| 5201 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Khánh Dư - Thị trấn Núi Sập |
Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5202 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Quang Khải - Thị trấn Núi Sập |
Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5203 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Nhật Duật - Thị trấn Núi Sập |
Huyền Trân Công Chúa - Đến Hết tuyến đường
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5204 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Núi Sập |
Phạm Ngũ Lão - Đến Hết tuyến đường
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5205 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Khắc Chung - Thị trấn Núi Sập |
Trần Quang Khải - Đến Trần Nhật Duật
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5206 |
Huyện Thoại Sơn |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Núi Sập |
Trần Quang Khải - Đến Hết tuyến đường
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5207 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Núi Sập |
Cầu KDC cán bộ - Đến hết đường
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5208 |
Huyện Thoại Sơn |
Xuân Thủy - Thị trấn Núi Sập |
Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5209 |
Huyện Thoại Sơn |
Tố Hữu - Thị trấn Núi Sập |
Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5210 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Núi Sập |
Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5211 |
Huyện Thoại Sơn |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Sập |
Trường Chinh - Đến Giáp tuyến dân cư
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5212 |
Huyện Thoại Sơn |
Trường Chinh - Thị trấn Núi Sập |
Xuân Thủy - Đến Kênh Ông Phòng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5213 |
Huyện Thoại Sơn |
Tuyến lộ bê tông liên xã - Thị trấn Núi Sập |
Từ trường B Tây Sơn - Đến Kênh D (kênh Rạch Giá Long Xuyên)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5214 |
Huyện Thoại Sơn |
Bắc kênh E - Thị trấn Núi Sập |
Nguyễn Huệ - Đến Thoại Ngọc Hầu
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5215 |
Huyện Thoại Sơn |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Núi Sập |
Từ Bãi rác - Đến Kênh ranh Cần Thơ
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5216 |
Huyện Thoại Sơn |
Tuyến Lộ nhựa Kênh F - Thị trấn Núi Sập |
Từ 100m - Kênh ranh Cần Thơ
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5217 |
Huyện Thoại Sơn |
Tuyến kênh D - Thị trấn Núi Sập |
Từ đường liên xã - Đến Kênh ranh Cần Thơ
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5218 |
Huyện Thoại Sơn |
Lộ Đập Đá - Thị trấn Núi Sập |
Từ cầu Đập Đá - Đến Kênh F
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5219 |
Huyện Thoại Sơn |
Các đường còn lại - Thị trấn Núi Sập |
Trong toàn thị trấn (Chỉ có một vị trí)
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5220 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhà Thiếu Nhi - Thị trấn Núi Sập |
Đường tránh thị trấn - Đến cống Ông Phòng
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5221 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Tránh thị trấn Núi Sập - Thị trấn Núi Sập |
Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Huệ
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5222 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Bắc Sơn - Thị trấn Núi Sập |
Các đường trong CDC (Mở rộng giai đoạn 2)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5223 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Bắc Sơn (phần mở rộng) - Thị trấn Núi Sập |
Đường số 6,7
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5224 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường song song Đường Nhà thiếu nhi - Thị trấn Núi Sập |
Suốt đường
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5225 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu đô thị thị trấn Núi Sập 1, 2 |
Các đường trong khu đô thị
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5226 |
Huyện Thoại Sơn |
Tuyến Bờ Tây Kênh Ranh - Thị trấn Núi Sập |
Võ Văn Kiệt - Kênh F
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5227 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Bắc Cống Vong |
Các đường trong khu dân cư
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5228 |
Huyện Thoại Sơn |
Khu Dân cư Tây Thoại Ngọc Hầu |
Các đường trong khu dân cư
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5229 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường bê tông Kênh Cống Vong |
Cầu Cống Vong - giáp Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Bắc Cống Vong
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5230 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường cặp Kênh 600 |
Suốt đường
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5231 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5232 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo |
Dốc chợ (phía trên) - Đến Nguyễn Thị Hạnh
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5233 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo |
Phan Thanh Giản (nhà bà Hiên) - Đến Dốc chợ (phía trên)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5234 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Rẫy - Thị trấn Óc Eo |
Phan Thanh Giản (nhà ông Phước) - Đến Dốc chợ (phía trên)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5235 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo |
Cầu Ba thê 5 - Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5236 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo |
Hẻm Trại cây Minh Nhựt - Đến Đường Nguyễn Văn Muôn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5237 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Hạnh - Thị trấn Óc Eo |
Ranh Vọng Đông - Đến Cầu Ba Thê 5
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5238 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 3 - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh (Tư Vốn) - Đến Kênh Ba Thê (B. Nga)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5239 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 4 - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5240 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 1 - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5241 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Văn Muôn - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu sắt Núi nhỏ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5242 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 2 - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Kênh Ba Thê
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5243 |
Huyện Thoại Sơn |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo |
Ranh cư xá giáo viên - Phạm Thị Vinh
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5244 |
Huyện Thoại Sơn |
Lâm Thanh Hồng - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Gò Cây thị
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5245 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Vành đai - Thị trấn Óc Eo |
Gò Cây thị - Đến Nguyễn Văn Muôn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5246 |
Huyện Thoại Sơn |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo |
Lâm Thanh Hồng - Đến Cư xá giáo viên
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5247 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 5 - Thị trấn Óc Eo |
Suốt đường
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5248 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 6 - Thị trấn Óc Eo |
Suốt đường
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5249 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 7 - Thị trấn Óc Eo |
Suốt đường
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5250 |
Huyện Thoại Sơn |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Óc Eo |
Phạm Thị Vinh - Nguyễn Văn Muôn
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5251 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Núi Tượng - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh - Đến Cầu Núi Tượng
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5252 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Mẫu giáo - Thị trấn Óc Eo |
Phan Thanh Giản - Đến Đường Trần Thị Huệ
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5253 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Thị Huệ - Thị trấn Óc Eo |
Chùa Khmer - ĐếnKho đạn Đến Cuối lộ bê tông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5254 |
Huyện Thoại Sơn |
Phạm Thị Vinh - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Văn Muôn - Đến Phan Thanh Giản
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5255 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (Cầu Ba Thê 5 - Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt)
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5256 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo |
Đoạn từ 200m tiếp theo (Cầu Ba Thê 5 - đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5257 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh vào 200m (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến hẻm Trại cây Minh Nhựt)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5258 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo |
Đoạn từ 200m tiếp theo (cầu Ba Thê 5 - Đến Đường ngang Vành đai Đến Hẻm Trại cây Minh Nhựt)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5259 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ)
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5260 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng ≥ 4m - Thị trấn Óc Eo |
Đoạn từ 200m tiếp theo ( hẻm giáp Trại cây Minh Nhựt - đến đường Nguyễn Văn Muôn đến Cầu Sắt Núi Nhỏ)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5261 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Thị Hạnh và Nguyễn Văn Muôn vào 200m (Nguyễn Văn Muôn - Đến Đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ)
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5262 |
Huyện Thoại Sơn |
Các hẻm ngang rộng < 4m - Thị trấn Óc Eo |
Đoạn từ 200m tiếp theo (Nguyễn Văn Muôn - Đến đường Vành đai đến Cầu Sắt Núi Nhỏ)
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5263 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Làng Dân Tộc - Thị trấn Óc Eo |
Trần Thị Huệ - Đến Sân Tiên
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5264 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Gò Cây Thị - Thị trấn Óc Eo |
Đường Vành đai (vòng núi) - Đến Cầu Treo
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5265 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Sân Tiên - Thị trấn Óc Eo |
Nguyễn Văn Muôn - Đến Trần Thị Huệ
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5266 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Kênh Kiên Hảo - Thị trấn Óc Eo |
Ranh Vọng Đông - Đến Ranh Kiên Giang
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5267 |
Huyện Thoại Sơn |
Các kênh cấp 2 - Thị trấn Óc Eo |
Kênh Vành đai - kênh Kiên Hảo
|
110.000
|
66.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5268 |
Huyện Thoại Sơn |
Đất ở khu vực còn lại - Thị trấn Óc Eo |
|
100.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5269 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường kênh vành đai - Thị trấn Óc Eo |
Cầu Ba Thê 5 - cầu sắt Núi nhỏ
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5270 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Phú - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Phú Hòa - Đến Hết ranh cây xăng Tân Anh
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5271 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường số 3 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa |
Đường số 7 - Hết đường nhựa
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5272 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường số 4 (Chợ mới)4 - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Hết đường nhựa
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5273 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường số 7 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa |
Đường số 2 - Đến Đường số 5
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5274 |
Huyện Thoại Sơn |
KDC Sao Mai (GĐ1 + GĐ2) - Thị trấn Phú Hòa |
Các đường trong KDC
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5275 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thị Bạo - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Bến cảng KCN
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5276 |
Huyện Thoại Sơn |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Phú Hòa |
Nguyễn Thái Bình - Cầu Phú Vĩnh
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5277 |
Huyện Thoại Sơn |
Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Phú Hòa |
Suốt đường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5278 |
Huyện Thoại Sơn |
Dân cư khu vực chợ cũ - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Mặc Cần Dện
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5279 |
Huyện Thoại Sơn |
Trần Phú - Thị trấn Phú Hòa |
Ranh cây xăng Tân Anh - Đến Cầu Mương Trâu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5280 |
Huyện Thoại Sơn |
Lê Anh Xuân - Thị trấn Phú Hòa |
Suốt tuyến đường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5281 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 1 - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Hết đường bê tông
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5282 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 2 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Hết đường nhựa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5283 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 5 (Chợ mới)- Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Hết đường nhựa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5284 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Số 6 (Chợ mới) - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Hết đường nhựa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5285 |
Huyện Thoại Sơn |
Đặng Huy Trứ - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Cầu Phú Hòa
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5286 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Chợ cũ (Cặp cầu Phú Hòa) - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Mặc Cần Dện
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5287 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Cầu Đình - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Cầu Mặc Cần Dện
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5288 |
Huyện Thoại Sơn |
Phạm Ngọc Thảo - Thị trấn Phú Hòa |
Suốt đường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5289 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Trường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - bến cảng KCN
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5290 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường bê tông cặp kênh Mặc Cần Dện - Thị trấn Phú Hòa |
Nhà trẻ (chợ cũ) - KDC Phú Hữu - Hết ranh thửa 153, tờ BĐ 40
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5291 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường Bê tông 2m KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa |
Trần Phú - Đến Suốt tuyến
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5292 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường đất KDC bến xe - Thị trấn Phú Hòa |
Trần phú - Đến Suốt tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5293 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Phú Hữu (vốn huyện) - Thị trấn Phú Hòa |
Các đường trong CDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5294 |
Huyện Thoại Sơn |
CDC Phú Hữu (vượt lũ) - Thị trấn Phú Hòa |
Các đường trong CDC
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5295 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa 3.5m liên xã cặp kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Thị trấn Phú Hòa |
Bến cảng KCN - Cầu Thanh Niên
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5296 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường nhựa liên xã 2m (Kênh Xã đội) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Xã Đội - Cầu Vương Văn Lập
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5297 |
Huyện Thoại Sơn |
Đường liên xã 3.5m (Rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Đình - Ranh Chùa Khánh Hòa
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5298 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m (kênh Xã Đội) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Vương Văn Lập - Ranh Phú Thuận
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5299 |
Huyện Thoại Sơn |
Nhựa 3,5m liên xã rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa |
Chùa Khánh Hòa - Đến Ranh Phú Thuận
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5300 |
Huyện Thoại Sơn |
Bê tông 2m liên xã (rạch Bờ Ao) - Thị trấn Phú Hòa |
Cầu Phú Hòa - Đến Ranh Phú Thuận
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |