công cụ tính lãi suất vay ngân hàng – tính số tiền gốc, lãi và tổng trả hàng tháng

Lãi suất cố định là gì?

Lãi suất cố định là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay. Người vay biết trước số tiền phải trả hàng kỳ và tổng chi phí vay. Hình thức này giúp dễ quản lý tài chính, phù hợp với các khoản vay ngắn hạn hoặc vay tiêu dùng.
Tham khảo thêm: Lựa chọn lãi suất cố định hay lãi suất thả nổi khi vay tiền đầu tư bất động sản?

Kết quả chi tiết sẽ hiện ở đây sau khi bạn nhập các thông tin và thực hiện tính lãi
Lưu ý: Kết quả tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo quy định của từng ngân hàng, thời điểm vay và các khoản phí liên quan.

Lãi suất thả nổi là gì?

Lãi suất thả nổi là loại lãi suất được điều chỉnh theo định kỳ, thường dựa trên lãi suất thị trường hoặc lãi cơ sở của ngân hàng cộng biên độ. Hình thức này có thể giúp người vay hưởng lợi khi lãi thị trường giảm, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi lãi tăng.
Tham khảo thêm: Lựa chọn lãi suất cố định hay lãi suất thả nổi khi vay tiền đầu tư bất động sản?

Kết quả chi tiết sẽ hiện ở đây sau khi bạn nhập các thông tin và thực hiện tính lãi
Lưu ý: Kết quả tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo quy định của từng ngân hàng, thời điểm vay và các khoản phí liên quan.

Các hình thức vay và cách tính lãi suất

1. Dư nợ giảm dần (vay trả góp chuẩn ngân hàng)

Đặc điểm:
Mỗi tháng trả gốc cố định, lãi tính trên dư nợ còn lại.
Tiền trả hàng tháng giảm dần.

Công thức:

Gốctháng = P / N
Lãii = Dư nợ còn lại × r
Tổng trải = Gốctháng + Lãii
Dư nợ mới = Dư nợ cũ − Gốctháng

Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất theo tháng, i = Tháng thứ i.

2. Trả lãi chia đều (lãi cố định mỗi tháng)

Đặc điểm:
Lãi suất tính cố định trên toàn bộ số tiền vay, chia đều cho toàn kỳ.
Tổng trả mỗi tháng bằng nhau.
Thường dùng trong vay cá nhân ngắn hạn.

Công thức:

Lãitháng = P × r × T / 12 / N (nếu lãi suất theo năm)
hoặc P × r / N (nếu lãi suất theo tháng)
Gốctháng = P / N
Tổng trảtháng = Gốctháng + Lãitháng

Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất, T = Thời hạn vay (năm hoặc tháng).

3. Trả lãi giảm dần (vốn hàng tháng)

Đặc điểm:
Giống “dư nợ giảm dần”, nhưng chỉ trả lãi hàng tháng, gốc trả cuối kỳ.
Dư nợ không giảm cho đến khi trả gốc.

Công thức:

Lãitháng = P × r (nếu lãi suất theo tháng)
hoặc P × r / 12 (nếu lãi suất theo năm)
Tổng trảtháng = Lãitháng
Tháng cuối: trả thêm P (toàn bộ gốc)

Chú thích: P = Số tiền vay, r = Lãi suất (theo tháng hoặc năm tùy chọn).

4. Trả lãi giảm dần (vốn hàng quý)

Đặc điểm:
Giống hình thức trên, nhưng trả gốc theo quý (3 tháng/lần).
Lãi vẫn trả hàng tháng, tính trên dư nợ thực tế.

Công thức:

                Gốcquý = P / (N / 3)
Lãitháng i = Dư nợ còn lại × r
Dư nợ giảm sau mỗi quý khi trả gốc

Chú thích: P = Số tiền vay, N = Số tháng vay, r = Lãi suất tháng, i = Tháng thứ i.

5. Chọn đơn vị tính thời gian và lãi suất

Quy đổi khi nhập liệu:

Nếu chọn thời gian = năm → N = năm × 12
Nếu chọn lãi suất = năm → r = (lãi suất năm) / 12 / 100
Nếu chọn lãi suất = tháng → r = lãi suất tháng / 100

👉 Tóm tắt so sánh

Loại hình Gốc trả Lãi tính Tổng trả mỗi kỳ
Dư nợ giảm dần Cố định Giảm dần Giảm dần
Trả lãi chia đều Cố định Cố định Cố định
Trả lãi giảm dần (vốn hàng tháng) Trả 1 lần cuối Cố định Cố định, cuối kỳ + gốc
Trả lãi giảm dần (vốn hàng quý) Trả mỗi quý Giảm dần Giảm dần, 3 tháng/lần gốc