Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Vĩnh Yên Đường Giao - Phường Hội Hợp Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m 4.200.000 1.680.000 1.470.000 1.260.000 - Đất ở
802 Thành phố Vĩnh Yên Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp 10.000.000 4.000.000 3.500.000 3.000.000 - Đất ở
803 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.600.000 - - - - Đất ở
804 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 12m 3.000.000 - - - - Đất ở
805 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 6.000.000 - - - - Đất ở
806 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 5.500.000 - - - - Đất ở
807 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 4.200.000 - - - - Đất ở
808 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 4.800.000 - - - - Đất ở
809 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 10,5m 3.600.000 - - - - Đất ở
810 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 36m 7.200.000 - - - - Đất ở
811 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 5.500.000 - - - - Đất ở
812 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 4.800.000 - - - - Đất ở
813 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 4.200.000 - - - - Đất ở
814 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 7m 3.000.000 - - - - Đất ở
815 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 6m 3.000.000 - - - - Đất ở
816 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 27m 6.000.000 - - - - Đất ở
817 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
818 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 4.000.000 - - - - Đất ở
819 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 15m 5.000.000 - - - - Đất ở
820 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
821 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 12m 3.500.000 - - - - Đất ở
822 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
823 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 18,5m 5.500.000 - - - - Đất ở
824 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 4.200.000 - - - - Đất ở
825 Thành phố Vĩnh Yên Ấp Hạ - Phường Khai Quang Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
826 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
827 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang Đầu đường - Đầu đường 6.000.000 2.400.000 2.100.000 1.800.000 - Đất ở
828 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sư Tích - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
829 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất ở
830 Thành phố Vĩnh Yên Điển Triệt - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
831 Thành phố Vĩnh Yên Đình Ấm - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
832 Thành phố Vĩnh Yên Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
833 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất ở
834 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
835 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đức Giản - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
836 Thành phố Vĩnh Yên Đường giao - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
837 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn 6.900.000 2.760.000 2.415.000 2.070.000 - Đất ở
838 Thành phố Vĩnh Yên Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh 20.000.000 8.000.000 7.000.000 5.500.000 - Đất ở
839 Thành phố Vĩnh Yên Đường QL2 - Phường Khai Quang Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
840 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tông - Phường Khai Quang Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC 6.000.000 2.400.000 2.100.000 1.800.000 - Đất ở
841 Thành phố Vĩnh Yên Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng Dong Oánh 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
842 Thành phố Vĩnh Yên Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư TDP Mậu Lâm 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất ở
843 Thành phố Vĩnh Yên Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
844 Thành phố Vĩnh Yên Hàm Nghi - Phường Khai Quang Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
845 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
846 Thành phố Vĩnh Yên Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng 8.100.000 3.240.000 2.835.000 2.430.000 - Đất ở
847 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Long Quân - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng 16.500.000 6.600.000 5.775.000 4.950.000 - Đất ở
848 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
849 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường 11.250.000 4.500.000 3.938.000 3.375.000 - Đất ở
850 Thành phố Vĩnh Yên Lê Dĩnh - Phường Khai Quang Từ giao đường Lê Thúc Chẩn - Đến đường Đào Sư Tích 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
851 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích 7.500.000 3.000.000 2.625.000 2.250.000 - Đất ở
852 Thành phố Vĩnh Yên Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ 7.200.000 2.880.000 2.520.000 2.160.000 - Đất ở
853 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
854 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
855 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường giao đường Ngô Gia Tự - Đến đường Phùng Dong Oánh 8.700.000 3.480.000 3.045.000 2.610.000 - Đất ở
856 Thành phố Vĩnh Yên Lý Nam Đế - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 11.700.000 4.680.000 4.095.000 3.510.000 - Đất ở
857 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thái Tổ - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Đống Đa - Đến đường Mê Linh 20.000.000 8.000.000 7.000.000 5.500.000 - Đất ở
858 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Hai Bà Trưng 23.000.000 9.200.000 8.050.000 5.500.000 - Đất ở
859 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 21.500.000 8.600.000 7.525.000 5.500.000 - Đất ở
860 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang) - Đến giao đường Đặng Trần Côn 17.500.000 7.000.000 6.125.000 5.250.000 - Đất ở
861 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
862 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Lạc Long Quân 15.500.000 6.200.000 5.425.000 4.650.000 - Đất ở
863 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Mê Linh 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
864 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã - Phường Khai Quang 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
865 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Sĩ Liên - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
866 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Triêm - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất ở
867 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Du - Phường Khai Quang Từ giao đường Tôn Đức Thắng - Đến giao đường Lạc Long Quân 16.000.000 6.400.000 5.600.000 4.800.000 - Đất ở
868 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Tường - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Lý Nam Đế 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
869 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Huy Tưởng - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
870 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Khai Quang Từ giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang) - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 20.500.000 8.200.000 7.175.000 5.500.000 - Đất ở
871 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Phan Đình Giót 8.100.000 3.240.000 2.835.000 2.430.000 - Đất ở
872 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất ở
873 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tông Lỗi - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
874 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Cừ - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn 7.200.000 2.880.000 2.520.000 2.160.000 - Đất ở
875 Thành phố Vĩnh Yên Núi Đinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
876 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Công Bình - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
877 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Ngọc Thạch - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 14.000.000 5.600.000 4.900.000 4.200.000 - Đất ở
878 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 15.500.000 6.200.000 5.425.000 4.650.000 - Đất ở
879 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Khai Quang Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 11.400.000 4.560.000 3.990.000 3.420.000 - Đất ở
880 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Dong Oánh - Phường Khai Quang Từ đường Lê Chân - Đến đường Ngô Gia Tự 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
881 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Hưng - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
882 Thành phố Vĩnh Yên Sáng Sơn - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
883 Thành phố Vĩnh Yên Thạch Bàn - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất ở
884 Thành phố Vĩnh Yên Thiên Thị - Phường Khai Quang Từ đường Trần Cừ - Đến đường Hồ Tùng Mậu 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
885 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 18.000.000 7.200.000 6.300.000 5.300.000 - Đất ở
886 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết địa giới phường Khai Quang 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
887 Thành phố Vĩnh Yên Trần Cừ - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Chu Văn Khâm 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
888 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thị Sinh - Phường Khai Quang Từ đường Thạch Bàn - Đến đường Nguyễn Thượng Hiền 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
889 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Thái - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
890 Thành phố Vĩnh Yên Văn Cao - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 10.000.000 4.000.000 3.500.000 3.000.000 - Đất ở
891 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Trạch (từ đường Nguyễn Du đến đường Ngô Gia Tự) - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 14.000.000 5.600.000 4.900.000 4.200.000 - Đất ở
892 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối Hà Nhậm Đại với Đào Sư Tích qua bến xe Vĩnh Yên - Phường Khai Quang 6.600.000 3.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất ở
893 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom từ đường Lý Nam Đế đến đường song song đường sắt Hà Nội - Lào Cai - Phường Khai Quang 5.000.000 2.000.000 1.750.000 1.500.000 - Đất ở
894 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Phường Khai Quang Thuộc địa phận phường Khai Quang 7.200.000 2.880.000 2.520.000 2.160.000 - Đất ở
895 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
896 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang Đường 10,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
897 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang Đường 8m 3.000.000 - - - - Đất ở
898 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Thanh Giã - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
899 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Hán Lữ (Dốc Lò) - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
900 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Trại Giao - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Giao, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc cho đoạn đường Giao, phường Hội Hợp, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Phạm Đình Hổ đến Đường 27m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Giao có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, và giao thông thuận tiện.

Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.680.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn có sự thuận lợi về giao thông và tiện ích công cộng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư với mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 3: 1.470.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.470.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 2. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 1.260.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.260.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Giao, phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đoạn Quốc Lộ 2A Thuộc Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

Bảng giá đất cho đoạn Quốc Lộ 2A thuộc Phường Hội Hợp, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ các khu vực quan trọng trong thành phố, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Quốc Lộ 2A thuộc Phường Hội Hợp có mức giá cao nhất là 10.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Vị trí đắc địa này dẫn đến giá trị đất cao hơn các vị trí khác, phản ánh sự quan trọng và nhu cầu cao trong khu vực.

Vị trí 2: 4.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể và có thể là lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với mức giá hợp lý.

Vị trí 3: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể có sự khác biệt về tiện ích hoặc hạ tầng so với các vị trí cao hơn. Dù giá thấp hơn, đây vẫn có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc Lộ 2A thuộc Phường Hội Hợp, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Khu Dân Cư Tự Xây Trên Phần Đất Thu Hồi Của Công Ty Cổ Phần Viglacera Hợp Thịnh (Phường Hội Hợp)

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của Công ty Cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - phường Hội Hợp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể từ đường 13,5m, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của Công ty Cổ phần Viglacera Hợp Thịnh có mức giá là 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho khu vực từ đường 13,5m, phản ánh giá trị đất tại khu vực này. Giá đất ở mức này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển, mặc dù có giá thấp hơn so với các khu vực khác trong thành phố. Mức giá này có thể do khu vực nằm ở những vị trí không phải là trung tâm, nhưng vẫn được đánh giá là có giá trị đầu tư tốt.

Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của Công ty Cổ phần Viglacera Hợp Thịnh, phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Cho Cán Bộ Công Nhân Viên Tại Khu Đồng Sau Núi, Thành Phố Vĩnh Yên

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư dành cho cán bộ công nhân viên tại khu Đồng Sau Núi, thuộc phường Hội Hợp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí duy nhất trong đoạn đường từ đường 16,5m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư cho cán bộ công nhân viên tại khu Đồng Sau Núi có mức giá là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực nằm trong khu dân cư quy hoạch cho dân cư và cán bộ công nhân viên, nằm trong đoạn đường từ đường 16,5m. Mức giá này phản ánh giá trị đất của khu vực đang trong quá trình phát triển, với khả năng cung cấp môi trường sống phù hợp cho cộng đồng cư dân và cán bộ công nhân viên.

Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư cho cán bộ công nhân viên tại khu Đồng Sau Núi, phường Hội Hợp, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Khu Dân Cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần), phường Hội Hợp, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) có mức giá là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác nhờ vào vị trí đắc địa và sự phát triển cơ sở hạ tầng xung quanh.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần), phường Hội Hợp, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể