601 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn tiếp theo - Đến cách Khu I (Khu 6,2ha) 100m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn còn lại
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến 50m
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sỹ, nhà bà Lan
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (cống thoát nước)
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Bảo Lương vào 50m
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân
|
16.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn từ ngã 5 Cao Lanh - Đến hết đất Công ty Xăng dầu Yên Bái
|
20.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo đầu cầu Bách Lẫm
|
17.600.000
|
7.040.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tuần Quán |
Đường Tuần Quán
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
612 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp đường Tuần Quán
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
613 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Yên Ninh
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
614 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông lên sân bóng Hoàng Nam phường Yên Ninh |
Đoạn từ cổng nhà hàng F1 lên hết các đường nhánh bê tông khu sân bóng Hoàng Nam
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
615 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 2, băng 3
|
12.800.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
616 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 4, băng 5
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
617 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 6, băng 7
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các nhánh còn lại
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường Từ đường Đinh Tiên Hoàng qua trường Mầm non Yên Thịnh vào 100m
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường tiếp theo nối với đường Lương Yên mới (sau UBND phường Yên Thịnh)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đường Từ sau Vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến hết đất nhà ông Đồng Sỹ Huyên (Tổ 3)
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn tiếp - Đến Nhà ông Nguyễn Trọng Năng (Tổ 2)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn còn lại cách vị trí 1 đường Yên Ninh (ngõ 919)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ - Đến cống qua đường
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến vị trí 1 đường Yên Ninh
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Sở Y Tế) |
Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (Từ cống thoát nước) - Đến đường bê tông tổ 10 phường Yên Ninh)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Yên Bái |
Đường cầu Tuần Quán |
Đoạn tuyến Từ đường nối Quốc lộ 37 - Đến ngã ba Công ty cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn từ đường lên đồi Ra đa (nhà ông Vang) - Đến đường Phạm Ngũ Lão
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đập Nam Cường
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trụ sở Công an phường Nam Cường
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Trạm gác Sân Bay Yên Bái
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn giáp ranh giới phường Nguyễn Thái Học - Đến ngã ba đường đi Cường Bắc (hết đất nhà ông Hậu)
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất nhà ông Tân
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Khu di tích lịch sử đình, đền, chùa Nam Cường
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết ranh giới Trường mẫu giáo Sơn Ca
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo qua UBND phường - Đến giáp vị trí 1 đường Trần Bình Trọng
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường Từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba đường rẽ đi đường Láng Tròn
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường tiếp theo - Đến đường đá quân sự
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Láng Tròn |
Từ đường Vực Giang đi Láng Tròn, gặp đường Trần Bình Trọng
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng (ngã ba) - Đến hết đất nhà ông Lân
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến tiếp giáp đất quân sự
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo Từ ngã ba nhà bà Tiếp - Đến ranh giới với xã Tuy Lộc
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Từ giáp đất khu vực quân sự - Đến hết đất nhà bà Dung
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Đức Mùi
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới với xã Cường Thịnh
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết đất nhà bà Hà
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Mạnh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường |
Đoạn còn lại
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba hết đất nhà ông Lương
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đồng Tiến - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lê Chân
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Dộc Miếu |
Sau vị trí 1 đường Đồng Tiến - Đến Ngã 6 Cầu Đền
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh nhánh 2 |
Từ sau vị trí 1 đường Phạm Khắc Vinh - Đến đường Đồng Tiến
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường |
Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến Đập đầu mối Nam Cường
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Bờ Đập - Phường Nam Cường |
Đoạn còn lại
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Yên Bái |
Đường lên RADA - Phường Nam Cường |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Láng Dài - Phường Nam Cường |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Dộc Đình - Phường Nam Cường |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thao trường |
Từ đường Lê Chân - Đến gặp đường Cường Bắc
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường còn lại - Phường Nam Cường |
Các tuyến đường còn lại
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Kè hồ 01 - Phường Nam Cường |
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Kè hồ 02 - Phường Nam Cường |
Đoạn từ đất của hộ gia đình ông Hoàng Thanh Tùng - Đến cầu D1
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Kè hồ 03 - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau VT1 đường Lê Chân - Đến cầu Dộc Đình
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ cầu Yên Bái - Đến Trạm hạ thế
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngô Minh Loan - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Lâu
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh |
Đoạn ngã ba cầu Yên Bái hướng đi Giới Phiên - Đến ngã tư rẽ đi Bảo Hưng
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Châu (giáp xã Giới Phiên)
|
5.600.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh |
Từ ngã 3 Hợp Minh - Đến hết cầu Đầm Mủ
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba bà Chắt
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hợp Minh - Mỵ - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường, huyện Trấn Yên
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến trạm bơm 2
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến nghĩa trang
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ trạm bơm 2 - Đến phà kéo cũ
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Ứng - Đến hết đất nhà ông Oai
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc - Phường Hợp Minh |
Đường Tổ 1 đi ngòi Rạc
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh |
Đường Từ trạm hạ thế - Đến đất ông Lự
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi xóm Cổ Hạc - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo vào xóm Cổ Hạc
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ giáp đường Ngô Minh Loan - Đến cầu cây sang
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Yên Bái |
Đường đi xí nghiệp Gạch Hợp Minh - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến Đền Bà Áo Trắng
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bến đò đi Ngòi Chanh - Phường Hợp Minh |
Đường bến đò đi Ngòi Chanh (Từ đất ông Huệ - Đến giáp đất ông Sự)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 3 (Tổ 7 cũ) - Phường Hợp Minh |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 (Tổ 3 cũ) - Phường Hợp Minh |
Đường Từ nghĩa trang qua cầu Máng - Đến cầu Mủ
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ đường Ngô Minh Loan - Đến hết đất nhà ông Lợi
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ông Uyển
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Gò Cấm - Phường Hợp Minh |
Đoạn còn lại - Đến sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh |
Đường bê tông Tổ 5 đi Bảo Hưng
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng - Phường Hợp Minh |
Đường bê tông Từ ngã ba bà Chắt đi Bảo Hưng
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh |
Từ sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan - Đến đường bê tông tổ 1
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 2 - Phường Hợp Minh |
Đoạn từ sau nhà ông Hòa - Đến hết đất ông Định
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận phường Hợp Minh |
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Yên Bái |
Các đoạn đường bê tông còn lại - Phường Hợp Minh |
Các Đoạn đường bê tông còn lại
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) |
Từ giáp địa giới huyện Yên Bình - Đến gặp đường Yên Thế
|
5.400.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Lương Văn Can
|
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất Bệnh viện Tràng An
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đinh Tiên Hoàng (Từ giáp địa giới huyện Yên Bình đến ngã tư Km5 - giao với các đường Yên Ninh, Nguyễn Tất Thành, Điện Biên) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Nguyễn Đức Cảnh
|
15.600.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
1.560.000
|
Đất SX-KD đô thị |