| 10301 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư chợ Vĩnh Lợi - Xã Vĩnh Lợi |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10302 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã Vĩnh Lợi |
Đường nhựa từ cầu đầu lộ - giáp ranh Hoà Bình Thạnh (hướng đi cầu Cả Nha)
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10303 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Vĩnh Lợi |
từ Ranh Hành chính xã - ranh xã Vĩnh Thành ranh xã Hòa Bình Thạnh (Kênh 4 Tổng )
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10304 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Vĩnh Lợi |
từ cầu đầu lộ - giáp ranh Hoà Bình Thạnh (hướng đi cầu Cả Nha)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10305 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Nhựa kênh Ba xã Vĩnh Lợi |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10306 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Lợi |
Đường từ ranh Xã Vĩnh Thành - đường cặp Kênh Bốn Tổng (2 bên bờ)
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10307 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Lợi |
Đường từ ranh Hòa Bình Thạnh - Cầu Ngã Cái
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10308 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Lợi |
Đường từ Rạch Bon Sa - Ranh Vĩnh Thành
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10309 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Lợi |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10310 |
Huyện Châu Thành |
Khu trung tâm hành chính xã Vĩnh Thành |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10311 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Thành - Xã Vĩnh Thành |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10312 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Đông Phú 1 - Xã Vĩnh Thành |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10313 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Trà Suốt - Xã Vĩnh Thành |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10314 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Đông Bình Nhất - Xã Vĩnh Thành |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10315 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Đông Bình Trạch - Xã Vĩnh Thành |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10316 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Tân Thành - Xã Vĩnh Thành |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10317 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Thành |
Từ ranh TTHC xã - cầu Tầm Vu giáp Mỹ Khánh
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10318 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Thành |
Từ ranh TT Hành chính xã - cầu Tân Thành 1
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10319 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Thành |
Từ cầu Tân Thành 2 - Cầu Chung Sây
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10320 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Vĩnh Thành |
từ cầu Tân Thành 1 - ranh xã Hoà Bình Thạnh.
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10321 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Vĩnh Thành |
Từ cầu Tân Thành 2 - ranh xã Vĩnh Lợi
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10322 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Thành |
Đường từ Cầu Tân Thành 2 - Ranh Nhà Thờ Vĩnh Lợi
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10323 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Thành |
Đường từ Cầu Tân Thành 1 - Ranh Xã Vĩnh Lợi, hướng về Cầu kênh Đứng
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10324 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vuecwj 3 - Xã Vĩnh Thành |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10325 |
Huyện Châu Thành |
Chợ số 10 (KDC số 10 cũ) - Xã Vĩnh An |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10326 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư số 8, 9 - Xã Vĩnh An |
|
42.000
|
25.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10327 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất cặp kênh số 10 - Xã Vĩnh An |
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10328 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh An |
Từ cầu số 5 - cầu số 8
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10329 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh An |
Từ cầu số 8 - cách cầu số 10: 200 m (nhà ông Ngọ)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10330 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh An |
Từ mốc 200 m nhà ông Ngọ - cầu số 10
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10331 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh An |
Đường từ Cầu số 5 - giáp Xã Tân Phú
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10332 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh An |
Từ đầu cầu số 5 - giáp Châu Phú hướng lên Dinh
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10333 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh An |
Từ cầu số 5 - cầu số 10 (bờ bắc kênh Mặc Cần Dưng).
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10334 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh An |
từ Kênh số 10 - giáp ranh xã Tà Đảnh huyện Tri Tôn
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10335 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10336 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm hành chính xã Vĩnh Nhuận |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10337 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm chợ Vĩnh Nhuận - Xã Vĩnh Nhuận |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10338 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Cầu Sắt Vĩnh Nhuận |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10339 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường nhựa Vĩnh Nhuận - cầu sắt Vĩnh Hanh
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10340 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường nhựa Vĩnh Nhuận - cầu Chung Sây Vĩnh Thành
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10341 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Từ cầu sắt Chợ Vĩnh Nhuận (cặp Kênh Ranh Làng) - ranh Xã Tân Phú
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10342 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường từ Cầu Sắt Chợ Vĩnh Nhuận - Cầu Nông Trường (cặp Kênh Núi Chóc Năng Gù)
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10343 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường nhựa Cầu Chung Sây - Chung Rầy 2
|
96.000
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10344 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường nhựa Cầu Nông Trường An Thành - Ranh Xã Tân Phú (Cầu Bửu Liêm)
|
96.000
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10345 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Nhuận |
Đường nhựa Cụm dân cư Cầu Sắt - Ranh Xã Vĩnh Lợi
|
96.000
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10346 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Nhuận |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10347 |
Huyện Châu Thành |
Khu trung tâm hành chính xã Vĩnh Bình |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10348 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư chợ Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Bình |
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10349 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến dân cư Thanh Niên - Xã Vĩnh Bình |
|
42.000
|
25.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10350 |
Huyện Châu Thành |
Cụm dân cư số 5 - Xã Vĩnh Bình |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10351 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến lộ nông thôn bờ Bắc Mặc Cần Dưng - Xã Vĩnh Bình |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10352 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Bình |
Từ ranh VH - trường THPT V.Bình
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10353 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Bình |
Từ trường THPT Vĩnh Bình - ranh HC xã
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10354 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Bình |
Từ ranh HC - cầu số 5 vào khu chợ cũ
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10355 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Xã Vĩnh Bình |
Từ ranh Tân Phú - cầu khu Chợ cũ
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10356 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Xã Vĩnh Bình |
Từ ranh xã Bình Chánh, huyện Châu Phú - cầu Mai Công Chánh
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10357 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Bình |
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10358 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Phú - Xã Tân Phú |
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10359 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Tân Phú (giá nền linh hoạt) - Xã Tân Phú |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10360 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 947 - Xã Tân Phú |
Đường nhựa Tân Phú - Vĩnh Bình
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10361 |
Huyện Châu Thành |
Xã Tân Phú |
Đường nhựa Tân Phú - Vĩnh Nhuận
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10362 |
Huyện Châu Thành |
Xã Tân Phú |
Đường đất từ Tân Phú - Vĩnh An
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10363 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất Tân Phú - Vĩnh Bình - Vĩnh An - Xã Tân Phú |
Từ ranh Vĩnh Nhuận - ranh xã Tà Đảnh
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10364 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Xã Tân Phú |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10365 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm hành chính xã Bình Thạnh |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10366 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Thạnh Hòa - Xã Bình Thạnh |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10367 |
Huyện Châu Thành |
Cụm dân cư ấp Thạnh Hòa - Xã Bình Thạnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10368 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Huỳnh Tòng (ấp Thạnh Phú) - Xã Bình Thạnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10369 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nhựa, Bê tông Bình Thạnh - Xã Bình Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10370 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thạnh |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10371 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Đông Bắc giáp Sông Hậu
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10372 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Tây Nam giáp Đường Vành Đai Quốc lộ 91: Vào 250m (phía bên trái hướng từ Cầu Xếp Bà Lý đến Mương Út Xuân)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10373 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10374 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp đường đất
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10375 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp giao thông thủy
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10376 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Kênh 3 và Kênh 4
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10377 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10378 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Đông Bắc giáp Sông Hậu
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10379 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Tây Nam giáp Đường Vành Đai Quốc lộ 91: Vào 250m (phía bên trái hướng từ Cầu Xếp Bà Lý đến Mương Út Xuân)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10380 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10381 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp đường đất
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10382 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp giao thông thủy
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10383 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Kênh 3 và Kênh 4
|
30.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10384 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10385 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Đông Bắc giáp Sông Hậu
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10386 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Phía Tây Nam giáp Đường Vành Đai Quốc lộ 91: Vào 250m (phía bên trái hướng từ Cầu Xếp Bà Lý đến Mương Út Xuân)
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10387 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Các đường thuộc đô thị
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10388 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Mương Cầu Đôi - Ranh Hòa Bình Thạnh
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10389 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Mương Bảy Nghề - Cầu Vàm Kênh
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10390 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Đường Vành đai - Ngã 3 Rạch Chanh
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10391 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Vàm Kênh - Ngã 3 Rạch Chanh
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10392 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Tiếp giáp giao thông thủy
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10393 |
Huyện Châu Thành |
TT. AN CHÂU |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10394 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Từ cầu Mương Út Xuân - nhà Ông Thìn
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10395 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Từ nhà Ông Thìn - cầu Bình Hòa
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10396 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 941
|
90.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10397 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10398 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Tiếp giáp đường đất
|
56.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10399 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10400 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH HÒA |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |