| 4501 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4502 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4503 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4504 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4505 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4506 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm hành chính phường (cây xăng) - Hết ranh trường Mẫu Giáo
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4507 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hết ranh trường Mẫu Giáo - Đầu Khu dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4508 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu khu dân cư Hương lộ 11 Mỹ Á - Ranh Xã Tân Lợi
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4509 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11 - Ranh Phường Chi Lăng
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4510 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4511 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4512 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hương lộ 11- ranh Phường Chi Lăng
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4513 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11- Ranh Xã Tân Lợi
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4514 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Tân Lợi
|
108.000
|
64.800
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4515 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4516 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4517 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực chợ cũ Láng Cháy, đường ra bãi đá - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4518 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tân Lợi |
Đ. Tân Long 1; Đ. Tân Long 3; Đ. Liên ấp Tân Hiệp - Tân Long; Đường lên núi Cấm)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4519 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Tân Lợi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4520 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh xã Lạc Qưới - UBND xã
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4521 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
UBND xã - Ranh TT.Tịnh Biên
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4522 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4523 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Ranh TT.Tịnh Biên - Ranh An Cư
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4524 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 20 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Quốc lộ N1 - Đường tỉnh 949 (HL 17B)
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4525 |
Huyện Tịnh Biên |
Kênh 3/2 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Hết tuyến
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4526 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Phú Cường - Khu vực 2 - Xã An Nông |
Đường Phú Cường - Ranh TT. Tịnh Biên
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4527 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường Tuyến dân cư hậu N1 - Khu vực 2 - Xã An Nông |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4528 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Nông |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4529 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4530 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 |
UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4531 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
UBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4532 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4533 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4534 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4535 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4536 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4537 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài)
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4538 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4539 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4540 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4541 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 948
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4542 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4543 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4544 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4545 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4546 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4547 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Thới Sơn |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4548 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ranh TT Nhà Bàng
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4549 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4550 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4551 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ranh An Phú - Ngã 3 Cây Mít
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4552 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4553 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
TT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4554 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4555 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4556 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4557 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4558 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4559 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4560 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4561 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4562 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4563 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4564 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4565 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Nhơn Hưng |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4566 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4567 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4568 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4569 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4570 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4571 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4572 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Cầu Tàđek
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4573 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Cầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4574 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4575 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4576 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4577 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4578 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4579 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4580 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh
|
650.000
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4581 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4582 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4583 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường lên Núi Cấm - Hết đường
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4584 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Trung tâm HC xã - Tha La
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4585 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Ranh Tân Lợi
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4586 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Kênh Văn Lanh
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4587 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4588 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Hảo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4589 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4590 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4591 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4592 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4593 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4594 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Hương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu
|
670.000
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4595 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4596 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4597 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Hết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4598 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4599 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4600 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |