Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Châu Đốc Xã Vĩnh Tế Đường tránh quốc lộ 91 75.000 55.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
2402 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2403 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2404 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Ngươn Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. 80.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2405 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Ngươn Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. 80.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2406 Thành phố Châu Đốc Xã Vĩnh Tế Đường Quốc lộ 91 80.000 60.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
2407 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Khu vực còn lại 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2408 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Ngươn Sông Hậu - kênh Vĩnh Tế- Phan Xích Long. 90.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2409 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2410 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2411 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2412 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2413 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2414 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2415 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Khu vực còn lại 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2416 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Khu vực còn lại 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2417 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Kênh 7 (cầu Cống Đồn, Đường tránh Quốc lộ 91) - đường tránh Quốc lộ 91- Lê Hồng Phong - Tân Lộ Kiều Lương - Phạm Văn Bạch 110.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2418 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú A Toàn phường 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2419 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú A Toàn phường 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2420 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2421 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2422 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2423 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2424 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2425 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2426 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Kênh 1 - kênh Tha La 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2427 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu Đất ở nông thôn khu vực còn lại 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2428 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2429 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế Đất ở nông thôn khu vực còn lại 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2430 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú A Toàn phường 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2431 Thành phố Châu Đốc Phường Châu Phú B Giáp Sông Hậu - đường La Thành Thân - đường Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư Bờ Tây - khu dân cư Siêu Thị Châu Thới 1 - Nguyễn Văn Thoại 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2432 Thành phố Châu Đốc Phường Vĩnh Mỹ Giáp Sông Hậu - đường Kênh đào - đường Tôn Đức Thắng - Khu đô thị mới thành phố lễ hội - đường Mậu Thân - đường Nguyễn Tri Phương - đường La Thành Thâ 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2433 Thành phố Châu Đốc Phường Núi Sam Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2434 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 162.000 97.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2435 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Kênh 1 - kênh Tha La 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2436 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu Đất ở nông thôn khu vực còn lại 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2437 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2438 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế Đất ở nông thôn khu vực còn lại 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2439 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu kênh 7 - kênh tha La 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2440 Thành phố Châu Đốc Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2441 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 189.000 113.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2442 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu kênh 7 - kênh tha La 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2443 Thành phố Châu Đốc Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2444 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2445 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2446 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2447 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2448 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2449 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2450 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2451 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2452 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2453 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2454 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu Kênh 4 - Kênh 7 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2455 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2456 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Trên địa bàn phường 216.000 129.600 86.400 43.200 - Đất SX-KD đô thị
2457 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Cuối khu hành chính xã - kênh 7 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2458 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Kênh 1 - kênh Tha La 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2459 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Châu Đất ở nông thôn khu vực còn lại 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2460 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2461 Thành phố Châu Đốc Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tế Đất ở nông thôn khu vực còn lại 250.000 150.000 - - - Đất ở nông thôn
2462 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2463 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2464 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2465 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2466 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2467 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2468 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2469 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2470 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2471 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2472 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu Kênh 4 - Kênh 7 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2473 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2474 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Trên địa bàn phường 252.000 151.200 100.800 50.400 - Đất TM-DV đô thị
2475 Thành phố Châu Đốc Tuyến dân cư Nam QL 91 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 270.000 162.000 - - - Đất ở nông thôn
2476 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu Cuối khu hành chính xã - kênh 7 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2477 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu kênh 7 - kênh tha La 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
2478 Thành phố Châu Đốc Tiếp giáp đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
2479 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu từ cống kênh 1 - cống kênh 4 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2480 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2481 Thành phố Châu Đốc Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2482 Thành phố Châu Đốc Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2483 Thành phố Châu Đốc TDC bắc Kênh Đào; nối dài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu cầu sắt kênh 7 - giáp phường Núi Sam 330.000 198.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2484 Thành phố Châu Đốc Đường Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Châu từ cống kênh 1 - cống kênh 4 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2485 Thành phố Châu Đốc Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế Kênh 7 - Kênh Tha La 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2486 Thành phố Châu Đốc Đường Bà Bài - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2487 Thành phố Châu Đốc Đường 3 Nhịp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tế QL91 - Tỉnh lộ 955A 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2488 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2489 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2490 Thành phố Châu Đốc Đường cộ nội đồng kênh 30/4 - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Cuối KDC - Đường Lê Hồng Phong 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2491 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 3 (Lẩm Bà Bang) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Đường 30/4 - Tân lộ Kiều Lương 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2492 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Kênh Hòa Bình - kênh 4 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2493 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú B Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2494 Thành phố Châu Đốc Đường kênh 1 - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Kênh Đào 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2495 Thành phố Châu Đốc Đường trạm bơm điện - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ đường Tôn Đức Thắng - đường Kênh 1 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2496 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Đường kênh 1 - cuối Khu đô thị mới (TP Lễ hội) 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2497 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Mỹ Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2498 Thành phố Châu Đốc Đường kênh Huỳnh Văn Thu Kênh 4 - Kênh 7 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2499 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2500 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Vĩnh Ngươn Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Vĩnh Ngươn - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Vĩnh Ngươn, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Sông Hậu - Kênh Vĩnh Tế - Phan Xích Long, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ Sông Hậu - Kênh Vĩnh Tế - Phan Xích Long có mức giá 80.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Đất trồng cây hàng năm thường được sử dụng cho các loại cây trồng ngắn hạn như lúa, ngô, khoai, và các loại cây hàng năm khác. Giá đất này cho thấy giá trị đất nông nghiệp tại Phường Vĩnh Ngươn, khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp và các hoạt động trồng trọt khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Vĩnh Ngươn, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Châu Phú A - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Châu Phú A, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ toàn phường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ toàn phường có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực Phường Châu Phú A, nơi chủ yếu dùng để trồng cây hàng năm như lúa, ngô, khoai, và các loại cây trồng ngắn hạn khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Châu Phú B - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho Phường Châu Phú B, loại đất trồng cây hàng năm, từ đoạn Giáp Sông Hậu đến Nguyễn Văn Thoại, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Phường Châu Phú B có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường từ Giáp Sông Hậu đến Nguyễn Văn Thoại. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh mức giá trung bình cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Châu Phú B, thành phố Châu Đốc, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Vĩnh Mỹ - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của thành phố Châu Đốc, An Giang cho Phường Vĩnh Mỹ, loại đất trồng cây hàng năm, từ đoạn Giáp Sông Hậu đến đường La Thành Thân, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Phường Vĩnh Mỹ có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường từ Giáp Sông Hậu đến đường La Thành Thân. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh mức giá trung bình cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Vĩnh Mỹ, thành phố Châu Đốc, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Châu Đốc, An Giang: Phường Núi Sam - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của Thành phố Châu Đốc, An Giang cho khu vực Phường Núi Sam, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Giáp Kênh Vĩnh Tế đến Kênh 4, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ Giáp Kênh Vĩnh Tế - Kênh 7 (Kênh Vĩnh Tế, Cầu Cống Đồn) - Phạm Văn Bạch - Tân Lộ Kiều Lương – Kênh 4 có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp ở Phường Núi Sam, nơi chủ yếu được sử dụng cho các loại cây trồng ngắn hạn như lúa, ngô, khoai, và các loại cây hàng năm khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực.