| 4601 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4602 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4603 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4604 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4605 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Núi Voi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4606 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4607 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Trung tâm chợ xã
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4608 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4609 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Ranh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4610 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4611 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Bọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4612 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4613 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4614 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ngã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4615 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4616 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Hương lộ 6 - Hết đường
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4617 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4618 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Suốt đường
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4619 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Toàn tuyến
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4620 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4621 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4622 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4623 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4624 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Cả Bi
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4625 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Văn Giáo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4626 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4627 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4628 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Ngã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4629 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4630 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Ranh xã Văn Giáo - Chùa Hoạch Tọt
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4631 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Chùa Hoạch Tọt - Ranh TT hành chính xã
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4632 |
Huyện Tịnh Biên |
Ranh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng |
Ranh TT hành chính - Ranh TT. Chi Lăng
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4633 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Đường tỉnh 948 - Cống số 1 (300m)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4634 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Cống số 1 - Ranh Núi Voi
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4635 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Đường tỉnh 948 - Ranh xã Đội
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4636 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Ranh xã Đội - Ranh An Cư
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4637 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Ranh Văn Giáo - Ranh Núi Voi
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4638 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trung |
Đường tỉnh 948 - Hết đường
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4639 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trung |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4640 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Ranh Thị trấn Nhà Bàng - Hết lộ Cua 13
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4641 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Hết lộ Cua 13 - Ranh TT Tịnh Biên
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4642 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4643 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường cua 13 - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4644 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Ranh thị trấn Tịnh Biên - Ranh Nhơn Hưng Ranh thị trấn Nhà Bàng
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4645 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang - Khu vực 2 - Xã An Phú |
Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh An Cư,TT.Tịnh Biên)
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4646 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Phú |
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4647 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường giao thông nông thôn còn lại (Đ. trạm liên ngành; Đ. Tà Ngáo; Đ. Ô Sâu;...) - Khu vực 2 - Xã An Phú |
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4648 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4649 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Cư |
UBND xã - Ngã 3 Phú Cường (về hướng TT Tịnh Biên)
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4650 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Cư |
UBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (thửa 36, tờ 26) về hướng TT
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4651 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Cư |
UBND xã - Đường máng Trạm bơm 3/2 (về hướng Vĩnh Trung, tờ 22, thửa 58)
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4652 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư |
Ranh chợ - Văn phòng ấp Ba Soài (về hướng UBND xã, tờ 35, thửa 20)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4653 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư |
Ranh chợ - - Hết ranh trường Tiểu Học “B” An Cư (về hướng Tri Tôn, tờ 35, thửa 235)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4654 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Ba Xoài xã An Cư - Khu vực 1 - Xã An Cư |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4655 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh TT hành chính xã
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4656 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ranh TT hành chính xã - Ranh TT chợ xã
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4657 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ranh TT chợ xã - Nhà ông 4 Thạnh (tờ 38, thửa 102)
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4658 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (Hương lộ 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Nhà ông 4 Thạnh - Ranh huyện Tri Tôn
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4659 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ngã 3 Phú Cường - Ranh xã An Nông
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4660 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ranh TT hành chính xã - Ngã 4 Soài Chếk
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4661 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ngã 4 Soài Chếk - Ranh xã Vĩnh Trung
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4662 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ôtưksa -Vĩnh Thượng - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Hương lộ 6 - Hương lộ 13
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4663 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 13 - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Đường tỉnh 949 (HL17) - Ranh TT.Chi Lăng
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4664 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã An Cư |
Ranh Văn Giáo - Ranh An Phú
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4665 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Cư |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4666 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập |
UBND xã - Ranh đầu Trung Tâm học tập cộng đồng (về hướng Châu Phú)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4667 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập |
UBND xã - Trung tâm chợ (nhà Nguyễn Thái Phong tờ 10, thửa 39 về hướng Tri Tôn)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4668 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập |
Nhà Nguyễn Thái Phong (tờ 10, thửa 39) - Cầu kênh 1/5
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4669 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Tân Lập (Đường tỉnh 945) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Các dãy nhà cặp theo đường Tân Thành
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4670 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập |
Từ ranh TT Hành chính xã - Giáp ranh huyện Châu Phú
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4671 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập |
Từ cầu 1/5 - Cầu 13
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4672 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân Lập |
Từ cầu Dây Văng - Ranh xã Tân Lợi
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4673 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Tân Lập |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4674 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi |
UBND xã - Hết cây xăng Dương Thị Thoại (về hướng TT Chi Lăng)
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4675 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi |
UBND xã - Hết ranh Trạm Y Tế xã
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4676 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tân Long (Đường tỉnh 948 - Nhà Chau Song (150 mét, tờ 11, thửa 81)) |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4677 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tân Long - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi |
Hết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4678 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ xã Tiết (Chợ Tân Lợi) - Khu vực 1 - Xã Tân Lợi |
Hết khu quy hoạch chợ và bố trí dân cư
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4679 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Ranh TT.Chi Lăng - Ranh TT hành chính xã
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4680 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Ranh TT - Cổng chùa Bà Nước Hẹ
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4681 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Cổng Chùa Bà Nước Hẹ - Ranh An Hảo
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4682 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Ranh Trung tâm HC xã - Hương lộ 11
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4683 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tân Long - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Hương lộ 11 - Đầu kênh Xã Tiết
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4684 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Ranh Núi Voi - Ranh An Hảo
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4685 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Ranh Núi Voi - Ranh Tân Lập
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4686 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4687 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Tôn nền Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Kênh Láng Cháy - Ranh An Hảo
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4688 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4689 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Đ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm)
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4690 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Tân Lợi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4691 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh xã Lạc Qưới - UBND xã
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4692 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
UBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4693 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4694 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4695 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 20 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Quốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B)
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4696 |
Huyện Tịnh Biên |
Kênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Hết tuyến
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4697 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Đường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4698 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4699 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Nông |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4700 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |