5101 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng |
Đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc
|
2.970.000
|
1.980.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5102 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng |
Giao ngã tư Phú Xuân - Trường THPT Võ Thị Sáu
|
2.970.000
|
1.980.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5103 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh - Tân Phong - Thị trấn Thanh Lãng |
|
2.970.000
|
1.980.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5104 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trung tâm chợ thị trấn Thanh Lãng - Thị trấn Thanh Lãng |
Từ ngã tư Đông Thú - đến hết đình Hợp Lễ (đường trục A)
|
2.640.000
|
1.452.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5105 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường dọc theo kênh Liễn Sơn - Thị trấn Thanh Lãng |
|
2.112.000
|
1.161.600
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5106 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức - Thị trấn Thanh Lãng |
Từ ngã tư Đông Thú - đến ngã 4 Phú Xuân (đường trục A)
|
2.640.000
|
1.452.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5107 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 4 chợ Láng đến hết cầu Yên Thần (qua nhà Ông Tuấn) - Thị trấn Thanh Lãng |
|
2.310.000
|
1.270.500
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5108 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ hết Đình Hợp Lễ đến hết cầu Đầu Làng (nhà ông Duyên Sáu) - Thị trấn Thanh Lãng |
|
2.640.000
|
1.452.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5109 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ hết đất nhà ông Tuấn Hường đến ngã tư chợ Láng - trục chính TDP Minh Lượng - Thị trấn Thanh Lãng |
|
990.000
|
544.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5110 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường khu Vườn Quả Xuân Lãng - Thị trấn Thanh Lãng |
|
990.000
|
544.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5111 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục B - Thị trấn Thanh Lãng |
Từ nhà ông Dương Việt Hồng - đến nhà ông Quýnh (Chu)
|
990.000
|
544.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5112 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Đình Xuân Lãng đến nhà ông Quyền (Dụ) - Thị trấn Thanh Lãng |
|
990.000
|
544.500
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5113 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục C - Thị trấn Thanh Lãng |
Từ nhà ông Tình Hoàn (ngã 3 đường trục A) - đến nhà ông Giao Hường (kênh Liễn Sơn)
|
1.188.000
|
653.400
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5114 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã tư Đông Thú đến hộ ông Tuấn Hường - Thị trấn Thanh Lãng |
|
1.320.000
|
726.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5115 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường ngã tư Đông Thú đến khu dân cư Đồng Sáo - Thị trấn Thanh Lãng |
|
1.980.000
|
1.089.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5116 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá trạm y tế cũ - Thị trấn Thanh Lãng |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5117 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu đất quy hoạch Vườn Trên - Thị trấn Thanh Lãng |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5118 |
Huyện Bình Xuyên |
khu Cánh đồng Thực phẩm (không bao gồm các ô tiếp giáp đường 303 đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc) - Thị trấn Thanh Lãng |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5119 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng |
Đối với các ô 2 mặt tiền
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5120 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng |
Đối với các ô 1 mặt tiền
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5121 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng |
Đối với các ô 2 mặt tiền
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5122 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng |
Đối với các ô 1 mặt tiền
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5123 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại của khu đất đấu giá Ao Trâu - Thị trấn Thanh Lãng |
|
1.188.000
|
653.400
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5124 |
Huyện Bình Xuyên |
Các khu vực còn lại của khu đấu giá Đè Gạch - Thị trấn Thanh Lãng |
|
1.188.000
|
653.400
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5125 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 đất thuộc địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn |
|
2.310.000
|
1.650.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5126 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Cầu Hoàng Oanh đi Vĩnh Yên hết địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn |
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5127 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ TL 302 đi qua Tam Lộng đến hết địa phận xã Hương Sơn (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn |
|
1.320.000
|
726.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5128 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 302 qua khu tái định cư Chùa Tiếng đến KCN Khai Quang - Xã Hương Sơn |
|
1.320.000
|
726.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5129 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ trạm xá đến hết nhà bà Sâm - Hương Vị (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn |
|
792.000
|
435.600
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5130 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ giáp nhà Bà Sâm Hương Vị -đến đường Quang Hà -Vĩnh Yên (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn |
|
660.000
|
500.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5131 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ ngã tư Đồng Oanh đến hết nhà bà Thảo (đường Đồng Oanh Núi Đinh; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn |
|
792.000
|
435.600
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5132 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng (từ Cầu Quảng Khai hết địa phận xã Hương Sơn) - Xã Hương Sơn |
|
3.960.000
|
2.178.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5133 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn |
Các thửa đất tiếp giáp mặt Đường Tôn Đức Thắng:
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5134 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn |
Các thửa đất còn lại (không tiếp giáp đường có tên)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5135 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại của khu đất quy hoạch kho KT 887 - Xã Hương Sơn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5136 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế |
Đoạn thuộc địa phận xã Thiện Kế đến giáp xã Bá Hiến
|
2.310.000
|
1.320.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5137 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế |
Các thửa đất khu TĐC đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5138 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ vòng xuyến Tôn Đức Thắng - Nguyễn Tất Thành đến ngã ba thôn Hương Đà điểm nối 310 - Xã Thiện Kế |
|
792.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5139 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thiện kế đi Trung Mỹ - Xã Thiện Kế |
|
792.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5140 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Quang Hà - Nông trường Tam Đảo Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
792.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5141 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nguyễn Tất Thành đi UBND xã Thiện Kế đến ngã tư thôn Thiện Kế hết nhà Hùng Ngọc - Xã Thiện Kế |
|
792.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5142 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ - Xã Thiện Kế |
|
528.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5143 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 302B thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
1.650.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5144 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
3.300.000
|
1.800.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5145 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫn - Xã Thiện Kế |
|
1.320.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5146 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Thiện Kế |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5147 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu dân cư giáp ranh đường vanh đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5148 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Các ô: A1; A25
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5149 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô A2 đến ô A24
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5150 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5151 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giản dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5152 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5153 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1 - Xã Thiện Kế |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5154 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2 - Xã Thiện Kế |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5155 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5156 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện (Giai đoạn II) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5157 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36 - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5158 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5159 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến - Xã Sơn Lôi |
|
792.000
|
475.200
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5160 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 cũ đến ngã 3 An Lão Ngọc Bảo Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
594.000
|
375.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5161 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão - Xã Sơn Lôi |
|
462.000
|
370.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5162 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh Sơn Lôi đến cổng UBND xã kể cả đường mới - Xã Sơn Lôi |
|
990.000
|
594.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5163 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5164 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
462.000
|
370.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5165 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC đường xuyên Á - Xã Sơn Lôi |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5166 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi) - Xã Sơn Lôi |
|
1.980.000
|
1.200.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5167 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5168 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 13,5 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5169 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường >7,5m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5170 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường ≤ 7,5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5171 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân) - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5172 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 43m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5173 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 24m (nhìn ra đường 36 m)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5174 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường < 24m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5175 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Đạo Đức |
|
4.620.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5176 |
Huyện Bình Xuyên |
QL 2A (cũ) - Xã Đạo Đức |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông - đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận xã Đạo Đức)
|
3.960.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5177 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
660.000
|
528.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5178 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5179 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào thôn Đại Phúc đi vào trụ sở HTX - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5180 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông - Xã Đạo Đức |
|
660.000
|
528.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5181 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND xã đến Dốc Vọng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
369.600
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5182 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Dốc Vòng thôn Mộ Đạo Phú Xuân (hết địa phận xã Đạo Đức) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5183 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi xóm Kiền Sơn đi Sơn Lôi - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
369.600
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5184 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ thôn Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5185 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5186 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5187 |
Huyện Bình Xuyên |
Sân vận động Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5188 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục TT đô thị mới Mê Linh - Xã Đạo Đức |
|
4.620.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5189 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Quất Lưu |
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5190 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu - Xã Quất Lưu |
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5191 |
Huyện Bình Xuyên |
TL 302 - Xã Quất Lưu |
|
2.415.000
|
1.650.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5192 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù ( thuộc xã Quất Lưu) - Xã Quất Lưu |
|
2.760.000
|
1.320.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5193 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5194 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5195 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
1.725.000
|
862.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5196 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc - Xã Quất Lưu |
|
1.725.000
|
862.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5197 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5198 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5199 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5200 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |