| 2101 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2102 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2103 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2104 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2105 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Từ 300m - Cầu Liên Khóm
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2106 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2107 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2108 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2109 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2110 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Đường bến đò Xép - Sông Hậu
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2111 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường còn lại
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2112 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2113 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bến đò Xép - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2114 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2115 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường trong KDC
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2116 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Đường số 1
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2117 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường còn lại
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2118 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bệnh viện Y học cổ truyền - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2119 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2120 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường trong khu tái định cư
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2121 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2122 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm 47A - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2123 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2124 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường tổ 44, 45 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Tu viện Thánh gia
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2125 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm Tổ 60, 60A |
Suốt hẻm
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2126 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu đô thị Bắc Long Xuyên |
Các đường trong khu dân cư
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2127 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Trung tâm Quan trắc Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường |
Các đường trong khu dân cư
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2128 |
Thành phố Long Xuyên |
Xã Mỹ Khánh |
Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2129 |
Thành phố Long Xuyên |
Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2130 |
Thành phố Long Xuyên |
Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2131 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2132 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2133 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2134 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2135 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Trạm Y tế - Xã Vĩnh Thành
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2136 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh |
Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2137 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2138 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh |
Đường liên xã - Cầu Mương Tường
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2139 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2140 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2141 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2142 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh |
|
850.000
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2143 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh |
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2144 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh |
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2145 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2146 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2147 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2148 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh |
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2149 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
1.100.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2150 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Tài - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2151 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Tường - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2152 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2153 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2154 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2155 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2156 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh |
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2157 |
Thành phố Long Xuyên |
Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2158 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng |
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2159 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Cầu Đình - Rạch Sung
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2160 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2161 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Trà Mơn |
Suốt đường
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2162 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thuận Hiệp |
Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2163 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mỹ An 1, 2 |
Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2164 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Mỹ An 2 |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2165 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường đất còn lại toàn xã |
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2166 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mỹ Khánh 1 - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Rạch Sung - Miếu Ông Hổ
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2167 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tuyến Xếp Dài |
Tư Nở - Rạch Rích
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2168 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường sau chợ Trà Mơn |
Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2169 |
Thành phố Long Xuyên |
Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2170 |
Thành phố Long Xuyên |
Tuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu) |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2171 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2172 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bê tông - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Cầu Bảy Thịnh - Cầu nhánh Rạch Rích
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2173 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bê tông - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Cầu Tư Cảnh - Cầu Ba Thắng
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2174 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Chùa - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Đường chính qua Trung tâm hành chính xã - Hết ranh Chùa Hưng Long
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2175 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nhựa ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Suốt đường
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2176 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường dal - Xã Mỹ Hòa Hưng |
Đường Mỹ Khánh 1 - Chùa Ông Hổ
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2177 |
Thành phố Long Xuyên |
Xã Mỹ Khánh |
Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2178 |
Thành phố Long Xuyên |
Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2179 |
Thành phố Long Xuyên |
Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2180 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2181 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2182 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm
|
980.000
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2183 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2184 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh |
Trạm Y tế - Xã Vĩnh Thành
|
672.000
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2185 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh |
Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2186 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh |
Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2187 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh |
Đường liên xã - Cầu Mương Tường
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2188 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh |
Đoạn còn lại
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2189 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh |
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2190 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2191 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh |
|
595.000
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2192 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh |
|
525.000
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2193 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2194 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2195 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2196 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh |
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2197 |
Thành phố Long Xuyên |
Bên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2198 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
770.000
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2199 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Tài - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2200 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương Tường - Xã Mỹ Khánh |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |