06:10 - 29/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5901 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5902 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Kênh Rạch Giá - kênh Bốn Tổng 150.000 90.000 - - - Đất ở nông thôn
5903 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Xẻo Lách - Ranh Phú Hòa 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
5904 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa liên xã (lộ ông Cường) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Tỉnh lộ - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
5905 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh Mười Cai (2 bờ) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Ranh Phú Hòa - Đường bê tong (kênh Bốn Tổng) 150.000 90.000 - - - Đất ở nông thôn
5906 Huyện Thoại Sơn Nhựa liên xã - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch Cầu Ba Bần - Bến đò ông Mọi 800.000 480.000 - - - Đất ở nông thôn
5907 Huyện Thoại Sơn Bê tông 3m (Các dãy còn lại trong KDC) - KDC vượt lũ Tây Bình - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
5908 Huyện Thoại Sơn Khu dân cư chợ Vĩnh Trạch mở rộng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trạch 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
5909 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trạch Đất ở nông thôn khu vực còn lại 80.000 48.000 - - - Đất ở nông thôn
5910 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Bưu điện Vọng Đông - Cầu Ba Thê 2 650.000 390.000 - - - Đất ở nông thôn
5911 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông CầuVọng Đông - Hết Quỹ Tín dụng Vọng Đông 1.500.000 900.000 - - - Đất ở nông thôn
5912 Huyện Thoại Sơn Hai bên nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Đường tỉnh 943 - Đường hậu chợ 1.500.000 900.000 - - - Đất ở nông thôn
5913 Huyện Thoại Sơn Đường hậu chợ - Khu vực 1 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Núi Chóc 1.000.000 600.000 - - - Đất ở nông thôn
5914 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 1 - Cầu Vọng Đông 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
5915 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu Ba Thê 2 - Cách ranh Óc Eo 500 m (không tính đoạn KDC vượt lũ Sơn Lập) 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
5916 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cách ranh Óc Eo 500m - Cầu Ba Thê 4 400.000 240.000 - - - Đất ở nông thôn
5917 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m liên xã (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
5918 Huyện Thoại Sơn Đường đất (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Vọng Đông 2 120.000 72.000 - - - Đất ở nông thôn
5919 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3,5m liên xã (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
5920 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê – Núi Chọi) - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
5921 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Thoại Giang - Cầu treo đi Mỹ Phú Đông 150.000 90.000 - - - Đất ở nông thôn
5922 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m, kênh Ba Thê - Núi Sập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Cầu treo đi Mỹ Phú Đông -Ranh Óc Eo 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5923 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang I - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5924 Huyện Thoại Sơn Kênh Thoại Giang II - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5925 Huyện Thoại Sơn Kênh Thổ Mô - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Ranh Óc Eo - Kênh Kiên Hảo 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5926 Huyện Thoại Sơn Kênh Ba Thê Cũ - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Kênh Kiên Hảo - Ranh Bình Thành 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5927 Huyện Thoại Sơn Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5928 Huyện Thoại Sơn Kênh Mỹ Giang - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Núi Chóc Năng Gù - ranh Thoại Giang 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5929 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Từ VP. ấp Sơn Lập - Nhà bà Kim Em 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
5930 Huyện Thoại Sơn KDC Sơn Lập - Khu vực 2 - Xã Vọng Đông Các đường còn lại trong KDC 180.000 108.000 - - - Đất ở nông thôn
5931 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vọng Đông Đất ở nông thôn khu vực còn lại 80.000 48.000 - - - Đất ở nông thôn
5932 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - Cầu số 2 450.000 270.000 - - - Đất ở nông thôn
5933 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - Cầu Tân Hiệp 900.000 540.000 - - - Đất ở nông thôn
5934 Huyện Thoại Sơn Nội chợ (Các đường trong chợ) - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
5935 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Chợ Tân Thành - Khu vực 1 - Xã Vọng Thê Cầu Mướp Văn - - Cách cầu Mướp Văn 200m về hướng cầu Núi Nhỏ (hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá) 450.000 270.000 - - - Đất ở nông thôn
5936 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Núi Nhỏ - Cách cầu Mướp Văn 200m (ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá) 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
5937 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu số 2 - Ranh Tri Tôn 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
5938 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Núi Tượng - Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5939 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa Kênh Mướp Văn - Cản Dừa - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ấp Tân Vọng 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5940 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Tuyến - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5941 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vành Đai - Núi Tượng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Ba Thê Mới - Kênh Vọng Đông 2 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5942 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Vọng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa - Ranh Tri Tôn 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5943 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ranh Mỹ Hiệp Sơn - Cầu Mướp Văn 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
5944 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Tân Thành - Ranh An Bình 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
5945 Huyện Thoại Sơn Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Ranh Mỹ Hiệp Sơn - ranh An Bình 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
5946 Huyện Thoại Sơn Đ.đất kênh Ba Thê mới - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Óc Eo 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5947 Huyện Thoại Sơn Đường đất kênh Huệ Đức - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5948 Huyện Thoại Sơn Đường đất Kênh Vành đai - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Cầu Thanh Niên - Kênh Vành Đai 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5949 Huyện Thoại Sơn CDC Tân Vọng - Khu vực 2 - Xã Vọng Thê Các đường trong KDC (Mở rộng giai đoạn 2) 510.000 306.000 - - - Đất ở nông thôn
5950 Huyện Thoại Sơn Kênh ranh An Giang - Kiên Giang Kênh Mướp Văn - Ranh Óc Eo 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
5951 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Vọng Thê Đất ở nông thôn khu vực còn lại 80.000 48.000 - - - Đất ở nông thôn
5952 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 - Khu vực 1 - Xã An Bình Cầu An Bình 4 - Cầu Núi Trọi 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5953 Huyện Thoại Sơn Đường số 6 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 3 490.000 294.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5954 Huyện Thoại Sơn Đường số 1 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 7 - Đường số 8 490.000 294.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5955 Huyện Thoại Sơn Đường số 2 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 6 - Đường số 7 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5956 Huyện Thoại Sơn Đường số 7 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 3 525.000 315.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5957 Huyện Thoại Sơn Đường số 8 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 1 - Đường số 4 406.000 243.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5958 Huyện Thoại Sơn Đường số 3 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 9 - Đường số 7 490.000 294.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5959 Huyện Thoại Sơn Đường số 4 - Trung tâm chợ Sơn Hiệp - Khu vực 1 - Xã An Bình Đường số 9 - Đường số 7 315.000 189.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5960 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu ranh Vọng Thê - Trường Tiểu Học B An Bình (điểm chính) 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5961 Huyện Thoại Sơn Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã An Bình Trường Tiểu Học B An Bình (điểm chính) - Cầu Hai Trân 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5962 Huyện Thoại Sơn Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu ranh Vọng Thê - Cầu ranh Tây Phú 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5963 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Kênh Đào - Cầu Treo An Bình 4 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5964 Huyện Thoại Sơn Đường Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Núi Trọi - Cầu Bình An - Cầu Vành đai Núi Trọi 126.000 75.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5965 Huyện Thoại Sơn Lộ 15 Vành đai Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Núi Trọi - Cầu Vành đai Núi Trọi 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5966 Huyện Thoại Sơn Nhựa 3,5m liên xã (kênh Núi Trọi) - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Vành đai Núi Trọi - Cầu Núi Trọi 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5967 Huyện Thoại Sơn Bê tông 5,5m liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu Hai Trân - ranh Mỹ Phú Đông 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5968 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Phú Tuyến 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5969 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Tân Tuyến - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5970 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5971 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 2 - Khu vực 2 - Xã An Bình Cầu đúc ranh An Bình - Vọng Đông - Ranh Mỹ Phú Đông 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5972 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5973 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Tây Kênh Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5974 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Nam Kênh Vọng Đông 1 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5975 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vọng Đông 1 - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5976 Huyện Thoại Sơn Tuyến bờ Bắc Kênh Vành Đai Núi Trọi - Khu vực 2 - Xã An Bình Suốt tuyến 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5977 Huyện Thoại Sơn KDC Phú Hiệp (Các đường trong KDC) - Khu vực 2 - Xã An Bình 329.000 197.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
5978 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã An Bình Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
5979 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Nhà ông Huỳnh Văn Thôi - Trung tâm xã 599.200 359.520 - - - Đất TM-DV nông thôn
5980 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Trung tâm xã - Nhà ông Quách Văn Hoàng 599.200 359.520 - - - Đất TM-DV nông thôn
5981 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 (tuyến tránh) - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Suốt đường 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5982 Huyện Thoại Sơn Đường đất - Trung tâm chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành 700.000 420.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5983 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 - Trung tâm chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Đoạn giữa hai đầu Đường tỉnh 960 (tuyến tránh) 840.000 504.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5984 Huyện Thoại Sơn Đường Đất (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Trung tâm chợ - kênh 300 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5985 Huyện Thoại Sơn Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Đường cặp nhà lồng chợ 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5986 Huyện Thoại Sơn Chợ và Khu dân cư Bình Thành - Khu vực 1 - Xã Bình Thành Các đường còn lại 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5987 Huyện Thoại Sơn Ranh Thoại Giang - Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Thoại Giang - Cây Xăng Thanh Nhã 599.200 359.520 - - - Đất TM-DV nông thôn
5988 Huyện Thoại Sơn Đường tỉnh 960 (tuyến nhánh) - Ranh Kiên Giang - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Nhà ông Trương Phến Nhỏ - Nhà Ông Huỳnh Văn Thôi 599.200 359.520 - - - Đất TM-DV nông thôn
5989 Huyện Thoại Sơn Đường nhựa 3,5m (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Núi Sập - Ranh Kiên Giang (cống Bà Tà) 315.000 189.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5990 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 2m (kênh Kiên Hảo) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Ranh Vọng Đông - Ranh Kiên Giang (kênh Xã Diễu ) 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5991 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Nam (kênh Thoại Giang II) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh với Vọng Đông 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
5992 Huyện Thoại Sơn Đường Bê tông 2m bờ Nam (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5993 Huyện Thoại Sơn Đường đất Bờ Bắc (kênh Ba Thê cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh 300 - Ranh Vọng Đông 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5994 Huyện Thoại Sơn Đường Nhựa 3,5m bờ Nam (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5995 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Bắc (kênh Thoại Giang III) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
5996 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Bắc (kênh Xã Diễu) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá Long Xuyên - Kênh Kiên Hảo 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
5997 Huyện Thoại Sơn Đường đất bờ Nam (kênh D) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
5998 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 3m hai bờ (kênh C) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
5999 Huyện Thoại Sơn Đường bê tông 3m hai bờ (kênh B) - Khu vực 2 - Xã Bình Thành Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Cần Thơ 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6000 Huyện Thoại Sơn Khu vực 3 - Xã Bình Thành Đất ở nông thôn khu vực còn lại 56.000 33.600 - - - Đất TM-DV nông thôn