| 3801 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3802 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3803 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Ngô Quyền
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3804 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Đường số 21) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3805 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Trãi (Đường số 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3806 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Văn Tám (Đường số 22) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Nguyễn Trãi
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3807 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Châu Thị Tế - Lê Hồng Phong
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3808 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3809 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3810 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Trần Đại Nghĩa
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3811 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3812 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Kim Đồng (sau UBND phường) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngô Quyền - Lý Thái Tổ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3813 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Hết ranh Công an Phường Tịnh Biên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3814 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hết ranh sau Công an phường - Nhà máy nước
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3815 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Châu Thị Tế - Hết ranh trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3816 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Trường Tiểu học “A” Phường Tịnh Biên - Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3817 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Xuân Tô (Lộ Xuân Tô 1) - Cống K93
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3818 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Từ Cống K93 - Cầu Sập
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3819 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Sập - Cầu Xuân Tô (cầu Cạn)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3820 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường Thoại Ngọc Hầu
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3821 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Cầu Đinh
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3822 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 đường Hữu Nghị - Cống Cầu Sập
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3823 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cống Cầu Sập - Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3824 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị - Đầu đường Lý Thái Tổ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3825 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3826 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường Lý Thái Tổ
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3827 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường số 18 (Khu dân cư Sao Mai)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3828 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Lý Thái Tổ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3829 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trường Chinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3830 |
Huyện Tịnh Biên |
Các tuyến đường còn lại Khu dân cư Chợ Bách hóa Tịnh Biên - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3831 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường LươngThế Vinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị - Hết ranh phòng Tài chính Kế hoạch
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3832 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Du - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3833 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3834 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Suốt đường (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3835 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 18 (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3836 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường số 9 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3837 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường số 12 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường số 6 (Khu dân cư Sao Mai)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3838 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3839 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3840 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phan Văn Trị - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3841 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3842 |
Huyện Tịnh Biên |
Các tuyến đường, đoạn đường còn lại Khu dân cư Sao Mai - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3843 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc Lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Từ ranh đô thị (Cống K93) - Hết ranh Trường Tiểu học “C”
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3844 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc Lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ranh Trường Tiểu học “C”- Ranh Phường An Phú
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3845 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Lê Hồng Phong - Tôn Đức Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3846 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Trung Trực (Đường số 16 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lê Hồng Phong - Đường 30/4
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3847 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Võ Thị Sáu (Đường số 19 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Hai Bà Trưng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3848 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Duẩn (Đường số 12 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Tôn Đức Thắng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3849 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Đại Nghĩa (Đường số 18 Chợ Bách hóa Tịnh Biên) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Lê Duẩn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3850 |
Huyện Tịnh Biên |
Kiệt (Đường số 1 Khu dân cư Sao Mai) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Châu Thị Tế - Đường Xuân Tô
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3851 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Đường tỉnh 955A) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Nhà Máy nước - Biên đầu đường Xuân Tô
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3852 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 1 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Lý Thái Tổ - Hết ranh Trường Tiểu học “A” (điểm phụ)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3853 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Hữu Nghị cũ - Ngã 3 đường Thoại Ngọc Hầu
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3854 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Châu Thị Tế (Quốc lộ N1) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên đường dẫn cầu Vĩnh Tế - Biên đầu Khu dân cư 21 nền
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3855 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cầu Đinh - Hết ranh Tuyến dân cư Xóm Mới
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3856 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu Xóm Mới sau bến xe - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Các hẻm
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3857 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 2 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên đầu đường Xuân Tô - Ranh Phường An Phú
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3858 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Khu dân cư 21 nền - Ranh Xã An Nông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3859 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xuân Tô (Đường Xuân Tô 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Hết ranh Trường Tiểu học “A” (điểm phụ) - Đường Châu Thị Tế
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3860 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Xuân Biên - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Toàn tuyến
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3861 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Xuân Biên - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Các nền tái định cư
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3862 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Khu dân cư 21 nền - Bọng ngang chùa An Phước
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3863 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Bọng ngang chùa An Phước - Cống gò Cây Sung
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3864 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ N1 (Đường Châu Thị Tế) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Cống gò Cây Sung - Ranh Xã An Nông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3865 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Biên Khu dân cư Xóm Mới - Ngã 3 Tà Lá
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3866 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường đắp (Đường tỉnh 949) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Cư
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3867 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ngã 3 Tà Lá - Ranh Xã An Nông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3868 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Hữu (Hương lộ 9) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ 91 - Ranh Phường An Phú
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3869 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Gò Cây Sung - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ N1 - Đường Phú Cường (Hương lộ 17B)
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3870 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Phum Cây Dầu - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3871 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang (Hương lộ 6 cũ) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Ranh Phường An Phú - Ranh Xã An Cư (Sau Chùa Thiết)
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3872 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Phú Cường - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Đắp (Đường tỉnh 949) - Ranh Xã An Nông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3873 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lò Rèn - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Hữu Nghị (Quốc lộ 91) - Đường đắp (Đường tỉnh 949)
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3874 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Công Binh - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Quốc lộ 91 - Đường Ô Tà Bang
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3875 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường tỉnh 955A (Châu Thị Tế) - Ranh Phường An Phú
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3876 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Sáp Xuân Hiệp - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Đường Phú Cường đến cuối tuyến
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3877 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chùa Phước Lâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
Phum Cây Dầu - Hương lộ 9
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3878 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG TỊNH BIÊN |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3879 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực chợ (2 dãy phố) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3880 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu chợ - Biên trên đường vào Huyện đội (cũ)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3881 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Biên trên đường Thị đội - Đường vòng Núi Trà Sư
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3882 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Trụ điện số 2/232.1 - Biên đầu ngã 3 Thới Sơn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3883 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Anh Vũ Sơn (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Thới Sơn - Ranh Phường Thới Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3884 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường 30/4 - Chợ Nhà Bàng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3885 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Chợ Nhà Bàng - Hết ranh Chùa 9 Tầng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3886 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Hết ranh Chùa 9 Tầng - Ranh Phường An Phú
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3887 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường 30/4 - Cầu Trà Sư
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3888 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư - UBND phường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3889 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đầu đường Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3890 |
Huyện Tịnh Biên |
Đoàn Minh Huyên (Hương lộ 7) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã ba Thới Sơn - Hết ranh Trạm xá Nhà Bàng
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3891 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Dương Văn Hảo (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Cổng trường Tiểu học “A” Nhà Bàng - Đường Trà Sư
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3892 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Đường Dương Văn Hảo - Văn phòng Khóm Sơn Đông
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3893 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào bệnh viện - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng trước Bệnh viện
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3894 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Sinh Sắc (Hương lộ 8) - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Biên trên đường vòng Núi Trà Sư - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3895 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Hồng Phong (Cầu Chùa) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3896 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định (cầu Hội Đồng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Đường Dương Văn Hảo
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3897 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 5 Đường Sơn Đông (Lộ Thới Hòa 2)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3898 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Văn phòng Khóm Sơn Đông
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3899 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lương Văn Viễn (Đường Hòa Hưng) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3900 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lình Quỳnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Trà Sư (Quốc lộ 91) - Chùa Quan Âm
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |