1201 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hậu Bổng (tỉnh Phú Thọ)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
1202 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ cổng nhà ông Tuấn Tĩnh - Đến hết đường bê tông
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
1203 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ cổng nhà ông Sơn (Dũng) - Đến nhà ông Tuấn (Thư)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
1204 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Sang - Đến nhà ông Vũ Hồng Khanh (đường bê tông)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
1205 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn ngã ba Ngòi Xẻ - Đến hết đất nhà ông Tĩnh
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
1206 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
1207 |
Thành phố Yên Bái |
Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn ông Khuyên đi Dốc Đá cổng bà Vụ
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
1208 |
Thành phố Yên Bái |
Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
1209 |
Thành phố Yên Bái |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Bình Sơn đi ao Chùa - đường bê tông - XÃ VĂN PHÚ |
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
1210 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - XÃ VĂN PHÚ |
Đoạn từ giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến gặp đường Yên Bái - Văn Tiến
|
11.400.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
Đất ở nông thôn |
1211 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĂN PHÚ |
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
1212 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thanh Liêm (Từ đường Phan Đăng Lưu đến hết đất xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO |
Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - Đến nhà ông Tuấn
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thanh Liêm (Từ đường Phan Đăng Lưu đến hết đất xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất xã Minh Bảo
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO (Từ đường Thanh Liêm gặp đường Đá Bia) |
Từ sau vị trí 1 đường Thanh Liêm - Đến ngã ba Trực Bình
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO (Từ đường Thanh Liêm gặp đường Đá Bia) |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp vị trí 1 đường Đá Bia
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế - XÃ MINH BẢO |
Từ sau vị trí 1 đường Thanh Liêm (giáp đất ông Lịch) - Đến hết đất xã Minh Bảo
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thanh Niên đi Bảo Yên - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Bảo Tân đi sân vận động Thanh Niên (phường Đồng Tâm) - XÃ MINH BẢO |
Từ khán đài A sân vận động Thanh Niên - Đến gặp đường Rặng nhãn
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Thành phố Yên Bái |
Đường liên thôn Trực Bình - Cường Thịnh - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Hồ Thuận Bắc - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Thành phố Yên Bái |
Đường xóm 1 Yên Minh - XÃ MINH BẢO |
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1222 |
Thành phố Yên Bái |
Đường liên thôn Bảo Tân - Yên Minh - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1223 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trực Bình đi Cường Bắc - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1224 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Hà Huy Tập (Đoạn qua xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO |
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1225 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Bảo Yên - Trực Bình - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1226 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Bảo Yên nối đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO |
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1227 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Minh nối Thanh Niên - XÃ MINH BẢO |
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1228 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Đồng Đình - XÃ MINH BẢO |
Đoạn từ đường Thanh Liêm - Đến Công ty CP chăn nuôi Hòa Lộc
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1229 |
Thành phố Yên Bái |
XÃ MINH BẢO |
Đường từ đường Thanh Liêm - Đến đất phường Yên Thịnh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1230 |
Thành phố Yên Bái |
XÃ MINH BẢO |
Đường từ đường Thanh Liêm - Đến hết đất nhà bà Nguyên
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1231 |
Thành phố Yên Bái |
XÃ MINH BẢO |
Đường từ đường Rặng Nhãn - Đến ngã ba Nhà Nguyện Họ Giáo Minh Bảo
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1232 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH BẢO |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1233 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC |
Từ ranh giới phường Nguyễn Phúc - Đến cầu Bốn Thước
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1234 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Cường Hải thôn Minh Long
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1235 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Nga Quán, huyện Trấn Yên
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1236 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Xuân Lan nhánh I - XÃ TUY LỘC |
Đoạn từ gác chắn thôn Xuân Lan - Đến cổng Công ty CP VLXD Yên Bái
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1237 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Xuân Lan nhánh II - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Hiên Hợp - Đến giáp ranh giới phường Nguyễn Phúc
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1238 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Xuân Lan nhánh III - XÃ TUY LỘC |
Từ đường sắt cầu Bốn Thước - Đến cầu Ống
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1239 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Xuân Lan nhánh IV - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông bà Hưng Chinh - Đến giáp ranh giới đất sân bay
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1240 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Thành nhánh I - XÃ TUY LỘC |
Sau vị trí 1 đường Yên Bái-Khe Sang - Đến hết đất nhà ông Lung
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1241 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Thành nhánh II - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Nguyễn Thế Tạo - Đến nhà văn hóa thôn Minh Đức
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1242 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Thanh Sơn nhánh I - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà bà Cúc Đoán - Đến gặp ranh giới đất sân bay
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1243 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Thanh Sơn nhánh II - XÃ TUY LỘC |
Từ cống Đầm Rôm - Đến gặp Nhánh I
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1244 |
Thành phố Yên Bái |
Đường liên thôn - XÃ TUY LỘC |
sau vị trí 1 đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết đất nhà bà Tuyến
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1245 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Long nhánh I - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Phú Huyền - Đến cánh đồng
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1246 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Long nhánh II - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Thắng Bình - Đến gặp ranh giới đất sân bay
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1247 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Long nhánh III - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Bình Thảo - Đến gặp đường sắt
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1248 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Long nhánh IV - XÃ TUY LỘC |
Từ sau vị trí 1 đường Yên Bái - Khe Sang qua nhà bà Nga Trạm - Đến nhà ông Toàn Liên
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1249 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Minh Long nhánh V - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Ngô Gia Anh - Đến cổng nhà ông Nguyễn Văn Giang thôn Hợp Thành
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1250 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Hợp Thành nhánh I - XÃ TUY LỘC |
Sau vị trí 1 đường Yên Bái-Khe Sang qua nhà ông Luận - Đến ngã tư ra Trung tâm công nghệ cao Hòa Bình Minh
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1251 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Hợp Thành nhánh II - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Đinh Công Long qua trụ sở UBND xã Tuy Lộc - Đến nhà bà Hảo Lâm
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1252 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Hợp Thành nhánh III - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Hạnh Tâm - Đến gặp nhánh IV
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Hợp Thành nhánh IV - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Hòa Lan qua Nhà văn hóa thôn Long Thành - Đến gặp nhánh III
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Bái Dương nhánh I - XÃ TUY LỘC |
từ nhà ông Quang Thành - Đến đường sắt
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Bái Dương nhánh II - XÃ TUY LỘC |
từ nhà ông Được - Đến đường sắt
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Bái Dương nhánh III - XÃ TUY LỘC |
từ nhà ông Khôi Lan qua Nhà văn hóa thôn Bái Dương - Đến gặp ranh giới đất Sân bay
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Bái Dương nhánh IV - XÃ TUY LỘC |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Kiều - Đến đường sắt
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Thành phố Yên Bái |
Các đường bê tông khác còn lại - XÃ TUY LỘC |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Thanh Hùng - XÃ TÂN THỊNH |
Đường từ sau vị trí 1 vào khu Tái định cư 2A vào UBND xã
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Phú - XÃ TÂN THỊNH |
Từ ranh giới phường Yên Thịnh - Đến cầu Bê tông
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Thành phố Yên Bái |
Đường 7C - XÃ TÂN THỊNH |
Từ đường Trần Phú gặp xã Phú Thịnh
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1262 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ cầu bê tông qua thôn Lương Thịnh 2 đến gặp đường Nguyễn Tất Thành - XÃ TÂN THỊNH |
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1263 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Lương Thịnh đi thôn Thanh Lương - XÃ TÂN THỊNH |
sau vị trí 1 đường 7C vào khu nhà ông Đô
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1264 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH |
Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên - Đến hết đất nhà ông Vụ
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1265 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã Tân Thịnh
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1266 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH |
Đường nhánh: Từ hội trường thôn Thanh Lương đi cây Phay
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1267 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã ba nhà bà Chuyên qua thôn Thanh Lương đến cổng UBND xã - XÃ TÂN THỊNH |
Đường nhánh đi Dõng Hóc (nhánh mới)
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1268 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH |
Đường từ cổng UBND xã - Đến hết đất nhà bà Xuân
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1269 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH |
Đường thôn Trấn Ninh đoạn từ Dốc Đá (ông Tiến) - Đến ranh giới xã Văn Phú
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1270 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Thoa (Đoàn) - Đến ranh giới xã Văn Phú
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1271 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ cổng UBND xã đi thôn Trấn Thanh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1272 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Trấn Thanh đoạn từ Dốc Đá (ông Tiến) đến ranh giới xã Văn Phú) - XÃ TÂN THỊNH |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1273 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH(Từ giáp nhà ông Chúc thôn Thanh Hùng đến hết nhà văn hóa thôn Trấn Ninh) |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1274 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã tư Đền Rối - Đến hết đất nhà ông Thảng
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1275 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Hà
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1276 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Mùi - Đến hết đất nhà ông Học
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1277 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trấn Ninh - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Thảng qua ao Hin - Đến sau vị trí 1 đường vào UBND xã Tân Thịnh
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1278 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Nguyễn Tất Thành - XÃ TÂN THỊNH(Đoạn từ giáp địa phận phường Yên Thịnh đến hết địa phận xã Tân Thịnh) |
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1279 |
Thành phố Yên Bái |
Đường thôn Lương Thịnh - XÃ TÂN THỊNH |
từ nhà bà Phương - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1280 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh |
Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1281 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1282 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1283 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã sáu vòng xuyến Thanh Hùng đến khu Tái định cư 2A- XÃ TÂN THỊNH |
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1284 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ khu Tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH |
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1285 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ ngã tư Đền Rối đến giáp ranh xã Văn Phú - XÃ TÂN THỊNH |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1286 |
Thành phố Yên Bái |
Đường sau vị trí 1 Đường Âu Cơ đến khu tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH (đường giáp khu tái định cư số 1 đường Âu Cơ) |
Đoạn từ sau VT1 đường Âu Cơ - Đến hết đất nhà ông Bình - XÃ TÂN THỊNH
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1287 |
Thành phố Yên Bái |
Đường sau vị trí 1 Đường Âu Cơ đến khu tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH (đường giáp khu tái định cư số 1 đường Âu Cơ) |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp Khu Tái định cư 2A - XÃ TÂN THỊNH
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1288 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tuần Quán - XÃ TÂN THỊNH |
đoạn từ ngã sáu hướng đi cầu Tuần Quán - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh
|
9.120.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1289 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ sau VT1 đường Nguyễn Tất Thành đến giáp ranh giới thị trấn Yên Bình (Trường quân sự Ấp Bắc) - XÃ TÂN THỊNH |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1290 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ sau VT1 đường Nguyễn Tất Thành đến hết đất nhà ông Nghị - XÃ TÂN THỊNH |
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1291 |
Thành phố Yên Bái |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN THỊNH |
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1292 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngô Minh Loan - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn từ Cầu Ngòi Lâu - Đến ngã ba đi xã Y Can, huyện Trấn Yên
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1293 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Ngô Minh Loan - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1294 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn từ đường Ngô Minh Loan đi 300m
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1295 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn Đắng Con
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1296 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can, huyện Trấn Yên
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1297 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU |
Đường từ đường Ngô Minh Loan - Đến đường Trục I
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1298 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn từ đường Trục I - Đến hết khu di tích Nhà Tằm
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1299 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ đường Ngô Minh Loan đi bến phà cũ - XÃ ÂU LÂU |
Đoạn tiếp theo - Đến bến phà cũ
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
1300 |
Thành phố Yên Bái |
Đường từ đường Ngô Minh Loan đi cầu treo Phú Nhuận - XÃ ÂU LÂU |
|
2.240.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
Đất TM-DV nông thôn |