| 4001 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4002 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4003 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ranh Phường An Phú - Ngã 3 Cây Mít
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4004 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4005 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ngã 3 đường Hòa Hưng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4006 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh Thành phố Châu Đốc
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4007 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4008 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4009 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường An Phú
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4010 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4011 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Đường tỉnh 955A
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4012 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4013 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4014 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4015 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4016 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4017 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4018 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4019 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nhơn Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Trung Hưng - Đường Đông Hưng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4020 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Nam Quốc lộ 91 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Suốt tuyến
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4021 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Lý Thị Cầm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4022 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4023 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
670.000
|
402.000
|
268.000
|
134.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4024 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4025 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
670.000
|
402.000
|
268.000
|
134.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4026 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
670.000
|
402.000
|
268.000
|
134.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4027 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4028 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Các đường khu trung tâm chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4029 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4030 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh trung tâm hành chính phường (cây xăng) - Hết ranh trường Mẫu Giáo
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4031 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hết ranh trường Mẫu Giáo - Đầu Khu dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4032 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu khu dân cư Hương lộ 11 Mỹ Á - Ranh Xã Tân Lợi
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4033 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11 - Ranh Phường Chi Lăng
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4034 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4035 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4036 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Hương lộ 11- ranh Phường Chi Lăng
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4037 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Ngã 3 Hương lộ 11- Ranh Xã Tân Lợi
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4038 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Tân Lợi
|
180.000
|
108.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4039 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4040 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4041 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Ngô Quyền
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4042 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4043 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Trãi (Đường số 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4044 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Văn Tám (Đường số 22) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Nguyễn Trãi
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4045 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4046 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4047 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4048 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Trần Đại Nghĩa
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4049 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4050 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Kim Đồng (sau UBND phường) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4051 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh Công an Phường Tịnh Biên
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.960.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4052 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hết ranh sau Công an phường - Nhà máy nước
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4053 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4054 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4055 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K93
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4056 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Từ Cống K93 - Cầu Sập
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4057 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4058 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4059 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4060 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4061 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4062 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4063 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4064 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường Lý Thái Tổ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4065 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường số 18 (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4066 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Lý Thái Tổ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4067 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trường Chinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4068 |
Huyện Tịnh Biên |
Các tuyến đường còn lại Khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4069 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường LươngThế Vinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị - Hết ranh phòng Tài chính Kế hoạch
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4070 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Du - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4071 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4072 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4073 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 18 (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4074 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường số 9 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4075 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường số 12 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (Khu dân cư Sao Mai)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4076 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4077 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4078 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phan Văn Trị - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4079 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4080 |
Huyện Tịnh Biên |
Các tuyến đường, đoạn đường còn lại Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4081 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc Lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Từ ranh đô thị (Cống K93) - Hết ranh Trường Tiểu học “C”
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4082 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc Lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ranh Trường Tiểu học “C”- Ranh Phường An Phú
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4083 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Tôn Đức Thắng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4084 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 16 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30/4
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4085 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Võ Thị Sáu (Đường số 19 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Hai Bà Trưng
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4086 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Duẩn (Đường số 12 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4087 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa (Đường số 18 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Lê Duẩn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4088 |
Huyện Tịnh Biên |
Kiệt (Đường số 1 Khu dân cư Sao Mai) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Châu Thị Tế - Đường Xuân Tô
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4089 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Nhà Máy nước - Biên đầu đường Xuân Tô
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4090 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Hết ranh Trường Tiểu học “A” (điểm phụ)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4091 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Hữu Nghị cũ - Ngã 3 đường Thoại Ngọc Hầu
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4092 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế - Biên đầu Khu dân cư 21 nền
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4093 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Đinh - Hết ranh Tuyến dân cư Xóm Mới
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4094 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu Xóm Mới sau bến xe - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Các hẻm
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4095 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên đầu đường Xuân Tô - Ranh Phường An Phú
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4096 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Khu dân cư 21 nền - Ranh Xã An Nông
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4097 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hết ranh Trường Tiểu học “A” (điểm phụ) - Đường Châu Thị Tế
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4098 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Xuân Biên - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Toàn tuyến
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4099 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Xuân Biên - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Các nền tái định cư
|
315.000
|
189.000
|
126.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4100 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Khu dân cư 21 nền - Bọng ngang chùa An Phước
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |