Bảng sao hạn 2025 chi tiết theo từng năm sinh cho 12 con giáp? Lá số tử vi năm 2025 của 12 con giáp, con giáp nào nên đầu tư mua đất Hà Nội
Nội dung chính
Bảng sao hạn 2025 chi tiết theo từng năm sinh cho 12 con giáp
Sao hạn là gì?
Sao hạn là một khái niệm trong tín ngưỡng dân gian và phong thủy phương Đông, phản ánh vận hạn của mỗi người theo từng năm. Mỗi năm, một cá nhân sẽ ứng với một ngôi sao chiếu mệnh, có thể mang lại may mắn hoặc xui rủi tùy theo tính chất của sao đó.
Có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh (gọi là Cửu Diệu), bao gồm: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức (sao tốt); Vân Hán, Thổ Tú, La Hầu, Kế Đô (sao xấu); Thái Bạch và Thủy Diệu (sao trung bình). Ngoài sao chiếu mệnh, mỗi năm còn có hạn tuổi, thường được chia thành các hạn lớn như Tam Tai, Hoang Ốc, Kim Lâu và các hạn nhỏ theo từng năm như Ngũ Mộ, Thiên La, Địa Võng.
Việc xác định sao hạn giúp nhiều người có sự chuẩn bị tốt hơn về tinh thần, đồng thời thực hiện nghi lễ cúng dâng sao giải hạn để giảm bớt vận xấu, cầu mong một năm thuận lợi hơn.
Bảng sao hạn 2025 chi tiết theo từng năm sinh cho 12 con giáp
Dưới đây là bảng chi tiết sao hạn của từng tuổi trong 12 con giáp cho năm 2025, bao gồm cả sao chiếu mệnh và hạn gặp phải. Việc xác định sao hạn giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng tránh rủi ro và phát huy những cơ hội tốt trong năm.
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Tý
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Mậu Tý (1948) | Sao Vân Hớn - Hạn Địa Võng | Sao La Hầu - Hạn Địa Võng |
Canh Tý (1960) | Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo |
Nhâm Tý (1972) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Giáp Tý (1984) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Bính Tý (1996) | Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ | Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ |
Mậu Tý (2008) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Sửu
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Kỷ Sửu (1949) | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương |
Tân Sửu (1961) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Quý Sửu (1973) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Ất Sửu (1985) | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Đinh Sửu (1997) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Kỷ Sửu (2009) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Dần
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Canh Dần (1950) | Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền |
Nhâm Dần (1962) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Giáp Dần (1974) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Bính Dần (1986) | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo |
Mậu Dần (1998) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Canh Dần (2010) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Mão
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Tân Mão (1951) | Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo |
Quý Mão (1963) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Ất Mão (1975) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Đinh Mão (1987) | Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo |
Kỷ Mão (1999) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Tân Mão (2011) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Thìn
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Nhâm Thìn (1952) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Giáp Thìn (1964) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Bính Thìn (1976) | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Mậu Thìn (1988) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Canh Thìn (2000) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Nhâm Thìn (2012) | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Tỵ
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Quý Tỵ (1953) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Ất Tỵ (1965) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Đinh Tỵ (1977) | Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền |
Kỷ Tỵ (1989) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Tân Tỵ (2001) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Quý Tỵ (2013) | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Ngọ
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Giáp Ngọ (1954) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Bính Ngọ (1966) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Mậu Ngọ (1978) | Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo |
Canh Ngọ (1990) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Nhâm Ngọ (2002) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Giáp Ngọ (2014) | Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ | Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Mùi
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Ất Mùi (1955) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Đinh Mùi (1967) | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương |
Kỷ Mùi (1979) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Tân Mùi (1991) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Quý Mùi (2003) | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Thân
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Giáp Thân (1944) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Bính Thân (1956) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Mậu Thân (1968) | Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền |
Canh Thân (1980) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Nhâm Thân (1992) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Giáp Thân (2004) | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Dậu
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Ất Dậu (1945) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Đinh Dậu (1957) | Sao Vân Hớn - Hạn Địa Võng | Sao La Hầu - Hạn Địa Võng |
Kỷ Dậu (1969) | Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh | Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo |
Tân Dậu (1981) | Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền | Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận |
Quý Dậu (1993) | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên La | Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương |
Ất Dậu (2005) | Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ | Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ |
Bảng sao hạn năm 2025 cho tuổi Tuất
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Bính Tuất (1946) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Mậu Tuất (1958) | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La | Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương |
Canh Tuất (1970) | Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ | Sao Vân Hớn - Hạn Ngũ Mộ |
Nhâm Tuất (1982) | Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La |
Giáp Tuất (1994) | Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận | Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền |
Bính Tuất (2006) | Sao Thổ Tú - Hạn Tam Kheo | Sao Vân Hớn - Hạn Thiên Tinh |
Bảng sao hạn 2025 cho tuổi Hợi
Năm sinh | Sao hạn (nam mạng) | Sao hạn (nữ mạng) |
---|---|---|
Đinh Hợi (1947) | Sao Kế Đô - Hạn Diêm Vương | Sao Thái Dương - Hạn Thiên La |
Kỷ Hợi (1959) | Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận | Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền |
Tân Hợi (1971) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Quý Hợi (1983) | Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng | Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng |
Ất Hợi (1995) | Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh | Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo |
Đinh Hợi (2007) | Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo | Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh |
Bảng sao hạn của 12 con giáp năm 2025 giúp mỗi người có cái nhìn tổng quan về vận trình của mình trong năm mới.
Tuy nhiên, dù gặp sao tốt hay xấu, điều quan trọng nhất vẫn là giữ vững tinh thần lạc quan, hành thiện tích đức và chủ động chuẩn bị để ứng phó với mọi biến động trong cuộc sống. Hãy coi đây như một nguồn tham khảo để định hướng và sắp xếp kế hoạch phù hợp, hướng đến một năm bình an và suôn sẻ.
Bảng sao hạn 2025 chi tiết theo từng năm sinh cho 12 con giáp? Lá số tử vi năm 2025 của 12 con giáp, con giáp nào nên đầu tư mua đất Hà Nội (Hình từ internet)
Lá số tử vi năm 2025 của 12 con giáp, con giáp nào nên đầu tư mua đất Hà Nội
Lá số tử vi năm 2025 của 12 con giáp
1. Tuổi Tý:
Sự nghiệp: Năm nay, người tuổi Tý có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. Tuy nhiên, cần thận trọng trong việc lựa chọn đối tác kinh doanh và tránh những quyết định vội vàng.
Tài lộc: Tài chính có xu hướng tăng trưởng, nhưng nên quản lý chi tiêu hợp lý và tránh đầu tư mạo hiểm.
Tình cảm: Mối quan hệ gia đình có thể gặp một số xung đột nhỏ; cần kiên nhẫn và lắng nghe để giải quyết.
Sức khỏe: Chú ý đến các vấn đề về tiêu hóa và căng thẳng; nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và nghỉ ngơi đầy đủ.
2. Tuổi Sửu:
Sự nghiệp: Đối mặt với nhiều thách thức trong công việc; cần kiên trì và nỗ lực để vượt qua.
Tài lộc: Tài chính không có nhiều điểm sáng; nên tránh đầu tư lớn và tập trung vào việc duy trì nguồn thu nhập hiện tại.
Tình cảm: Gia đình là điểm tựa vững chắc; hãy dành thời gian cho người thân để giảm bớt căng thẳng.
Sức khỏe: Cẩn trọng với các vấn đề về xương khớp và huyết áp; nên kiểm tra sức khỏe định kỳ.
3. Tuổi Dần:
Sự nghiệp: Có nhiều cơ hội để phát triển và mở rộng kinh doanh; nên tận dụng các mối quan hệ xã hội để tiến xa hơn.
Tài lộc: Tài chính khả quan; tuy nhiên, cần lập kế hoạch chi tiêu và đầu tư hợp lý.
Tình cảm: Mối quan hệ tình cảm tiến triển tốt đẹp; hãy lắng nghe và chia sẻ để tăng cường sự gắn kết.
Sức khỏe: Duy trì lối sống lành mạnh và cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.
4. Tuổi Mão:
Sự nghiệp: Ban đầu có thể gặp khó khăn, nhưng với sự nỗ lực, bạn sẽ đạt được thành công vào giữa năm.
Tài lộc: Tài chính ổn định; nên cân nhắc kỹ trước khi đưa ra các quyết định đầu tư.
Tình cảm: Mối quan hệ gia đình và bạn bè trở nên gắn kết hơn; hãy trân trọng những khoảnh khắc bên người thân.
Sức khỏe: Chú ý đến các vấn đề về hô hấp và dị ứng; nên tập thể dục thường xuyên và ăn uống khoa học.
5. Tuổi Thìn:
Sự nghiệp: Cơ hội thăng tiến rõ ràng; hãy chủ động nắm bắt và thể hiện năng lực của bản thân.
Tài lộc: Tài chính dồi dào; tuy nhiên, cần quản lý chi tiêu để tránh lãng phí.
Tình cảm: Mối quan hệ tình cảm hài hòa; nên dành thời gian cho người thân yêu để tăng cường sự gắn bó.
Sức khỏe: Duy trì chế độ ăn uống và luyện tập hợp lý để giữ gìn sức khỏe.
6. Tuổi Tỵ:
Sự nghiệp: Công việc bận rộn nhưng mang lại kết quả xứng đáng; hãy quản lý thời gian hiệu quả để đạt được mục tiêu.
Tài lộc: Tài chính phát triển; tránh đưa ra các quyết định đầu tư vội vàng.
Tình cảm: Có thể gặp một số khúc mắc; cần kiên nhẫn và thấu hiểu để giải quyết.
Sức khỏe: Chú ý đến giấc ngủ và giảm căng thẳng để duy trì sức khỏe tốt.
7. Tuổi Ngọ:
Sự nghiệp: Nhiều cơ hội thăng tiến; hãy tận dụng và phát huy tối đa khả năng của mình.
Tài lộc: Tài chính ổn định; nên lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm cho tương lai.
Tình cảm: Thời điểm tốt để phát triển tình cảm; tránh nóng vội và lắng nghe đối phương.
Sức khỏe: Duy trì lối sống lành mạnh và tham gia các hoạt động thể chất để tăng cường sức khỏe.
8. Tuổi Mùi:
Sự nghiệp: Gặp một số thử thách; hãy giữ vững tinh thần và tìm kiếm giải pháp sáng tạo để vượt qua.
Tài lộc: Tài chính không có nhiều biến động; nên tránh các khoản đầu tư rủi ro cao.
Tình cảm: Mối quan hệ có thể gặp khó khăn; kiên nhẫn và thấu hiểu sẽ giúp cải thiện tình hình.
Sức khỏe: Cẩn trọng với các vấn đề về tiêu hóa và căng thẳng; nên thực hiện các biện pháp thư giãn và chăm sóc bản thân.
9. Tuổi Thân:
Sự nghiệp: Công việc tiến triển thuận lợi, có nhiều cơ hội hợp tác và mở rộng mối quan hệ. Tuy nhiên, cần cẩn trọng với những quyết định quan trọng.
Tài lộc: Tài chính ổn định, có cơ hội gia tăng thu nhập nếu biết cách tận dụng thời cơ. Nên tránh các khoản đầu tư rủi ro.
Tình cảm: Các mối quan hệ tình cảm hài hòa, dễ có tin vui trong gia đình. Người độc thân có cơ hội gặp gỡ đối tượng phù hợp.
Sức khỏe: Chú ý đến hệ thần kinh và giấc ngủ. Nên tập thể dục thường xuyên để duy trì tinh thần minh mẫn.
10. Tuổi Dậu:
Sự nghiệp: Công việc gặp nhiều thử thách, nhưng nếu kiên trì sẽ đạt được kết quả tốt. Cần chú ý đến sự thay đổi trong môi trường làm việc.
Tài lộc: Tài chính ở mức trung bình, cần lên kế hoạch chi tiêu hợp lý để tránh áp lực tiền bạc.
Tình cảm: Đôi khi có hiểu lầm trong gia đình hoặc tình yêu, cần thẳng thắn trao đổi để giải quyết vấn đề.
Sức khỏe: Hạn chế thức khuya và căng thẳng, chú ý đến các bệnh về hô hấp.
11. Tuổi Tuất:
Sự nghiệp: Năm 2025 là thời điểm thuận lợi để phát triển sự nghiệp. Có quý nhân phù trợ, nhưng cũng cần cẩn trọng với các quyết định quan trọng.
Tài lộc: Tài chính có nhiều cơ hội tăng trưởng, nhưng không nên vội vàng trong các quyết định đầu tư.
Tình cảm: Mối quan hệ tình cảm khá tốt, gia đình hòa thuận. Những ai đang tìm kiếm tình yêu có thể gặp được người phù hợp.
Sức khỏe: Chú ý đến hệ tiêu hóa và chế độ ăn uống hợp lý.
12. Tuổi Hợi:
Sự nghiệp: Công việc ổn định, có nhiều cơ hội phát triển nếu biết cách nắm bắt. Tránh để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng đến công việc.
Tài lộc: Tiền bạc không quá dồi dào nhưng vẫn đủ chi tiêu. Nên học cách tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
Tình cảm: Gia đình yên ấm, tuy nhiên cần quan tâm đến cảm xúc của đối phương để tránh những mâu thuẫn nhỏ.
Sức khỏe: Cẩn thận với các bệnh liên quan đến tim mạch và huyết áp. Nên tập thể dục nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe.
Năm 2025 là một năm có nhiều cơ hội và thách thức đối với 12 con giáp. Dù gặp vận may hay khó khăn, điều quan trọng là giữ vững tinh thần, sống tích cực và biết nắm bắt thời cơ. Bên cạnh đó, việc tu tâm dưỡng tính, làm nhiều việc thiện cũng giúp hóa giải vận hạn, mang lại bình an và may mắn.
Con giáp nào nên đầu tư mua đất Hà Nội
Năm 2025 (Ất Tỵ) được dự báo là một năm có nhiều biến động nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư bất động sản tại Hà Nội. Theo tử vi, những con giáp có thiên can và địa chi tương hợp với năm Ất Tỵ sẽ gặp nhiều thuận lợi hơn trong việc đầu tư, đặc biệt là bất động sản.
Tuổi Tỵ (1953, 1965, 1977, 1989, 2001): Đây là năm bản mệnh, dễ có cơ hội nhưng cũng cần cẩn trọng. Nên chọn đầu tư dài hạn vào các khu vực đang phát triển như Đông Anh, Gia Lâm, Hòa Lạc.
Tuổi Dậu (1957, 1969, 1981, 1993, 2005): Được tam hợp với năm Ất Tỵ, tuổi Dậu có cơ hội tài lộc dồi dào, thích hợp để đầu tư vào đất nền, nhà phố.
Tuổi Sửu (1961, 1973, 1985, 1997, 2009): Cục diện bán hợp giúp tuổi Sửu dễ gặp quý nhân hỗ trợ khi đầu tư bất động sản.
Tuy nhiên, dù thuộc con giáp nào, các nhà đầu tư cũng nên xem xét kỹ lưỡng về vị trí, quy hoạch và tính thanh khoản trước khi mua đất để đảm bảo lợi nhuận tốt nhất.
Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm
Tổng quan thị trường mua bán đất Hà Nội
Năm 2025, thị trường bất động sản Hà Nội dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng phục hồi và tăng trưởng. Theo nhận định của TS Nguyễn Văn Đính, Phó Chủ tịch Hiệp hội Bất động sản Việt Nam, giá bất động sản tại Hà Nội có thể duy trì đà tăng nhẹ, đặc biệt tại các khu vực ven đô như Đông Anh, Hoài Đức, Gia Lâm, nhờ vào sự phát triển của các dự án hạ tầng trọng điểm như đường Vành đai 4 và tuyến Metro Nhổn - Ga Hà Nội.
Nguồn cung bất động sản tại Hà Nội dự kiến đạt khoảng 37.000 sản phẩm trong năm 2025, gấp đôi so với TP.HCM. Phân khúc căn hộ chung cư, đặc biệt là các căn hộ có giá từ 50 triệu đồng/m² trở lên, tiếp tục dẫn dắt thị trường. Ngoài ra, loại hình biệt thự, liền kề và nhà phố cũng thu hút sự quan tâm nhờ vào các dự án đại đô thị đồng bộ về hạ tầng và tiện ích.
Năm 2025, thị trường bất động sản Hà Nội chứng kiến sự điều chỉnh đáng kể về bảng giá đất, với mức tăng từ 190% đến 270% so với trước đây, tương ứng gấp 2-6 lần bảng giá cũ. Đặc biệt, tại quận Hoàn Kiếm, giá đất cao nhất đạt 695,3 triệu đồng/m² trên các tuyến phố như Lê Thái Tổ, Hàng Ngang, Hàng Đào, tăng gấp 3,7 lần so với mức 187,9 triệu đồng/m² trước đó.
Tại quận Ba Đình, giá đất trên đường Phan Đình Phùng tăng lên 450,8 triệu đồng/m², cao hơn 3 lần so với trước. Các quận khác như Cầu Giấy, Tây Hồ, Thanh Xuân ghi nhận mức tăng trung bình 225%, trong khi Long Biên và Hoàng Mai tăng khoảng 210%.
Việc điều chỉnh bảng giá đất nhằm phản ánh sát hơn giá trị thị trường, hỗ trợ công tác giải phóng mặt bằng và đảm bảo nguồn thu từ đấu giá đất. Tuy nhiên, các cơ quan chức năng sẽ cân nhắc điều chỉnh thuế và phí liên quan để phù hợp với thu nhập của người dân.