Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Châu Đốc Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Suốt đường 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2602 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2603 Thành phố Châu Đốc Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
2604 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong 1.450.000 870.000 580.000 290.000 - Đất ở đô thị
2605 Thành phố Châu Đốc KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Các đường nội bộ còn lại 1.450.000 870.000 580.000 290.000 - Đất ở đô thị
2606 Thành phố Châu Đốc Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất TM-DV đô thị
2607 Thành phố Châu Đốc Đường Tây Xuyên - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Chân cầu Vĩnh Nguơn - Đình Vĩnh Nguơn 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất ở đô thị
2608 Thành phố Châu Đốc Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn (Suốt tuyến) 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất ở đô thị
2609 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 1.610.000 966.000 644.000 322.000 - Đất TM-DV đô thị
2610 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2611 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2612 Thành phố Châu Đốc Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Phường B 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2613 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Bờ Tây 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2614 Thành phố Châu Đốc Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2615 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 3, 6, 7, 8 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2616 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2617 Thành phố Châu Đốc Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2618 Thành phố Châu Đốc Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Suốt đường 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2619 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2620 Thành phố Châu Đốc Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2621 Thành phố Châu Đốc Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - suốt đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
2622 Thành phố Châu Đốc KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các đường còn lại 1.764.000 1.058.400 705.600 352.800 - Đất TM-DV đô thị
2623 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
2624 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
2625 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
2626 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2627 Thành phố Châu Đốc Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2628 Thành phố Châu Đốc Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2629 Thành phố Châu Đốc Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2630 Thành phố Châu Đốc Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
2631 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 1.950.000 1.170.000 780.000 390.000 - Đất SX-KD đô thị
2632 Thành phố Châu Đốc Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - suốt đường 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
2633 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.040.000 1.224.000 816.000 408.000 - Đất SX-KD đô thị
2634 Thành phố Châu Đốc Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.058.000 1.234.800 823.200 411.600 - Đất TM-DV đô thị
2635 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2636 Thành phố Châu Đốc Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2637 Thành phố Châu Đốc Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2638 Thành phố Châu Đốc Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2639 Thành phố Châu Đốc Khu chợ Vĩnh Phước - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 Quốc lộ 91 - cuối phố 5 căn 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2640 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2641 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2642 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2643 Thành phố Châu Đốc KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các đường còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2644 Thành phố Châu Đốc Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2645 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - La Thành Thân 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2646 Thành phố Châu Đốc KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2647 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2648 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 1, 2, 4, 5 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2649 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2650 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2651 Thành phố Châu Đốc Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
2652 Thành phố Châu Đốc Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư 2.200.000 1.320.000 880.000 440.000 - Đất ở đô thị
2653 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 2.254.000 1.352.400 901.600 450.800 - Đất TM-DV đô thị
2654 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.275.000 1.365.000 910.000 455.000 - Đất TM-DV đô thị
2655 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 2.300.000 1.380.000 920.000 460.000 - Đất ở đô thị
2656 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Các đường còn lại 2.340.000 1.404.000 936.000 468.000 - Đất SX-KD đô thị
2657 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.352.000 1.411.200 940.800 470.400 - Đất TM-DV đô thị
2658 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.380.000 1.428.000 952.000 476.000 - Đất TM-DV đô thị
2659 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2660 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2661 Thành phố Châu Đốc Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Phường B 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2662 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Bờ Tây 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2663 Thành phố Châu Đốc Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2664 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 3, 6, 7, 8 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2665 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Ngã 3 cua Đình - cầu Cống Đồn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2666 Thành phố Châu Đốc Hoàng Đạo Cật - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - đồn biên phòng Vĩnh Ngươn 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2667 Thành phố Châu Đốc Đường tỉnh 955A - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Suốt đường 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2668 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tỉnh 955A - Tân Lộ Kiều Lương 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2669 Thành phố Châu Đốc Đường Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Cầu Vĩnh Nguơn - Đường Tuy Biên 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2670 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.499.000 1.499.400 999.600 499.800 - Đất TM-DV đô thị
2671 Thành phố Châu Đốc Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.499.000 1.499.400 999.600 499.800 - Đất TM-DV đô thị
2672 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2673 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2674 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2675 Thành phố Châu Đốc Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2676 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - La Thành Thân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2677 Thành phố Châu Đốc KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2678 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2679 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 1, 2, 4, 5 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2680 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - chợ Vĩnh Đông - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Đường tránh Quốc lộ 91 - Lê Đại Cương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2681 Thành phố Châu Đốc Phạm Văn Bạch - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Trần Thị Được (Đường ngang khóm Vĩnh Đông 1) - ngã 3 Trương Gia Mô 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2682 Thành phố Châu Đốc Trần Thị Được - Đường loại 4 - Phường Núi Sam Mai Văn Tạo - Phạm Văn Bạch 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2683 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2684 Thành phố Châu Đốc Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - cuối đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2685 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Đường số 4 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2686 Thành phố Châu Đốc Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2687 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2688 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường Lê Đại Cương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2689 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Đường số 2, 3 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
2690 Thành phố Châu Đốc Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.548.000 1.528.800 1.019.200 509.600 - Đất TM-DV đô thị
2691 Thành phố Châu Đốc Chợ Vĩnh Đông - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Các đường còn lại 2.730.000 1.638.000 1.092.000 546.000 - Đất TM-DV đô thị
2692 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2693 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2694 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ khu dân cư 2.760.000 1.656.000 1.104.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị
2695 Thành phố Châu Đốc KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.793.000 1.675.800 1.117.200 558.600 - Đất TM-DV đô thị
2696 Thành phố Châu Đốc Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2697 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2698 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2699 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
2700 Thành phố Châu Đốc Mai Văn Tạo - Đường loại 3 - Phường Núi Sam Tân Lộ Kiều Lương - ngã 3 Trương Gia Mô 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Tránh Quốc Lộ 91 - Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc, An Giang

Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho đoạn đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Đường Mậu Thân đến Đường Lê Hồng Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tránh Quốc lộ 91 có mức giá cao nhất là 1.450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 870.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 870.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 580.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 580.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 290.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tránh Quốc lộ 91 - Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường Loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn

Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho KDC Chợ Vĩnh Ngươn - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ các đường nội bộ còn lại, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại KDC Chợ Vĩnh Ngươn có mức giá cao nhất là 1.450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở các vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 870.000 VNĐ/m²

Mức giá tại Vị trí 2 là 870.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao hơn so với các vị trí thấp hơn, nhưng thấp hơn so với Vị trí 1. Vị trí này vẫn có giá trị cao và có thể gần các tiện ích và giao thông tốt, mặc dù không đạt mức giá cao nhất.

Vị trí 3: 580.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 580.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý với tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị trí 4: 290.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại KDC Chợ Vĩnh Ngươn, Phường Vĩnh Ngươn, thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Đường Tây Xuyên - Đoạn Từ Chân Cầu Vĩnh Nguơn Đến Đình Vĩnh Nguơn

Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Đường Tây Xuyên, loại đất ở đô thị thuộc đường loại 4, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ Chân Cầu Vĩnh Nguơn đến Đình Vĩnh Nguơn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Tây Xuyên có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Chân Cầu Vĩnh Nguơn đến Đình Vĩnh Nguơn, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính, làm tăng giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 2: 960.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 960.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể cách xa hơn một chút các tiện ích chính và hạ tầng so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt.

Vị trí 3: 640.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 640.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Giá thấp hơn phản ánh sự xa hơn từ các yếu tố phát triển chính như tiện ích và giao thông so với vị trí 1 và 2.

Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ Chân Cầu Vĩnh Nguơn đến Đình Vĩnh Nguơn. Giá thấp này có thể do khoảng cách xa từ các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường Tây Xuyên, phường Vĩnh Ngươn, thành phố Châu Đốc. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Phường Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc, An Giang: Đoạn Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường Loại 4

Bảng giá đất của Phường Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc, An Giang cho đoạn đường Nguyễn Hữu Trí, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Hữu Trí có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong suốt tuyến đường, nhờ vào vị trí thuận lợi và các tiện ích xung quanh. Mức giá này phản ánh sự đắc địa và tiềm năng phát triển của khu vực.

Vị trí 2: 960.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 960.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án hoặc nhu cầu mua bán với mức giá cao hơn mức trung bình nhưng vẫn đảm bảo tiềm năng phát triển.

Vị trí 3: 640.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 640.000 VNĐ/m². Khu vực này cho thấy giá trị đất giảm so với các vị trí trước, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển. Đây là khu vực phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Nguyễn Hữu Trí. Mức giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Phường Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, An Giang: Đoạn Đường Kênh Đào - Loại 4

Bảng giá đất của Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, An Giang cho đoạn đường Kênh Đào, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Kênh Đào từ Cầu kênh Đào đến hết khu dân cư chợ Kênh Đào có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và khu dân cư phát triển.

Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ mức giá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn gần các tiện ích và có điều kiện giao thông tốt, giá trị đất tại khu vực này không đạt mức độ phát triển của vị trí 1.

Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Kênh Đào. Mức giá thấp có thể do khu vực này nằm xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, An Giang. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.