| 3601 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Đông giáp Nguyễn Văn Cừ (theo mương nước hiện hữu) đến kênh 8 Ngàn.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3602 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tây giáp đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3603 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Nam giáp đường 30/4 và Nguyễn Văn Cừ.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3604 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Bắc giáp kênh 8 Ngàn.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3605 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3606 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3607 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3608 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Đông giáp Nguyễn Văn Cừ (theo mương nước hiện hữu) đến kênh 8 Ngàn.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3609 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tây giáp đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3610 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Nam giáp đường 30/4 và Nguyễn Văn Cừ.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3611 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Bắc giáp kênh 8 Ngàn.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3612 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3613 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3614 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3615 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Đông giáp Nguyễn Văn Cừ đến kênh 8 Ngàn (theo mương nước hiện hữu).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3616 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tây giáp đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3617 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Nam giáp đường 30/4 và Nguyễn Văn Cừ.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3618 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Bắc giáp kênh 8 Ngàn.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3619 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3620 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3621 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Tri Tôn |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3622 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp đường loại 1, loại 2
|
60.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3623 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp Đường loại 3
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3624 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3625 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3626 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp đường loại 1, loại 2
|
60.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3627 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp Đường loại 3
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3628 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3629 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3630 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp đường loại 1, loại 2:
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3631 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp Đường loại 3
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3632 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3633 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3634 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3635 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3636 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Ba Chúc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3637 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3638 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3639 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3640 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3641 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3642 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3643 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3644 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3645 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3646 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3647 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3648 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Châu Lăng |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3649 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3650 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3651 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3652 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3653 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3654 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3655 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3656 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3657 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3658 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3659 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3660 |
Huyện Tri Tôn |
Thị trấn Cô Tô |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3661 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
42.000
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3662 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3663 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3664 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
42.000
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3665 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3666 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3667 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3668 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3669 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3670 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3671 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3672 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lương Phi |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3673 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3674 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3675 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3676 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3677 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3678 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3679 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3680 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3681 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3682 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3683 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3684 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Tà Đảnh |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3685 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3686 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3687 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Bờ bắc kênh Vĩnh Tế
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3688 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3689 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3690 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3691 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Bờ bắc kênh Vĩnh Tế
|
35.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3692 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3693 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3694 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, cấp II):
|
32.000
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3695 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3696 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3697 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3698 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Vĩnh Gia |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3699 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Quốc lộ:
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3700 |
Huyện Tri Tôn |
Xã Lạc Qưới |
Tiếp giáp Đường tỉnh:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |