STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Thành phố Châu Đốc | Xã Vĩnh Tế | Đường tránh quốc lộ 91 | 75.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2402 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2403 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2404 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Ngươn | Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2405 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Ngươn | Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. | 80.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2406 | Thành phố Châu Đốc | Xã Vĩnh Tế | Đường Quốc lộ 91 | 80.000 | 60.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2407 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Khu vực còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2408 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Ngươn | Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2409 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2410 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2411 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2412 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Khu vực còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2413 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2414 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch | 100.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2415 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Khu vực còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2416 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Khu vực còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2417 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch | 110.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2418 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú A | Toàn phường | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2419 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú A | Toàn phường | 120.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2420 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2421 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại | 120.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2422 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2423 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ | 120.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2424 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2425 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2426 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Kênh 1 - kênh Tha La | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2427 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2428 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2429 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2430 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú A | Toàn phường | 150.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2431 | Thành phố Châu Đốc | Phường Châu Phú B | Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại | 150.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2432 | Thành phố Châu Đốc | Phường Vĩnh Mỹ | Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ | 150.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2433 | Thành phố Châu Đốc | Phường Núi Sam | Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 | 150.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2434 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 162.000 | 97.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2435 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Kênh 1 - kênh Tha La | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2436 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2437 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2438 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 175.000 | 105.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2439 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | kênh 7 - kênh tha La | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2440 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2441 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 189.000 | 113.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2442 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | kênh 7 - kênh tha La | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2443 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2444 | Thành phố Châu Đốc | Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Suốt đường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Thành phố Châu Đốc | Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Kênh Hòa Bình - kênh 4 | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Trên địa bàn phường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Thành phố Châu Đốc | Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Trên địa bàn phường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu | Kênh 4 - Kênh 7 | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) | Trên địa bàn phường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn | Trên địa bàn phường | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Cuối khu hành chính xã - kênh 7 | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2458 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Kênh 1 - kênh Tha La | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2459 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2460 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2461 | Thành phố Châu Đốc | Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế | Đất ở nông thôn khu vực còn lại | 250.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2462 | Thành phố Châu Đốc | Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Suốt đường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2463 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2464 | Thành phố Châu Đốc | Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2465 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2466 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Kênh Hòa Bình - kênh 4 | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2467 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Trên địa bàn phường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2468 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2469 | Thành phố Châu Đốc | Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2470 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2471 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Trên địa bàn phường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2472 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu | Kênh 4 - Kênh 7 | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2473 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) | Trên địa bàn phường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2474 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn | Trên địa bàn phường | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
2475 | Thành phố Châu Đốc | Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2476 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | Cuối khu hành chính xã - kênh 7 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2477 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | kênh 7 - kênh tha La | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2478 | Thành phố Châu Đốc | Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2479 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | từ cống kênh 1 - cống kênh 4 | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2480 | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2481 | Thành phố Châu Đốc | Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2482 | Thành phố Châu Đốc | Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2483 | Thành phố Châu Đốc | TDC bắc Kênh Đào; nối dài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | cầu sắt kênh 7 - giáp phường Núi Sam | 330.000 | 198.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2484 | Thành phố Châu Đốc | Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu | từ cống kênh 1 - cống kênh 4 | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2485 | Thành phố Châu Đốc | Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | Kênh 7 - Kênh Tha La | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2486 | Thành phố Châu Đốc | Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2487 | Thành phố Châu Đốc | Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế | QL91 - Tỉnh lộ 955A | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2488 | Thành phố Châu Đốc | Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Suốt đường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2489 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A | Trên địa bàn phường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2490 | Thành phố Châu Đốc | Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2491 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2492 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Kênh Hòa Bình - kênh 4 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2493 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B | Trên địa bàn phường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2494 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2495 | Thành phố Châu Đốc | Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2496 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2497 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ | Trên địa bàn phường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2498 | Thành phố Châu Đốc | Đường kênh Huỳnh Văn Thu | Kênh 4 - Kênh 7 | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2499 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) | Trên địa bàn phường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
2500 | Thành phố Châu Đốc | Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn | Trên địa bàn phường | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Vĩnh Ngươn - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Vĩnh Ngươn, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Sông Hậu - Kênh Vĩnh Tế - Phan Xích Long, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ Sông Hậu - Kênh Vĩnh Tế - Phan Xích Long có mức giá 80.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Đất trồng cây hàng năm thường được sử dụng cho các loại cây trồng ngắn hạn như lúa, ngô, khoai, và các loại cây hàng năm khác. Giá đất này cho thấy giá trị đất nông nghiệp tại Phường Vĩnh Ngươn, khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp và các hoạt động trồng trọt khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Châu Phú A - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Châu Phú A, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ toàn phường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ toàn phường có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực Phường Châu Phú A, nơi chủ yếu dùng để trồng cây hàng năm như lúa, ngô, khoai, và các loại cây trồng ngắn hạn khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Châu Phú B - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho Phường Châu Phú B, loại đất trồng cây hàng năm, từ đoạn Giáp Sông Hậu đến Nguyễn Văn Thoại, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Phường Châu Phú B có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường từ Giáp Sông Hậu đến Nguyễn Văn Thoại. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh mức giá trung bình cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Châu Phú B, thành phố Châu Đốc, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Vĩnh Mỹ - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho Phường Vĩnh Mỹ, loại đất trồng cây hàng năm, từ đoạn Giáp Sông Hậu đến đường La Thành Thân, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Phường Vĩnh Mỹ có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường từ Giáp Sông Hậu đến đường La Thành Thân. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh mức giá trung bình cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Vĩnh Mỹ, thành phố Châu Đốc, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Núi Sam - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Núi Sam, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Giáp Kênh Vĩnh Tế đến Kênh 4, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp ở Phường Núi Sam, nơi chủ yếu được sử dụng cho các loại cây trồng ngắn hạn như lúa, ngô, khoai, và các loại cây hàng năm khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.