| 10601 |
Huyện Châu Phú |
Lý Nhân Tông (số 9) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10602 |
Huyện Châu Phú |
Trần Hưng Đạo (số 30) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Khu DC Sao Mai - KDC ĐB QL91
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10603 |
Huyện Châu Phú |
Trần Hưng Đạo (nối dài số 30) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Biên KDC VH - Hướng Long Xuyên (KDC Đông Bắc suốt đường)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10604 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường số 31(KDC Đông Bắc suốt đường
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10605 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bình Trọng - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10606 |
Huyện Châu Phú |
Bùi Thị Xuân (nối dài) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Biên KDC VH - Hướng Long Xuyên (KDC Đông Bắc suốt đường)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10607 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1; 1A; 1B, đường số 3, 3A, đường số 4, số 5 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
KDC Đông Bắc suốt tuyến
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10608 |
Huyện Châu Phú |
Đường Phạm Ngũ Lão (số 6) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Khánh Dư - Đường Bạch Đằng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10609 |
Huyện Châu Phú |
Đường Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Bạch Đằng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10610 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bùi Thị Xuân (nội bộ) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - Biên KDC Sao Mai
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10611 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Quang Diệu (số 29) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 31 nối dài - Đường số 6 (KDCĐB)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10612 |
Huyện Châu Phú |
Khu tái định cư 2 (KCNBL) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Các Ngõ Phố
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10613 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 31 nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường Trần Văn Thành
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10614 |
Huyện Châu Phú |
Đường Thi Sách - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu ván Bình Long - NM GP2
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10615 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
(Đường số 9 - Đường số 14
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10616 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim đường số 10 - Tim đường số 13
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10617 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường số 10
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10618 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim đường số 10 - Tim đường số 13
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10619 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Suốt tuyến
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10620 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 2 - Đường số 7
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10621 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 13 - Đường số 31 nối dài
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10622 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 13 - Đường số 31 nối dài
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10623 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10624 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 1 - Đường số 2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10625 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường Trần Văn Thành
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10626 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 14 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 5 - Đường số 1
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10627 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 14 - Đường số 31 nối dài
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10628 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 17 - Đường số 31 nối dài
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10629 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 17 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 4 - Đường số 7
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10630 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 - Đường số 1 (hướng LX)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10631 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 1 (hướng LX)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10632 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 4 (hướng LX)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10633 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 12 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 12 (Đường số 7 - Đường số 4 (hướng LX)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10634 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 15 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 15 (Đường số 1 - Đường số 2 (hướng CĐ)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10635 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 16 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 16 (Đường số 1 - Đường số 2 (hướng CĐ)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10636 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7- KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 31 nối dài - biên dự án khu dân cư Sao Mai
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10637 |
Huyện Châu Phú |
Huỳnh Thị Hưởng - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - đường cộ khu Sao Mai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10638 |
Huyện Châu Phú |
Công viên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Các đường còn lại Công viên Võ Thị Sáu
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10639 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Quang Diệu (số 29) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 (KDCĐB) - Trần Văn Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10640 |
Huyện Châu Phú |
Đường Công viên Trần Văn Thành - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10641 |
Huyện Châu Phú |
Huyền Trân Công Chúa - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường nội bộ Khu 2,4ha
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10642 |
Huyện Châu Phú |
Chu Văn An - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Trường Tiểu học A Cái Dầu - Trường THPT Trần Văn Thành
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10643 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 12 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Chu Văn An
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10644 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4B (nội bộ) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 12
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10645 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bùi Thị Xuân (KDC – Văn hóa) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - KDC Đông Bắc
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10646 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lý Nhân Tông - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Hưng Đạo - Sông Hậu
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10647 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 kênh 10
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10648 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 kênh 10
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10649 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Ngã 3 kênh 10 - Mương Ba Chơn
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10650 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Mương Ba Chơn - Kênh 1
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10651 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bạch Đằng - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu Phù Dật - Đường Phạm Ngũ Lão
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10652 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bạch Đằng - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Phạm Ngũ Lão - Kênh Chủ Mỹ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10653 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Nhật Duật - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Hẻm Đệ Nhị - Đường đắp
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10654 |
Huyện Châu Phú |
Đường Hàm Tử - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
NMGP2 - Gạch Cầu Cá
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10655 |
Huyện Châu Phú |
Đ. Đắp Bình Nghĩa - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Suốt đường
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10656 |
Huyện Châu Phú |
Các đường còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10657 |
Huyện Châu Phú |
Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 3, 4 (Suốt tuyến)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10658 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 đối diện nhà lồng chợKhu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 3 - Đường số 4
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10659 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10660 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10661 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Biên KDC hướng Long xuyên
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10662 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 9 - Đường số 7
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10663 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 Các thửa đâu lưng với lô nền loại 1 giáp đường số 3Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
2.200.000
|
1.320.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10664 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 4
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10665 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 9 - Quốc lộ 91
|
1.584.000
|
950.000
|
634.000
|
317.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10666 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10667 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
(Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10668 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 8 - Đường số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10669 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10670 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10671 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 BKhu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10672 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 B Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 15 - Đường số 6
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10673 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 14 (Suốt đường)Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10674 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 15 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 10B - Đường số 11B
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10675 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10676 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4- Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Suốt tuyến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10677 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10678 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Suốt tuyến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10679 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Cầu chữ S - Đường vào khu TĐC cầu chữ S
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10680 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường vào khu TĐC cầu chữ S - Cống Mương Khai lắp
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10681 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Cống Mương Khai lắp - Đường vào Trung tâm Dạy Nghề
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10682 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường vào T.Tâm Dạy Nghề - Ranh dưới cây xăng Phát Lợi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10683 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Ranh dưới cây xăng Phát Lợi - Cầu Vàm Xáng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10684 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 Mũi Tàu
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10685 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Châu Phú - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền loại 1 (Đối diện nhà lồng chợ)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10686 |
Huyện Châu Phú |
Đường tỉnh 945 mới - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91 vào 50m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10687 |
Huyện Châu Phú |
Đường tỉnh 945 mới - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91 vào 50m - Kênh 7
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10688 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10689 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Châu Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền loại 2 (Các nền đâu lưng với lô nền loại 1)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10690 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Kênh 7 (Nền loại 2) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Các thửa còn lại của đường số 1, 2, 3, 5, 7, 8
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10691 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Kênh 7 (Nền tái định cư) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 3: Tờ BĐ 39 ( 63-64; 78-85; 111-120; 174-120)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10692 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Châu Phú - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền còn lại
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10693 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Châu Phú - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền tại khu tái định cư cầu chữ S
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10694 |
Huyện Châu Phú |
Cụm dân cư khóm Vĩnh Bình (nền linh hoạt) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 (Trừ các nền chính sách)
|
632.000
|
379.000
|
253.000
|
126.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10695 |
Huyện Châu Phú |
Cụm dân cư khóm Vĩnh Bình (nền chính sách) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Tờ BĐ 39 (491-492, 539-555, 558-568, 571-577, 584-589, 593, 596-598, 622-636, 641-653, 656-670, 675-689, 694-705, 708-716); Tờ BĐ 42 (19-22, 25-27, 30
|
229.000
|
137.000
|
92.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10696 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền chính sách
|
118.000
|
71.000
|
47.000
|
24.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10697 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo (nối dài) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Nền chính sách
|
111.000
|
67.000
|
44.000
|
22.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10698 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10699 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 946 - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10700 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 1 chợ kênh 7
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |