| 5701 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư trường tiền mở rộng - Khu vực 2 - Xã Định Mỹ |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5702 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Mỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5703 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cách trụ sở UBND xã 600 mét về mỗi bên
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5704 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Cầu kênh H - cặp nhà thầy giáo Giang
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5705 |
Huyện Thoại Sơn |
Tiếp giáp nhà lồng chợ - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5706 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal Kênh H - Kênh H - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Đường dal
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5707 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường dal |
Suốt đường
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5708 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường liên xã (Đường nhựa 5,5m) - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5709 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường cặp nhà lồng chợ - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5710 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Chợ Cũ - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
Khu vực chợ
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5711 |
Huyện Thoại Sơn |
Cặp nhà lồng chợ (Khu vực chợ) - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
1.900.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5712 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại trong khu dân cư - Kênh F - Khu vực 1 - Xã Định Thành |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5713 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Ranh Vĩnh Trạch, Vĩnh Khánh - Cầu kênh F (trừ trung tâm xã, chợ kênh H)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5714 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Ông Đốc (trừ Chợ Hòa Thành)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5715 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông - Đường cặp Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường số 6 - Cầu Kênh F
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5716 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 5,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đường tỉnh 943
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5717 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5718 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường dal (Chợ Kênh H) - Ranh Thành phố Cần Thơ
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5719 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m Kênh H - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Cầu Sông Quanh ngoài - Đường tỉnh 943
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5720 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh G - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
(tiếp giáp kênh Rạch Giá - Long Xuyên) - kênh ranh Cần Thơ
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5721 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh F - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Từ cầu kênh F - ranh Cần Thơ, Thị trấn Núi Sập
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5722 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Trục - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Tỉnh lộ 943 - giáp Vĩnh Khánh
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5723 |
Huyện Thoại Sơn |
Lộ tẻ Định Thành - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
Đường tỉnh 943 - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (trừ Khu dân cư Hòa Thành)
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5724 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Hòa Thành (Các đường trong khu dân cư) - Khu vực 2 - Xã Định Thành |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5725 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Định Thành |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5726 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Hết ranh đất nhà ông Hòa
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5727 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Mỹ Phú Đông - Bưu điện xã
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5728 |
Huyện Thoại Sơn |
Hai bên nhà lồng chợ - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
Đường nhựa liên xã 3,5m - Bê tông nội chợ 2m
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5729 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Trung tâm chợ Mỹ Phú Đông - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú Đông |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5730 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Nhà ông Hòa
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5731 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Bưu điện xã - Ranh Trường cấp 2 Mỹ Phú Đông
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5732 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Trường cấp II Mỹ Phú Đông - Cầu Ngã Năm
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5733 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Cầu Mỹ Giang
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5734 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Trường Tiền - Kênh Mỹ Phú Đông
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5735 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Núi Chóc - Năng Gù) - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh KDC Tân Phú - Kênh Vọng Đông 2
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5736 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 3,5m (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh An Bình (không tính đoạn khu dân cư vượt lũ)
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5737 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất liên xã (kênh Mỹ Phú Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5738 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Núp Lê) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Ngã Năm - Kênh Mỹ Giang
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5739 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Mỹ Giang) - Xã Mỹ Phú Đông |
Cầu Mỹ Giang - Kênh ranh Định Mỹ
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5740 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Vọng Đông 2) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Kênh ranh An Bình
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5741 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Vọng Đông 1- Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình (trừ KDC Tân Đông )
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5742 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Vọng Đông 1 (KDC Tân Đông) - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Hết ranh KDC Tân Đông
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5743 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Trường Tiền - Xã Mỹ Phú Đông |
Ranh Định Mỹ - Ranh Tây Phú
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5744 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Định Mỹ 2 - Xã Mỹ Phú Đông |
Kênh Núi Chóc Năng Gù - Ranh Định Mỹ
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5745 |
Huyện Thoại Sơn |
Tân Phú (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Xã Mỹ Phú Đông |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5746 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 xã Mỹ Phú Đông |
đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5747 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Hết thửa đất nhà ông Nhiên - Hết ranh cây Xăng Phú Thuận
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5748 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Tiếp giáp nhà lồng chợ (đường số 1, số 3, số 4
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5749 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m - Trung tâm chợ Kênh Đào - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
Các đường còn lại trong chợ (đường số 2, 5
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5750 |
Huyện Thoại Sơn |
Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Hòa Tây B - Khu vực 1 - Xã Phú Thuận |
|
1.300.000
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5751 |
Huyện Thoại Sơn |
Quốc lộ 80 - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5752 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Nhựa 5,5m Bờ phía Nam từ ranh Vĩnh Chánh - Ranh Mỹ Thạnh (Long Xuyên) (không tính đoạn TTHC xã)
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5753 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Bờ Bắc từ Kênh Xã Đội - Kênh Xáng Mới
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5754 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Đòn Dong) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Mỹ Thạnh - Kênh Xáng Mới
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5755 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Cái Sắn) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Trinh - Ranh Thạnh Mỹ (Cần Thơ)
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5756 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Xáng Mới
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5757 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 3m liên xã (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hoà - Ranh Mỹ Thạnh, Long Xuyên
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5758 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất , Bê tông 2m (rạch Bờ Ao) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Xáng Mới - Ranh Mỹ Thạnh (LX)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5759 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5760 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Xáng Mới) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Rạch Bờ Ao - Kênh Đòn Dong
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5761 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m liên xã (kênh Xã Đội) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Phú Hòa - Kênh Đòn Dong
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5762 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Thầy Giáo) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ngã 3 Thầy Giáo - Kênh Đòn Dong
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5763 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5764 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Phú Tây) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Đòn Dong - Kênh Cái Sắn
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5765 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (kênh Ông Đốc) - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Ranh Vĩnh Chánh - kênh Đòn Dong
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5766 |
Huyện Thoại Sơn |
Kênh Đào (Các đường trong KDC) - khu dân cư vượt lũ - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5767 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất Kênh ranh Phú Thuận - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Phú Thuận |
Kênh Tổ Y Tế - Rạch Bờ Ao
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5768 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Phú Thuận |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5769 |
Huyện Thoại Sơn |
Tỉnh lộ 947 - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
Kênh Hai Trân - Mương 3/2
|
1.100.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5770 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất kênh Hậu Chợ - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
Từ nhà ông Nhơn - Kênh Hai Trân
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5771 |
Huyện Thoại Sơn |
Nội chợ (Cặp 2 bên nhà lồng chợ) - Trung tâm chợ Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Tây Phú |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5772 |
Huyện Thoại Sơn |
Tỉnh lộ 947 - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh 3/2 - Khu dân cư vượt lũ ấp Phú Hòa
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5773 |
Huyện Thoại Sơn |
Bờ tây Kênh Mướp Văn - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
nhựa 3,5m ranh An Bình - ranh Tân Phú, huyện Châu Thành
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5774 |
Huyện Thoại Sơn |
Ranh Làng - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5775 |
Huyện Thoại Sơn |
Vĩnh Tây - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5776 |
Huyện Thoại Sơn |
Trường Tiền - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Vĩnh Phú
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5777 |
Huyện Thoại Sơn |
Hai Trân - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Kênh Mướp Văn - Mỹ Phú Đông
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5778 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3m liên xã - KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Ranh Khu dân cư - Ranh huyện Châu Thành
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5779 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Phú Hòa - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Các đường còn lại trong KDC
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5780 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
đường số 01,02
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5781 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường bê tông nối Đường số 01, 02
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5782 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường số 03,04
|
1.100.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5783 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu dân cư chợ Tây Phú - Khu vực 2 - Xã Tây Phú |
Đường cặp mương 3/2
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5784 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tây Phú |
đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5785 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 1 - Xã Thoại Giang |
Cách UBND xã 500m về mỗi bên
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5786 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Cầu Thoại Giang về hướng UBND xã Thoại Giang 500m
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5787 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Cách cầu Thoại Giang 500m - Ranh quy hoạch trung tâm xã
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5788 |
Huyện Thoại Sơn |
Ranh quy hoạch Trung tâm xã - Cầu Ba Thê 1 |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5789 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 3m kênh Rạch giá - Long Xuyên - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Ranh Định Mỹ - Cầu Thoại Giang
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5790 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường tỉnh 960 -Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Cầu Thoại Giang - Ranh Bình Thành
|
856.000
|
513.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5791 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3m (tiếp giáp kênh Ba Thê Mới) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Nhà máy Kim Hương - Ranh Vọng Đông
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5792 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3,5m (tiếp giáp kên Mỹ Giang) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5793 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa (tiếp giáp kênh Thoại Giang 1) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5794 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất (tiếp giáp kênh Thoại Giang 2) - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Ranh Vọng Đông
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5795 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Bắc Thạnh - Khu vực 2 - Xã Thoại Giang |
Các đường trong KDC
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5796 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 3 - Xã Thoại Giang |
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5797 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã (kênh Mặc Cần Dện Lớn) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh |
Kênh Thanh Niên - Trụ sở Ban ấp Tây Bình B
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5798 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 3m liên xã - Chợ C - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh |
Hết đường
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5799 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực 2 bên nhà lồng chợ - Chợ Mới - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5800 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu vực Trung tâm chợ không thuận lợi kinh doanh - Chợ Mới - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Chánh |
|
770.000
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |