18:56 - 05/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường bến đò Xép - Sông Hậu 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1402 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 490.000 294.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1403 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1404 Thành phố Long Xuyên Đường bến đò Xép - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1405 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1406 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong KDC 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1407 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường số 1 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1408 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1409 Thành phố Long Xuyên Đường bệnh viện Y học cổ truyền - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1410 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1411 Thành phố Long Xuyên Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong khu tái định cư 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1412 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Mương Trâu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1413 Thành phố Long Xuyên Hẻm 47A - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1414 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Sao - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Phan Bội Châu - Kênh Cây Dong 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1415 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 44, 45 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Tu viện Thánh gia 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1416 Thành phố Long Xuyên Hẻm Tổ 60, 60A Suốt hẻm 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1417 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Bắc Long Xuyên Các đường trong khu dân cư 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1418 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Trung tâm Quan trắc Kỹ thuật Tài nguyên Môi trường Các đường trong khu dân cư 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1419 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1420 Thành phố Long Xuyên Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1421 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 32.400.000 19.440.000 12.960.000 6.480.000 - Đất SX-KD đô thị
1422 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1423 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1424 Thành phố Long Xuyên Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 28.200.000 16.920.000 11.280.000 5.640.000 - Đất SX-KD đô thị
1425 Thành phố Long Xuyên Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1426 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1427 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1428 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 17.820.000 10.692.000 7.128.000 3.564.000 - Đất SX-KD đô thị
1429 Thành phố Long Xuyên Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn 17.820.000 10.692.000 7.128.000 3.564.000 - Đất SX-KD đô thị
1430 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1431 Thành phố Long Xuyên Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1432 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1433 Thành phố Long Xuyên Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1434 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1435 Thành phố Long Xuyên Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1436 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1437 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1438 Thành phố Long Xuyên Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1439 Thành phố Long Xuyên Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1440 Thành phố Long Xuyên Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1441 Thành phố Long Xuyên Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1442 Thành phố Long Xuyên Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1443 Thành phố Long Xuyên Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.280.000 6.768.000 4.512.000 2.256.000 - Đất SX-KD đô thị
1444 Thành phố Long Xuyên Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1445 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1446 Thành phố Long Xuyên Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 16.380.000 9.828.000 6.552.000 3.276.000 - Đất SX-KD đô thị
1447 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ 13.200.000 7.920.000 5.280.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
1448 Thành phố Long Xuyên Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1449 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1450 Thành phố Long Xuyên Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1451 Thành phố Long Xuyên Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1452 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1453 Thành phố Long Xuyên Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1454 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu 14.040.000 8.424.000 5.616.000 2.808.000 - Đất SX-KD đô thị
1455 Thành phố Long Xuyên Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1456 Thành phố Long Xuyên Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Kim Đồng 12.180.000 7.308.000 4.872.000 2.436.000 - Đất SX-KD đô thị
1457 Thành phố Long Xuyên Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 11.760.000 7.056.000 4.704.000 2.352.000 - Đất SX-KD đô thị
1458 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1459 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1460 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.940.000 5.364.000 3.576.000 1.788.000 - Đất SX-KD đô thị
1461 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Hưu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1462 Thành phố Long Xuyên Hồ Xuân Hương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 7.500.000 4.500.000 3.000.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
1463 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1464 Thành phố Long Xuyên Trần Hữu Trang - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1465 Thành phố Long Xuyên Đường Cống Quỳnh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Suốt đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất SX-KD đô thị
1466 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long Lý Thái Tổ - Cuối hẻm 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1467 Thành phố Long Xuyên Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Châu Thị Tế - Hùng Vương 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1468 Thành phố Long Xuyên Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1469 Thành phố Long Xuyên Lương Thế Vinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Suốt đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1470 Thành phố Long Xuyên Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1471 Thành phố Long Xuyên Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1472 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long Trần Hưng Đạo - Hùng Vương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1473 Thành phố Long Xuyên Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1474 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Đường số 10 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1475 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Các đường còn lại 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1476 Thành phố Long Xuyên Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1477 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1478 Thành phố Long Xuyên Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1479 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1480 Thành phố Long Xuyên Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1481 Thành phố Long Xuyên Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1482 Thành phố Long Xuyên Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất SX-KD đô thị
1483 Thành phố Long Xuyên Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1484 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1485 Thành phố Long Xuyên Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1486 Thành phố Long Xuyên Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1487 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1488 Thành phố Long Xuyên Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1489 Thành phố Long Xuyên Phan Bá Vành - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1490 Thành phố Long Xuyên Ngọc Hân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1491 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1492 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1493 Thành phố Long Xuyên Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt tuyến 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1494 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1495 Thành phố Long Xuyên Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1496 Thành phố Long Xuyên Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD Các đường nội bộ 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1497 Thành phố Long Xuyên Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1498 Thành phố Long Xuyên Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1499 Thành phố Long Xuyên Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1500 Thành phố Long Xuyên Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị