (Cục HKVN) xin thông báo như sau:
Để có cơ sở cho việc xem xét, giải quyết các đề nghị của các hãng hàng không nước ngoài xin miễn thuế nhập khẩu cho các vật phẩm, trang thiết bị phục vụ cho các chuyến bay của hãng đi/đến Việt Nam, Cục HKVN xin cung cấp danh sách các hãng hàng không nước ngoài đã được chỉ định theo các Hiệp định hàng không song phương.
Cục HKVN sẽ tiếp tục cập nhật và gửi tới Quý Tổng cục danh sách các hãng hàng không được chỉ định khi có thay đổi, bổ sung.
Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Tổng cục./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
HÃNG
HÀNG KHÔNG NƯỚC NGOÀI ĐÃ ĐƯỢC CHỈ ĐỊNH KHAI THÁC ĐẾN VIỆT NAM THEO HIỆP ĐỊNH
HÀNG KHÔNG SONG PHƯƠNG
(Gửi kèm công văn số: 1628/CHK-VTHK ngày 12/4/2017)
STT |
Hãng hàng không |
Quốc gia |
Ngày ký Hiệp định |
1 |
Royal Brunei Airlines |
Brunei |
28.11.1991 |
2 |
Angkor Air |
Căm-pu-chia |
19.04.1996 |
3 |
JC Cambodia International Airlines |
Căm-pu-chia |
19.04.1996 |
4 |
Cambodia Bayon Airlines |
Căm-pu-chia |
19.04.1996 |
5 |
China Airlines |
Đài Loan |
25.11.1993 |
6 |
Eva Air |
Đài Loan |
25.11.1993 |
7 |
Mandarin Airlines |
Đài Loan |
25.11.1993 |
8 |
Uni Air |
Đài Loan |
25.11.1993 |
9 |
Tigerair Taiwan |
Đài Loan |
25.11.1993 |
10 |
Lufthansa |
Đức |
26.08.1994 |
11 |
KLM Royal Dutch airlines |
Hà Lan |
01.10.1993 |
12 |
Air Busan |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
13 |
Asiana Airlines |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
14 |
Eastar Jet |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
15 |
Jeju Air |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
16 |
Jin Air |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
17 |
Korean Air |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
18 |
T'way Air |
Hàn Quốc |
13.05.1993 |
19 |
Federal Express |
Hoa Kỳ |
04.12.2003 |
20 |
Air HongKong |
Hồng Công |
10.09.1999 |
21 |
Cathay Pacific |
Hồng Công |
10.09.1999 |
22 |
Dragon Air |
Hồng Công |
10.09.1999 |
23 |
Hong Kong Airlines |
Hồng Công |
10.09.1999 |
24 |
Hong Kong Express Airways Limited |
Hồng Công |
10.09.1999 |
25 |
Jet Airways Ltd |
Ấn Đô |
20.11.2013 |
26 |
SpiceJet Airlines |
Ấn Độ |
20.11.2013 |
27 |
PT. Cardig Air |
Indonesia |
21.10.1991 |
28 |
PT Garuda Indonesia |
Indonesia |
21.10.1991 |
29 |
Indonesia AirAsia |
Indonesia |
21.10.1992 |
30 |
PT. Lion Air |
Indonesia |
21.10.1993 |
31 |
SW ITALIA |
Italia |
22.06.2013 |
32 |
Air Astana |
Kazakhstan |
10.09.2012 |
33 |
Lao Airlines |
Lào |
15.9.2010 |
34 |
Cargolux Airlines Int |
Luxembourg |
26.10.1994 |
35 |
Air Macau |
Macau |
07.08.1996 |
36 |
Air Asia |
Malaysia |
15.10.1978 |
37 |
Malaysia Airlines |
Malaysia |
15.10.1978 |
38 |
Malindo Airways |
Malaysia |
15.10.1978 |
39 |
Raya Airways |
Malaysia |
15.10.1978 |
40 |
Air New Zealand |
New Zealand |
17.10.2003 |
41 |
Aeroflot |
Nga |
27.05.1993 |
42 |
Air Bridge Cargo |
Nga |
27.05.1993 |
43 |
All Nippon Airways |
Nhật Bản |
23.05.1994 |
44 |
Japan Airlines |
Nhật Bản |
23.05.1994 |
45 |
Vanilia Air |
Nhật Bản |
23.05.1994 |
46 |
Nordic Global Airlines |
Phần Lan |
00.10.2014 |
47 |
Finnair |
Phần Lan |
00.10.2014 |
48 |
Air France |
Pháp |
14.04.1977 |
49 |
Cebu Pacific Air |
Philippines |
28.11.1988 |
50 |
Philippines Airlines |
Philippines |
28.11.1988 |
51 |
Philippines AirAsia |
Philippines |
28.11.1988 |
52 |
Qatar Airways |
Qatar |
08.03.2009 |
53 |
Jestar Asia Airways |
Singapore |
20.04.1992 |
54 |
Silk Air |
Singapore |
20.04.1992 |
55 |
Singapore Airlines |
Singapore |
20.04.1992 |
56 |
Tiger Airways |
Singapore |
20.04.1992 |
57 |
Scoot TigerAir |
Singapore |
20.04.1992 |
58 |
Bangkok Airways |
Thái Lan |
11.01.1978 |
59 |
K-Mile Air |
Thái Lan |
11.01.1978 |
60 |
Nok Airlines |
Thái Lan |
11.01.1978 |
61 |
Thai Air Asia |
Thái Lan |
11.01.1978 |
62 |
Thai Airways |
Thái Lan |
11.01.1978 |
63 |
Thai Vietjet |
Thái Lan |
11.01.1978 |
64 |
ThaiLion Air |
Thái Lan |
11.01.1978 |
65 |
Turkish Airlines |
Thổ Nhĩ Kỳ |
22.04.2015 |
66 |
Air China |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
67 |
Beijing Capital Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
68 |
China Eastern Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
69 |
China Southern Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
70 |
Hainan Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
71 |
Sichuan Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
72 |
Spring airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
73 |
Yunnan Lucky Air |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
74 |
Zhejiang Loong airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
75 |
Xiamen Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
76 |
Okay Airways |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
77 |
Uni-Top Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
78 |
Huaxia Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
79 |
Tianjil Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
80 |
Juneyao Airlines |
Trung Quốc |
08.03.1992 |
81 |
Emirates Airlines |
UAE |
16.12.2014 |
82 |
Etihad Airways |
UAE |
16.12.2014 |
83 |
Jetstar Airways |
Úc |
31.07.1995 |