Bảng giá đất Thành phố Yên Bái Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Thành phố Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Yên Bái là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Yên Bái là: 5.464.167
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cường Hải thôn Minh Long 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1402 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Nga Quán, huyện Trấn Yên 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
1403 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xuân Lan nhánh I - XÃ TUY LỘC Đoạn từ gác chắn thôn Xuân Lan - Đến cổng Công ty CP VLXD Yên Bái 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1404 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xuân Lan nhánh II - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Hiên Hợp - Đến giáp ranh giới phường Nguyễn Phúc 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1405 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xuân Lan nhánh III - XÃ TUY LỘC Từ đường sắt cầu Bốn Thước - Đến cầu Ống 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1406 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xuân Lan nhánh IV - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông bà Hưng Chinh - Đến giáp ranh giới đất sân bay 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1407 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Thành nhánh I - XÃ TUY LỘC Sau vị trí 1 đường Yên Bái-Khe Sang - Đến hết đất nhà ông Lung 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1408 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Thành nhánh II - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Nguyễn Thế Tạo - Đến nhà văn hóa thôn Minh Đức 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1409 Thành phố Yên Bái Đường thôn Thanh Sơn nhánh I - XÃ TUY LỘC Từ nhà bà Cúc Đoán - Đến gặp ranh giới đất sân bay 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1410 Thành phố Yên Bái Đường thôn Thanh Sơn nhánh II - XÃ TUY LỘC Từ cống Đầm Rôm - Đến gặp Nhánh I 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1411 Thành phố Yên Bái Đường liên thôn - XÃ TUY LỘC sau vị trí 1 đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết đất nhà bà Tuyến 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1412 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Long nhánh I - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Phú Huyền - Đến cánh đồng 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1413 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Long nhánh II - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Thắng Bình - Đến gặp ranh giới đất sân bay 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1414 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Long nhánh III - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Bình Thảo - Đến gặp đường sắt 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1415 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Long nhánh IV - XÃ TUY LỘC Từ sau vị trí 1 đường Yên Bái - Khe Sang qua nhà bà Nga Trạm - Đến nhà ông Toàn Liên 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1416 Thành phố Yên Bái Đường thôn Minh Long nhánh V - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Ngô Gia Anh - Đến cổng nhà ông Nguyễn Văn Giang thôn Hợp Thành 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1417 Thành phố Yên Bái Đường thôn Hợp Thành nhánh I - XÃ TUY LỘC Sau vị trí 1 đường Yên Bái-Khe Sang qua nhà ông Luận - Đến ngã tư ra Trung tâm công nghệ cao Hòa Bình Minh 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1418 Thành phố Yên Bái Đường thôn Hợp Thành nhánh II - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Đinh Công Long qua trụ sở UBND xã Tuy Lộc - Đến nhà bà Hảo Lâm 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1419 Thành phố Yên Bái Đường thôn Hợp Thành nhánh III - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Hạnh Tâm - Đến gặp nhánh IV 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1420 Thành phố Yên Bái Đường thôn Hợp Thành nhánh IV - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Hòa Lan qua Nhà văn hóa thôn Long Thành - Đến gặp nhánh III 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1421 Thành phố Yên Bái Đường thôn Bái Dương nhánh I - XÃ TUY LỘC từ nhà ông Quang Thành - Đến đường sắt 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1422 Thành phố Yên Bái Đường thôn Bái Dương nhánh II - XÃ TUY LỘC từ nhà ông Được - Đến đường sắt 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1423 Thành phố Yên Bái Đường thôn Bái Dương nhánh III - XÃ TUY LỘC từ nhà ông Khôi Lan qua Nhà văn hóa thôn Bái Dương - Đến gặp ranh giới đất Sân bay 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1424 Thành phố Yên Bái Đường thôn Bái Dương nhánh IV - XÃ TUY LỘC Từ nhà ông Nguyễn Văn Kiều - Đến đường sắt 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
1425 Thành phố Yên Bái Các đường bê tông khác còn lại - XÃ TUY LỘC 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1426 Thành phố Yên Bái Đường Thanh Hùng - XÃ TÂN THỊNH Đường từ sau vị trí 1 vào khu Tái định cư 2A vào UBND xã 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1427 Thành phố Yên Bái Đường Trần Phú - XÃ TÂN THỊNH Từ ranh giới phường Yên Thịnh - Đến cầu Bê tông 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1428 Thành phố Yên Bái Đường 7C - XÃ TÂN THỊNH Từ đường Trần Phú gặp xã Phú Thịnh 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1429 Thành phố Yên Bái Đường từ cầu bê tông qua thôn Lương Thịnh 2 đến gặp đường Nguyễn Tất Thành - XÃ TÂN THỊNH 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1430 Thành phố Yên Bái Đường thôn Lương Thịnh đi thôn Thanh Lương - XÃ TÂN THỊNH sau vị trí 1 đường 7C vào khu nhà ông Đô 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1431 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên - Đến hết đất nhà ông Vụ 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1432 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã Tân Thịnh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1433 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH Đường nhánh: Từ hội trường thôn Thanh Lương đi cây Phay 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1434 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH Đường nhánh đi Dõng Hóc (nhánh mới) 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1435 Thành phố Yên Bái Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH Đường từ cổng UBND xã - Đến hết đất nhà bà Xuân 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1436 Thành phố Yên Bái Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH Đường thôn Trấn Ninh đoạn từ Dốc Đá (ông Tiến) - Đến ranh giới xã Văn Phú 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1437 Thành phố Yên Bái Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ngã ba nhà bà Thoa (Đoàn) - Đến ranh giới xã Văn Phú 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1438 Thành phố Yên Bái Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1439 Thành phố Yên Bái Đường thôn Trấn Thanh đoạn từ Dốc Đá (ông Tiến) đến ranh giới xã Văn Phú) - XÃ TÂN THỊNH 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1440 Thành phố Yên Bái Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH(Từ giáp nhà ông Chúc thôn Thanh Hùng đến hết nhà văn hóa thôn Trấn Ninh) 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1441 Thành phố Yên Bái Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ngã tư Đền Rối - Đến hết đất nhà ông Thảng 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1442 Thành phố Yên Bái Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Hà 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1443 Thành phố Yên Bái Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ nhà ông Mùi - Đến hết đất nhà ông Học 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1444 Thành phố Yên Bái Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH Đoạn từ ngã 3 nhà ông Thảng qua ao Hin - Đến sau vị trí 1 đường vào UBND xã Tân Thịnh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1445 Thành phố Yên Bái Đường Nguyễn Tất Thành - XÃ TÂN THỊNH(Đoạn từ giáp địa phận phường Yên Thịnh đến hết địa phận xã Tân Thịnh) 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1446 Thành phố Yên Bái Đường thôn Lương Thịnh - XÃ TÂN THỊNH từ nhà bà Phương - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1447 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1448 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1449 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1450 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã sáu vòng xuyến Thanh Hùng đến khu Tái định cư 2A- XÃ TÂN THỊNH 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất SX-KD nông thôn
1451 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ khu Tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH 2.700.000 1.080.000 810.000 540.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn
1452 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã tư Đền Rối đến giáp ranh xã Văn Phú - XÃ TÂN THỊNH 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1453 Thành phố Yên Bái Đường sau vị trí 1 Đường Âu Cơ đến khu tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH (đường giáp khu tái định cư số 1 đường Âu Cơ) Đoạn từ sau VT1 đường Âu Cơ - Đến hết đất nhà ông Bình - XÃ TÂN THỊNH 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
1454 Thành phố Yên Bái Đường sau vị trí 1 Đường Âu Cơ đến khu tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH (đường giáp khu tái định cư số 1 đường Âu Cơ) Đoạn tiếp theo - Đến gặp Khu Tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1455 Thành phố Yên Bái Đường Tuần Quán - XÃ TÂN THỊNH đoạn từ ngã sáu hướng đi cầu Tuần Quán - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1456 Thành phố Yên Bái Đường từ sau VT1 đường Nguyễn Tất Thành đến giáp ranh giới thị trấn Yên Bình (Trường quân sự Ấp Bắc) - XÃ TÂN THỊNH 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1457 Thành phố Yên Bái Đường từ sau VT1 đường Nguyễn Tất Thành đến hết đất nhà ông Nghị - XÃ TÂN THỊNH 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1458 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN THỊNH 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1459 Thành phố Yên Bái Đường Ngô Minh Loan - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ Cầu Ngòi Lâu - Đến ngã ba đi xã Y Can, huyện Trấn Yên 6.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 600.000 Đất SX-KD nông thôn
1460 Thành phố Yên Bái Đường Ngô Minh Loan - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
1461 Thành phố Yên Bái Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ đường Ngô Minh Loan đi 300m 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1462 Thành phố Yên Bái Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn Đắng Con 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
1463 Thành phố Yên Bái Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can, huyện Trấn Yên 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1464 Thành phố Yên Bái Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU Đường từ đường Ngô Minh Loan - Đến đường Trục I 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1465 Thành phố Yên Bái Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ đường Trục I - Đến hết khu di tích Nhà Tằm 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
1466 Thành phố Yên Bái Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến bến phà cũ 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1467 Thành phố Yên Bái Đường từ đường Ngô Minh Loan đi cầu treo Phú Nhuận - XÃ ÂU LÂU 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
1468 Thành phố Yên Bái Đường từ cầu Ngòi Lâu vào thôn Đồng Đình - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan vào đầu đường bê tông 1.680.000 672.000 504.000 336.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
1469 Thành phố Yên Bái Đoạn từ cầu treo số 1 đi thôn Thanh Giang cách vị trí 1 đường Ngô Minh Loan 200m - XÃ ÂU LÂU 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1470 Thành phố Yên Bái Đường từ vị trí 1 đường Ngô Minh Loan đi khu tái định cư thôn Đồng Đình vào 300m - XÃ ÂU LÂU 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1471 Thành phố Yên Bái Đường từ vị trí 1 đường Ngô Minh Loan đi khu tái định cư thôn Nước Mát vào 250m - XÃ ÂU LÂU 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1472 Thành phố Yên Bái Đường khu tái định cư thôn Đắng Con - XÃ ÂU LÂU 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1473 Thành phố Yên Bái Đường Trục I xã Âu Lâu - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ đường Ngô Minh Loan - Đến cổng Khu Công Nghiệp 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1474 Thành phố Yên Bái Đường Trục I xã Âu Lâu - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Minh Tiến, huyện Trấn Yên 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1475 Thành phố Yên Bái Đường nối từ đường Ngô Minh Loan đến cầu qua suối Ngòi Lâu - XÃ ÂU LÂU 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1476 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ÂU LÂU 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1477 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn giáp ranh từ phường Hợp Minh - Đến đường rẽ vào đường đê chống ngập sông Hồng 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1478 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư giao với đường Tuần Quán 3.900.000 1.560.000 1.170.000 780.000 390.000 Đất SX-KD nông thôn
1479 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến cầu Giới Phiên 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1480 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1481 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã Giới Phiên thành phố Yên Bái 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1482 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Châu - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (nhà bà Hà) - Đến giáp nhà ông Trần Văn Châu Đến vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (Đường qua nhà văn hóa thôn Ngòi Châu) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1483 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Qua nhà văn hóa thôn 2 cũ) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1484 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Đến hết đường Bê tông Ngòi Đong (Đường vào khu nhà ông Phùng Văn Tý) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1485 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ nhà Văn hóa thôn 2 (cũ) - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1486 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Qua Đài K3) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1487 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Châu - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (nhà ông Cường) theo đường bê tông - Đến nhà ông Vũ Kim Ngọ Đến giáp vị trí 1 đường Bách Lẫm (Đoạn qua chùa Long Khánh) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1488 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà nhà ông Trần Ngọc Thắng thôn Xóm Soi (ra chợ Bến Đò) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1489 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn tiếp theo từ ngã ba chân dốc nhà ông Nguyễn Viết Xuân thôn Xóm Soi - Đến hết đường bê tông (qua nhà ông Nguyễn Văn Họp) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1490 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn từ nhà ông Vũ Văn Hạnh - Đến hết đường bê tông (qua nhà văn hóa thôn 4 cũ và qua ngã tư giao nhau với đoạn 5.2) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1491 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Xuân 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1492 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà ông Tài Thi (đường vào Hợp tác xã Giáp Hậu) 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1493 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Đường từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà ông Tô Văn Đông (giáp thôn Ngòi Đong) 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1494 Thành phố Yên Bái Đường từ Sau VT1 đường Hoàng Quốc Việt qua trường THCS đến hết đường bê tông (đến gặp đoạn 3.3) - XÃ GIỚI PHIÊN 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1495 Thành phố Yên Bái Đường Bách Lẫm - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn qua địa phận xã Giới Phiên, từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp Quốc lộ 32C (Đường Hoàng Quốc Việt 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1496 Thành phố Yên Bái Đường Tuần Quán - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn qua địa phận xã Giới Phiên, từ cầu Tuần Quán - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32C với cao tốc Nội Bài - Lào Cai 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1497 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi Bảo Hưng thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1498 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi bến đò cũ - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1499 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi Hố Hầm - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1500 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC bệnh viện Phổi tỉnh Yên Bái - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn