12:54 - 29/12/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Châu Đốc Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2702 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - La Thành Thân 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2703 Thành phố Châu Đốc Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - suốt đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
2704 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường số 1, 2 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
2705 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.040.000 1.224.000 816.000 408.000 - Đất SX-KD đô thị
2706 Thành phố Châu Đốc Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2707 Thành phố Châu Đốc KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2708 Thành phố Châu Đốc Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Phường B 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2709 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Bờ Tây 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2710 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
2711 Thành phố Châu Đốc Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
2712 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong 870.000 522.000 348.000 174.000 - Đất SX-KD đô thị
2713 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2714 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2715 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2716 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2717 Thành phố Châu Đốc Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
2718 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Đường song song Tôn Đức Thắng 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất SX-KD đô thị
2719 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
2720 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2721 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
2722 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2723 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ khu dân cư 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2724 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Đường DL1, 1C 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2725 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2726 Thành phố Châu Đốc Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2727 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ 3.060.000 1.836.000 1.224.000 612.000 - Đất SX-KD đô thị
2728 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2729 Thành phố Châu Đốc Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2730 Thành phố Châu Đốc Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2731 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
2732 Thành phố Châu Đốc Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
2733 Thành phố Châu Đốc Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2734 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 1, 2, 4, 5 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2735 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 3, 6, 7, 8 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2736 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2737 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
2738 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
2739 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
2740 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu Chợ Giồng - đếncầu Kênh Đào 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
2741 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2742 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2743 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2744 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2745 Thành phố Châu Đốc Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
2746 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương - Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
2747 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ngã 3 Mai Văn Tạo, Kha Thị Láng - Chùa Tây An 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
2748 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Chùa Tây An - chùa Huệ Hương 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
2749 Thành phố Châu Đốc Kha Thị Láng - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - Châu Thị Tế 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
2750 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Núi Sam Ranh phường Núi Sam, Châu Phú A - ngã 3 Hoàng Đạo Cật, Lê Đại Cương 5.280.000 3.168.000 2.112.000 1.056.000 - Đất SX-KD đô thị
2751 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường Lê Đại Cương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2752 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường số 2, 3 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2753 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Các đường còn lại 2.340.000 1.404.000 936.000 468.000 - Đất SX-KD đô thị
2754 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Chùa Huệ Hương - ngã 3 cua Đình 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
2755 Thành phố Châu Đốc Mai Văn Tạo - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - ngã 3 Trương Gia Mô 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2756 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Chùa Tây An - Trần Thị Được 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2757 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2758 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2759 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường Lê Hồng Phong - kênh 7 576.000 345.600 230.400 115.200 - Đất SX-KD đô thị
2760 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2761 Thành phố Châu Đốc Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2762 Thành phố Châu Đốc Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2763 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Cuối phố 5 căn - trường Trương Gia Mô 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
2764 Thành phố Châu Đốc Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2765 Thành phố Châu Đốc Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Suốt đường 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2766 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2767 Thành phố Châu Đốc Đường Lê Hồng Phong - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - giáp ranh xã Vĩnh Châu 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
2768 Thành phố Châu Đốc Đường Vĩnh Xuyên - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - phường đội (phường Núi Sam) 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
2769 Thành phố Châu Đốc Khu DC Đông, Tây Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tuyến dân cư Đông, Tây Bến Vựa 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
2770 Thành phố Châu Đốc Đường Bến Vựa - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Phạm Văn Bạch - Đường tỉnh 955A 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
2771 Thành phố Châu Đốc TDC kênh 7 (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đầu TDC kênh 7; kênh 7 nối dài - giáp ranh xã Vĩnh Châu 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
2772 Thành phố Châu Đốc Đường dẫn khóm Vĩnh Phước Phạm Văn Bạch - giáp TDC kênh 7 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
2773 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu Kênh 4 - Kênh 7 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2774 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2775 Thành phố Châu Đốc Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2776 Thành phố Châu Đốc Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Đình Vĩnh Nguơn - Đường Phan Xích Long 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
2777 Thành phố Châu Đốc Đường Tuy Biên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Đường Phan Xích Long – ranh xã Vĩnh Hội Đông 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
2778 Thành phố Châu Đốc Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn 960.000 576.000 384.000 192.000 - Đất SX-KD đô thị
2779 Thành phố Châu Đốc Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Từ chân cầu Vĩnh Nguơn - rạch Cây Gáo 540.000 324.000 216.000 108.000 - S
2780 Thành phố Châu Đốc Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn (Suốt tuyến) 960.000 576.000 384.000 192.000 - Đất SX-KD đô thị
2781 Thành phố Châu Đốc KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Các đường nội bộ còn lại 870.000 522.000 348.000 174.000 - Đất SX-KD đô thị
2782 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2783 Thành phố Châu Đốc Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Vĩnh Châu - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Châu 650.000 390.000 - - - Đất ở nông thôn
2784 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu từ cống kênh 1 - cống kênh 4 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
2785 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Cuối khu hành chính xã - kênh 7 400.000 240.000 - - - Đất ở nông thôn
2786 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu kênh 7 - kênh tha La 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
2787 Thành phố Châu Đốc Đường Lê Hồng Phong - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu giáp ranh phường Núi Sam - Đường Kênh Đào 800.000 480.000 - - - Đất ở nông thôn
2788 Thành phố Châu Đốc TDC kênh 1 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu cống kênh 1 - giáp cống kênh Huỳnh Văn Thu 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
2789 Thành phố Châu Đốc TDC bắc Kênh Đào; nối dài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu cầu sắt kênh 7 - giáp phường Núi Sam 550.000 330.000 - - - Đất ở nông thôn
2790 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Kênh 1 - kênh Tha La 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2791 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu Đất ở nông thôn khu vực còn lại 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2792 Thành phố Châu Đốc Cầu Cống Đồn - cầu Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 700.000 420.000 - - - Đất ở nông thôn
2793 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
2794 Thành phố Châu Đốc Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
2795 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 270.000 162.000 - - - Đất ở nông thôn
2796 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Tây Cống Đồn (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
2797 Thành phố Châu Đốc Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
2798 Thành phố Châu Đốc Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
2799 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Tha La - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 600.000 360.000 - - - Đất ở nông thôn
2800 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ Cống Đồn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 900.000 540.000 - - - Đất ở nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...