18:12 - 04/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
702 Thành phố Long Xuyên Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong khu tái định cư 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
703 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
704 Thành phố Long Xuyên Hẻm 47A - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
705 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
706 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 44, 45 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Tu viện Thánh gia 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
707 Thành phố Long Xuyên Hẻm Tổ 60, 60A Suốt hẻm 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
708 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Bắc Long Xuyên Các đường trong khu dân cư 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
709 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trung tâm Quan trắc Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường Các đường trong khu dân cư 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
710 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 37.800.000 22.680.000 15.120.000 7.560.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Long Xuyên Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự 37.800.000 22.680.000 15.120.000 7.560.000 - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 37.800.000 22.680.000 15.120.000 7.560.000 - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 19.110.000 11.466.000 7.644.000 3.822.000 - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Long Xuyên Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 32.900.000 19.740.000 13.160.000 6.580.000 - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Long Xuyên Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 29.400.000 17.640.000 11.760.000 5.880.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 20.790.000 12.474.000 8.316.000 4.158.000 - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn 20.790.000 12.474.000 8.316.000 4.158.000 - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 27.300.000 16.380.000 10.920.000 5.460.000 - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Long Xuyên Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Long Xuyên Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật 19.110.000 11.466.000 7.644.000 3.822.000 - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Long Xuyên Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.800.000 10.080.000 6.720.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 18.200.000 10.920.000 7.280.000 3.640.000 - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 14.210.000 8.526.000 5.684.000 2.842.000 - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Long Xuyên Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân 19.110.000 11.466.000 7.644.000 3.822.000 - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Long Xuyên Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.200.000 10.920.000 7.280.000 3.640.000 - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Long Xuyên Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 13.160.000 7.896.000 5.264.000 2.632.000 - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Long Xuyên Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 13.160.000 7.896.000 5.264.000 2.632.000 - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Long Xuyên Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 13.160.000 7.896.000 5.264.000 2.632.000 - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Long Xuyên Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 13.160.000 7.896.000 5.264.000 2.632.000 - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Long Xuyên Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Long Xuyên Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 19.110.000 11.466.000 7.644.000 3.822.000 - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 15.400.000 9.240.000 6.160.000 3.080.000 - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.080.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.080.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Long Xuyên Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Long Xuyên Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.210.000 8.526.000 5.684.000 2.842.000 - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Long Xuyên Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.210.000 8.526.000 5.684.000 2.842.000 - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Kim Đồng 14.210.000 8.526.000 5.684.000 2.842.000 - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Long Xuyên Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 13.720.000 8.232.000 5.488.000 2.744.000 - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.430.000 6.258.000 4.172.000 2.086.000 - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Long Xuyên Hồ Xuân Hương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.750.000 5.250.000 3.500.000 1.750.000 - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 9.800.000 5.880.000 3.920.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Long Xuyên Trần Hữu Trang - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 9.800.000 5.880.000 3.920.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Long Xuyên Đường Cống Quỳnh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 9.800.000 5.880.000 3.920.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cuối hẻm 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Long Xuyên Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Châu Thị Tế - Hùng Vương 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Long Xuyên Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Long Xuyên Lương Thế Vinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Suốt đường 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Long Xuyên Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Long Xuyên Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long Trần Hưng Đạo - Hùng Vương 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Long Xuyên Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Đường số 10 5.600.000 3.360.000 2.240.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Các đường còn lại 4.900.000 2.940.000 1.960.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Long Xuyên Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 16.800.000 10.080.000 6.720.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Long Xuyên Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Long Xuyên Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Long Xuyên Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Long Xuyên Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 16.800.000 10.080.000 6.720.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Long Xuyên Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Long Xuyên Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Long Xuyên Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Long Xuyên Phan Bá Vành - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Long Xuyên Ngọc Hân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Long Xuyên Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt tuyến 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
786 Thành phố Long Xuyên Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
787 Thành phố Long Xuyên Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD Các đường nội bộ 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
788 Thành phố Long Xuyên Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
789 Thành phố Long Xuyên Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
790 Thành phố Long Xuyên Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
791 Thành phố Long Xuyên Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
792 Thành phố Long Xuyên La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
793 Thành phố Long Xuyên Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
794 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
795 Thành phố Long Xuyên Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
796 Thành phố Long Xuyên Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
797 Thành phố Long Xuyên Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
798 Thành phố Long Xuyên Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
799 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
800 Thành phố Long Xuyên Lê Quý Đôn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.700.000 4.620.000 3.080.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị