| 501 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Thành Đỏ - Phường Trưng Trắc |
|
3.960.000
|
1.386.000
|
990.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 502 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Trần Phú - Phường Trưng Nhị |
Từ ghi tàu - Đến hết nhà máy cổ phần in
|
3.630.000
|
1.270.500
|
907.500
|
726.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 503 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Trần Phú - Phường Trưng Nhị |
Hết nhà máy cổ phần in - Hết địa phận phường Trưng Nhị
|
3.600.000
|
1.260.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 504 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố An Dương Vương - Phường Trưng Nhị |
Từ ghi tàu - Trường TH Trưng Nhị
|
3.630.000
|
1.270.500
|
907.500
|
726.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 505 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố An Dương Vương - Phường Trưng Nhị |
Trường TH Trưng Nhị - Hết địa phận phường Trưng Nhị
|
4.290.000
|
1.501.500
|
1.072.500
|
858.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 506 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Trưng Nhị |
|
2.310.000
|
808.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 507 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Tháp Miếu - Phường Trưng Nhị |
|
2.310.000
|
808.500
|
577.500
|
462.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 508 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Lý Tự Trọng - Phường Trưng Nhị |
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 509 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Chùa Cấm (Từ trường Cao đẳng công nghiệp 3 đến sông Cà Lồ) - Phường Trưng Nhị |
Tử Trần Hưng Đạo - Đến Hoàng Diệu
|
3.300.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 510 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Chùa Cấm (Từ trường Cao đẳng công nghiệp 3 đến sông Cà Lồ) - Phường Trưng Nhị |
Tử Hoàng Diệu - Đến hết đường
|
2.442.000
|
854.700
|
610.500
|
488.400
|
-
|
Đất SX - KD |
| 511 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Hoàng Diệu (Phố Đầm Sen) - Phường Trưng Nhị |
|
1.980.000
|
693.000
|
495.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 512 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu trung tâm phường Trưng Nhị (gồm cả đất dịch vụ) (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Trưng Nhị |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 513 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị |
Từ giáp phường Trưng Trắc - Đến An Dương Vương
|
2.970.000
|
1.039.500
|
742.500
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 514 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị |
Từ An Dương Vương - Đến cổng trường mầm non
|
2.970.000
|
1.039.500
|
742.500
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 515 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị |
Từ cổng trường mầm non - Đến Chùa Cấm phường Trưng Nhị
|
2.970.000
|
1.039.500
|
742.500
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 516 |
Thành phố Phúc Yên |
Tô Ngọc Vân - Phường Trưng Nhị |
Từ An Dương Vương - Đến Triệu Thái
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 517 |
Thành phố Phúc Yên |
Quý Lan Nương - Phường Trưng Nhị |
Từ Tô Ngọc Vân - Đến Triệu Thái
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 518 |
Thành phố Phúc Yên |
Triệu Thái - Phường Trưng Nhị |
Từ Quý Lan Nương - Đến Nguyễn Tuân
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 519 |
Thành phố Phúc Yên |
Nguyễn Tuân - Phường Trưng Nhị |
Từ Chu Văn An - Đến Triệu Thái
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 520 |
Thành phố Phúc Yên |
Đoàn Thị Điểm - Phường Trưng Nhị |
Từ Tô Ngọc Vân - Đến Nguyễn Tuân
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 521 |
Thành phố Phúc Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Trưng Nhị |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Tế Xương
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 522 |
Thành phố Phúc Yên |
Trần Tế Xương - Phường Trưng Nhị |
Từ A1 - Đến Nguyễn Tuân
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 523 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ cổng chào (Công an Đồng Xuân) đến đường rẽ Cầu Tre (Đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân |
|
4.290.000
|
1.501.500
|
1.072.500
|
858.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 524 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ cổng chào (Công an đồng xuân) đến hết địa phận Đồng Xuân (nhà ông Minh Ngà) - Phường Đồng Xuân |
|
3.630.000
|
1.270.500
|
907.500
|
726.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 525 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Trường Chinh - Phường Đồng Xuân |
Từ Cầu Tre - đến hết trạm điện 4
|
3.300.000
|
1.155.000
|
825.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 526 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ hết trạm điện 4 đến hết địa phận Đồng Xuân - Đại Lải (Đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân |
|
2.640.000
|
924.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 527 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D1 đến hết đất nhà ông Hộ (Phố Lê Xoay) - Phường Đồng Xuân |
|
2.970.000
|
1.039.500
|
742.500
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 528 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ nhà ông Hộ (ngã ba phố Lê Xoay) rẽ xuống đường Phạm Văn Đồng ra đường Trường Chinh (đường 317 cũ) - Phường Đồng Xuân |
Ngã ba phố Lê Xoay - Phạm Văn Đồng
|
1.980.000
|
693.000
|
495.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 529 |
Thành phố Phúc Yên |
Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Xuân |
Từ nhà ông Hộ - đến đội đá 211 đến lô 1 tổ 6
|
1.980.000
|
693.000
|
495.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 530 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Ngô Tất Tố - Phường Đồng Xuân |
Ngõ 36 - đến đầu ngõ 38 đường Trường Chinh
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 531 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Nam Cao - Phường Đồng Xuân |
Ngõ 34 đường Trường Chinh (Trường cấp 1) - đến nhà văn hóa Bảo An
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 532 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Bảo An - Phường Đồng Xuân |
Từ ngã ba nhà ông Trụ rẽ Trại Cỏ
|
660.000
|
396.000
|
363.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 533 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đồng Xuân |
Từ đường Trường Chinh - đến ngã ba khu cơ khí
|
1.650.000
|
577.500
|
412.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 534 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường Đồng Xuân |
Đất đồng Quỳ khu dân cư dọc hai bên đường từ ngã ba rẽ Đồng Quỳ I (Đường Nguyễn Thị Minh Khai) và Đồng Quỳ II
|
1.188.000
|
594.000
|
534.600
|
475.200
|
-
|
Đất SX - KD |
| 535 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Lê Thị Ngọc Trinh lên UBND phường - Phường Đồng Xuân |
|
1.650.000
|
577.500
|
412.500
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 536 |
Thành phố Phúc Yên |
Đất giao cho lữ đoàn 113 giáp khu Đại Lải (Không bao gồm các lô tiếp giáp đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 537 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường từ nhà văn hóa Đồng Quỳ đến nhà ông Tuyển - Phường Đồng Xuân |
|
1.200.000
|
600.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 538 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường từ ngã tư Nguyễn Thị Minh Khai đi sang ngã ba Nguyễn Thái Học (qua nhà thờ Đồng Quỳ) - Phường Đồng Xuân |
|
1.200.000
|
600.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 539 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường dọc bờ kênh N2 - Phường Đồng Xuân |
|
1.200.000
|
600.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 540 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ giáp địa phận phường Trưng Nhị đến hết địa phận phường Nam Viêm (theo trục đường 301) - Phường Nam Viêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.630.000
|
1.270.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 541 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Cẩn đến nhà ông Linh thôn Tân Tiến - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Cẩn - Nhà ông Linh
|
858.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 542 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Linh đến nhà ông Vệ Chế - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Linh - Nhà ông Vệ Chế
|
792.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 543 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Vệ đến nhà ông Hợp Nam - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Vệ - Nhà ông Hợp Nam
|
726.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 544 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà bà Thiều Soạn đến đền Nam Viêm - Phường Nam Viêm |
Nhà bà Thiều Soạn - Đền Nam Viêm
|
660.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 545 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ đền Nam Viên đến cống Đầm Láng - Phường Nam Viêm |
Từ đền Nam Viên - Cống Đầm Láng
|
660.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 546 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Linh đến cống Cầu Đá (Hiển Lễ) - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Linh - Cống Cầu Đá
|
858.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 547 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Thường đến nhà Thanh Nhiệm (ấp Bảo Lộc) - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Thường - Nhà Thanh Nhiệm (ấp Bảo Lộc)
|
594.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 548 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ nhà ông Mạnh Hạch đến giáp Đại Phùng - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Mạnh Hạch - Giáp Đại Phùng
|
1.320.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 549 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ UBND phường đến trường tiểu học - Phường Nam Viêm |
Từ UBND phường - Trường tiểu học
|
1.782.000
|
623.700
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 550 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ trường tiểu học đến Cầu Máng (theo tuyến đường mới) - Phường Nam Viêm |
Trường tiểu học - Cầu Máng (theo tuyến đường mới)
|
1.452.000
|
652.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 551 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm |
Trạm bơm Đồng Cờ - Giáp Tân Lợi
|
660.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 552 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường sau khu đấu giá và cấp đất giãn dân (Khu Đồng Trống) - Phường Nam Viêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.310.000
|
808.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 553 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến trục đường 301 đến trạm Y tế phường - Phường Nam Viêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
660.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 554 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến trục đường nhà ông Trinh thôn Cả Đông đến nhà anh Hùng Minh Đức - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Trinh thôn Cả Đông - Nhà anh Hùng Minh Đức
|
792.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 555 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu gó cao + gò sỏi - Phường Nam Viêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 556 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường mới mở đoạn từ nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng) đến nhà anh Vũ Văn Trường - Phường Nam Viêm |
Nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng) - Nhà anh Vũ Văn Trường
|
1.188.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 557 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nam Viêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.630.000
|
1.270.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 558 |
Thành phố Phúc Yên |
Các lô đất nằm trong dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi tiếp giáp mặt đường 13,5 m - Phường Nam Viêm |
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 559 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu vực còn lại thuộc dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi - Phường Nam Viêm |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 560 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm |
Tuyến đường nối từ nhà ông Tĩnh Tám - đến trường mầm non Nam Viêm
|
660.000
|
552.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 561 |
Thành phố Phúc Yên |
Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm |
Tuyến đường nối từ trường mầm non Nam Viêm - đến Tân Lợi (Tiền Châu)
|
594.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 562 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D1 đến vòng tròn D2 (nhà ông Dụng, Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa |
Vòng tròn D1 - Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng, Đường Nguyễn Văn Linh)
|
2.904.000
|
1.306.800
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 563 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D1 đến hết cống Yên Mỹ (Đường Trường Chinh) - Phường Xuân Hòa |
Vòng tròn D1 - Cống Yên Mỹ
|
2.310.000
|
1.039.500
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 564 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ hết cống Yên Mỹ đến hết địa phận phường Xuân Hòa (Nam Viêm) - Phường Xuân Hòa |
Cống Yên Mỹ - Hết địa phận phường Xuân Hòa
|
2.640.000
|
1.188.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 565 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D2 (nhà ông Dụng) đến hết cống số 5 (Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa |
Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng) - Hết cống số 5 (Đường Nguyễn Văn Linh)
|
2.640.000
|
1.188.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 566 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ hết cống số 5 đến hết Công ty Xuân Hòa (Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa |
Hết cống số 5 - Hết Công ty Xuân Hòa
|
2.640.000
|
1.188.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 567 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D2 (nhà ông Hỏa) đến hết ngã 3 (hết đất nhà ông Viết, Đường Võ Thị Sáu) - Phường Xuân Hòa |
Từ vòng tròn D2 (nhà ông Hỏa) - Hết ngã 3 (hết đất nhà ông Viết, Đường Võ Thị Sáu)
|
1.320.000
|
850.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 568 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ vòng tròn D1 đến nhà ông Hộ (Đường phố Lê Xoay) - Phường Xuân Hòa |
Từ vòng tròn D1 - Nhà ông Hộ
|
1.650.000
|
860.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 569 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.980.000
|
891.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 570 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ đường tròn D2 đến phòng khám ngã 3 công nghiệp (Đường phố Kim Đồng) - Phường Xuân Hòa |
Đường tròn D2 - Phòng khám ngã 3 công nghiệp
|
1.320.000
|
850.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 571 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 (hết đất nhà ông Viết) đến tập thể Việt Xô (nhà bà Lân) - Đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Hòa |
Ngã 3 (hết đất nhà ông Viết) - Tập thể Việt Xô (nhà bà Lân)
|
1.320.000
|
850.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 572 |
Thành phố Phúc Yên |
Phố Lê Quý Đôn - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
990.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 573 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Lê Quang Đạo - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.980.000
|
891.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 574 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Phạm Văn Đồng: Từ nhà Ty Hải đến nhà ông Viết - Phường Xuân Hòa |
Nhà Ty Hải - Nhà ông Viết
|
1.320.000
|
850.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 575 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Hòa |
Nhà bà Lân - Việt Xô - Khu tập thể xe đạp
|
990.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 576 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu trung tâm hành chính phường (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng) - Phường Xuân Hòa |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 577 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu đất dịch vụ (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Lê Quang Đạo) - Phường Xuân Hòa |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 578 |
Thành phố Phúc Yên |
Khu đấu giá đường vành đai (Không bao gồm mặt đường Lê Quang Đạo) - Phường Xuân Hòa |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 579 |
Thành phố Phúc Yên |
Kim Ngọc - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.100.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 580 |
Thành phố Phúc Yên |
Hòa Bình - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
900.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 581 |
Thành phố Phúc Yên |
Đinh Lễ - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
900.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 582 |
Thành phố Phúc Yên |
Cù Chính Lan - Phường Xuân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
900.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 583 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Cao Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.650.000
|
742.500
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 584 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 trạm trung gian Xuân Hòa đến cổng trường THCS đến ngã 3 thôn Đức Cung - Phường Cao Minh |
Ngã 3 trạm trung gian Xuân Hòa - Ngã 3 thôn Đức Cung
|
990.000
|
445.500
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 585 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Phạm Văn Đồng - Phường Cao Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
990.000
|
445.500
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 586 |
Thành phố Phúc Yên |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đến cống nhà ông Bình - Phường Cao Minh |
Đường Nguyễn Văn Linh - Cống nhà ông Bình
|
660.000
|
297.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 587 |
Thành phố Phúc Yên |
Đoạn từ cống nhà ông Bình đi cầu Bắc Hiền Lễ - Phường Cao Minh |
Cống nhà ông Bình - Cầu Bắc Hiền Lễ
|
660.000
|
297.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 588 |
Thành phố Phúc Yên |
Đoạn từ Lê Quang Đạo đi ngã tư trường THCS Cao Minh qua UBND xã - Phường Cao Minh |
Lê Quang Đạo - Đi ngã tư trường THCS Cao Minh qua UBND xã
|
660.000
|
297.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 589 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Lê Quang Đạo - Phường Cao Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.980.000
|
891.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 590 |
Thành phố Phúc Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành (Đoạn qua xã Cao Minh) - Phường Cao Minh |
Địa phận xã Cao Minh
|
1.980.000
|
891.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 591 |
Thành phố Phúc Yên |
Đoạn từ Trạm thủy lợi hồ Đại Lải rẽ theo hai hướng đến khách sạn Ngọc Hà đến cống số 1 Đại Lải (đường Ngô Quyền) - Phường Cao Minh |
Trạm thủy lợi hồ Đại Lải - Khách sạn Ngọc Hà đến cống số 1 Đại Lải (đường Ngô Quyền)
|
2.640.000
|
1.188.000
|
276.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 592 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ địa phận Ngọc Thanh (Đường Trường Trinh) đến Nhà Sáng Tác Đại Lải - Phường Ngọc Thanh |
Địa phận Ngọc Thanh - Nhà Sáng Tác Đại Lải
|
1.980.000
|
792.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 593 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ Nhà sáng tác Đại Lải đến cống Xả Đại Lải - Phường Ngọc Thanh |
Nhà sáng tác Đại Lải - Cống Xả Đại Lải
|
660.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 594 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 đường Trường Trinh đi đường Lê Duẩn đến Đập tràn Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 đường Trường Trinh - Đi đường Lê Duẩn đến Đập tràn Ngọc Thanh
|
990.000
|
470.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 595 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ Đập tràn Ngọc Thanh đường Lê Duẩn đi đường Hoàng Hoa Thám đến cống Xả Đại Lải - Phường Ngọc Thanh |
Đập tràn Ngọc Thanh đường Lê Duẩn - Hoàng Hoa Thám đến cống Xả Đại Lải
|
660.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 596 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 đường 310 đi Bình Xuyên đến hết địa phận Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 đường 310 đi Bình Xuyên - Hết địa phận Ngọc Thanh
|
1.320.000
|
528.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 597 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 Đường 310 đi qua nhà ông Nga Cầu đến cống hạ lưu xả tràn Đại Lải - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 Đường 310 đi qua nhà ông Nga Cầu - Cống hạ lưu xả tràn Đại Lải
|
726.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 598 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 nhà ông Phó Sáu đến trạm bảo vệ rừng Lũng Vả - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 nhà ông Phó Sáu - Trạm bảo vệ rừng Lũng Vả
|
528.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 599 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 nhà Chung Bình Hồ Đại Lải theo đường đi Miếu Gỗ đến ngã 3 nhà ông Chung - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 nhà Chung Bình Hồ Đại Lải theo đường đi Miếu Gỗ - Ngã 3 nhà ông Chung
|
858.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 600 |
Thành phố Phúc Yên |
Từ ngã 3 cống đổ đường Phùng Chí Kiên đến điểm nối đường Lê Duẩn - Phường Ngọc Thanh |
Ngã 3 cống đổ đường Phùng Chí Kiên - Điểm nối đường Lê Duẩn
|
858.000
|
455.400
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |