901 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thanh Liêm |
Đoạn sau vị trí 1 đường Lê Văn Tám - Đến gặp đường Hà Huy Tập |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Hoà Cường |
Từ ngã ba Công ty CPXDGT đường Lê Hồng Phong gặp đường Hoà Bình |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Dã Tượng |
Từ đường Trần Hưng Đạo gặp đường Thanh Niên |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Thái Học (Từ ngã năm Cao Lanh đến ngã tư cầu Yên Bái) |
Đoạn từ ngã năm Cao Lanh - Đến gặp đường Thành Công rẽ ra đường Hoàng Hoa Thám |
18.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Thái Học (Từ ngã năm Cao Lanh đến ngã tư cầu Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp phố Nguyễn Du |
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Thái Học (Từ ngã năm Cao Lanh đến ngã tư cầu Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu Yên Bái |
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đào Tấn |
Từ sau vị trí 1 phố Đỗ Văn Đức - Đến sau vị trí 1 phố Yên Hòa |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Sau vị trí 1 đường Kim Đồng - Đến hết số nhà 17 |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết đất nhà ông Bằng) |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Quang Trung |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lý Tự Trọng |
|
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phan Đăng Lưu (Từ ngã ba Công đoàn tỉnh đến gặp đường Thanh Liêm) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết cổng trường Yên Thịnh |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phan Đăng Lưu (Từ ngã ba Công đoàn tỉnh đến gặp đường Thanh Liêm) |
Đoạn tiếp theo đi 100m |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phan Đăng Lưu (Từ ngã ba Công đoàn tỉnh đến gặp đường Thanh Liêm) |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp vị trí 1 đường Thanh Liêm |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến |
Từ ngã tư cầu Bảo Lương - Đến hết ranh giới phường Yên Ninh |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đoàn Thị Điểm (Từ đường Trần Hưng Đạo đến gặp phố Trần Nguyên Hãn) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào 50 m |
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đoàn Thị Điểm (Từ đường Trần Hưng Đạo đến gặp phố Trần Nguyên Hãn) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 phố Trần Nguyên Hãn |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đoàn Thị Điểm (Từ đường Trần Hưng Đạo đến gặp phố Trần Nguyên Hãn) |
Từ sau vị trí 1 phố Trần Nguyên Hãn - Đến gặp vị trí 1 phố Mai Hắc Đế |
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đoàn Thị Điểm (Từ đường Trần Hưng Đạo đến gặp phố Trần Nguyên Hãn) |
Từ sau vị trí 1 phố Mai Hắc Đế - Đến gặp vị trí 1 phố Dã Tượng |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Bùi Thị Xuân |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến gặp phố Trần Nguyên Hãn |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Lê Quí Đôn (Đường ngang đi phía Đông nam trường Lý Thường Kiệt) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào 50 m |
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Lê Quí Đôn (Đường ngang đi phía Đông nam trường Lý Thường Kiệt) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Thanh Niên |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Tuệ Tĩnh |
Từ đường Thành Công vào Bệnh viện thành phố |
3.900.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lý Đạo Thành |
Từ sau vị trí 1 đường Lý Thường Kiệt qua ven hồ Công viên gặp giáp vị trí 1 đường Thành Công |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hà Huy Tập |
Từ phố Tô Hiệu gặp đường Thanh Liêm |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào trường Nguyễn Trãi |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào trường Nguyễn Trãi |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nguyễn Trãi |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lương Yên (Từ UBND phường Yên Thịnh đi xã Tân Thịnh) |
Đoạn sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100 m |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lương Yên (Từ UBND phường Yên Thịnh đi xã Tân Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến cách vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 50m |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lương Yên (Từ UBND phường Yên Thịnh đi xã Tân Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lương Yên (Từ UBND phường Yên Thịnh đi xã Tân Thịnh) |
Đoạn sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành vào 50m |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lương Yên (Từ UBND phường Yên Thịnh đi xã Tân Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến giáp ranh giới phường Nam Cường |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Phùng Khắc Khoan (Từ đường Hoà Bình đoạn đường sắt cắt ngang gặp đường Lê Hồng Phong) |
Từ sau VT1 đường Hoà Bình - Đến cách VT1 đường Lê Hồng Phong 50m |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Phùng Khắc Khoan (Từ đường Hoà Bình đoạn đường sắt cắt ngang gặp đường Lê Hồng Phong) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Lê Hồng Phong |
3.120.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Khắc Nhu |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong vào 50 m |
3.900.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Khắc Nhu |
Đoạn tiếp theo - Đến cách vị trí 1 đường Hoà Bình 50m |
3.120.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Khắc Nhu |
Đoạn tiếp theo gặp vị trí 1 đường Hoà Bình |
3.120.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ đường Trần Bình Trọng qua Vật tư nông nghiệp thị xã cũ) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng vào 50m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ đường Trần Bình Trọng qua Vật tư nông nghiệp thị xã cũ) |
Đoạn tiếp theo 100m |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ đường Trần Bình Trọng qua Vật tư nông nghiệp thị xã cũ) |
Đoạn còn lại - Đến hết ranh giới nhà ông Sinh |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Trực (Từ đường Trần Phú qua Trường Cao đẳng Sư phạm đến sau vị trí 1 đường Âu Cơ) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Huy Dương |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Trực (Từ đường Trần Phú qua Trường Cao đẳng Sư phạm đến sau vị trí 1 đường Âu Cơ) |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Âu Cơ |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Lai (Từ Công an tỉnh gặp đường Bảo Lương) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến trạm xá Công an Tỉnh |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Lai (Từ Công an tỉnh gặp đường Bảo Lương) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Bảo Lương (hướng Km2) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Lai (Từ Công an tỉnh gặp đường Bảo Lương) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Bảo Lương (hướng Nhà máy Sứ) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trương Quyền |
Từ Cầu ông Phó Hoan - Đến ngã ba đường Trương Quyền |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trương Quyền |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Bảo Lương (hướng nhà máy Sứ) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trương Quyền |
Đoạn tiếp Từ ngã ba - Đến vị trí 1 đường Bảo Lương (hướng Km2) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đặng Dung |
Từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến giáp đất nhà ông Lễ |
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đặng Dung |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Kim Đồng |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Tô Hiến Thành |
Từ đường Thành Công vào Trung tâm thương mại Vincom |
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến cầu qua suối |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Minh Khai |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến gặp vị trí 1 đường Nguyễn Đức Cảnh |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50 m |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà xây ông Châm, bà Hà (đối diện đường vào Tổ 6) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thành Chung (Từ đường Yên Ninh khu Công ty Dược gặp đường Hoàng Văn Thụ) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp vị trí 1 đường Hoàng Văn Thụ |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế |
Đoạn sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết đất Nhà văn hóa tổ 6 |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế |
Đoạn còn lại - Đến giáp ranh giới xã Minh Bảo |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Công ty VTTH Cửu Long - VinaShin |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Quang Bích (Từ vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng đến gặp đường Nguyễn Tất Thành) |
Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà nghỉ Phương Thúy |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đầm Lọt (Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành đến gặp đường Trần Phú) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Trần Phú |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi đền Tuần Quán |
Từ ngã ba đường Bảo Lương - Đến Đường nối QL 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai và đoạn tiếp Đến đường sắt |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn từ ngã tư Km 5 - Đến đường Nguyễn Đức Cảnh |
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu nối với đường Lương Văn Can |
18.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đầm Lọt |
13.200.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận phường Yên Thịnh |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học (khu đất đấu giá) |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m |
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Bình Hợi) |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (đường Tổ 9) |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 683 (đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Đá Bia (đường Tổ 9) |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m |
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Y tế |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 9 phường Yên Ninh (phía Trường Y Tế Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vịnh |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) đến hết đường bê tông |
Đường Từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty cổ phần Tư vấn kiến trúc) - Đến hết đường bê tông |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 8 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Hoàng Trí Thức) |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới phường Nam Cường |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Yên Ninh vào 50m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Hà |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Sức - Đến ngã ba nhà bà Hà |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến gặp phố Đặng Dung |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh (Đường vào nhà ông Sức) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Hà - Đến hết đất nhà ông Vinh, bà Thanh |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 105 (Đường bê tông Tổ 10 phường Yên Ninh) |
Từ phố Đặng Dung - Đến hết đường bê tông |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lý Thường Kiệt vào 50m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Cao Thắng |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau 50m - Đến hết các đường nhánh bê tông nội bộ quỹ đất Tổ 3 phường Yên Ninh |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo Từ nhà ông Minh - Đến ngã ba nhà bà Yến |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 544 (Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh, giáp suối Khe Dài) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tâm |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 6 phường Yên Ninh (Đường vào CTCP tư vấn Giao thông Yên Bái) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Kim Đồng và Đến nhà ông Chư |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên vào 50m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà bà Tươi |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 331 (Đường bê tông Tổ 4 phường Yên Ninh, giáp UBND phường) |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Hà |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |