| 4201 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4202 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4203 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường cua 13 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4204 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng và Ranh Phường Nhà Bàng
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4205 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh Xã An Cư, Phường Tịnh Biên)
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4206 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4207 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Hương lộ 9
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4208 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4209 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ô Tà Bang - Ranh Phường Thới Sơn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4210 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Đường tỉnh 955A - Hương lộ 9
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4211 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Khu dân cư An Phú - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - hết đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4212 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4213 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4214 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4215 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4216 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 3 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4217 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường D-19 Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Từ Cua 13 - Ranh Phường Tịnh Biên
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4218 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4219 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4220 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh Phường Nhà Bàng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4221 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
UBND phường - Hết ranh trường Tiểu học “A” Thới Sơn
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4222 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 (UBND phường - Cổng Trạm y tế Phường Thới Sơn (hướng về Xã Văn Giáo))
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4223 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4224 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Trung tâm hành chính phường
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4225 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh trung tâm chợ - Đường Lâm Vồ (nối dài)
|
245.000
|
147.000
|
98.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4226 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
126.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4227 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Thới Sơn
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4228 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Trung tâm hành chính phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4229 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4230 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4231 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 (ranh Xã Văn Giáo) - Đường tỉnh 948
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4232 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4233 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4234 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4235 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4236 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Ranh Phường An Phú
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4237 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Gò Cây Tung - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Bàu Mướp - Đường Lộ Ngang
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4238 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bến Lâm Vồ - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Gò Cây Tung - Đường Tây Trà Sư
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4239 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4240 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4241 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ranh Phường An Phú - Ngã 3 Cây Mít
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4242 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4243 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ngã 3 đường Hòa Hưng
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4244 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh Thành phố Châu Đốc
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4245 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4246 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4247 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường An Phú
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4248 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4249 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Đường tỉnh 955A
|
140.000
|
84.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4250 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4251 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4252 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4253 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4254 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4255 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4256 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4257 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nhơn Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Trung Hưng - Đường Đông Hưng
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4258 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Nam Quốc lộ 91 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Suốt tuyến
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4259 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Lý Thị Cầm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4260 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4261 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
469.000
|
281.400
|
187.600
|
93.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4262 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4263 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
469.000
|
281.400
|
187.600
|
93.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4264 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
469.000
|
281.400
|
187.600
|
93.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4265 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4266 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4267 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4268 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm hành chính phường (cây xăng) - Hết ranh trường Mẫu Giáo
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4269 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hết ranh trường Mẫu Giáo - Đầu Khu dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4270 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu khu dân cư Hương lộ 11 Mỹ Á - Ranh Xã Tân Lợi
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4271 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11 - Ranh Phường Chi Lăng
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4272 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4273 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4274 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hương lộ 11- ranh Phường Chi Lăng
|
175.000
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4275 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11- Ranh Xã Tân Lợi
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4276 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Tân Lợi
|
126.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4277 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
105.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4278 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4279 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Ngô Quyền
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4280 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4281 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Trãi (Đường số 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4282 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Văn Tám (Đường số 22) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Nguyễn Trãi
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4283 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4284 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4285 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4286 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Trần Đại Nghĩa
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4287 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4288 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Kim Đồng (sau UBND phường) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4289 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh Công an Phường Tịnh Biên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4290 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hết ranh sau Công an phường - Nhà máy nước
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4291 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4292 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4293 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K93
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4294 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Từ Cống K93 - Cầu Sập
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4295 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4296 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4297 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4298 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4299 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4300 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |