| 3701 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3702 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Bờ bắc kênh Vĩnh Tế
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3703 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3704 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3705 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3706 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3707 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Bờ bắc kênh Vĩnh Tế
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3708 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3709 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3710 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3711 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3712 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3713 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3714 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3715 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3716 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3717 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3718 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3719 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3720 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3721 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3722 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3723 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3724 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3725 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3726 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3727 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương An Trà |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3728 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3729 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3730 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3731 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3732 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3733 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3734 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3735 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3736 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3737 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3738 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3739 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tân Tuyến |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3740 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3741 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3742 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3743 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3744 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3745 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3746 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3747 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3748 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3749 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3750 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3751 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Ô Lâm |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3752 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3753 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3754 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3755 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3756 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3757 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3758 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3759 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3760 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3761 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3762 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3763 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3764 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3765 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3766 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Núi Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh 959
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3767 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3768 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3769 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3770 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3771 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3772 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3773 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3774 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3775 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3776 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3777 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3778 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3779 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3780 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3781 |
Huyện Tri Tôn |
Xã An Tức |
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3782 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp đường tỉnh
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3783 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3784 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3785 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp đường tỉnh
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3786 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3787 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3788 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp đường tỉnh
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3789 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3790 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3791 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3792 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3793 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lê Trì |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3794 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3795 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3796 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3797 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3798 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3799 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3800 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Phước |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |