CHÍNH PHỦ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 180/2024/NĐ-CP
|
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024
|
NGHỊ ĐỊNH
QUY ĐỊNH CHÍNH SÁCH GIẢM
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 174/2024/QH15 NGÀY 30 THÁNG 11 NĂM
2024 CỦA QUỐC HỘI
Căn
cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm
2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn
cứ Luật Thuế giá trị gia tăng ngày 03 tháng 6
năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Thuế giá trị gia tăng ngày 19 tháng 6 năm 2013; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá
trị gia tăng, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Quản lý thuế ngày 06
tháng 4 năm 2016;
Căn
cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật
về thuế ngày 26 tháng 11 năm 2014;
Căn
cứ Luật Quản lý thuế ngày 13 tháng 6 năm
2019;
Căn
cứ Nghị quyết số 174/2024/QH15 ngày 30 tháng
11 năm 2024 của Quốc hội về Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV;
Theo
đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Điều 1. Giảm thuế giá trị gia tăng
1. Giảm thuế giá trị gia tăng đối với các nhóm hàng
hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất 10%, trừ nhóm hàng hóa, dịch vụ sau:
a) Viễn thông, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng
khoán, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, kim loại và sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn, sản phẩm khai khoáng (không kể khai thác than), than cốc, dầu mỏ tinh chế,
sản phẩm hoá chất. Chi tiết tại Phụ lục I ban hành
kèm theo Nghị định này.
b) Sản phẩm hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ
đặc biệt. Chi tiết tại Phụ lục II ban hành kèm theo
Nghị định này.
c) Công nghệ thông tin theo pháp luật về công nghệ
thông tin. Chi tiết tại Phụ lục III ban hành kèm
theo Nghị định này.
d) Việc giảm thuế giá trị gia tăng cho từng loại
hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều này được áp dụng thống nhất tại các
khâu nhập khẩu, sản xuất, gia công, kinh doanh thương mại. Đối với mặt hàng
than khai thác bán ra (bao gồm cả trường hợp than khai thác sau đó qua sàng tuyển,
phân loại theo quy trình khép kín mới bán ra) thuộc đối tượng giảm thuế giá trị
gia tăng. Mặt hàng than thuộc Phụ lục I ban hành
kèm theo Nghị định này, tại các khâu khác ngoài khâu khai thác bán ra không được
giảm thuế giá trị gia tăng.
Các tổng công ty, tập đoàn kinh tế thực hiện quy
trình khép kín mới bán ra cũng thuộc đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng đối với
mặt hàng than khai thác bán ra.
Trường hợp hàng hóa, dịch vụ nêu tại các Phụ lục I, II và III ban hành kèm theo Nghị định này thuộc đối tượng
không chịu thuế giá trị gia tăng hoặc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng 5%
theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng
thì thực hiện theo quy định của Luật Thuế giá
trị gia tăng và không được giảm thuế giá trị gia tăng.
2. Mức giảm thuế giá trị gia tăng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
b) Cơ sở kinh doanh (bao gồm cả hộ kinh doanh, cá
nhân kinh doanh) tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp tỷ lệ % trên doanh
thu được giảm 20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng khi thực hiện xuất
hóa đơn đối với hàng hóa, dịch vụ được giảm thuế giá trị gia tăng quy định tại
khoản 1 Điều này.
3. Trình tự, thủ tục thực hiện
a) Đối với cơ sở kinh doanh quy định tại điểm a khoản
2 Điều này, khi lập hoá đơn giá trị gia tăng cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc đối
tượng giảm thuế giá trị gia tăng, tại dòng thuế suất thuế giá trị gia tăng ghi
“8%”; tiền thuế giá trị gia tăng; tổng số tiền người mua phải thanh toán. Căn cứ
hóa đơn giá trị gia tăng, cơ sở kinh doanh bán hàng hóa, dịch vụ kê khai thuế
giá trị gia tăng đầu ra, cơ sở kinh doanh mua hàng hóa, dịch vụ kê khai khấu trừ
thuế giá trị gia tăng đầu vào theo số thuế đã giảm ghi trên hóa đơn giá trị gia
tăng.
b) Đối với cơ sở kinh doanh quy định tại điểm b khoản
2 Điều này, khi lập hoá đơn bán hàng cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng
giảm thuế giá trị gia tăng, tại cột “Thành tiền” ghi đầy đủ tiền hàng hóa, dịch
vụ trước khi giảm, tại dòng “Cộng tiền hàng hóa, dịch vụ” ghi theo số đã giảm
20% mức tỷ lệ % trên doanh thu, đồng thời ghi chú: “đã giảm... (số tiền) tương ứng
20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 174/2024/QH15”.
4. Trường hợp cơ sở kinh doanh theo quy định tại điểm
a khoản 2 Điều này khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ áp dụng các mức thuế suất
khác nhau thì trên hóa đơn giá trị gia tăng phải ghi rõ thuế suất của từng hàng
hóa, dịch vụ theo quy định tại khoản 3 Điều này.
Trường hợp cơ sở kinh doanh theo quy định tại điểm
b khoản 2 Điều này khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ thì trên hóa đơn bán hàng
phải ghi rõ số tiền được giảm theo quy định tại khoản 3 Điều này.
5. Trường hợp cơ sở kinh doanh đã lập hóa đơn và đã
kê khai theo mức thuế suất hoặc mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng chưa
được giảm theo quy định tại Nghị định này thì người bán và người mua xử lý hóa
đơn đã lập theo quy định pháp luật về hóa đơn, chứng từ. Căn cứ vào hóa đơn sau
khi xử lý, người bán kê khai điều chỉnh thuế đầu ra, người mua kê khai điều chỉnh
thuế đầu vào (nếu có).
6. Cơ sở kinh doanh quy định tại Điều này thực hiện
kê khai các hàng hóa, dịch vụ được giảm thuế giá trị gia tăng theo Mẫu số 01 tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Nghị định
này cùng với Tờ khai thuế giá trị gia tăng.
Điều 2. Hiệu lực thi hành và tổ chức thực hiện
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2. Các bộ theo chức năng, nhiệm vụ và Ủy ban nhân
dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chỉ đạo các cơ quan liên quan triển
khai tuyên truyền, hướng dẫn, kiểm tra, giám sát để người tiêu dùng hiểu và được
thụ hưởng lợi ích từ việc giảm thuế giá trị gia tăng quy định tại Điều 1 Nghị định
này, trong đó tập trung các giải pháp ổn định cung cầu hàng hóa, dịch vụ thuộc
đối tượng giảm thuế giá trị gia tăng nhằm giữ bình ổn mặt bằng giá cả thị trường
(giá chưa có thuế giá trị gia tăng) từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 đến hết ngày
30 tháng 6 năm 2025.
3. Trong quá trình thực hiện nếu phát sinh vướng mắc
giao Bộ Tài chính hướng dẫn, giải quyết.
4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ
trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Nghị định này.
Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia;
- Ngân hàng Chính sách xã hội;
- Ngân hàng Phát triển Việt Nam;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực
thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KTTH (2b).
TM. CHÍNH PHỦ
KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Hồ Đức Phớc
PHỤ LỤC I
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ SUẤT
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 180/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng
12 năm 2024 của Chính phủ)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Cấp 6
Cấp 7
Tên sản phẩm
Nội dung
Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập
khẩu)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05
Than cứng
và than non
27.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27.03
27.04
051
0510
05100
051000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
than cục và than cám, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh.
Than cứng đóng bánh thuộc ngành 19200
27.01
27.02
27.03
27.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0510001
Than antraxit
Than đá không
thành khối. Than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô,
không có khoáng chất) không vượt quá 14%
2701.11.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0510002
Than bi tum
Than mỡ,
than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất)
trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5833 kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm,
không có khoáng chất)
2701.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0510003
Than đá (than cứng)
loại khác
2701.19.00
052
0520
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
052000
0520000
Than non
Than non còn gọi
là than nâu, chỉ tính than non đã hoặc chưa nghiền thành bột và chưa đóng
bánh. Than non đóng bánh thuộc ngành 19200
27.02
06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dầu thô
và khí đốt tự nhiên khai thác
27.07
27.09
27.10
27.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
061
0610
06100
Dầu thô
khai thác
27.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
061001
0610010
Dầu mỏ
và dầu thu được từ khoáng bitum, ở dạng thô
Gồm: dầu
mỏ thô; Condensate và dầu thô loại khác
27.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
061002
0610020
Đá phiến
sét dầu hoặc đá phiến sét bitum, cát hắc ín
2714.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
062
0620
06200
062000
Khí tự
nhiên dạng khí hoặc hóa lỏng
27.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0620001
Khí tự
nhiên dạng hóa lỏng
2711.11.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0620002
Khí tự
nhiên dạng khí
2711.21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Quặng
kim loại và tinh quặng kim loại
26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
071
0710
07100
071000
0710000
Quặng sắt
và tinh quặng sắt
Gồm: Quặng
sắt và tinh quặng sắt chưa nung kết và đã nung kết
Trừ
pirit sắt đã hoặc chưa nung
2601.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2601.20
072
Quặng
kim loại khác không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26.17
0721
07210
072100
0721000
Quặng
uranium, quặng thorium và tinh các loại quặng đó
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26.12
0722
Quặng
kim loại khác không chứa sắt
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26.17
07221
072210
0722100
Quặng
bôxít và tinh quặng bôxit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2606.00.00
07229
Quặng
kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26.17
072291
Quặng
mangan, đồng, niken, coban, crôm, vonfram và tinh các loại quặng đó
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2602.00.00
2603.00.00
2604.00.00
2605.00.00
2610.00.00
2611.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722911
Quặng
mangan và tinh quặng mangan
Kể cả quặng
mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng magan từ 20% trở
lên, tính theo trọng lượng khô
2602.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722912
Quặng đồng
và tinh quặng đồng
2603.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722913
Quặng
niken và tinh quặng niken
2604.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722914
Quặng
coban và tinh quặng coban
2605.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722915
Quặng
crôm và tinh quặng crôm
2610.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722916
Quặng
vonfram và tinh quặng vonfram
2611.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072292
Quặng
chì, kẽm, thiếc và tinh các loại quặng đó
2607.00.00
2608.00.00
2609.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722921
Quặng
chì và tinh quặng chì
2607.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722922
Quặng kẽm
và tinh quặng kẽm
2608.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722923
Quặng
thiếc và tinh quặng thiếc
2609.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072293
0722930
Quặng
molipden và tinh quặng molipden
Gồm: Quặng
molipden và tinh quặng molipden đã nung; Quặng molipden và tinh quặng molipden khác
26.13
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072294
Quặng
titan và tinh quặng titan
26.14
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722941
Quặng
ilmenite và tinh quặng ilmenite
2614.00.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722942
Quặng
rutil và tinh quặng rutil
2614.00.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722943
Quặng
monazite và tinh quặng monazite
2612.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722949
Quặng
titan khác và tinh quặng titan khác
2614.00.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072295
0722950
Quặng
antimon và tinh quặng antimony
2617.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072296
Quặng
niobi, tantali, vanadi, zircon và tinh các loại quặng đó
26.15
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722961
Quặng
zircon và tinh quặng zircon
2615.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0722962
Quặng
niobi tantali, vanadi và tinh quặng niobi
2615.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
072299
0722990
Quặng và
tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại
2617.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
073
0730
07300
073000
Quặng
kim loại quý hiếm
26.16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0730001
Quặng bạc
và tinh quặng bạc
2616.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0730002
Quặng
vàng và tinh quặng vàng
2616.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0730003
Quặng bạch
kim và tinh quặng bạch kim
2616.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0730009
Quặng kim
loại quý và tinh quặng kim loại quý khác
2616.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
khai khoáng khác
25
68
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
081
0810
Đá, cát, sỏi,
đất sét
25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08101
Đá khai thác
Đẽo thô hay
cắt bằng cưa hoặc bằng cách khác. Loại trừ: Các sản phẩm được cắt tạo dáng,
hoàn thiện được phân vào nhóm 23960
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.09
25.13
25.14
25.15
25.16
25.17
25.18
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
081011
Đá xây dựng
và trang trí
68.01
68.02
68.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810111
Đá cẩm
thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao
tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ
nhật, hình vuông.
Đá dùng để
làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên
25.15
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810112
Đá granit, đá
pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch), đá quartzite và đá khác đã hoặc
chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông.
Đá dùng để
làm tượng đài hoặc đá xây dựng
25.16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
081012
Đá vôi và các
loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng; thạch
cao và thạch cao khan
2521.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810121
Đá vôi và các
loại đá có chứa canxi khác dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810122
Thạch
cao, thạch cao khan
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
081013
Đá phấn
và đolomit chưa nung hoặc thiêu kết
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.18
0810131
Đá phấn
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2509.00.00
0810132
Đolomit chưa
nung hoặc thiêu kết
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.18
081014
0810140
Đá phiến,
đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình
vuông.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2514.00.00
08102
Cát, sỏi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25
081021
0810210
Cát tự
nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.05
081022
Sỏi, đá
cuội; đá dạng viên, mảnh vụn và bột
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.17
0810221
Sỏi, đá
cuội
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2517.10.00
0810222
Đá dạng
viên, dạng mảnh vụn và dạng bột làm từ các loại đá thuộc nhóm đá xây dựng và
trang trí
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2517.41.00
2517.49.00
081023
0810230
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2517.20.00
2517.30.00
08103
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Đất sét
và cao lanh các loại
25.07
25.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810310
Cao lanh và đất
sét cao lanh khác đã hoặc chưa nung
2507.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0810320
Đất sét
khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas
Bao gồm
các loại đất sét như: đất sét chịu lửa; Bentonit; Andalusite, kyanite và
silimanite; Mullite và đất chịu lửa hay đất dinas...
Không gồm
đất sét trương nở
25.08
089
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
khai khoáng chưa được phân vào đâu
25.30
0891
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Khoáng hóa chất
và khoáng phân bón
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
089101
0891010
Canxi phosphat
tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phosphat
Bao gồm
cả quặng apatit
25.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
089102
0891020
Quặng
Pirit sắt chưa nung
Quặng
Pirit chứa 33% lưu huỳnh;
Quặng
Pirit sắt đã nung thuộc ngành 2011
2502.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
089109
Khoáng hóa chất
khác
25.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891091
Bari sulfat tự
nhiên, bari carbonat tự nhiên đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit
25.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891092
Quặng
borat tự nhiên, tinh quặng borat tự nhiên, nhưng không kể borat tách từ nước biển
tự nhiên. Axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO4
tính theo trọng lượng khô
Quặng
borat, tinh quặng borat đã hoặc chưa nung
2528.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891093
Khoáng flourit
2529.21.00
2529.22.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891094
Kiezerit, epsomit
(magie sulphat tự nhiên)
2530.20.10
2530.20.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891095
Khoáng có chứa
kali
Gồm:
Khoáng
Carnallite;
Khoáng Sylvite
2530.90.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891096
Khoáng từ
phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0891099
Khoáng hóa chất
và khoáng phân bón khác chưa phân vào đâu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0892
08920
089200
0892000
Than bùn
Chỉ tính
than bùn khai thác và thu gom. Than bùn đóng bánh thuộc ngành 192001
27.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0893
08930
089300
0893000
Muối
Gồm muối
biển và muối mỏ khai thác, chưa qua chế biến.
25.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0899
08990
Sản phẩm
khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
25.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
089901
Đá quí và đá
bán quí, kim cương, và các loại đá khác
71
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0899011
Đá quí, đá bán
quí chưa được gia công
Gồm các
loại đá quí như: đá rubi, ngọc bích... Sản phẩm này cũng bao gồm cả các loại
mới chỉ cắt đơn giản hoặc tạo hình thô
7103.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
0899012
Kim cương (trừ
kim cương công nghiệp)
Gồm kim
cương chưa được phân loại hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới
chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua
7102.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7102.39.00
0899013
Kim cương chất
lượng công nghiệp, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản
hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7102.21.00
7102.29.00
0899014
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.13
0899015
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2714.90.00
089909
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.30
0899091
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.04
0899092
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2506.10.00
0899093
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm cả đất
tảo cát, tripolite và diatomite
2512.00.00
0899094
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.19
0899095
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25.24
0899096
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
Mica thô và mica đã tách thành tấm hay lớp; Bột mica
25.25
0899097
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm quặng
steatit tự nhiên thô hoặc cắt thành khối hoặc tấm và quặng steatit đã nghiền
thành bột
25.26
0899098
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Còn gọi
là Felspar
2529.10
0899099
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm các
loại như: Leucite, nepheline và nepheline syenite; Vermiculite, đá trân châu
và clorit, chưa giãn nở;...
2529.30.00
25.30
C
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SẢN
PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
19
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Than cốc,
sản phẩm dầu mỏ tinh chế
27.04
27.07
27.09
27.10
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
19100
Than cốc
27.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191001
1910010
Than cốc
và bán cốc luyện từ than đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá
Gồm:
Than cốc và bán cốc luyện từ than đá; Than cốc và bán cốc luyện từ than non
hay than bùn; Gas cốc và Muội bình chưng than đá
27.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191002
1910020
Hắc ín
chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc ín khoáng chất
khác
2706.00.00
192
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
19200
Sản phẩm
từ chế biến dầu mỏ
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
192001
1920010
Than bánh và
các nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
Gồm: Than
bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá, than non và than
bùn
2701.20.00
2702.20.00
2703.00.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
192002
Nhiên liệu
dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn
27.07
27.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27.12
34.03
1920021
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
Xăng động cơ; Xăng máy bay; Dầu nhẹ và các chế phẩm khác
2710.12
1920022
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Dầu
trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm; Dầu và mỡ bôi trơn; Dầu
dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh); Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận
ngắt mạch; Dầu nhiên liệu và Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ khác
2710.12
2710.19
2710.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1920023
Dầu thải
Chứa
biphenyl đã polyclo hóa, terphenyl đã polyclo hóa hoặc
biphenyl đã
polyclo hóa
2710.91.00
2710.99.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
192003
Khí dầu
mỏ và các loại khí Hydro cacbon khác (trừ khí thiên nhiên)
2711.12.00
2711.13.00
2711.14
2711.19.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1920031
Propan và bu
tan đã được hóa lỏng (LPG)
Gồm: Propan
đã được hóa lỏng; Bu tan đã được hóa lỏng (LPG); Khí khô thương phẩm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2711.13.00
2711.19.00
1920032
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2711.14
2711.29.00
192004
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Các sản
phẩm từ dầu mỏ khác
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vazơlin, sáp
parafin, sáp dầu mỏ và sáp khác
2712.10.00
2712.20.00
2712.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1920042
Cốc dầu
mỏ, bi tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu mỏ
2713.11.00
2713.12.00
2713.20.00
2713.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
hóa chất
28
29
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
31
32
33
34
35
36
37
38
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201
Phân bón và hợp
chất ni tơ; plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
31
39
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201142
Sản phẩm
hóa chất hữu cơ cơ bản hỗn hợp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
30
31
32
33
34
35
36
37
38
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2011421
Dẫn xuất
của các sản phẩm thực vật hoặc nhựa thông
Gồm: Sản
phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật; Dầu nhựa thông (dầu
tall), đã hoặc chưa tinh chế; Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất
dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu
thông có chứa chất alpha- tecpineol như thành phần chủ yếu;
Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gồm nấu chảy lại; Hắc ín
gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín
từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa
cây hay hắc ín thực vật
3802.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
38.05
38.06
3807.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Than củi
Gồm: cả than
đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng
44.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dầu và
các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm
tương tự
Gồm: Dầu
và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm
tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm; Nhựa chưng (hắc
ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất
khác
2706.00.00
27.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2011424
Cồn etilic
chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên
2207.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2011425
Cồn
etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ
2207.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2011426
Dung dịch
kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat,
trừ dầu nhựa thông (dầu tall)
38.04
2012
20120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Phân bón và hợp
chất ni tơ
31
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2012010
Amoniac dạng
khan
2814.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Phân amoni có xử
lý nước; phân amoni clorua, nitrit
31.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2012021
Phân amoni có xử
lý nước
3102.21.00
3102.29.00
3102.30.00
3102.40.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2012022
Phân amoni
clorua
3102.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2012023
Nitrit; nitrat
của kali
Trừ
nitrat của bismut và loại khác
2834.10.00
2834.21.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201203
2012030
Phân khoáng hoặc
phân hóa học, có chứa ni tơ
Gồm:
Ure; Sunphat Amoni; Nitơrat Amoni; Muối kép và hỗn hợp
muối nitơrat can xi và nitơrat amoni; Hỗn hợp nitơrat amoni và canxi cacbonat
hoặc các chất vô cơ không có chất làm màu mỡ cho đất
khác; Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu
31.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201204
2012040
Phân khoáng hoặc
phân hóa học chứa photphat
Gồm:
Supe Photphat (P2O5) (Gồm: loại
dùng làm thức ăn chăn nuôi và loại khác); Phân lân nung chảy; Phân bón
photphat khác
31.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201205
2012050
Phân khoáng hoặc
phân hóa học có chứa kali
Gồm:
Kali Clorua; Kali Sunphat; Phân hóa học cacnalit, xinvinit và phân kali khác
31.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201206
2012060
Phân khoáng hoặc
phân hóa học khác chưa phân vào đâu
Gồm:
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK);
Diamoni photphat;
Monoamoni
Photphat; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: nitơ và
photpho; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố:
photpho và kali; Nitơrat Kali; Các phân khoáng và hóa học khác chứa ít nhất 2
nguyên tố (photpho, nitơ, kali) chưa phân vào đâu
31.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2013
Plastic và cao
su tổng hợp dạng nguyên sinh
39
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20131
201310
Plastic nguyên
sinh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2013101
Polyme dạng
nguyên sinh
Gồm:
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh; Polyme từ styren, dạng nguyên sinh;
Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh;
Polyme từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh; Polyme từ axetat
vinyl hoặc từ este vinyl và polime vinyl khác dạng nguyên sinh; Polyme
acrylic dạng nguyên sinh; Poliamit dạng nguyên sinh; Polyme tự nhiên và các
polyme tự nhiên đã biến đổi (Ví dụ: axit alginic, muối và este của nó;
protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
39.02
39.03
39.04
39.05
39.06
39.07
39.08
39.09
39.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
39.12
39.13
2013102
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Polyaxetal,
polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt,
polyalyl este và polyeste khác, dạng nguyên sinh; Nhựa amino, nhựa phenolic
và polyuretan dạng nguyên sinh; Silicon dạng nguyên sinh; Plastic khác dạng
nguyên sinh chưa được phân vào đâu; chất trao đổi ion
39.01
39.02
39.03
39.04
39.05
39.06
39.07
39.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
39.10
39.11
39.12
39.13
3914.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
40.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201321
2013210
Cao su tổng
hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng
hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh
hoặc tấm lá hoặc dải
Gồm: Cao
su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh
hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả dạng mủ cao su); Các hợp chất từ cao su tổng hợp
và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc
tấm lá hoặc dải (Gồm: cả hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp)
40.01
40.02
202
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
hóa chất khác
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20210
Thuốc trừ
sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
38.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202101
Thuốc trừ
sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
38.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2021011
Thuốc trừ
côn trùng
Gồm: cả
chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng, hương vòng chống muỗi hoặc
bột làm hương vòng chống muỗi, dạng bình xịt, dạng tấm chống muỗi, lưới tẩm
thuốc diệt muỗi, và các loại khác
3808.59.11
3808.59.19
3808.61
3808.62
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3808.91
2021012
Thuốc diệt
nấm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3808.59.21
3808.59.29
3808.92
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thuốc diệt
cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng
3808.59.31
3808.59.39
3808.59.40
3808.59.50
3808.93
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2021014
Thuốc khử
trùng
Dùng cho nông
nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác
3808.59.60
3808.94.10
3808.94.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2021019
Thuốc trừ
sâu khác và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3808.52.20
3808.52.90
3808.59.91
3808.59.99
3808.99.10
3808.99.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sơn, véc ni và
các chất sơn, quét tương tự; mực in và ma tít
32
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20221
202210
Sơn, véc ni và
các chất sơn, quét tương tự, ma tít
32
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2022101
Sơn và véc ni từ
polyme
Gồm: Sơn
và véc ni, tan trong môi trường nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các
loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã
phân tán hay hòa tan trong môi trường nước); Sơn và véc ni, tan trong môi trường
không chứa nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp
hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan
trong môi trường không chứa nước)
32.08
32.09
32.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2022102
Sơn, véc ni
khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật
Gồm: Thuốc
màu, chất cản quang và các loại màu đã pha chế, men kính và men sứ; men sành,
chất láng bóng dạng lỏng và chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ,
tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy;
Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da;
Chất làm khô đã điều chế; Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường,
sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự; Thuốc
màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường
không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men
tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất
định
32.07
32.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
32.12
32.13
2022103
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Ma
tít; các chất bã bề mặt trước khi sơn (Gồm: ma tít để gắn kính, ma tít để
ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma
tít khác); Các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt
32.14
20222
202220
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
32.15
2022201
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Mực
in màu đen và mực in khác (trừ màu đen)
32.15
2023
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
34
20231
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mỹ phẩm
33
202311
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mỹ phẩm
hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da, trang điểm móng tay
hoặc móng chân
33.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chế phẩm
trang điểm môi, mắt
3304.10.00
3304.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023112
Chế phẩm
chăm sóc móng tay, móng chân
3304.30.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023113
Mỹ phẩm
hoặc chế phẩm trang điểm khác
Gồm: Phấn,
đã hoặc chưa nén; Kem và nước thơm dùng cho mặt và da; Kem trị mụn trứng cá;
Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác chưa phân vào đâu
3304.91.00
3304.99
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202312
Chế phẩm
dùng cho tóc, lông, vệ sinh răng hoặc miệng
33.05
33.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023121
Dầu gội
đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc
Gồm: Dầu
gội đầu, dầu xả kể cả loại trị nấm có chứa thành phần hóa dược; Các sản phẩm
chăm sóc tóc như: Keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, chế phẩm uốn tóc
hoặc làm duỗi tóc
33.05
34.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023122
Chế phẩm
dùng cho vệ sinh răng miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng)
Gồm: Thuốc
đánh răng (cả dạng kem và dạng bột để ngăn ngừa các bệnh về răng); Chế phẩm
dùng cho vệ sinh răng miệng khác trừ chỉ tơ nha khoa như: nước súc miệng, nước
thơm,...
33.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023123
Chỉ tơ
nha khoa
3306.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023124
Chế phẩm
dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để
tắm rửa, thuốc làm rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu
Gồm: Các
chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt; Chất khử mùi cá nhân và chất
chống ra mồ hôi; Sữa tắm, sữa rửa mặt và các chế phẩm dùng để tắm khác; Chế
phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu (Gồm: chế phẩm vệ sinh động vật,
dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng, nước hoa và mỹ phẩm khác, kể cả thuốc
làm rụng lông,...)
33.07
3401.30.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023125
Nước hoa
và nước thơm
3303.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20232
Xà phòng, chất
tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
34.01
34.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202321
2023210
Glycerin thô;
nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202322
2023220
Các chất
hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3402.39
3402.41.00
3402.42
3402.49
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Xà phòng, chất
pha chế dùng để giặt giũ và làm sạch
34.01
34.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023231
Xà phòng; sản
phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề
mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, nỉ, vải không dệt, không thấm, phủ
hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt
Gồm: Xà
phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt; giấy, mền xơ, nỉ và sản
phẩm không dệt, đã tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy; Các sản phẩm
và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da
34.01
34.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023232
Bột giặt
và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa
Dạng lỏng,
bột hoặc kem. Sản phẩm này cũng gồm: cả chất xả vải
34.01
34.02
3809.91.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202324
Chất có
mùi thơm và chất sáp
33.01
34.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023241
Chế phẩm
dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng
Kể cả
các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo (Hương/nhang cây; Hương/nhang
vòng); Các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy
3307.41
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023242
Sáp nhân tạo
và sáp chế biến
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023243
Chất
đánh bóng và kem dùng cho giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng
xe
Gồm: Chất
đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc; Chất
đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ, khuôn
cửa hoặc các hàng hóa khác bằng gỗ; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự
dùng để đánh bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại; Chất
đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng cho để đánh bóng 1 các sản phẩm khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2023244
Bột nhão
và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029
20290
Sản phẩm
hóa chất khác chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202901
Chất nổ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029011
Thuốc nổ
đã điều chế
Gồm: Bột
nổ đẩy; Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3602.00.00
2029012
Ngòi an toàn,
ngòi nổ, nụ xòe hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
36.03
2029013
Pháo hoa, pháo
hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
36.04
2029014
Diêm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3605.00.00
202902
Keo đã điều
chế và các chất dính đã được điều chế khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
35
2029021
Keo đã điều
chế và các chất dính đã được điều chế khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
35.06
202903
Tinh dầu
và hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33.01
2029031
Tinh dầu
thực vật
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33.01
2029032
Hỗn hợp
các chất thơm từ tinh dầu thực vật
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33.02
202904
Phim và tấm
dùng để chụp ảnh, phim in ngay; chế phẩm hóa chất và các sản phẩm chưa pha trộn
dùng trong nhiếp ảnh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
37
2029041
Phim và tấm
dùng để chụp ảnh, phim in ngay, chưa phơi sáng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
37.01
37.02
37.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chế phẩm
hóa chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh
chưa phân vào đâu
Trừ
vécni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự
37.07
202905
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mỡ và dầu
động thực vật được chế biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm
không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật
Gồm: Mỡ
và dầu động thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã được chế biến theo
phương pháp hóa học (đã đun sôi, ô xi hóa, khử nước, sun phát hóa, thổi khô,
polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng
biện pháp thay đổi về mặt hóa học); Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được
từ mỡ hoặc dầu động vật và các phần phân đoạn của các loại mỡ và dầu khác nhau.
Loại trừ:
các loại được hidro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa.
15.01
15.02
15.03
15.05
15.17
15.18
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202906
2029060
Mực viết,
mực vẽ và mực khác (trừ mực in)
Gồm: cả
khối các bon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần
3215.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202907
Chế phẩm
bôi trơn; chất phụ gia; chất chống đóng băng
34.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
2029071
Chế phẩm
bôi trơn
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
34.03
2029072
Chất chống
kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương
tự
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
38.11
2029073
Chất lỏng
dùng trong bộ hãm thủy lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3819.00.00
3820.00.00
202908
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
38.24
2029081
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3504.00.00
2029082
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Bột
nhão dùng để làm khuôn mẫu; kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; Các chế phẩm được
coi như “sáp dùng trong nha khoa” hay như “các chất làm khuôn răng”; Các chế
phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao trừ chất hàn
răng được phân vào ngành 3250; Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa;
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc
thực vật, tế bào người hoặc động vật; Thạch cao dùng trong bó bột; Chất thử
chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm hỗn hợp chưa phân loại (Gồm: tấm, phiến,
màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán
bệnh hoặc chất thử thí nghiệm; bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi
xenlulo đước....
34.07
3813.00.00
38.21
38.22
2520.20.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029083
Nguyên tố
hóa học và các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử
Ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các
dạng tương tự
3818.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029084
Các bon hoạt
tính
3802.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029085
Chất để
hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm,
chế phẩm tương tự
Ví dụ,
chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu; dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc
da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
38.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029086
Chế phẩm
làm sạch bề mặt kim loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế; chế phẩm xúc tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl
naptalin hỗn hợp chưa được phân vào đâu
Gồm: Chế
phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác
dùng cho hàn, bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn;
chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (Gồm: cả hàn thiếc,
hàn hơi hoặc hàn điện); Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; hợp chất
hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm
chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic; Chất
khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác; Các loại
alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnapthalen hỗn hợp chưa được phân vào
đâu. Trừ các chất thuộc nhóm 2707 (dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc
ín than đá ở nhiệt độ cao và ...
38.10
38.15
3817.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029087
Chất gắn
đã điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc
Gồm: Chất
gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc; Carbua kim loại không kết tụ
trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại chế Phụ gia đã điều chế
dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông
3824.10.00
3824.30.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029089
Sản phẩm
hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
202909
Gelatin và các
dẫn xuất gelatin, gồm: anbumin sữa; sản phẩm còn
lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan
chưa phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
35.03
38.24
2029091
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
Gelatin và các dẫn xuất gelatin; Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai
hoặc nhiều whey protein; Keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có
nguồn gốc động vật; Các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác
35.02
35.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Các muối
của casein và các dẫn xuất casein khác: Keo casein; các loại keo dựa trên
tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác
35.01
35.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2029093
Sản phẩm
còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên
quan chưa phân vào đâu
38.24
203
2030
20300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sợi tổng
hợp, nhân tạo
54.02
54.03
54.04
54.05
54.06
55.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
55.05
55.06
55.07
55.09
55.10
55.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
203001
Sợi tổng
hợp
54.02
54.04
55.09
55.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2030011
Tô (tow)
filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ
Gồm: Tô (tow)
filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc modacrylic,
polypropylen,... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa
gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc
modacrylic, polypropylen,...
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
55.03
2030012
Sợi
filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
54.02
54.04
203002
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
54.02
54.03
54.04
54.05
54.06
55.03
55.04
55.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
55.07
55.09
55.10
55.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2030021
Tô (tow)
filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ
Gồm: Tô (tow)
filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa
gia công cách khác để kéo sợi
55.01
55.02
55.03
55.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2030022
Sợi
filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo
Gồm: Sợi
có độ bền cao từ viscose rayon; Sợi filament đơn nhân tạo khác; Sợi
monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự
54.02
54.03
54.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
54.06
55.06
5507.00.00
24
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
kim loại
*
241
2410
24100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
gang, sắt, thép
72
73
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
gang, sắt, thép cơ bản
72
73
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410011
Gang, gang thỏi
không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon
chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng
cơ bản khác
72.01
7204.10.00
72.05
73.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410012
Hợp kim
sắt (hợp kim Fero)
Gồm: Hợp
kim sắt Mangan; Hợp kim sắt Silic; Hợp kim sắt Silic - Mangan; Hợp kim sắt
Crôm; Hợp kim sắt Silic - Crôm; Hợp kim sắt Niken; Hợp kim sắt Molipden; Hợp
kim sắt Vonfram và hợp kim Silic - Vonfram; Hợp kim sắt khác
72.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410013
Sản phẩm
chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác
Dạng tảng,
cục hoặc dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu 99,94% dạng tảng, cục hoặc dạng
tương tự
72.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410014
Hột và bột
của gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp
kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng
dạng khối hoặc dạng cơ bản khác, sắt, thép
72.05
7201.50.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241002
Thép thô
Thép hợp
kim gồm thép không gỉ và thép hợp kim khác
72.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7224.10.00
2410021
Thép không hợp
kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.06
72.07
2410022
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.18
2410023
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.24
241003
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.08
7211.13
7211.14
7211.19
7219.11.00
7219.12.00
7219.13.00
7219.14.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7220.12
7225.30
7226.91
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thép không hợp
kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa
được dát phủ, mạ hoặc tráng
Gồm:
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có
chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn
phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥
600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
72.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thép không gỉ
cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm
Gồm:
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng dạng cuộn, có chiều
rộng ≥ 600mm; Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng
không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
7219.11.00
7219.12.00
7219.13.00
7219.14.00
7219.21.00
7219.22.00
7219.23.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410033
Thép hợp
kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm
Gồm:
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có
chiều rộng ≥ 600mm; Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn
nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7225.40
2410034
Thép không hợp
kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm,
chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7211.13
7211.14
7211.19
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thép không gỉ
cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm
7220.11
7220.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410036
Thép hợp
kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng <
600mm
7226.91
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
thép cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội (ép nguội), chưa được dát
phủ, mạ hoặc tráng
72.09
7211.23
7211.29
7219.31.00
7219.32.00
7219.33.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7219.35.00
7220.20
7225.50
7226.92
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410041
Thép không hợp
kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa
được dát phủ, mạ hoặc tráng
Gồm:
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng cuộn,
có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim
cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng không cuộn, có chiều rộng
≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
72.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410042
Thép không gỉ
cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được
dát phủ, mạ hoặc tráng
7219.31.00
7219.32.00
7219.33.00
7219.34.00
7219.35.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410043
Thép hợp
kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm,
chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
7225.50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410044
Thép không hợp
kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm,
chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng
7211.23
7211.29
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410045
Thép không gỉ
cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm
7220.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410046
Thép hợp
kim khác cuộn mỏng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng <
600mm
7226.92
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241005
Sản phẩm
thép cuộn phẳng đã được dát phủ, mạ hoặc tráng; Sản phẩm thép kỹ thuật điện,
thép gió
72.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.19
72.20
72.25
72.26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410051
Thép không hợp
kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
Gồm:
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc;
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng chì kể
cả hợp kim chì thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được
mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cuộn phẳng
có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép
không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng oxit crôm
hoặc bằng crôm và oxit crôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥
600mm, được mạ hoặc tráng nhôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥
600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic
72.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410052
Thép không hợp
kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
Gồm:
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc;
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm
bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng <
600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cán
phẳng có chiều rộng < 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic; Thép
không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được dát phủ; Thép không hợp
kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã mạ hoặc tráng bằng phương pháp
khác
72.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410053
Thép hợp
kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng
Gồm:
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥
600mm, được phủ, mạ, tráng khác
72.25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410054
Thép hợp
kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm
72.26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410055
Thép hợp
kim cuộn phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
7225.11.00
7225.19.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410056
Thép hợp
kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện
7226.11
7226.19
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410057
Thép hợp
kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió
7226.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241006
Sản phẩm
Thép dạng thanh, que, dạng góc, khuôn hình cán nóng
72.13
72.14
72.16
7221.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.27
72.28
2410061
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.13
2410062
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7221.00.00
2410063
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.27
2410064
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
Thanh, que thép không hợp kim mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn
nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi nóng; Thanh, que thép không hợp kim, tạo
hình nguội
72.14
72.27
7228.10
7228.20
7228.30
7228.40
7228.60
7228.70
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410065
Thép không gỉ
dạng thanh, que khác
Gồm: Thanh,
que thép không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua
khuôn; Thanh, que thép không gỉ, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia
công kết nguội; Thanh, que thép không gỉ khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7222.19
7222.20
7222.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Các dạng
thanh, que khác bằng hợp kim khác
Gồm:
Thanh, que bằng thép gió; Thanh, que bằng thép silic mangan; Thanh, que bằng
thép hợp kim rỗng; Thanh, que bằng thép hợp kim khác
72.28
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thép thanh, que
ở dạng rỗng
7228.80
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thép dạng
góc, khuôn, hình (trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn)
Gồm:
Thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình; Thép không gỉ dạng góc, khuôn,
hình; Thép hợp kim khác dạng góc, khuôn, hình
72.16
7222.40
7228.70
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410069
Cọc cừ,
ray xe lửa và các vật liệu xây dựng ray xe lửa bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng
Thép đã được hàn
Gồm: Cọc
cừ bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn; Vật liệu xây dựng đường
ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Thép
73.01
73.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241007
Ống và ống dẫn, ống khớp nối
các loại bằng Thép
Đối với ống
và khớp mối nối được tạo bằng phương pháp đúc thì cho vào nhóm ngành 24310
73.04
73.05
73.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410071
Ống bằng Thép không nối ghép
Gồm: Ống
dẫn bằng Thép không nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; ống chống bằng Thép không
nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng
Thép không hợp kim; Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không gỉ;
ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép hợp kim khác; Ống và đường ống
bằng Thép không nối khác
73.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410072
Ống và ống dẫn bằng thép có nối
ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự...)
Gồm: Ống
dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; Ống chống bằng Thép có nối,
dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống bằng Thép có nối khác
73.05
73.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410073
Phụ kiện
ghép nối (trừ phụ kiện đúc)
7307.21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7307.23
7307.29
7307.91
7307.92
7307.93
7307.99
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
241008
Các sản
phẩm thép cán nguội khác
72.09
7211.23
7211.29
7219.31
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7219.33
7219.34
7219.35
7220.20
7225.50
7226.92
7228.50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410081
Thanh, que cán
nguội
7228.50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410082
Thép cuốn
cỡ nhỏ (<600 mm)
72.11
72.12
72.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2410083
Thép hình, gấp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7228.70
2410084
Dây thép
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72.17
72.23
72.29
241009
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
sản xuất gang, thép
242
2420
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
kim loại màu và kim loại quý
*
24201
242010
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Kim loại
quý và dịch vụ sản xuất kim loại quý
71.06
7107.00.00
71.08
7109.00.00
71.10
71.11
71.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420101
Kim loại
quý
Gồm: Bạc
(Gồm: bạc đồ với vàng hoặc platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm
hoặc bột; Vàng (Gồm: vàng đồ với platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm
hoặc bột; Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột (Bạch
kim là platin, paladi, rodi, iridi, osimi, ruteni); Kim loại cơ bản hoặc bạc,
có tán vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm (“Kim loại cơ bản” có
nghĩa là: Thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypden,
tantali, magie, coban, bismut, cadimi, titan, zirconi, antimon, mangan,
berili, crom, gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni,
tali); Kim loại cơ bản tán bạc, kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng tán platin,
chưa được gia công quá mức bán thành phẩm
71.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
71.08
7109.00.00
71.10
71.11
71.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420102
Dịch vụ
sản xuất kim loại quý
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Kim loại
màu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242021
Nhôm
76
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420211
Nhôm chưa gia
công, nhôm ôxit
Gồm:
Nhôm chưa gia công; Oxit nhôm, trừ nhân tạo
76.01
2818.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420212
Bán thành phẩm
bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm
Gồm: Bột
và mảnh vụn nhôm; Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình; Dây nhôm; Lát, tấm,
mảng bằng nhôm dày hơn 0.2mm; Nhôm lá mỏng có độ dày không quá 0.2mm; ống và ống
dẫn bằng nhôm; ống nối, khớp nối... các loại bằng nhôm
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242022
Chì, kẽm,
thiếc
Thanh, que, dây
chì; ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng chì; ống, ống
dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng kẽm; Bột và vảy thiếc; Lát, tấm, dải,
lá bằng thiếc; Ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng thiếc
78
79
80
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420221
Chì, kẽm,
thiếc chưa gia công
Gồm: Chì
chưa gia công; Kẽm chưa gia công; Thiếc chưa gia công
78.01
79.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420222
Bán thành phẩm
bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng
Gồm: Bột
và vảy chì; Bột và vảy kẽm; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng chì; Lát, tấm, dải,
lá và lá mỏng bằng kẽm; Tấm cách nhiệt; Thanh, que và dây kẽm; Thanh, que,
hình và dây thiếc
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242023
Đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420231
Đồng, hợp
kim đồng chưa gia công, sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa)
Gồm: Sten
đồng, xi măng đồng (Sten đồng là hỗn hợp thô; Xi măng đồng là đồng luyện bằng
bột than); Đồng chưa tinh chế, anot đồng để điện phân tinh luyện; Đồng tinh
luyện, đồng lõi; Hợp kim đồng chưa gia công (trừ hợp kim đồng chủ); Hợp kim đồng
chủ (Thường sử dụng như chất phụ gia trong ngành luyện kim màu hoặc sử dụng
trong sản xuất các hợp kim khác)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7401.00.20
7402.00.10
7402.00.90 74.03
7404.00.00
7405.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420232
Bán thành phẩm,
sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng
Gồm: Bột
đồng và vảy đồng; Thanh, que bằng đồng; Dây đồng; Lát, tấm, mảng bằng đồng
dày hơn 0.15mm; Đồng lá mỏng có độ dày không quá 0.15mm; Ống và ống dẫn bằng
đồng; Ống nối của ống hoặc của ống dẫn bằng đồng (VD: Khớp nối đôi, nối khuỷu,
măng sông...)
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242024
Niken
75
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420241
Niken chưa gia
công; Sản phẩm trung gian của quá trình luyện niken
Gồm:
Niken sten, oxit niken và sản phẩm trung gian của nó; Niken chưa gia công
75.01
75.02
7503.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2420242
Bán thành phẩm,
sản phẩm bằng niken hoặc hợp kim niken
Gồm: Bột
và vảy niken; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng niken; Thanh, que, dây niken;
ống và ống dẫn bằng niken; Ống nối và phụ kiện của ống và ống dẫn bằng niken
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242025
2420250
Kim loại
khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gồm kim loại, tro và chất lắng,
cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại
Gồm:
Titan và sản phẩm của titan; Mangan và sản phẩm của Mangan; Antimon và sản phẩm
của Antimon; Vonfram và sản phẩm của Vonfram; Molypden và sản phẩm của
Molypden; Tantan và sản phẩm của Tantan; Magie và sản phẩm của Magie; Kim loại
không chứa sắt khác; Gốm kim loại và sản phẩm của chúng
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
242026
2420260
Dịch vụ
sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
đúc kim loại
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2431
24310
243100
Bán thành phẩm
và dịch vụ đúc gang, thép
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2431001
Khuôn đúc bằng
gang, thép
7325.10.90
7325.99.90
7326.90.99
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8480.20.00
8480.30.90
8480.41.00
8480.49.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2431002
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt
cắt rỗng bằng gang đúc
Gồm cả
trụ cứu hỏa
73.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2431003
Phụ kiện
ghép nối dạng đúc
7307.11
7307.19
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2431004
Dịch vụ
đúc gang, thép
2432
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
243200
Khuôn đúc và dịch
vụ đúc kim loại màu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2432001
Khuôn đúc bằng
kim loại màu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2432002
Dịch vụ
đúc kim loại màu
25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
*
251
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cấu kiện
kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
*
2511
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cấu kiện
kim loại
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
251101
Cấu kiện
kim loại và bộ phận của chúng
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2511011
Cấu kiện
nhà lắp sẵn bằng kim loại
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2511012
Cấu kiện
cầu và nhịp cầu bằng sắt, thép, nhôm
7308.10
7610.90.91
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2511013
Cấu kiện
tháp và cột lưới làm bằng sắt, thép, nhôm
Gồm: Cấu
kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau; cấu kiện tháp và
cột làm bằng những thanh nhôm bắt chéo nhau kết cấu giàn
7308.20
7610.90.91
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2511019
Cấu kiện
khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm
Gồm: Thiết
bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt,
thép, nhôm; cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm; hàng rào, cầu thang và bộ
phận của nó bằng sắt, thép, nhôm; tấm lợp bằng kim loại; cấu kiện khác và bộ
phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu
Gồm: ray
dùng cho tàu thuyền, tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã
được gia công dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng kim loại và các bộ phận của
chúng bằng kim loại.
7308.40
7308.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7610.90.30
251102
2511020
Cửa ra
vào, cửa sổ và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7308.30
7610.10
2512
25120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
73.09
73.10
73.11
7419.20.20
7419.80.80
7508.90.90
7611.00.00
76.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7806.00.90
7907.00.99
8007.00.99
8101.99.90
8102.99.00
8103.91.00
8103.99.00
8104.90.00
8105.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8106.90.90
8112.69.90
8108.90.00
8109.91.00
8109.99.00
8110.90.00
8111.00.90
8112.19.00
8112.29.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8112.39.00
8112.49.00
8112.99.00
8113.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Nồi hơi
trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm
84.02
84.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2512011
Nồi hơi trung
tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm
Gồm: Nồi
hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi
trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi
đun nước sưởi trung tâm;
84.02
84.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
251209
Thùng, bể
chứa và dụng cụ chứa đựng khác bằng kim loại
73.09
73.10
73.11
7419.20.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7508.90.90
7611.00.00
76.12
7613.00.00
7806.00.90
7907.00.99
8007.00.99
8101.99.90
8102.99.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8103.99.00
8104.90.00
8105.90.00
8106.10.90
8106.90.90
8112.69.90
8108.90.00
8109.91.00
8109.99.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8111.00.90
8112.19.00
8112.29.00
8112.59.00
8112.39.00
8112.49.00
8112.99.00
8113.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2512091
Bể chứa,
két, bình chứa và các thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng) bằng sắt,
thép, nhôm có dung tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết
bị nhiệt
Gồm:
Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích > 300lít;
Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng nhôm có dung tích > 300lít
73.09
7611.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2512092
Bình chứa
ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt, thép, nhôm
Gồm:
Bình chứa ga bằng sắt, thép <1 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 1 lít và
< 30lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 30lít đến <110 lít; Bình chứa ga
bằng sắt, thép > 110 lít; Bình chứa ga bằng nhôm
73.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2513
25130
Nồi hơi
(trừ nồi hơi trung tâm)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
251301
Nồi hơi (trừ
nồi hơi trung tâm) và bộ phận của chúng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2513011
Nồi hơi
tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản
xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt
Gồm Nồi hơi
dạng ống nước với công suất hơi nước > 45tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với
công suất hơi nước ≤ 45tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi
hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8402.12
8402.19
8402.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Máy phụ
trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động
lực hơi nước hoặc hơi khác
84.04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Các bộ
phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012
8402.90
8404.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2513020
Lò phản ứng
hạt nhân và bộ phận của chúng
Gồm: Lò
phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản
ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị
84.01
252
2520
25200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vũ khí và đạn
dược
Trừ súng
lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự
93
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vũ khí, đạn
dược và bộ phận của chúng
93.01
93.02
93.03
93.04
93.05
93.06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2520011
Vũ khí quân sự
(trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự)
Gồm: Vũ
khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối, súng móc trê...); súng phóng tên lửa;
súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi; súng phóng các loại
tương tự; vũ khí quân sự khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2520012
Súng lục
ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí
ga)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2520013
Súng phát hỏa
khác và các loại súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã
nạp
Gồm: Súng
nạp đạn bằng nòng; súng săn ngắn nòng; súng ngắn thể thao; súng ngắn bắn bia
khác; súng ngắn liên hoàn; súng trường thể thao; súng trường săn; súng trường
bắn bia khác; súng phát hỏa khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
93.03
2520014
Vũ khí khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
93.04
9307.00.00
2520015
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
Bom; mìn; lựu đạn; ngư lôi; tên lửa; trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo
sáng thuộc nhóm 20290
93.06
2520016
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Đạn
cartridge (cát tut) và các loại đạn khác
9306.21.00
9306.29.00
9306.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2520017
Bộ phận
của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn
Đầu đạn
và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém và nùi đạn cartridge... Trừ đầu đạn,
ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm ngành 20290
9306.29.00
9306.30.19
9306.30.20
9306.30.99
9306.90.10
9306.90.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2520018
Bộ phận
và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và
các loại vũ khí khác
93.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
9306.30.19
9306.30.20
9306.30.99
9306.90.10
9306.90.90
9307.00.00
259
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
khác bằng kim loại
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25910
Kim loại
bột
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259102
2591020
Kim loại
luyện từ bột
Kim loại
luyện từ bột là sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng
phương pháp nhiệt hoặc phương pháp áp lực, còn sản xuất bột kim loại thì phân
vào nhóm 24100, 24200
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25930
Dao, kéo, dụng
cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259301
Dao, kéo
Dao, kéo bằng
kim loại quý phân vào nhóm 32110
8201.50.00
8201.60.00
82.08
82.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8213.00.00
82.14
82.15
8510.90.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593011
Dao (trừ
loại dùng cho máy, dao cạo) và kéo; Lưỡi của chúng
Gồm: Bộ
sản phẩm tổ hợp; dao và lưỡi dao (trừ dao dùng cho máy, dao cạo); kéo các loại
và lưỡi kéo, dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ
kéo cắt móng tay, móng chân, kéo dùng trong nông, lâm nghiệp và làm vườn
8201.50.00
8201.60.00
8201.90.00
82.11
8213.00.00
82.14
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593012
Dao cạo,
lưỡi dao cạo (Gồm: lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải)
Gồm: Dao
cạo; lưỡi dao cạo (gồm cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dài); bộ phận
khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593013
Các đồ
khác của dao kéo; Bộ cắt sửa móng tay, móng chân
Gồm: Bộ đồ
và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng); các đồ khác của dao
kéo.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
82.14
2593014
Thìa, dĩa,
muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và
các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
82.15
2593015
Kiếm, đoản
kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
9307.00.00
259302
Khóa và bản
lề
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
83.01
8302.10.00
8302.30.10
8302.41.31
8302.42.20
8302.49.91
8308.10.00
8308.90.90
96.07
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593021
Khóa móc, khóa
bằng kim loại được dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất
Gồm:
Khóa móc; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ; ổ khóa thuộc loại sử dụng
cho đồ dùng trong nhà
8301.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8301.30.00
2593022
Khóa khác bằng
kim loại
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8301.40
9607.11.00
9607.19.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Móc và các phụ
kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa
Ví dụ:
Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa,
chìa rời...
8301.50.00
8301.60.00
8301.70.00
8308.10.00
8308.90.90
9607.20.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593024
Bản lề,
khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản,
thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự
Ví dụ: Bản
lề, chốt cửa, bánh xe đẩy loại nhỏ; giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm
tương tự khác dùng cho xe có động cơ;...
83.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259303
Dụng cụ
cầm tay
82
84.67
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593031
Dụng cụ cầm
tay được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp
Gồm: Mai
và xẻng; chĩa và cào; cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất; rìu, câu liêm
và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự
loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén
lông gia cầm); kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại
sử dụng hai tay; dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc
lâm nghiệp
82.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593032
Cưa tay; Lưỡi
cưa các loại
Gồm: Cưa
tay; lưỡi cưa các loại ví dụ: lưỡi cưa thẳng bản to, lưỡi cưa đĩa kể cả loại
lưỡi cưa đã rạch hoặc khía, lưỡi cưa xích, lưỡi cưa khác...
82.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2593033
Dụng cụ
cầm tay khác
Gồm:
Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ
cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự;
cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để
khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương
tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác
82.03
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
82.05
8206.00.00
84.67
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dụng cụ
cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy
công cụ
Ví dụ: Khuôn
dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại; dụng cụ để ép, cán, dập, đục lỗ, để ren hoặc
taro, để doa hoặc chuốt, để tiện, dao và lưỡi cắt dùng cho máy hoặc dụng cụ
cơ khí,...
82.07
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Khuôn; Hộp
đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình
Gồm: Hộp
khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại
hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật
84.80
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Đèn hàn (đèn
xì)
8205.60.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dụng cụ
khác chưa được phân vào đâu
Gồm: Mỏ
cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự; đe, bộ bệ rèn xách tay, bàn mài hình
tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ; dụng cụ khác chưa được phân vào đâu
*
2599
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
*
25991
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Đồ dùng
bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
*
259911
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sản phẩm
bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Bồn rửa bát,
chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt,
đồng hoặc nhôm
Gồm: Chậu
rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ; bồn tắm bằng sắt, thép, gang đã hoặc chưa
tráng men; thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng sắt,
thép, đồng, nhôm
73.24
7418.10.90
7418.20.00
7615.10.90
7615.20.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599112
Đồ dùng
cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc
làm đồ ăn hoặc đồ uống
8210.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599119
Đồ gia dụng
khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản
Gồm:
Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại; Nồi, ấm, chảo bằng kim loại; Đồ gia dụng
khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25999
Sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259991
Thùng và các loại
đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng
gói khác bằng kim loại cơ bản
73.09
73.10
73.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599911
Thùng và các loại
đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép, nhôm
Gồm:
Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ
xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích ≥ 50 lít nhưng ≤ 300 lít, không lắp
ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; thùng, can (trừ các đồ được hàn hoặc uốn, ép
theo khuôn), hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ
xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích < 50 lít, không lắp ráp máy móc
hoặc thiết bị nhiệt; cán bằng sắt hoặc thép được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn
có dung tích < 50 lít; thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự
cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) có dung tích ≤
300 lít, bằng nhôm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
73.10
73.11
7611.00.00
76.12
7613.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599912
Nút chai, nắp,
vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói
khác bằng kim loại cơ bản
83.09
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259992
-
Dây buộc
các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599921
Dây bện,
dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim
loại, không cách điện
Gồm: Dây
bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng
sắt, thép, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự
bằng đồng, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự
bằng nhôm, không cách điện; dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599922
Dây gai bằng
Thép
Dây thép gai; gồm
cả dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm
hàng rào bằng sắt hoặc thép. Dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320
7313.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599923
Tấm đan
(kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; Sản phẩm dạng
lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới
73.14
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599924
Đinh, đinh mũ,
ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh
tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng Thép, đồng hoặc
nhôm
Đinh, đinh bấm,
đinh ấn, đinh gấp, ghim rập (trừ ghim cài, kẹp tài liệu) và các sản phẩm
tương tự bằng sắt, thép, đồng, nhôm; các sản phẩm có ren hoặc không ren bằng
sắt, thép, đồng, nhôm... ví dụ: vít, bulông, đai ốc, đinh treo, chốt định vị...
73.17
73.18
74.15
7616.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599925
Dây, que, ống,
tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại,
được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn
hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; Dây và
thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết, sử dụng trong phun kim loại
83.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599926
Lò xo và lá lò
xo bằng Thép hoặc đồng
Gồm: Lò
xo lá và các lá lò xo bằng sắt, thép; lò xo cuộn bằng sắt, thép; lò xo khác bằng
sắt, thép hoặc đồng trừ lò xo đồng hồ đeo tay và treo tường phân vào nhóm
26520
73.20
7419.80.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
9114.90.00
2599927
Xích (trừ
xích nối có đốt) và bộ phận của xích bằng Thép hoặc đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
73.15
7419.20.10
7419.80.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Kim khâu, kim
đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng
sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được
phân vào đâu
73.19
8305.20
8305.90.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
259993
Sản phẩm
khác bằng kim loại cơ bản
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599931
Két an toàn,
khóa ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản
8303.00.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599932
Khay, giá đặt
giấy, bút, con dấu... và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương
tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất)
83.04
83.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599933
Khớp nối
của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn
phòng tương tự bằng kim loại cơ bản
Gồm: cả
huy hiệu
83.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599934
Tượng nhỏ
và các đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương
tự bằng kim loại cơ bản, gương bằng kim loại cơ bản
Gồm: Tượng
nhỏ và đồ trang trí được mạ bằng kim loại quý; tượng nhỏ và đồ trang trí được
mạ kim loại khác; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, gương bằng
kim loại cơ bản
8306.21.00
8306.29
8306.30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599935
Móc cài, khóa
móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các
loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi
xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống
hoặc đinh tán có chân xòe bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim bằng
kim loại cơ bản
83.08
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599936
Chân vịt
tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt
8487.10.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2599939
Sản phẩm
khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu
Gồm: Neo,
móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép; chuông, chuông đĩa và
các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, không dùng điện; sản phẩm khác bằng
nhôm chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng chì, kẽm, thiếc chưa được
phân vào đâu; sản phẩm khác bằng đồng chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng
niken chưa được phân vào đâu; sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được
phân vào đâu Ví dụ: Tấm đan, phên, lưới bằng nhôm; ống chỉ, lõi suốt, guồng
quay tơ bằng nhôm;...
Ví dụ:
Thanh, que, hình và dây chì; ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc của ống dẫn
bằng chì; ống máng, mái nhà, ống dẫn, ống, phụ kiện của ống hoặc ống dẫn bằng
kẽm; tấm, dải,.............
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN
THÔNG
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61
Dịch vụ
viễn thông
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611
6110
Dịch vụ
viễn thông có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61101
Dịch vụ
cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611011
Dịch vụ
truyền dữ liệu và điện tín
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110111
Dịch vụ điện
thoại cố định - truy cập và sử dụng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110112
Dịch vụ
điện thoại cố định - gọi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110113
Dịch vụ
mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611012
6110120
Dịch vụ
truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611013
6110130
Dịch vụ
truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611014
Dịch vụ
viễn thông internet có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110141
Dịch vụ
mạng chủ internet
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110142
Dịch vụ truy
cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110143
Dịch vụ
truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110149
Dịch vụ
viễn thông internet có dây khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
611015
Dịch vụ phát
các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110151
Dịch vụ
phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ
bản
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6110152
Dịch vụ phát
các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả
tiền
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61102
611020
6110200
Dịch vụ
cung cấp viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn
vị khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612
6120
Dịch vụ viễn
thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61201
Dịch vụ
cung cấp trực tiếp viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612011
Dịch vụ
viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120111
Dịch vụ viễn
thông di động -truy cập và sử dụng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120112
Dịch vụ
viễn thông không dây - cuộc gọi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120113
Dịch vụ
mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612012
6120120
Dịch vụ hãng
truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612013
6120130
Dịch vụ
truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612014
Dịch vụ
viễn thông internet không dây khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120141
Dịch vụ truy
cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120142
Dịch vụ
truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6120149
Dịch vụ
viễn thông internet không dây khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
612015
6120150
Dịch vụ
phát chương trình tại nhà qua mạng viễn thông không dây
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61202
612020
6120200
Dịch vụ
cung cấp viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của
đơn vị khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
613
6130
61300
Dịch vụ
viễn thông vệ tinh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
613001
6130010
Dịch vụ
viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ
tinh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
613002
6130020
Dịch vụ
phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
619
6190
Dịch vụ
viễn thông khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61901
619010
6190100
Dịch vụ
của các điểm truy cập internet
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61909
619090
6190900
Dịch vụ
viễn thông khác chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DỊCH
VỤ TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
64
Dịch vụ tài
chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
641
Dịch vụ
trung gian tiền tệ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6411
64110
641100
6411000
Dịch vụ
ngân hàng trung ương
Gồm: Dịch
vụ ký quỹ theo quy mô lớn và các giao dịch tài chính khác
- Mở tài
khoản cho các tổ chức tín dụng và Kho bạc Nhà nước
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
quản lý dự trữ ngoại hối của chính phủ
- Dịch vụ
tác động đến giá trị của tiền tệ
- Dịch vụ
phát hành tiền tệ dưới sự quản lý của ngân hàng trung ương, Gồm: thiết kế, sắp
xếp, phân phối và thay thế tiền tệ
- Dịch vụ
đại lý tài chính Gồm: dịch vụ tư vấn cho chính phủ về vấn đề liên quan đến
trái phiếu Chính phủ, phát hành trái phiếu, duy trì hồ sơ người mua công trái
và thực hiện việc chi trả thay mặt chính phủ các khoản tiền lãi cũng như
thanh toán
6419
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
trung gian tiền tệ khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
641901
Dịch vụ
tiền gửi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419011
Dịch vụ
tiền gửi cho các tập đoàn và các thể chế
Gồm: dịch
vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi, đến khách hàng kinh doanh lớn hoặc
tổ chức lớn, Gồm: cả chính phủ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419012
Dịch vụ
tiền gửi cho các đối tượng khác
Gồm: dịch
vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi đến người gửi tiền, trừ công ty và
tổ chức, dịch vụ thanh toán, dịch vụ chứng nhận séc, dịch vụ ngừng thanh
toán. Loại trừ:
- Việc
đóng gói hoặc sắp xếp tiền giấy hoặc tiền xu thay mặt khách hàng được phân
vào nhóm 829200
- Dịch vụ
thu thập hối phiếu, séc hoặc các loại hối phiếu khác để đổi lấy tiền mặt hoặc
một khoản tiền gửi được phân vào nhóm 829100
- Dịch vụ
thu thập các tài khoản hoặc nhận tiền dưới dạng chuyển nhượng tài khoản hoặc
hợp đồng được phân vào nhóm 829100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
641902
Dịch vụ
cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419021
Dịch vụ
cấp tín dụng liên ngành bởi các thể chế tiền tệ
Gồm: Các
khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính thông qua các thể chế tiền tệ.
Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên
quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng
bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung
cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn
hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419022
Dịch vụ
cấp tín dụng tiêu dùng bởi các thể chế tiền tệ
Gồm:
- Việc cấp
các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp thông qua các thể chế tiền tệ Gồm:
việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập
- Dịch vụ
cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với
một số lượng nhất định
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419023
Dịch vụ cấp
tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Vay ký quĩ
nhà
Loại trừ:
- Dịch vụ
định giá, phân vào nhóm 6820000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419024
Dịch vụ
cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế
tiền tệ
Gồm
- Dịch vụ
cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử
dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch
Loại trừ:
- Dịch vụ
định giá, phân vào nhóm 6820000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419025
Dịch vụ
cấp tín dụng không thế chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ
Gồm
- Dịch vụ
cho vay thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên
quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học,
chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác
- Dịch vụ
cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh
- Dịch vụ
cho vay, dự trữ và các cam kết khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài
chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi
một thể chế khác
6419026
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
- Cấp
tín dụng bởi các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng
nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành
vào cuối thời hạn
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ
Gồm:
- Dịch vụ
cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6419030
Dịch vụ
trung gian tiền tệ khác chưa được phân vào đâu
642
6420
64200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6420000
Dịch vụ
của công ty nắm giữ tài sản
Gồm: Dịch
vụ của các tổ chức nắm giữ tài sản của các công ty phụ thuộc và quản lý các
công ty đó
643
6430
64300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6430000
Dịch vụ
của quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
Gồm: Dịch
vụ của các đơn vị pháp nhân được thành lập để góp chung chứng khoán và các
tài sản tài chính khác, là đại diện của các cổ đông hay người hưởng lợi nhưng
không tham gia quản lý.
649
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
trung gian tài chính khác (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội)
6491
64910
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6491000
Dịch vụ
cho thuê tài chính
Gồm: Dịch
vụ cho thuê thiết bị và các tài sản khác cho khách hàng trong đó người cho
thuê sẽ đầu tư chủ yếu theo yêu cầu của bên thuê và nắm giữ quyền sở hữu đối
với thiết bị và phương tiện.
6492
64920
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
cấp tín dụng khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492001
Dịch vụ
cấp tín dụng liên ngành, không phải bởi các thể chế tiền tệ
Gồm: Các
khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính không thông qua các thể chế
tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền
lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp
tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi
được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là
trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492002
Dịch vụ
cấp tín dụng tiêu dùng, không phải bởi các thể chế tiền tệ
Gồm:
- Việc cấp
các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp không thông qua các thể chế tiền
tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập
- Dịch vụ
cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với
một số lượng nhất định
- Dịch vụ
cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng
hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một
hình thức ký quỹ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492003
Dịch vụ
cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể
chế tiền tệ
Gồm:
- Dịch vụ
cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các
quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch
- Vay ký quĩ
nhà Loại trừ:
- Dịch vụ
định giá, phân vào nhóm 6820000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492004
Dịch vụ
cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở, không phải bởi
các thể chế tiền tệ
Gồm:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
định giá, phân vào nhóm 682
6492005
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm
- Dịch vụ
cho vay không thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới,
liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường
học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác
- Dịch vụ
cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh
- Dịch vụ
cho vay, dự trữ và các cam kết khác
- Dịch vụ
đảm bảo và cung cấp thư tín dụng
- Dịch vụ
chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài
chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi
một thể chế khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492006
Dịch vụ
thẻ tín dụng, không phải bởi các thể chế tiền tệ
Gồm:
- Cấp
tín dụng không qua các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử
dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn
thành vào cuối thời hạn
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6492009
Dịch vụ
cấp tín dụng khác, không phải bởi thể chế tiền tệ
Gồm:
- Dịch vụ
cấp tín dụng khác không qua các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu
- Dịch vụ
tài chính bán hàng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6499
64990
649900
Dịch vụ
tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm
xã hội)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6499001
Dịch vụ
ngân hàng đầu tư
Gồm:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
bảo đảm số lượng phát hành chứng khoán ở một mức giá nhất định từ lúc công ty
hoặc chính phủ phát hành và bán lại cho nhà đầu tư
- Cam kết
bán lượng phát hành chứng khoán nhiều ở mức có thể mà không cần bảo đảm mua
toàn bộ lượng đề nghị của nhà đầu tư
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
tài chính khác chưa được phân vào đâu
Gồm dịch
vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu, như dịch vụ bảo đảm và cam kết -
mua hoặc bán chứng khoán hoặc những phát sinh tài chính trong tài khoản riêng
của những nhà môi giới chứng khoán...
65
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc)
651
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm
6511
65110
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ bảo
hiểm nhân thọ
651101
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm nhân thọ trọn đời hoặc theo khoảng thời gian
Gồm: Dịch
vụ bảo hiểm cung cấp việc bồi thường rủi ro cho người hưởng lợi tùy theo
chính sách bảo hiểm trọn đời hay theo khoảng thời gian. Chính sách này có thể
đơn thuần là việc bảo vệ hoặc có thể chỉ là một hình thức tiết kiệm. Chính
sách này có thể áp dụng cho cá nhân hoặc một tổ chức.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm niên kim
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm tử kỳ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm sinh kỳ
651109
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm nhân thọ khác
Bảo hiểm
hỗn hợp, bảo hiểm liên kết đầu tư...
6512
65120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm phi nhân thọ
651201
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm tài sản, thiệt hại
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm xe có động cơ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện giao thông khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác
651202
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ bảo
hiểm hàng hóa vận chuyển
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển
khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ bảo
hiểm hàng hóa vận chuyển khác
651203
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm nông nghiệp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm cây trồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm vật nuôi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm nông nghiệp khác
651204
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm xây dựng và lắp đặt
651205
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm du lịch
651206
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh
651207
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm trách nhiệm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm trách nhiệm chung
651209
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm phi nhân thọ khác
Gồm các
dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác chưa được phân vào đâu
6513
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm sức khỏe
65131
651310
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm y tế
65139
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bảo hiểm sức khỏe khác
Gồm:
- Dịch vụ
bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương
trình của Chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc
kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân...
- Dịch vụ
bảo hiểm nha khoa
- Dịch vụ
bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm
đau
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
651391
6513910
Bảo hiểm
tai nạn
Gồm:
- Dịch vụ
bảo hiểm cung cấp việc chi trả định kỳ khi người được bảo hiểm không thể làm
việc vì lý do tai nạn
- Dịch vụ
bảo hiểm cung cấp việc bảo hiểm cho những tai nạn thương vong, việc chi trả sẽ
được thực hiện trong trường hợp tai nạn gây ra tử vong hoặc mất đi một hoặc
nhiều bộ phận cơ thể (như tay hoặc chân, mắt)
Loại trừ:
Dịch vụ bảo hiểm du lịch, được phân vào nhóm 6512050
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
651399
6513990
Bảo hiểm
sức khỏe khác trừ bảo hiểm tai nạn
Gồm:
- Dịch vụ
bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương
trình của Chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc
kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân...
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm
đau
652
6520
65200
652000
6520000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
653
6530
65300
653000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6530001
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Dịch
vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến cá nhân. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ
hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác
định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm có thể hoặc
không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được
cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống
6530002
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Dịch
vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến các thành viên của nhóm. Có thể là một sự
phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị
có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc
làm có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được
trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp
cho người còn sống
66
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
661
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6611
66110
661100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6611001
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: dịch
vụ hành chính bao gồm việc cung cấp mặt bằng và các phương tiện cần thiết
khác cho hoạt động của giao dịch chứng khoán và hàng hóa
6611002
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: dịch
vụ điều chỉnh và kiểm soát thị trường tài chính và các thành viên trong thị
trường này
6611009
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Loại trừ:
- Việc cung
cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 639010;
- Dịch vụ
bảo hộ chứng khoán, được phân vào nhóm 6619032
6612
66120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6612001
Dịch vụ môi
giới chứng khoán
Gồm:
- Dịch vụ
môi giới (người bán và người mua cùng đưa ra một công cụ) cho chứng khoán
- Dịch vụ
hoạt động như một đại lý bán, cổ phần hoặc các lợi ích khác nằm trong quỹ
chung
- Dịch vụ
bán, phân phối và mua lại trái phiếu Chính phủ
- Lựa chọn
môi giới
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6612002
Dịch vụ
môi giới hàng hóa
Gồm:
- Dịch vụ
môi giới hàng hóa và hàng hóa trả sau Gồm: cả hàng hóa tài chính trả sau...
Loại trừ:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619
66190
Dịch vụ hỗ
trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
661901
6619010
Dịch vụ
xử lý và làm rõ các giao dịch chứng khoán
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
661902
Dịch vụ
hỗ trợ liên quan đến ngân hàng đầu tư
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619021
Dịch vụ
thôn tính và sáp nhập
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619022
Dịch vụ cung
cấp vốn công ty và đầu tư vốn mạo hiểm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
sắp xếp huy động vốn Gồm: tiền gửi, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư mạo hiểm
- Dịch vụ
huy động vốn mạo hiểm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
hỗ trợ khác liên quan đến ngân hàng đầu tư
Loại trừ:
- Dịch vụ
công bố giá cổ phiếu thông qua một nhà cung cấp thông tin, được phân vào nhóm
5819219
- Dịch vụ
cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 6391001
- Dịch vụ
ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903
- Dịch vụ
quản lý danh mục đầu tư, được phân vào nhóm 6630001
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
661903
Dịch vụ ủy
thác và bảo hộ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619031
Dịch vụ ủy
thác
Gồm:
- Dịch vụ
quản lý và thực hiện việc đánh giá và ủy thác
- Dịch vụ
của người được ủy thác đối với quỹ đầu tư hoặc quỹ bảo hiểm xã hội
- Dịch vụ
của người được ủy thác đối với chứng khoán (dịch vụ hành chính liên quan đến
việc phát hành và đăng ký chứng khoán, trả lãi suất và cổ tức) Loại trừ:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619032
Dịch vụ
bảo hộ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Việc
hướng dẫn, cung cấp dịch vụ bảo vệ hoặc việc tính toán về giá trị thu nhập
bao hàm cả tài sản cá nhân và chứng khoán
- Dịch vụ
bảo vệ
- Dịch vụ
cất giữ ở nơi an toàn
- Dịch vụ
bảo hộ chứng khoán
- Dịch vụ
chứng thực kiểm toán trên cơ sở tôn trọng chứng khoán của khách
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
661904
Dịch vụ
hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619041
Dịch vụ
tư vấn tài chính
Gồm:
- Dịch vụ
tư vấn tài chính
- Dịch vụ
phân tích và thu thập thông tin thị trường
Loại trừ:
- Dịch vụ
thôn tính và sát nhập, được phân vào nhóm 6619021
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903
- Dịch vụ
tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội, được phân vào nhóm 6629009
- Dịch vụ
quản lý quỹ đầu tư, được phân vào nhóm 6630001
- Dịch vụ
tư vấn các vấn đề về thuế, được phân vào nhóm 692003
- Dịch vụ
tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh), được phân vào nhóm 7020021
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619042
Dịch vụ
hối đoái
Gồm:
- Dịch vụ
hối đoái cung cấp bởi đơn vị kinh doanh ngoại hối
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619043
Dịch vụ
xử lý và thanh toán bù trừ các giao dịch tài chính
Gồm:
- Dịch vụ
xử lý các giao dịch tài chính như việc xác minh các cân đối tài chính, cấp
phép cho các giao dịch, chuyển tiền đến/từ các tài khoản của người giao dịch,
khai báo với ngân hàng (hoặc nhà phát hành thẻ tín dụng) về các giao dịch cá
nhân và cung cấp các bảng tóm tắt hàng ngày...
Loại trừ:
- Dịch vụ
xử lý giao dịch chứng khoán, được phân vào nhóm 6619010
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6619049
Dịch vụ
hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Gồm:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
đóng gói tiền giấy và tiền xu, được phân vào nhóm 8292000
662
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6621
66210
662100
6621000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
- Dịch vụ
điều tra về những bồi thường bảo hiểm, xác định lượng mất hoặc hư hỏng theo
như quy định của bảo hiểm và các điều khoản thương lượng
- Dịch vụ
kiểm tra các bồi thường mà đã được kiểm tra hoặc được phép chi trả
6622
66220
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6622000
Dịch vụ
của đại lý và môi giới bảo hiểm
Gồm:
- Dịch vụ
bán, thương lượng hoặc thu hút các chính sách bảo hiểm hàng năm và tái bảo hiểm
6629
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
662900
Dịch vụ
hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6629001
Dịch vụ
thống kê bảo hiểm
Gồm:
- Dịch vụ
tính toán rủi ro bảo hiểm và phí bảo hiểm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6629009
Dịch vụ
hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu
Gồm:
- Dịch vụ
hành chính của bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
- Dịch vụ
tiết kiệm hành chính
- Dịch vụ
tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
663
6630
66300
663000
Dịch vụ
quản lý quỹ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6630001
Dịch vụ
quản lý danh mục đầu tư (loại trừ quĩ BHXH)
Gồm:
- Quản
lý tài sản danh mục đầu tư của cá nhân, của các công ty..., trên cơ sở phí hoặc
hợp đồng, trừ quỹ bảo hiểm xã hội. Nhà quản lý ra quyết định đầu tư mua hoặc
bán. Ví dụ của quản lý danh mục đầu tư là các danh mục chung, các quỹ đầu tư
khác hoặc ủy thác. Loại trừ:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
tư vấn về kế hoạch tài chính cá nhân không liên quan đến việc ra quyết định
thay mặt khách hàng, được phân vào nhóm 6619041
6630002
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
L
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681
6810
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68101
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681011
6810110
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681012
6810120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681013
6810130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
- Dịch vụ
bán và mua đất trống để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch
cổ phiếu bởi người bán. Đất trống để ở này có thể gồm: nhiều lô đất nhỏ.
- Bất động
sản phân lô theo cách rút thăm
Loại trừ:
- Chia nhỏ
hoặc cải tạo đất, được phân vào nhóm 4290024
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68102
Dịch vụ
mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681021
6810210
Dịch vụ
mua, bán nhà gắn với QSD đất không để ở
Gồm:
- Dịch vụ
bán và mua nhà và đất không để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là
giao dịch cổ phiếu bởi người bán, không phải là bán tài sản cố định. Ví dụ về
bất động sản không để ở:
• Nhà máy, văn
phòng, nhà kho
• Nhà hát, các
tòa nhà đa mục đích không phải để ở
• Bất động
sản nông lâm nghiệp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Nhóm này loại
trừ:
- Xây bất
động sản không để ở để bán, được phân vào nhóm 4100012
681022
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở
Gồm:
Dịch vụ
bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở mà việc bán được xem là giao dịch
cổ phiếu của người bán. Đất trống này có thể Gồm: đất phân lô Bất động sản
chia lô, không có cải tạo đất
Loại trừ:
Cải tạo
đất, được phân vào nhóm 431201
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68103
Dịch vụ
cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681031
6810310
Dịch vụ
cho thuê nhà và đất ở
Gồm:
- Dịch vụ
cho thuê bất động sản để ở bởi người chủ sở hữu hoặc người thuê theo hợp đồng
cho người khác thuê:
• Nhà riêng,
căn hộ
• Nhà sử
dụng đa mục đích chủ yếu để ở
• Không gian được
sở hữu theo thời gian
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
nhà ở được cung cấp bởi khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá, được phân
vào nhóm 55
681032
6810320
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681033
6810330
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68104
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681041
6810410
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681042
6810420
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681043
6810430
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68109
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681091
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810911
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm:
- Dịch vụ
của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà, căn hộ
và các bất động sản để ở khác hoặc các dịch vụ trung gian tương tự liên quan
đến mua, bán hoặc cho thuê nhà không để ở Gồm: cả quyền sử dụng đất, trên cơ
sở phí hoặc hợp đồng
Loại trừ;
- Dịch vụ
bán nhà chủ sở hữu sử dụng theo thời gian được phân vào nhóm 6810912
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810912
Dịch vụ
bán nhà và quyền sử dụng đất sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà và quyền
sử dụng đất theo thời gian
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810913
Dịch vụ bán
quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng
đất để ở, và các dịch vụ tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê, trên
cơ sở phí hoặc hợp đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810914
Dịch vụ
bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến nhà và đất không
để ở như nhà máy, cửa hàng... và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến
mua, bán và cho thuê đất và nhà không để ở, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810915
Dịch vụ
bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
của các công ty bất động sản và môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng
đất trống không để ở, và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua,
bán và cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
681092
Dịch vụ quản
lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810921
Dịch vụ
quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
quản lý liên quan đến nhà và bất động sản để ở khác, trên cơ sở phí hoặc hợp
đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Dịch vụ
quản lý liên quan đến nhà di động
- Dịch vụ
tập trung cho thuê
- Dịch vụ
quản lý liên quan đến nhà ở trong cổ phần liên kết
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810922
Dịch vụ
quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6810923
Dịch vụ
quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Gồm:
- Dịch vụ
quản lý liên quan đến bất động sản công nghiệp và thương mại, nhà sử dụng đa
mục đích mà mục đích chủ yếu không phải để ở.
- Dịch vụ
quản lý liên quan đến bất động sản trong nông lâm nghiệp và tương tự
Loại trừ:
- Dịch vụ
cung cấp các phương tiện (dịch vụ kết hợp như vệ sinh bên trong tòa nhà, duy
trì và sửa chữa những lỗi nhỏ, thu gom rác thải, bảo vệ) được phân vào nhóm
8110000
- Quản
lý các cơ sở vật chất như căn cứ quân sự, nhà tù, và các cơ sở khác (trừ quản
lý thiết bị máy tính), được phân vào nhóm 8110000
- Dịch vụ
quản lý các phương tiện thể thao và thể thao giải trí, được phân vào nhóm
9311000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
682
6820
Dịch vụ
tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68201
682010
Dịch vụ
tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6820101
Dịch vụ
tư vấn bất động sản
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6820102
Dịch vụ
môi giới bất động sản
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6820103
Dịch vụ
đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6820104
Dịch vụ thu
phí giao dịch bất động sản khác
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
68202
682020
6820200
Dịch vụ
đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ghi chú:
- Phụ lục
Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng này là một phần
của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm
theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính
phủ về ban hành hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.
- Mã số HS
ở cột (10) chỉ để tra cứu. Việc xác định mã số HS đối với hàng hoá thực tế nhập
khẩu thực hiện theo quy định về phân loại hàng hoá tại Luật Hải quan và các văn
bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Hải quan.
- Các dòng hàng
có ký hiệu (*) ở cột (10), thực hiện khai báo mã số HS theo thực tế hàng
hóa nhập khẩu.
PHỤ LỤC II
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CHỊU
THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ
TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 180/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 12
năm 2024 của Chính phủ)
1. Hàng hóa:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
b) Rượu;
c) Bia;
d) Xe ô tô dưới
24 chỗ, kể cả xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng loại có từ hai hàng ghế trở
lên, có thiết kế vách ngăn cố định giữa khoang chở người và khoang chở hàng;
đ) Xe mô tô hai
bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125 cm3;
e) Tàu bay, du
thuyền;
g) Xăng các loại;
h) Điều
hoà nhiệt độ công suất từ 90.000 BTU trở xuống;
i) Bài lá;
k) Vàng mã, hàng
mã.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
a) Kinh doanh vũ
trường;
b) Kinh doanh mát-xa
(massage), ka-ra-ô-kê (karaoke);
c) Kinh doanh
ca-si-nô (casino); trò chơi điện tử có thưởng bao gồm trò chơi bằng máy
giắc-pót (jackpot), máy sờ-lot (slot) và các loại máy tương tự;
d) Kinh doanh đặt
cược;
đ) Kinh doanh gôn
(golf) bao gồm bán thẻ hội viên, vé chơi gôn;
e) Kinh doanh xổ
số.
Ghi chú: Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
không được giảm thuế giá trị gia tăng (không bao gồm hàng hóa, dịch vụ thuộc đối
tượng không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt) theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc
biệt số 27/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung tại Luật số 70/2014/QH13, Luật số
71/2014/QH13, Luật số 106/2016/QH13 và Luật số 03/2022/QH15.
PHỤ LỤC III
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
A. Hàng hóa, dịch
vụ công nghệ thông tin theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm
2018 của Thủ tướng Chính phủ
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Cấp 6
Cấp 7
Tên sản phẩm
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập
khẩu)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(10)
2610022
Card âm thanh,
hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự
động
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8471.80.70
84.73
2610023
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
“Thẻ
thông minh” nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích
hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng
chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên
trong hay không
8523.52.00
262
2620
26200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262001
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
2620011
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm ít
nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm:
Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với
máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý
dữ liệu tự động không quá 10 kg có thể xách tay, cầm tay khác
8471.30.20;
8471.30.90
8470.10.00
8470.21.00
8470.29.00
8470.30.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620012
Máy bán hàng,
ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620013
Máy xử
lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử
lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không
Gồm: Máy
tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động
khác (trừ dạng hệ thống)
8471.41.10
8471.41.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620014
Máy xử
lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống
8471.49.10
8471.49.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620015
Bộ xử lý
(trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại
thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất
8471.50.10;
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620016
Máy quét, máy
in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động
Gồm: Máy
quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức
năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có
thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy
xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động;
máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8471.90
84.43
2620017
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Gồm: Bàn
phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x - y: chuột, bút quang, cần điều
khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác
8471.60.30
8471.60.40
8471.60.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620018
Màn hình và máy
chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động
Màn hình, máy
chiếu sử dụng với máy tính
Gồm: Màn
hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động;
màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ
liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động
8528.42.00;
8528.52.00;
8528.62.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620019
Máy kết
hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử
lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng
Gồm: Máy
in - copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự
động hoặc kết nối mạng; máy in - copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối
với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có
thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ
hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu
tự động hoặc kết nối mạng
8443.31
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262002
Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu
trữ khác
84.71
85.23
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620021
Ổ lưu trữ
Gồm: Ổ
đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể
ghi; bộ lưu trữ khác
8471.70
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2620022
Thiết bị
lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa
Sản phẩm
lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ:
thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash
8523.51
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262003
2620030
Loại
khác của máy xử lý dữ liệu tự động
Ví dụ:
máy đọc mã vạch, máy đọc ký tự quang học, bộ điều khiển và bộ thích ứng...
8471.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262004
2620040
Bộ phận
và các phụ tùng của máy tính
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262005
2620050
Dịch vụ
sản xuất máy vi tính, các bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi
tính
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
263
2630
26300
Thiết bị
truyền thông
85.25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
263001
Thiết bị
truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền
hình
85.25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2630011
Thiết bị
phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình
8525.50.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2630012
Thiết bị
phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình
8525.60.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2630013
Camera truyền
hình
8525.81.20
8525.82.20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8525.89.20
263002
Thiết bị
điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; hệ thống thông
tin điện tử
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
84.71
85.17
2630021
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8517.11.00
2630022
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8517.14.00
2630023
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8517.13.00
2630024
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8471.30.90
2630025
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8517.62
91.02
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thiết bị
khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu
tuyến hoặc vô tuyến
Gồm: Trạm
(thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh
hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ:
thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor;
thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn
kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...;
thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác Sử dụng
trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528
8517.61
8517.62
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2630030
Ăngten các loại
và bộ phận của chúng; bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô
tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình
Gồm:
Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ
tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp
sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013
- Thiết
bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền
hình
8525.50.00; 8525.60.00
8525.81
8525.82
8525.83
8525.89
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8517.71.00
263005
Bộ phận
của máy điện thoại, điện báo
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
2630051
Bộ phận
dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
2630052
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
263006
2630060
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
264
2640
26400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
264001
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Có hoặc
không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng
một khối
85.27
2640011
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
VD: Radio cát
sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát
phổ điện tử...
8527.12.00
8527.13.10
8527.13.90
8527.19.20
8527.19.90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2640012
Máy thu thanh
sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương
tiện có động cơ
8527.21.10
8527.21.90
8527.29.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
264002
2640020
Máy thu hình
(Tivi,...)
85.27
8528.71
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8528.73
2640044
Thiết bị
thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo chưa được phân vào đâu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
264005
2640050
Bộ phận
của thiết bị video và âm thanh; dây ăngten, dây trời
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Thiết
bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo video; bộ phận và các phụ
tùng dùng cho 2640041, 2640042, 2640043
- Micro, loa
phóng thanh, các thiết bị thu sóng điện thoại hoặc điện báo; bộ phận
và các phụ tùng dùng cho 2640011, 2640012, 2640020, 2640034
- Máy thu thanh
sóng vô tuyến, máy thu hình, màn hình và máy chiếu không sử dụng trong
hệ thống xử lý dữ liệu tự động
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2640060
Các máy và bộ
điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền
giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự)
Được sử
dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với
màn hình hiển thị điện tử
9504.50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2651044
Dụng cụ
và thiết bị khác (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng
cho viễn thông
Ví dụ:
Máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh,
máy đo tạp âm, thiết bị đo khác dùng cho viễn thông...
9030.40.00
2731
27310
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dây cáp, sợi
cáp quang học
85.44;
9001.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
273101
Sợi
quang, bó sợi quang và cáp sợi quang
90.01
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2731011
Cáp sợi
quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi
Gồm: cáp
sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng rẽ từng sợi, được sử dụng
để làm cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển;
cáp sợi quang được làm bằng sợi quang riêng rẽ khác
9001.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2731012
Sợi
quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng các bó sợi
đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi)
Gồm: sợi
quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm các bó sợi đơn có
vỏ bọc riêng biệt từng sợi) sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác;
sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang khác (trừ loại được làm các bó sợi
đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi)
9001.10
63
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
thông tin
631
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6311
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dịch vụ
xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
631101
Dịch vụ
xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311011
Dịch vụ
xử lý dữ liệu
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311012
Dịch vụ
cho thuê web
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311013
Dịch vụ
cung cấp các ứng dụng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311019
Dịch vụ
cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
631102
Dịch vụ
truyền tải
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311021
Dịch vụ
truyền tải video
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6311022
Dịch vụ
truyền tải âm thanh
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
631103
6311030
Dịch vụ
thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet
6312
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
631200
6312000
Dịch vụ
cổng thông tin
Gồm dịch
vụ cổng thông tin như: dịch vụ điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm
để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung
theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; dịch vụ điều hành các
website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương
tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ
B. Hàng hóa
công nghệ thông tin khác theo pháp luật về công nghệ thông tin
Mục
STT
Hàng hóa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(1)
(2)
(3)
(4)
I
Nhóm sản
phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Máy tính tiền
8470.50
02
Máy kế
toán
8470.90.90
03
Máy đọc
sách (e-reader)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04
Máy phơi bản
tự động
*
05
Máy ghi bản
in CTP
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Loại
khác
*
II
Nhóm sản
phẩm điện tử nghe nhìn
01
Thiết bị
truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn
thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền
hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
85.19
85.21
85.25
85.27
85.28
02
Máy nghe nhạc
số
84.71
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
85.27
03
Thiết bị
khuyếch đại âm tần
8518.40
04
Bộ tăng
âm điện
8518.50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05
Máy quay phim số,
chụp hình số
85.25
06
Thiết bị
truyền hình cáp
*
07
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
*
III
Nhóm sản
phẩm thiết bị điện tử gia dụng
01
Tủ lạnh
và máy làm lạnh
84.18
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02
Máy giặt
84.50
03
Lò vi sóng
8516.50.00
04
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8508.11
8508.19
8508.60
05
Thiết bị
điều hòa không khí
84.15
06
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
8509.80.90
07
Loại
khác
*
IV
Thiết
bị điện tử chuyên dùng
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01
Thiết bị
điện tử ngành y tế
*
001
Kính hiển
vi điện tử
9011.10.00
9011.20.00
9011.80.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
002
Máy xét nghiệm
*
003
Máy siêu âm
9018.12.00
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Máy chụp
X-quang
90.22
005
Máy chụp
ảnh điện tử
90.06
006
Máy chụp
cắt lớp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
007
Máy đo điện
sinh lý
90.18
008
Loại
khác
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thiết bị
điện tử ngành giao thông và xây dựng
*
03
Thiết bị
điện tử ngành tự động hóa
*
04
Thiết bị
điện tử ngành sinh học
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05
Thiết bị
điện tử ngành địa chất và môi trường
*
06
Thiết bị
điện tử dùng ngành điện tử
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Loại
khác
*
V
Nhóm sản
phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện
01
Thiết bị
dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, viễn thông
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
001
Tổng đài
*
002
Thiết bị
rađa
85.26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Thiết bị
viba
85.17
004
Thiết bị
chuyển mạch, chuyển đổi tín hiệu
8517.62
8517.69
005
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
85.18
85.43
006
Loại
khác
*
02
Điện thoại
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
001
Điện thoại
di động vệ tinh
85.17
002
Điện thoại
thuê bao kéo dài
85.17
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Điện thoại
sử dụng giao thức Internet
85.17
004
Loại
khác
85.17
03
Các thiết
bị mạng truyền dẫn
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
001
Bộ định
tuyến (Router)
8517.62
8517.69
002
Bộ chuyển
mạch (Switch)
8517.62
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
003
Bộ phân
phối (Hub)
8517.62
8517.69
004
Bộ lặp
(Repeater)
8517.62
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
005
Tổng đài
truy nhập (Access Point hoặc Access Switch)
8517.62
8517.69
006
Các loại
cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, ...
85.44
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
007
Thiết bị
cổng, thiết bị đầu cuối xDSL, thiết bị tường lửa, thiết bị chuyển mạch cổng
85.17
008
Các thiết
bị mạng truyền dẫn khác
85.17
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Loại
khác
*
VI
Phụ
tùng và linh kiện phần cứng, điện tử
01
Bộ phận,
phụ tùng của các nhóm sản phẩm phần cứng, điện tử thuộc nhóm từ Mục I đến Mục
V Phần B Phụ lục này
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02
Các thiết
bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện
85.41
85.39
94.05
85.42
85.34
85.44
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
001
Tụ điện
85.32
002
Điện trở
85.33
003
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
85.04
004
Đèn đi ốt
điện tử (LED)
8539.51.00
8539.52.10
8539.52.90
94.05
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Các thiết
bị bán dẫn
85.41
006
Mạch in
85.34
007
Mạch điện
tử tích hợp
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
008
Cáp đồng,
cáp quang
85.44
90.01
03
Loại
khác
*
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
- Danh mục
hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng nêu tại Phần A Phụ lục
này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt
Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg
ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Hệ thống ngành sản
phẩm Việt Nam.
- Mã số HS
ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này chỉ để tra cứu. Việc xác định
mã số HS đối với hàng hoá thực tế nhập khẩu thực hiện theo quy định về phân loại
hàng hoá tại Luật Hải quan và các văn bản quy
phạm pháp luật hướng dẫn thi hành Luật Hải quan.
- Các dòng hàng
có ký hiệu (*) ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này, thực hiện
khai báo mã số HS theo thực tế hàng hóa nhập khẩu.
PHỤ LỤC IV
(Kèm theo Nghị định số 180/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2024
của Chính phủ)
Mẫu số 01
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG THEO NGHỊ QUYẾT
SỐ 174/2024/QH15
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Lần phát sinh ngày... tháng... năm ...)
[01] Tên người
nộp thuế:
..............................................................................................
[02] Mã số
thuế:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
[03] Tên đại
lý thuế (nếu có):
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
[04] Mã số
thuế:
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
I. Hàng hóa, dịch
vụ mua vào trong kỳ được áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng 8% (áp
dụng cho người nộp thuế kê khai theo phương pháp khấu trừ thuế)
STT
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Giá trị hàng hóa, dịch vụ mua vào chưa có thuế
GTGT được khấu trừ trong kỳ
Thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào được khấu
trừ trong kỳ
(1)
(2)
(3)
(4)
1.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
...
Tổng
cộng
[05]
[06]
II. Hàng hóa, dịch
vụ bán ra trong kỳ
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tên hàng hóa, dịch vụ
Giá trị hàng hóa, dịch vụ chưa có thuế GTGT/
Doanh thu hàng hoá, dịch vụ chịu thuế
Thuế suất/ Tỷ lệ tính thuế GTGT
theo quy định
Thuế suất/ Tỷ lệ tính thuế GTGT
sau giảm
Thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra được giảm
(1)
(2)
(3)
(4)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
(6)=(3)x[(4)-(5)]
1.
...
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tổng
cộng
[07]
[08]
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tôi cam đoan những
nội dung kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những
thông tin đã khai.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên:
Chứng chỉ hành nghề số: .............
........, ngày........tháng........năm......
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
(Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
hoặc ký điện tử)