Cúng rước ông bà về nhà ăn tết phải làm bao nhiêu mâm?
Nội dung chính
Ý nghĩa cúng rước ông bà trong văn hóa Tết
Gắn kết tâm linh:
Tết là dịp đoàn viên, không chỉ của người đang sống mà còn là thời điểm tưởng nhớ, mời linh hồn tổ tiên trở về. Lễ cúng rước ông bà về nhà ăn tết thể hiện đạo hiếu, mong được tổ tiên phù hộ, ban phúc cho con cháu.
Giữ gìn truyền thống:
Việc sắp xếp mâm cỗ, dâng lễ vật, thắp hương vào ngày 30 Tết (hoặc chiều 29, tùy năm) thể hiện nét văn hóa lâu đời. Qua đó, thế hệ trẻ được học hỏi, tiếp nối phong tục, hiểu thêm về cội nguồn.
Cúng rước ông bà về nhà ăn tết phải làm bao nhiêu mâm? (Hình từ Internet)
Cúng rước ông bà về nhà ăn tết phải làm bao nhiêu mâm?
Việc quyết định số lượng mâm cúng phụ thuộc nhiều vào phong tục địa phương, truyền thống gia đình và điều kiện kinh tế. Thông thường, tại nhiều vùng miền, gia chủ có thể chuẩn bị 1 hoặc 2 mâm chính, cùng một số lễ vật kèm theo:
(1) Mâm cơm cúng ở bàn thờ gia tiên
Mâm cơm mặn (hoặc chay)
Gồm các món ăn truyền thống như xôi, thịt kho, canh, chả giò, bánh chưng hoặc bánh tét (nếu ở miền Trung hoặc miền Nam). Có nơi thêm nem, gà luộc, dưa món…
Ý nghĩa: Đây là mâm cơm mời tổ tiên thưởng thức, thể hiện tấm lòng hiếu kính. Gia chủ bày biện trên bàn thờ gia tiên, thắp hương, khấn mời ông bà về đón Tết, hưởng lễ vật và chứng giám cho lòng thành.
Lễ vật kèm theo
Hương, nến, hoa tươi (thường là cúc, mai, đào, hay vạn thọ), trầu cau, rượu, nước, quả…
Tùy theo truyền thống địa phương, nhiều gia đình thêm “bánh mứt,” kẹo… như bày biện cho bữa tiệc đón năm mới.
(2) Mâm cơm cúng ở khu vực bếp (hoặc bàn thờ ông Táo)
Nhiều nơi quan niệm ông Công, ông Táo cũng là thần linh quản bếp núc, đảm bảo ấm no gia đình. Sau khi cúng ông Táo về chầu trời (23 tháng Chạp), gia chủ có thể chuẩn bị thêm mâm cúng nhỏ khi rước ông bà về:
Mâm cơm nhỏ: Bao gồm đĩa xôi, bát canh, món ăn chính (có thể là cá kho, thịt kho), bày ở gian bếp hoặc bàn thờ Táo quân (nếu có).
Lời khấn: Xin mời ông bà cùng dùng bữa, tạo không khí đầm ấm, như một nghi thức kết hợp “kính Thần, kính Tổ.”
Lưu ý khi sắp xếp mâm cúng rước ông bà
(1) Chất lượng hơn số lượng:
Quan trọng nhất là tấm lòng và sự thành tâm. Dù mâm cỗ lớn hay nhỏ, đơn giản hay cầu kỳ, đều được tổ tiên ghi nhận nếu gia chủ chuẩn bị thật sự chu đáo.
Gia đình có điều kiện có thể làm 2–3 mâm, còn gia đình quy mô nhỏ, thời gian eo hẹp vẫn có thể làm 1 mâm nhưng vẫn đủ ý nghĩa.
(2) Thời điểm cúng:
Thông thường, lễ rước ông bà diễn ra chiều 30 Tết (hoặc 29 Tết, nếu năm đó tháng Chạp thiếu). Nhiều nhà cúng vào cuối buổi chiều, sau khi đã tắm rửa, thay quần áo mới, dọn dẹp xong bàn thờ.
Sau cúng, gia đình để mâm lễ trên bàn thờ trong một khoảng thời gian, chờ hương tàn mới hạ lễ.
(3) Sắp xếp bàn thờ gọn gàng, sạch sẽ:
Lau chùi, thay mới khăn trải, bát hương, đèn nến… (nếu cần) trước ngày 30.
Tránh để đồ vật quá nhiều, gây rối mắt, đồng thời bố trí đủ ánh sáng để bàn thờ trở nên trang nghiêm.
(4) Cách bày biện món ăn:
Món nước (canh, súp) nên để vào bát/bình sứ, có nắp hoặc màng bọc, tránh rơi vãi.
Thức ăn nấu chín, dọn ra đĩa/bát sạch, không được lẫn xương bừa bộn, xương cá – tốt nhất là tách gọn gàng.
Có nơi còn chuẩn bị “chén đũa” riêng trên bàn thờ, tượng trưng việc mời ông bà về ăn cùng.
Một số câu hỏi thường gặp
“Có nhất thiết phải làm 2 mâm cúng rước ông bà không?”
Không bắt buộc. Mỗi vùng miền có quan niệm khác nhau, có nhà làm 1 mâm chính, nhà khác làm 2–3 mâm. Tùy điều kiện gia đình để linh hoạt.
“Mâm cơm mặn hay chay thì tốt hơn?”
Cả hai đều được. Nhiều nơi vẫn nấu mặn vì đó là món ăn truyền thống. Các gia đình thích đơn giản, thanh tịnh có thể cúng chay. Điều cốt lõi là sự nghiêm túc, lòng thành.
“Sau khi cúng, có nên bỏ đồ ăn?”
Hoàn toàn không nên bỏ. Gia chủ hạ lễ, dùng trong bữa cơm cùng gia đình, tạo không khí đoàn viên, thể hiện ý nghĩa “cả nhà chung vui với ông bà.”