| 10201 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Bình Hòa |
Ngã ba Lộ Tẻ - Cầu Hội Đồng Nỉ
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10202 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Bình Hòa |
Cầu Hội Đồng Nỉ - cầu Mương Chùa
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10203 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Mương Sư Cang - Tỉnh lộ 941
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10204 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Từ Chùa Kỳ Viên - Kênh Mặc Cần Dưng
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10205 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Mương Sư Cang - trung tâm hành Chánh xã
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10206 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Hậu - Xã Bình Hòa |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10207 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Đường nhựa kênh Mương Trâu từ QL91 - sông Hậu
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10208 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Đường Đất kênh Mương Trâu từ QL91 - sông Hậu
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10209 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Đường đất Mương Tân Hanh (QL91) - Sông Hậu
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10210 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Từ QL 91 - Sông Hậu (mương Út Xuân thuộc xã BH).
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10211 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình Hòa |
Đường nhựa từ QL91 - giáp ranh xã Hòa Bình Thạnh
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10212 |
Huyện Châu Thành |
Khu nhà ở công nhân khu Công nghiệp Bình Hòa - Xã Bình Hòa |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10213 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất giáp lộ nhựa - Xã Bình Hòa |
(Mương Sư Cang - Tỉnh lộ 941) - giáp ranh xã Cần Đăng
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10214 |
Huyện Châu Thành |
Kênh Cả Điền (đường nhựa) - Xã Bình Hòa |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10215 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Mương Song Sắc (2 bên bờ) |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10216 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất từ Quốc lộ 91 - Xã Hòa Bình Thạnh (Rạch Mương Trâu) |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10217 |
Huyện Châu Thành |
Kênh Hội Đồng Nỹ (2 bên bờ) hướng ra Kênh Mặc Cần Dưng - Xã Bình Hòa |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10218 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất Rạch Vàm Nha - Xã Bình Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10219 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Hòa |
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10220 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm hành chính xã An Hòa |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10221 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư An Phú - Xã An Hòa |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10222 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Kênh Quýt - Xã An Hòa |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10223 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Quốc lộ 91 - Xã An Hòa |
Từ cầu Mặc Cần Dưng - ranh huyện Châu Phú
|
870.000
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10224 |
Huyện Châu Thành |
Xã An Hòa |
Từ cầu Kênh Mặc Cần Dưng - Cần Đăng
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10225 |
Huyện Châu Thành |
Đường bê tông Kênh Chà Và - Xã An Hòa |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10226 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Quýt hai bên (bờ Đông) - Xã An Hòa |
|
192.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10227 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Quýt hai bên (bờ Tây) - Xã An Hòa |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10228 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến dân cư bờ nam kênh quýt - Xã An Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10229 |
Huyện Châu Thành |
Đường rạch Sẻo Sâu thuộc An Hòa - Xã An Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10230 |
Huyện Châu Thành |
Đường Mương Rạch Gộc (2 bên bờ) - Xã An Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10231 |
Huyện Châu Thành |
Đường Mương Bà Tam (2 bên bờ) - Xã An Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10232 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10233 |
Huyện Châu Thành |
Khu hành chính xã Cần Đăng |
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10234 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 1 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Từ Đường tỉnh 941 - đường số 5
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10235 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 2 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Từ Đường tỉnh 941 - đường số 5
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10236 |
Huyện Châu Thành |
Lộ nhựa - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Đường số 1 - Đường số 2
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10237 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 3 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Từ ngã 3 đường số 1 - ngã 4 đường số 2
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10238 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 3 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Từ ngã 4 đường số 2 - Kênh MCD
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10239 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 4 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Hai bên tiếp giáp Đ. số 1 và Đường số 2
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10240 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 5 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Dãy dân cư tiếp giáp nhà lồng chợ cá
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10241 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 5 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Từ Nhà lồng chợ cá - Kênh Mặc Cần Dưng
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10242 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 941 - Khu dân cư chợ Cần Đăng - Xã Cần Đằng |
Đoạn ranh Hành Chính xã - cầu Cần Đăng
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10243 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Cần Đăng (giá bán nền linh hoạt). Giai đoạn 2 - Xã Cần Đằng |
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10244 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Mương Miễu - Xã Cần Đằng |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10245 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Cần Đằng |
Cầu Mương chùa - ranh Hành Chính xã
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10246 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Cần Đằng |
Từ cầu Cần Đăng - ranh Vĩnh Hanh
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10247 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư chợ Cần Đăng mở rộng - Xã Cần Đằng |
Đường số 1, 2, 3
|
1.680.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10248 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư chợ Cần Đăng mở rộng - Xã Cần Đằng |
Các đường còn lại
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10249 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu Bốn Tổng - cầu Mương Đình
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10250 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Cầu CĐ cũ - cầu Ba Đen thuộc Cần Đăng
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10251 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu Cần Đăng - khu Dân Cư (Mương Miễu)
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10252 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ Đường tỉnh 941 - cầu Bốn Tổng
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10253 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ Đường tỉnh 941 - cầu Chợ cũ
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10254 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu liêu Sao - Cầu Bà Chủ
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10255 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu Bốn Tổng - Hoà Bình Thạnh
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10256 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu (Thới Thuận) - Kênh Đào.
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10257 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu (Thới Thuận) - kênh Ông Cha (giápVH).
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10258 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cống hở Mương Trâu - Kênh 2
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10259 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu Ba Đen - cầu Bình Chánh
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10260 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Cầu chợ cũ - trạm bơm (giáp ranh BH)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10261 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu chợ cũ CĐ - ranh xã An Hòa
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10262 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Từ cầu Bốn Tổng - giáp ranh Vĩnh Lợi
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10263 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Cầu Mương Đình - kênh B1
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10264 |
Huyện Châu Thành |
Xã Cần Đăng |
Đường tỉnh 941 - Khu dân Cư Cần Đăng (giai đoạn 2)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10265 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Ba Đen - Xã Cần Đăng |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10266 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cần Đăng |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10267 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hòa Thạnh - Xã Hòa Bình Thạnh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10268 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Hòa Bình Thạnh (Giai đoạn 2) - Xã Hòa Bình Thạnh |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10269 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Chợ Hòa Hưng - Xã Hòa Bình Thạnh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10270 |
Huyện Châu Thành |
Đường dẫn Khu dân cư Hòa Bình Thạnh - Xã Hòa Bình Thạnh |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10271 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ cầu chợ Hòa Hưng - cầu Chùa
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10272 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ chợ Hòa Hưng - cầu ông Hàm
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10273 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ cầu ông Hàm - ranh xã Vĩnh Thành
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10274 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ cầu Chùa - Cầu Cả Nha (2 bên bờ)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10275 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ cầu Cả Nha - ranh xã Vĩnh Lợi (nhựa)
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10276 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ cầu Cả Nha - ranh xã Vĩnh Lợi (đất)
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10277 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ UBND xã - ranh xã Bình Hòa hai bên (lộ Mương Trâu)
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10278 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ Cầu Chợ Hòa Hưng - giáp Vĩnh Lợi
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10279 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Từ Kênh Bốn Tổng - Ranh Vĩnh Lợi Cần Đăng
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10280 |
Huyện Châu Thành |
Xã Hòa Bình Thạnh |
Chợ Hòa Hưng - Bình Đức
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10281 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình Thạnh |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10282 |
Huyện Châu Thành |
Khu trung tâm hành chính xã Vĩnh Hanh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10283 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Kênh Đào - Xã Vĩnh Hanh |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10284 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Chợ số 2 - Xã Vĩnh Hanh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10285 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã - Xã Vĩnh Hanh |
Từ kênh Lộ Tẻ - Cầu đúc (đường nhựa)
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10286 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Hanh |
Từ ranh Cần Đăng - cầu Vĩnh Hanh
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10287 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Hanh |
Từ cầu số 2 - THCS Vĩnh Hanh
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10288 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Hanh |
Từ THCS Vĩnh Hanh - cầu Kênh Đào
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10289 |
Huyện Châu Thành |
Đất ở nông thôn tiếp giáp Đường tỉnh 941 - Xã Vĩnh Hanh |
Từ cầu kênh Đào - ranh Vĩnh Bình
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10290 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư mương Miễu - Kênh lộ tẻ - Xã Vĩnh Hanh |
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10291 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hanh |
Từ cầu kênh Đào - ranh Vĩnh Nhuận (Bờ Tây)
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10292 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Mương Đình - Xã Vĩnh Hanh |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10293 |
Huyện Châu Thành |
Bờ Bắc Kênh Mặc Cần Dưng (đường đất) - Xã Vĩnh Hanh |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10294 |
Huyện Châu Thành |
Từ cầu Dây trở lên Vĩnh Hòa (lộ bê tông) - Xã Vĩnh Hanh |
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10295 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hanh |
Từ cầu kênh Đào - ranh Vĩnh Nhuận
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10296 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hanh |
Từ cầu Đúc - ranh Cần Đăng
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10297 |
Huyện Châu Thành |
Kênh lộ tẻ - Xã Vĩnh Hanh |
UBND xã - Rạch Trà Kiết
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10298 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất từ cầu Dây trở lên Vĩnh Hòa (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hanh |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10299 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Hanh |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10300 |
Huyện Châu Thành |
Khu trung tâm hành chính xã Vĩnh Lợi |
|
135.000
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |