STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 14.210.000 | 8.526.000 | 5.684.000 | 2.842.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2202 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.210.000 | 8.526.000 | 5.684.000 | 2.842.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2203 | Thành phố Long Xuyên | Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.210.000 | 8.526.000 | 5.684.000 | 2.842.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2204 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Kim Đồng | 14.210.000 | 8.526.000 | 5.684.000 | 2.842.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2205 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 14.280.000 | 8.568.000 | 5.712.000 | 2.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2206 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
2207 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
2208 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
2209 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
2210 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2211 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2212 | Thành phố Long Xuyên | Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2213 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.900.000 | 8.940.000 | 5.960.000 | 2.980.000 | - | Đất ở đô thị |
2214 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 15.400.000 | 9.240.000 | 6.160.000 | 3.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2215 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2216 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2217 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2218 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2219 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2220 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2221 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
2222 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Thành phố Long Xuyên | Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2225 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2226 | Thành phố Long Xuyên | Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2227 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2228 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2229 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Thành phố Long Xuyên | Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Thành phố Long Xuyên | Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.552.000 | 3.276.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.720.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2234 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.720.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2235 | Thành phố Long Xuyên | Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.720.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2236 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 17.820.000 | 10.692.000 | 7.128.000 | 3.564.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn | 17.820.000 | 10.692.000 | 7.128.000 | 3.564.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2239 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2240 | Thành phố Long Xuyên | Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2241 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2242 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2243 | Thành phố Long Xuyên | Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2244 | Thành phố Long Xuyên | Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt tuyến | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2245 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2246 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2247 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2248 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2249 | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2250 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2251 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2252 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2253 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2254 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2255 | Thành phố Long Xuyên | Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2256 | Thành phố Long Xuyên | Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.488.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2257 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.488.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2258 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.488.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2259 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu Bà Bầu | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.488.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2260 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.800.000 | 11.280.000 | 7.520.000 | 3.760.000 | - | Đất ở đô thị |
2261 | Thành phố Long Xuyên | Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.800.000 | 11.280.000 | 7.520.000 | 3.760.000 | - | Đất ở đô thị |
2262 | Thành phố Long Xuyên | Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.800.000 | 11.280.000 | 7.520.000 | 3.760.000 | - | Đất ở đô thị |
2263 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.800.000 | 11.280.000 | 7.520.000 | 3.760.000 | - | Đất ở đô thị |
2264 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 19.110.000 | 11.466.000 | 7.644.000 | 3.822.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2265 | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 19.110.000 | 11.466.000 | 7.644.000 | 3.822.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2266 | Thành phố Long Xuyên | Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân | 19.110.000 | 11.466.000 | 7.644.000 | 3.822.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2267 | Thành phố Long Xuyên | Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.110.000 | 11.466.000 | 7.644.000 | 3.822.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2268 | Thành phố Long Xuyên | Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.600.000 | 11.760.000 | 7.840.000 | 3.920.000 | - | Đất ở đô thị |
2269 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC | 20.200.000 | 12.120.000 | 8.080.000 | 4.040.000 | - | Đất ở đô thị |
2270 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 20.300.000 | 12.180.000 | 8.120.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
2271 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 20.300.000 | 12.180.000 | 8.120.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
2272 | Thành phố Long Xuyên | Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 20.300.000 | 12.180.000 | 8.120.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
2273 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Kim Đồng | 20.300.000 | 12.180.000 | 8.120.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
2274 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 20.400.000 | 12.240.000 | 8.160.000 | 4.080.000 | - | Đất ở đô thị |
2275 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 20.400.000 | 12.240.000 | 8.160.000 | 4.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 20.790.000 | 12.474.000 | 8.316.000 | 4.158.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2277 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn | 20.790.000 | 12.474.000 | 8.316.000 | 4.158.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2278 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2279 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2280 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2281 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 21.600.000 | 12.960.000 | 8.640.000 | 4.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2282 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 21.600.000 | 12.960.000 | 8.640.000 | 4.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2283 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 21.600.000 | 12.960.000 | 8.640.000 | 4.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2284 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 21.600.000 | 12.960.000 | 8.640.000 | 4.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2285 | Thành phố Long Xuyên | Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 21.840.000 | 13.104.000 | 8.736.000 | 4.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2286 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 21.840.000 | 13.104.000 | 8.736.000 | 4.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2287 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 21.840.000 | 13.104.000 | 8.736.000 | 4.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2288 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu Bà Bầu | 21.840.000 | 13.104.000 | 8.736.000 | 4.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2289 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.800.000 | 4.400.000 | - | Đất ở đô thị |
2290 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2291 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2292 | Thành phố Long Xuyên | Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2293 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2294 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất ở đô thị |
2295 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2296 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2297 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2298 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2299 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 23.800.000 | 14.280.000 | 9.520.000 | 4.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2300 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 24.000.000 | 14.400.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Mỹ Long
Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 14.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu có mức giá cao nhất là 14.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa với tiện ích công cộng tốt và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 8.640.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.640.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 5.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.760.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Khu vực này có thể đang trong quá trình phát triển hoặc không nằm gần các tiện ích chính.
Vị trí 4: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Huỳnh Văn Hây - Phường Mỹ Long
Mô tả: Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Huỳnh Văn Hây, loại đất ở đô thị, thuộc loại 1 - Phường Mỹ Long, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 14.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Huỳnh Văn Hây có mức giá cao nhất là 14.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, thường gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 8.640.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.640.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 5.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.760.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Huỳnh Văn Hây, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Tuyến Đường Ung Văn Khiêm - Phường Đông Xuyên
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho tuyến đường Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Hà Hoàng Hổ đến hết ranh địa giới hành chính, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 14.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Ung Văn Khiêm có mức giá cao nhất là 14.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác.
Vị trí 2: 8.640.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.640.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận lợi hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 5.760.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.760.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến đường Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Mỹ Long
Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho đoạn đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 14.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Bỉnh Khiêm có mức giá cao nhất là 14.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở các vị trí đắc địa với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 8.940.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.940.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể vị trí này ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 5.960.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.960.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể là nơi có tiềm năng phát triển hoặc không gần các tiện ích chính như các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 2.980.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.980.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Lê Văn Hưu - Đường Loại 1 - Phường Mỹ Long
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho khu vực Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Suốt đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 15.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Lê Văn Hưu từ Suốt đường có mức giá cao nhất là 15.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí đắc địa và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 9.360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 9.360.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Giá giảm có thể do yếu tố như vị trí ít thuận tiện hơn hoặc sự khác biệt về phát triển hạ tầng.
Vị trí 3: 6.240.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 6.240.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư với mức giá hợp lý hoặc cho những người mua tìm kiếm giá cả phải chăng.
Vị trí 4: 3.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực Lê Văn Hưu. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.