Mẫu viết một truyện kể sáng tạo lớp 9 mới nhất? Nội dung cần đạt trong quy trình viết lớp 9?
Nội dung chính
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo lớp 9 mới nhất?
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo số 1: Kể truyện Thánh Gióng
Ngày xưa, ở ngôi làng nhỏ bên bờ sông Hồng hiền hòa, có đôi vợ chồng già, hiền lành, sống trong căn nhà lá mộc mạc. Dù đã nhiều tuổi, hai ông bà vẫn chưa có con nối dõi. Hằng đêm, bà lão khấn nguyện trước bàn thờ, mong mỏi có được một mụn con. Một ngày kia, bà đi làm đồng, tình cờ đặt chân mình lên dấu chân to lớn in đậm trên đất, kỳ diệu thay, bà liền mang thai. Đứa bé nằm trong bụng bà không vội vã, tận 12 tháng sau mới chào đời. Đứa trẻ ấy không khóc, không nói, chỉ lặng lẽ nhìn cuộc sống, tựa hồ đang lắng nghe điều gì từ cuộc đời. Năm tháng trôi qua, đứa trẻ ấy vẫn chưa một lần cất tiếng nói, dù đã lên ba. Trong đôi mắt trong veo ấy, dường như chứa đựng một điều bí ẩn khó tả. Vào một ngày, có tin quân giặc Ân ồ ạt tiến vào bờ cõi, hung hăng và tàn bạo. Nhà vua cho người đi khắp nước, mong tìm người tài cứu nước. Nghe tiếng sứ giả rao đến tận làng, đứa trẻ bỗng nhiên cất tiếng nói đầu tiên: “Mẹ ơi, mời sứ giả vào đây!” Đôi vợ chồng già vừa mừng vừa kinh ngạc, vội vàng gọi sứ giả vào nhà. Cậu bé chỉ vào sứ giả, giọng nói tuy non nớt nhưng rành mạch và đầy khí phách: “Xin nhà vua hãy cho tôi một con ngựa sắt, một roi sắt, và một bộ giáp sắt, tôi sẽ giúp đuổi giặc giữ yên bờ cõi.” Nghe lời yêu cầu ấy, sứ giả kinh ngạc, nhưng trước lời nói của đứa trẻ, lòng ông tràn ngập niềm hy vọng, ông liền quay về bẩm báo với nhà vua. Kể từ đó, cậu bé ăn uống nhiều vô kể, mỗi bữa ăn như cơn gió lốc quét sạch tất cả cơm canh trong nhà. Càng ăn, cậu càng lớn nhanh, thân hình nở nang, đôi mắt sáng ngời, khí chất mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Ngày giặc tràn tới, khi sứ giả mang ngựa sắt, roi sắt và áo giáp đến, cậu đã trở thành một chàng trai cao lớn, rắn rỏi, đôi mắt rực lên như hai ngọn lửa. Cậu mặc giáp, cưỡi lên con ngựa sắt. Chú ngựa bỗng chồm lên, phun ra những tia lửa sáng ngời, tựa như hồn thiêng sông núi đang hội tụ trong chàng trai ấy. Thánh Gióng phi ngựa ra chiến trường, nơi quân giặc đông đúc như bầy đàn châu chấu. Chàng phóng roi sắt, xông vào giữa lòng quân địch. Mỗi lần vung roi, đất trời như rung chuyển, kẻ thù ngã nhào từng lớp. Roi sắt gãy, Gióng không do dự, nhổ những bụi tre bên đường, tay giương cao thân tre, quật mạnh xuống đám giặc. Tre rơi tới đâu, giặc ngã tới đó. Quân thù khiếp đảm trước sức mạnh phi thường ấy, cuối cùng chúng bỏ chạy tan tác, không dám ngoái đầu nhìn lại. Đánh tan giặc Ân, Thánh Gióng không trở về làng mà tiếp tục thúc ngựa tiến về phía núi Sóc Sơn. Bầu trời lúc ấy trong xanh như mặt gương, những tia nắng lấp lánh trải dài theo dấu chân ngựa sắt. Khi ngựa đến đỉnh núi, Thánh Gióng từ từ xuống ngựa, quay lại nhìn về phía quê hương với ánh mắt vừa yêu thương, vừa kiên định. Dường như trong khoảnh khắc ấy, ngài gửi gắm tất cả tình yêu thương, lòng biết ơn dành cho mẹ, cho quê nhà, cho đất nước mà ngài đã bảo vệ bằng tất cả sức mạnh. Bất chợt, những đám mây từ bốn phương hội tụ, cuộn lên thành một vòng sáng rực rỡ. Thánh Gióng khoác tấm áo giáp sắt, đứng giữa mây ngàn, vẻ mặt uy nghiêm và đầy thanh thản. Ngài bước lên lưng ngựa, chầm chậm đưa tay lên chào đất nước. Mọi người dưới chân núi nhìn lên, trái tim trào dâng một niềm tôn kính sâu sắc. Bỗng nhiên, ngài và ngựa sắt hóa thành một luồng ánh sáng lấp lánh, bay thẳng lên trời, tan dần vào mây. Sau khi ngài biến mất, nơi ấy vang vọng một âm thanh kỳ diệu như tiếng ngân của vũ trụ, tựa lời chào từ biệt của Thánh Gióng, mãi mãi bảo hộ đất nước. Đám tre đằng ngà mà ngài từng dùng làm vũ khí xanh tươi hơn, mỗi khi gió thổi qua, lũy tre ấy kêu rì rào, như tiếng hát ngợi ca người anh hùng bất tử. Từ đó, cứ mỗi khi đất nước gặp nguy nan, người ta tin rằng hồn thiêng của Thánh Gióng vẫn luôn hiện diện, bảo vệ quê hương. Những đứa trẻ lớn lên, nhìn lên đỉnh núi Sóc Sơn, luôn thầm ước ao được mang sức mạnh kiên cường như ngài, được một lần đứng lên vì dân tộc, vì đất nước, như Thánh Gióng đã từng. Câu chuyện về Thánh Gióng không chỉ là chuyện của một thời xa xưa mà trở thành linh hồn bất diệt, mãi sáng trong lòng người dân Việt. |
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo số 2: Kể truyện Cây tre trăm đốt
Ngày xưa, tại một ngôi làng nhỏ nép mình bên dòng sông trong xanh, có một chàng trai nghèo tên là Khoai. Chàng làm thuê cho một phú ông nổi tiếng tham lam, keo kiệt. Dù vất vả ngày đêm, đẫm mồ hôi và cả nước mắt trên ruộng đồng, chàng Khoai vẫn sống giản dị, hiền lành và luôn ôm trong lòng một niềm ước mơ giản đơn: một gia đình nhỏ, cùng người mình thương yêu. Ngày nọ, phú ông gọi chàng đến, ánh mắt sáng lên một vẻ tính toán: “Này Khoai, ngươi chăm chỉ, chịu khó lại hiền lành. Nếu ngươi làm việc hết sức cho ta, ta sẽ gả con gái cho ngươi.” Tim chàng Khoai đập rộn ràng trong lồng ngực. Bấy lâu nay, chàng vẫn thương mến cô con gái hiền hậu của phú ông, nhưng vì phận nghèo nên chàng chẳng dám mơ ước xa xôi. Vậy là từ đó, chàng càng lao động quên mình, tất cả vì lời hứa của phú ông. Thời gian trôi qua, cuối cùng ngày ấy cũng đến. Phú ông lại gọi chàng đến, nụ cười thoáng vẻ xảo trá: “Muốn cưới con gái ta, ngươi phải đi vào rừng, chặt cho ta một cây tre trăm đốt. Không đủ một trăm đốt thì đừng hòng có cưới xin gì!” Nói rồi, ông ta quay lưng, bỏ lại chàng trai đang ngơ ngác. Cây tre trăm đốt – đó là điều bất khả, nhưng tình yêu và niềm tin mãnh liệt đã thôi thúc chàng lên đường. Chàng Khoai rời làng, đi vào rừng sâu với niềm hy vọng mong manh. Trời nắng, chàng mồ hôi nhễ nhại, hai tay bám vào từng cây tre, đếm từng đốt: “Một, hai, ba…” nhưng càng đếm, chàng càng thấy tuyệt vọng. Đến khi chặt được cả một bó tre lớn, chàng vẫn chỉ gom đủ mấy chục đốt. Thở dài, chàng ngồi bệt xuống đất, ánh mắt nhìn xa xăm, lòng nặng trĩu. Chẳng lẽ bao nhiêu công sức, ước mơ nhỏ nhoi của chàng lại đổ vỡ như thế sao? Bỗng đâu, một ông Bụt hiện ra, giọng nói ấm áp vang lên: “Con sao ngồi đây buồn bã như vậy?” Chàng Khoai ngẩng đầu lên, kể lại đầu đuôi câu chuyện. Bụt gật đầu, hiền từ bảo: “Con hãy xếp tất cả các đốt tre lại, rồi niệm câu thần chú: Khắc nhập! Khắc nhập!” Nghe theo lời Bụt, chàng Khoai run run xếp những đốt tre thành một hàng dài, rồi vừa hồi hộp, vừa tin tưởng thầm niệm: “Khắc nhập! Khắc nhập!” Kỳ diệu thay, ngay lập tức, từng đốt tre như có bàn tay vô hình kéo lại gần nhau, nối thành một cây tre dài tít tắp, vươn thẳng lên trời cao, đung đưa trong gió. Chàng Khoai mừng rỡ, không tin nổi vào mắt mình. Ông Bụt mỉm cười và dặn tiếp: “Giờ con hãy niệm Khắc xuất! Khắc xuất! để cây tre tách ra.” Chàng cảm ơn Bụt và mang cây tre về làng. Đến nơi, phú ông há hốc miệng kinh ngạc khi thấy cây tre dài một trăm đốt. Ông ta cười, ánh mắt sáng lên vì lòng tham, vội vàng chạy lại xem. Nhưng ngay lúc đó, chàng Khoai liền thầm niệm: “Khắc nhập! Khắc nhập!” Và… phú ông dính chặt vào cây tre trăm đốt! Phú ông la hét, cầu xin, hứa hẹn. Chàng Khoai mỉm cười: “Ông có giữ lời hứa gả con gái cho tôi không?” Phú ông gật đầu lia lịa. Chàng Khoai lại niệm: “Khắc xuất! Khắc xuất!” Phú ông thoát ra, mặt mũi bơ phờ, nhưng vẫn phải thực hiện lời hứa, gả con gái cho chàng Khoai. Ngày cưới hôm ấy, ngôi làng rộn rã tiếng cười vui, đôi vợ chồng trẻ nắm tay nhau hạnh phúc bên ánh hoàng hôn, và cây tre trăm đốt lấp lánh trong nắng chiều, như minh chứng cho lòng kiên nhẫn, sự chân thành và niềm tin vào điều tốt đẹp trong cuộc đời. Từ đó, chàng Khoai và vợ sống hạnh phúc, chăm chỉ làm ăn, và câu chuyện cây tre trăm đốt được truyền từ đời này sang đời khác, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của tình yêu và sự trung thực. |
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo số 3: Kể sự tích cây khế
Ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có hai anh em cha mẹ mất sớm nên phải nương tựa vào nhau. Người anh, tham lam và ích kỷ, luôn đố kị với em mình vì người em chăm chỉ, được làng xóm yêu quý. Khi cả hai lớn lên, người anh lập gia đình, dần xa lánh người em, thậm chí còn đuổi em ra khỏi nhà. Người em chỉ mang theo chiếc áo cũ, đôi tay trắng, đến ở trong túp lều nhỏ với cây khế xum xuê. Ngày ngày, cậu tưới cây, nhặt từng quả khế rụng và bán lấy tiền sống qua ngày. Tuy nghèo nhưng lòng cậu nhẹ nhàng, thanh thản, chẳng hề oán trách người anh. Một hôm, có con chim lớn từ đâu bay tới, ánh lông xanh biếc lấp lánh dưới nắng. Chim đậu xuống cây khế, cất tiếng nói lảnh lót: “Ăn một quả, trả cục vàng, may túi ba gang, mang đi mà đựng.” Người em tròn xoe mắt kinh ngạc nhưng không nghi ngờ, chỉ lặng lẽ may túi như lời chim dặn. Ngày hôm sau, chim đến, đưa cậu bay qua bao la biển lớn, tới hòn đảo xa xôi đầy ắp những kho báu. Người em chỉ lấy vừa đủ một túi vàng nhỏ. Trên đường trở về, cậu ngắm biển xanh trải dài, lòng tràn ngập niềm vui, tựa như cả thế giới bỗng dưng rộng mở. Kể từ đó, cuộc sống của cậu dần khấm khá hơn. Nhưng dù có vàng bạc, người em vẫn sống giản dị, chăm chỉ, luôn sẵn lòng giúp đỡ bà con xóm làng. Câu chuyện đến tai người anh. Lòng tham trỗi dậy, người anh tìm đến em, yêu cầu đổi nhà và đòi lấy cây khế. Người em, lòng vẫn bao dung như thuở nào, đồng ý và lặng lẽ chuyển đi. Người anh háo hức canh chờ, quả nhiên một hôm thấy chim đến. Chim cũng bảo “Ăn một quả, trả cục vàng, may túi ba gang, mang đi mà đựng.” Nhưng người anh tham lam, không chịu nghe lời, đã may một túi mười gang, quyết lấy thật nhiều. Khi chim đưa đến đảo, anh vơ vét từng viên đá quý, từng món báu vật đến khi túi căng phồng, nặng trĩu. Trên đường trở về, biển xanh rộng lớn giờ bỗng đen thẫm, mây kéo đến từng đám nặng nề. Chim cố sức bay, nhưng gió mỗi lúc một lớn, con sóng mỗi lúc một dữ dội. Chiếc túi nặng khiến đôi cánh chim yếu dần. Người anh hoảng loạn, sợ hãi bám chặt lấy túi vàng. Đột nhiên, chim cất giọng buồn bã: “Người tham lam thì lòng mãi mãi không bao giờ đầy, túi ngươi đựng vàng, nhưng không đựng được lòng tham.” Lời vừa dứt, một cơn gió lớn quét qua, chiếc túi tuột khỏi tay người anh, rơi xuống biển sâu. Người anh cố vớt lại từng viên đá quý nhưng tất cả đã mất, chìm vào đại dương sâu thẳm. Anh ta gào lên trong vô vọng, một cảm giác lạnh lẽo tràn ngập. Chim chỉ lắc đầu, đưa anh trở về trong tay trắng. Từ đó, người anh sống nghèo khó và lặng lẽ như một lời nhắc nhở về lòng tham vô độ. Còn người em, dù chỉ có cây khế, vẫn sống cuộc đời bình dị, êm đềm. Người trong làng thường bảo nhau rằng, thứ quý giá nhất là lòng biết đủ và sống chan hòa, bởi của cải không thể nào so sánh với sự an nhiên và niềm vui khi biết sẻ chia. Và cứ vào mùa hoa khế nở rộ, chim xanh vẫn thường bay về, lặng lẽ đậu trên cây, tựa như một lời chúc bình an cho người sống cuộc đời chân thành, bao dung. |
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo số 4: Kể sự tích cây vú sữa
Ngày xưa, trong một ngôi làng yên bình bên bờ sông, có một cậu bé tên là An. Cậu là đứa con duy nhất của mẹ, nên được mẹ hết mực yêu thương. Bà nuôi nấng, chăm sóc cậu từ khi cậu còn thơ bé, từng bữa cơm, từng tấm áo đều chất chứa biết bao tình yêu thương. Nhưng dần dần, lớn lên trong sự yêu chiều ấy, An trở nên ham chơi, thích rong ruổi cùng bạn bè, không còn nghe lời mẹ. Có những lần mẹ bảo cậu đừng đi chơi xa, hãy ở nhà giúp đỡ bà, nhưng cậu bỏ ngoài tai, có khi còn cáu gắt, bực bội vì mẹ luôn nhắc nhở. Một ngày nọ, trong lúc mẹ đang bận lo cơm nước, An lẻn ra ngoài cùng bạn bè và vui chơi đến tận tối. Khi trở về, cậu còn to tiếng trách mẹ vì đã gọi cậu về sớm. Cậu không hề nhận ra trong ánh mắt mẹ là sự buồn bã, thất vọng. Đến một hôm, vì quá chán nản và tức giận, An nói lời nặng nề: “Con không muốn ở nhà nữa! Con sẽ đi xa, để không ai phải nhắc nhở hay cản trở con!” Nói xong, An bỏ đi. Cậu lang thang khắp nơi, tận hưởng sự tự do nhưng cũng gặp không ít khó khăn, đói khát và mệt mỏi. Những ngày đầu, cậu còn thấy hào hứng, nhưng dần dần, khi cơm không có mà ăn, quần áo rách tả tơi, đôi chân mỏi nhừ, cậu bắt đầu nhớ về ngôi nhà ấm áp, về bàn tay dịu dàng của mẹ. Cậu nhớ mùi thơm bát canh mẹ nấu, nhớ chiếc giường êm, và nhất là nhớ ánh mắt dịu dàng của mẹ mỗi khi cậu trở về. An quay lại làng, lòng tràn ngập niềm vui và hy vọng. Nhưng khi đến nhà, cậu gọi mãi mà không thấy mẹ đâu. Căn nhà vắng lặng, cậu đi khắp nơi tìm mẹ, khắp làng trên xóm dưới nhưng không ai biết mẹ cậu đi đâu. Trong lòng chợt dâng lên nỗi hoảng sợ, cậu cảm thấy mình như lạc lõng, trống trải vô cùng. Trong cơn tuyệt vọng, An ngồi xuống dưới gốc cây xanh trong vườn, nơi mẹ thường hay ngồi. Cậu ôm gốc cây, bật khóc: “Mẹ ơi, mẹ ở đâu? Con xin lỗi! Con đã sai, con nhớ mẹ nhiều lắm…” Nước mắt cậu rơi xuống từng giọt, thấm vào lòng đất khô cằn. Bất chợt, cậu thấy đôi tay mình chạm vào một thứ gì đó mềm mại. Ngẩng lên, cậu nhìn thấy những quả tròn xanh mướt trên cành, lấp ló trong lá, tỏa ra một mùi thơm ngọt ngào dịu nhẹ. An ngỡ ngàng, hái một quả, cắn một miếng, dòng sữa trắng chảy ra, ngọt ngào và ấm áp như vòng tay của mẹ, như dòng sữa mẹ từng nuôi cậu khôn lớn. Cậu ôm quả vào lòng, nước mắt tuôn trào, trong lòng vang vọng như lời của mẹ: "Dù con đi đâu, dù con làm gì, mẹ vẫn luôn ở đây, chờ con quay về." Từ đó, cây vú sữa xanh mướt luôn ở bên cạnh An, từng quả là từng giọt yêu thương mẹ dành cho cậu. Cậu chăm sóc cây, tựa như đang chăm sóc chính tình yêu thương của mẹ đã hóa thành. Cây vú sữa ấy lớn dần, tỏa bóng mát và cho những trái ngọt lành. Người dân trong làng vẫn nhắc nhau rằng, cây vú sữa là biểu tượng của lòng mẹ, của tình yêu thương bao la, không bao giờ cạn kiệt. Và những ai từng lầm lỡ, từng hối hận đều có thể tìm đến cây vú sữa, tựa như tìm về vòng tay mẹ - nơi sẵn sàng bao dung, tha thứ, và luôn rộng mở để đón con trở về. |
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
Mẫu viết một truyện kể sáng tạo lớp 9 mới nhất? Nội dung cần đạt trong quy trình viết lớp 9? (Hình từ Internet)
Nội dung cần đạt trong quy trình viết lớp 9?
Căn cứ Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT nội dung cần đạt trong quy trình viết lớp 9 như sau:
- Biết viết văn bản bảo đảm các bước: chuẩn bị trước khi viết (xác định đề tài, mục đích, người đọc, hình thức, thu thập thông tin, tư liệu); tìm ý và lập dàn ý; viết bài; xem lại và chỉnh sửa, rút kinh nghiệm.
- Có hiểu biết và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, biết cách trích dẫn văn bản của người khác.
Kiến thức văn học lớp 9 có những gì?
Căn cứ Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT những kiến thức văn học lớp 9 bao gồm như sau:
- Nội dung và hình thức văn bản văn học
- Cảm hứng chủ đạo và tư tưởng của tác phẩm
- Cốt truyện, nhân vật; lời thoại trong truyện thơ Nôm
- Không gian, thời gian, chi tiết, cốt truyện, nhân vật chính, lời người kể chuyện trong truyện truyền kì và truyện trinh thám
- Lời người kể chuyện và lời nhân vật; lời đối thoại và lời độc thoại trong văn bản truyện
- Thơ song thất lục bát: khổ thơ, số chữ, số dòng, vần, nhịp,
- Xung đột, hành động, cốt truyện, nhân vật, lời thoại trong kịch bản văn học (bi kịch)
- Sơ giản về lịch sử văn học và vai trò của lịch sử văn học trong đọc hiểu văn bản.