20:26 - 06/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Châu Đốc Lê Công Thành - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 15.120.000 9.072.000 6.048.000 3.024.000 - Đất TM-DV đô thị
2502 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 15.120.000 9.072.000 6.048.000 3.024.000 - Đất TM-DV đô thị
2503 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 15.120.000 9.072.000 6.048.000 3.024.000 - Đất TM-DV đô thị
2504 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 15.120.000 9.072.000 6.048.000 3.024.000 - Đất TM-DV đô thị
2505 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
2506 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Lê Công Thành - đếnThủ Khoa Huân 15.120.000 9.072.000 6.048.000 3.024.000 - Đất TM-DV đô thị
2507 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
2508 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 6.370.000 3.822.000 2.548.000 1.274.000 - Đất TM-DV đô thị
2509 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa Nghĩa - Cử Trị 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
2510 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 5.215.000 3.129.000 2.086.000 1.043.000 - Đất TM-DV đô thị
2511 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 5.880.000 3.528.000 2.352.000 1.176.000 - Đất TM-DV đô thị
2512 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Suốt đường 5.215.000 3.129.000 2.086.000 1.043.000 - Đất TM-DV đô thị
2513 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa HuânđếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2514 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú A, Núi Sam 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2515 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2516 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2517 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2518 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2519 Thành phố Châu Đốc Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - cuối đường 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2520 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
2521 Thành phố Châu Đốc Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2522 Thành phố Châu Đốc Doãn Uẩn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2523 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Đường số 4 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2524 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2525 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.275.000 1.365.000 910.000 455.000 - Đất TM-DV đô thị
2526 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2527 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2528 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2529 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2530 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 1.610.000 966.000 644.000 322.000 - Đất TM-DV đô thị
2531 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2532 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2533 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2534 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
2535 Thành phố Châu Đốc Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
2536 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 8.190.000 4.914.000 3.276.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
2537 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Tri Phương 8.190.000 4.914.000 3.276.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
2538 Thành phố Châu Đốc Trưng Nữ Vương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Suốt đường 8.190.000 4.914.000 3.276.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
2539 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 8.190.000 4.914.000 3.276.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
2540 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Trường Tộ 7.420.000 4.452.000 2.968.000 1.484.000 - Đất TM-DV đô thị
2541 Thành phố Châu Đốc Ngọc Hân Công Chúa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Phan Đình Phùng - Phan Văn Vàng 6.370.000 3.822.000 2.548.000 1.274.000 - Đất TM-DV đô thị
2542 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Thủ Khoa Huân - Ngã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2543 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú B, Núi Sam 6.160.000 3.696.000 2.464.000 1.232.000 - Đất TM-DV đô thị
2544 Thành phố Châu Đốc Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.548.000 1.528.800 1.019.200 509.600 - Đất TM-DV đô thị
2545 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 2.254.000 1.352.400 901.600 450.800 - Đất TM-DV đô thị
2546 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.499.000 1.499.400 999.600 499.800 - Đất TM-DV đô thị
2547 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.352.000 1.411.200 940.800 470.400 - Đất TM-DV đô thị
2548 Thành phố Châu Đốc Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.058.000 1.234.800 823.200 411.600 - Đất TM-DV đô thị
2549 Thành phố Châu Đốc KDC Khang An - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các đường còn lại 1.764.000 1.058.400 705.600 352.800 - Đất TM-DV đô thị
2550 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - đếnĐường 30/4 3.528.000 2.116.800 1.411.200 705.600 - Đất TM-DV đô thị
2551 Thành phố Châu Đốc Hoàng Diệu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Tân Lộ Kiều Lương 3.185.000 1.911.000 1.274.000 637.000 - Đất TM-DV đô thị
2552 Thành phố Châu Đốc KDC Sao Mai - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.793.000 1.675.800 1.117.200 558.600 - Đất TM-DV đô thị
2553 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Hoàng Diệu 3.185.000 1.911.000 1.274.000 637.000 - Đất TM-DV đô thị
2554 Thành phố Châu Đốc Thi Sách - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 3.528.000 2.116.800 1.411.200 705.600 - Đất TM-DV đô thị
2555 Thành phố Châu Đốc Trần Nguyên Hãn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - Phan Đình Phùng 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2556 Thành phố Châu Đốc Đường số 2, 3 (khu bệnh viện cũ) - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.499.000 1.499.400 999.600 499.800 - Đất TM-DV đô thị
2557 Thành phố Châu Đốc Tôn Thất Tùng (cư xá 20-80) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2558 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - La Thành Thân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2559 Thành phố Châu Đốc Đường Trạm Khí tượng Thủy văn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Lê Lợi - suốt đường 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
2560 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường số 1, 2 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
2561 Thành phố Châu Đốc Chợ phường Châu Phú B - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ còn lại 2.380.000 1.428.000 952.000 476.000 - Đất TM-DV đô thị
2562 Thành phố Châu Đốc Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2563 Thành phố Châu Đốc KDC Trưng Vương - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2564 Thành phố Châu Đốc Bờ Tây Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Phường B 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2565 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Tiếp giáp đường Bờ Tây 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2566 Thành phố Châu Đốc KDC Siêu Thị Châu Thới 1 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Các tuyến đường nội bộ 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
2567 Thành phố Châu Đốc Đường 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Hoàng Diệu,Nguyễn Tri Phương - hết khu dân cư 1.540.000 924.000 616.000 308.000 - Đất TM-DV đô thị
2568 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường Mậu Thân - Đường Lê Hồng Phong 1.015.000 609.000 406.000 203.000 - Đất TM-DV đô thị
2569 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2570 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2571 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2572 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2573 Thành phố Châu Đốc Tôn Đức Thắng - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân 6.300.000 5.400.000 3.600.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2574 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 2 - Phường Vĩnh Mỹ Đường song song Tôn Đức Thắng 5.880.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2575 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Châu Long 1 - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 3.570.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
2576 Thành phố Châu Đốc La Thành Thân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 3.360.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2577 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Lê Lợi, La Thành Thân - Đường 30/4 5.040.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2578 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Ranh dự án của Cty Hải Đến - Hết ranh dự án Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân 3.220.000 2.760.000 1.840.000 920.000 - Đất TM-DV đô thị
2579 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ khu dân cư 3.220.000 2.760.000 1.840.000 920.000 - Đất TM-DV đô thị
2580 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Đường DL1, 1C 4.200.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2581 Thành phố Châu Đốc Khu đô thị mới (TP Lễ hội) - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ còn lại 3.360.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2582 Thành phố Châu Đốc Hồ Tùng Mậu - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Suốt đường 4.200.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2583 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ Kim Phát - Đường loại 3 - Phường Vĩnh Mỹ Các tuyến đường nội bộ 3.570.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
2584 Thành phố Châu Đốc Châu Long (Hương lộ 4, đường Bến Đá) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ La Thành Thân - Ngã 3 Ven Bãi 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2585 Thành phố Châu Đốc Mậu Thân - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 4 Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu - Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2586 Thành phố Châu Đốc Châu Long - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2587 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu kênh Đào - hết khu dân cư chợ kênh Đào 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
2588 Thành phố Châu Đốc Đường Mương Thủy - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
2589 Thành phố Châu Đốc Đường Mộ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Tôn Đức Thắng - Châu Long 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
2590 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 1, 2, 4, 5 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
2591 Thành phố Châu Đốc Khu DC TTHC Vĩnh Mỹ - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường số 3, 6, 7, 8 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
2592 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư chợ kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Các đường nội bộ 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
2593 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Mậu Thân 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
2594 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Hết khu dân cư chợ kênh Đào - kênh 1 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2595 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Ngã 3 Ven bãi - cầu Chợ Giồng 630.000 378.000 252.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
2596 Thành phố Châu Đốc Đường Ven bãi (Mỹ Chánh) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Cầu Chợ Giồng - cầu Kênh Đào 770.000 462.000 308.000 154.000 - Đất TM-DV đô thị
2597 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2598 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2599 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2600 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị