Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5001 Huyện Bình Xuyên Đường từ đập Trung Mầu đến hết Trại lợn thuộc xã Trung Mỹ - Xã Trung Mỹ 704.000 422.400 352.000 - - Đất TM - DV
5002 Huyện Bình Xuyên Đường từ Trung đoàn 9 vào xóm Gia khau - Xã Trung Mỹ 528.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5003 Huyện Bình Xuyên Đường từ bảng tin (nhà ông Dương Tư) đến hết ao Ba Gò - Xã Trung Mỹ 616.000 369.600 352.000 - - Đất TM - DV
5004 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết ao Ba Gò đến hết dốc Tam Sơn - Xã Trung Mỹ 528.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5005 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết dốc Tam Sơn đến hết thôn Vĩnh Đồng - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5006 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết thôn Vĩnh Đồng đến cầu đen (Trường đoàn cũ) (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ Đoạn từ Cầu Đen - đến hết khu Hố Rồng 616.000 369.600 352.000 - - Đất TM - DV
5007 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết thôn Vĩnh Đồng đến cầu đen (Trường đoàn cũ) (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ Đoạn từ khu Hố Rồng - đến hết thôn Vĩnh Đồng 528.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5008 Huyện Bình Xuyên Đường từ bảng tin (Nhà Dương Tư) đến ngã tư thôn Trung màu (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ 704.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5009 Huyện Bình Xuyên Đường từ dốc Tam Sơn đến hết thôn Mỹ Khê - Xã Trung Mỹ 528.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5010 Huyện Bình Xuyên Đường từ thôn Mỹ Khê đến thôn Vĩnh Đồng - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5011 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 Thanh Lanh đi 338 - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5012 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 trại lợn qua Gia khau đi Hồ Trại Ngỗng - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5013 Huyện Bình Xuyên Đường từ Mỹ Khê đi hồ Đồng Câu - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5014 Huyện Bình Xuyên Đường từ dốc Tam sơn đi Đông Thành, Cơ khí - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5015 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 nhà ông, bà Hợi Dậu đi xóm Đồng Lớn (cũ) - Xã Trung Mỹ 440.000 370.000 352.000 - - Đất TM - DV
5016 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ Các ô GD1-01 đến GD1-04; GD2-01 đến GD2-14; GD4-01 đến GD4-05 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
5017 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ Các ô GD1-05 đến GD1-25; GD2-15 đến GD2-25; GD4-06 đến GD4-14 880.000 - - - - Đất TM - DV
5018 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ Các ô GD1-26 đến GD1-34; GD2-26 đến GD2-31 704.000 - - - - Đất TM - DV
5019 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ DV3-01 đến DV3-06 (GD3) DV3-07 đến DV3-28 (GD3) 880.000 - - - - Đất TM - DV
5020 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ DV1-01 - đến DV1-12 880.000 - - - - Đất TM - DV
5021 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ DV2-01 - đến DV2-18 880.000 - - - - Đất TM - DV
5022 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ ĐG5-01 - đến ĐG5-14 880.000 - - - - Đất TM - DV
5023 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ ĐG4-01 - đến ĐG4-18 880.000 - - - - Đất TM - DV
5024 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ ĐG7-01 - đến ĐG7-09 880.000 - - - - Đất TM - DV
5025 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ ĐG5-01 - đến ĐG5-28 880.000 - - - - Đất TM - DV
5026 Huyện Bình Xuyên Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ ĐG6-01 - đến ĐG6-08 880.000 - - - - Đất TM - DV
5027 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC Gia Khau - Xã Trung Mỹ TĐC1- 01 - đến TĐC-08 440.000 - - - - Đất TM - DV
5028 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC Gia Khau - Xã Trung Mỹ TĐC-09 - đến TĐC12 440.000 - - - - Đất TM - DV
5029 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Đồng Củ - Xã Trung Mỹ ĐG3-01 - ĐG3-41 880.000 - - - - Đất TM - DV
5030 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A (BOT) - Thị trấn Hương Canh Đoạn thuộc địa phận thị trấn Hương Canh 5.280.000 2.640.000 1.850.000 - - Đất SX - KD
5031 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A cũ - Thị trấn Hương Canh Đoạn QL2A cũ thuộc địa phận thị trấn Hương Canh 5.280.000 2.640.000 1.850.000 - - Đất SX - KD
5032 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Hương Canh Thuộc địa phận thị trấn Hương Canh 2.310.000 1.650.000 810.000 - - Đất SX - KD
5033 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ QL2A rẽ - đến đường sắt thị trấn Hương Canh 4.620.000 1.980.000 1.620.000 - - Đất SX - KD
5034 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ đường sắt thị trấn Hương Canh đi xã Tam Hợp thuộc phần đất của thị trấn Hương Canh 3.300.000 1.414.286 1.160.000 - - Đất SX - KD
5035 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ đường ngang thị trấn Hương Canh đi vào cụm công nghiệp Hương Canh 3.300.000 1.414.286 1.160.000 - - Đất SX - KD
5036 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường Hương Canh - Tân Phong - Thị trấn Hương Canh Từ QL 2A cũ cổng chợ Cánh - đến đường BOT QL 2 5.280.000 2.640.000 1.850.000 - - Đất SX - KD
5037 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh - Sơn Lôi - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ QL2A (cũ) - đến giáp địa phận xã Sơn Lôi. 3.300.000 1.414.286 1.160.000 - - Đất SX - KD
5038 Huyện Bình Xuyên Mạng đường xanh - Thị trấn Hương Canh Từ cổng Chợ Cánh - đến điểm tiếp giáp với khu giãn dân đồng rau xanh (cổng cầu) 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất SX - KD
5039 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ (Chi cục thuế) đến Đình Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất SX - KD
5040 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A (cũ) đi vào Huyện đội BX đến hết địa phận Trường Tiểu học B - Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 1.980.000 990.000 690.000 - - Đất SX - KD
5041 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL 2A (cũ) đi vào Ga Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 1.650.000 825.000 580.000 - - Đất SX - KD
5042 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL 2A cũ vào hết tập thể cấp III Bình Xuyên - Thị trấn Hương Canh 990.000 495.000 350.000 - - Đất SX - KD
5043 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ vào hết nhà Lâm Hùng - Thị trấn Hương Canh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất SX - KD
5044 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ QL 2A cũ vào đến giáp khu Trung tâm thương mại Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 3.300.000 1.650.000 1.160.000 - - Đất SX - KD
5045 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Mặt đường 22,5 m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
5046 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 19,5 m 1.450.000 - - - - Đất SX - KD
5047 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 13 m có mặt tiền đối diện khu công cộng 1.450.000 - - - - Đất SX - KD
5048 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 13 m còn lại 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5049 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 19,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ Cổng Cầu - đến hết trường Cấp 2 Hương Canh 1.450.000 - - - - Đất SX - KD
5050 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,0 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà bà Sâm Vững - đến Cổng Cầu 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5051 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 22,5 m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
5052 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 13,5 m 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5053 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 10,5 m 800.000 - - - - Đất SX - KD
5054 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 7,0 m 600.000 - - - - Đất SX - KD
5055 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà ông Hùng Sơn - đến Cổng Cầu 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5056 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh từ đường 22,5 m đến đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà ông Hải Tám - đến ông Xuân Nguyên 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5057 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà bà Quyết Loan - đến nhà ông Hùng Bích 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5058 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Cửa Đồng - Thị trấn Hương Canh Các ô tiếp giáp với đường Quốc lộ 2A (BOT) 5.280.000 - - - - Đất SX - KD
5059 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Cửa Đồng - Thị trấn Hương Canh Đường 16,5 m 2.640.000 - - - - Đất SX - KD
5060 Huyện Bình Xuyên Khu đất thuộc Trung tâm thương mại - Thị trấn Hương Canh 4.620.000 - - - - Đất SX - KD
5061 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Miếu Thượng (Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m; Không bao gồm các lô tiếp giáp đường TL 303) - Thị trấn Hương Canh 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5062 Huyện Bình Xuyên Giá đất khu dân cư Đồng Sậu và khu Gò Vị 396.000 - - - - Đất SX - KD
5063 Huyện Bình Xuyên Đường từ Cầu Sổ đến Quốc lộ 2 BOT - Thị trấn Hương Canh 1.980.000 1.060.000 442.000 - - Đất SX - KD
5064 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 19,5 m 1.450.000 - - - - Đất SX - KD
5065 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5066 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 13 m 1.060.000 - - - - Đất SX - KD
5067 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ Cầu Bòn - đến ngã ba rẽ vào Thiện Kế 1.980.000 1.320.000 690.000 - - Đất SX - KD
5068 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã ba rẽ vào Thiện Kế - đến ngã 3 rẽ vào Nông trường 2.310.000 1.320.000 810.000 - - Đất SX - KD
5069 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Nông trường - đến hết đất nhà ông Quế (Gia Du) 2.310.000 1.320.000 810.000 - - Đất SX - KD
5070 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ hết đất nhà ông Quế (Gia Du) - đến đường rẽ vào Trạm xá Gia Khánh 1.650.000 660.000 580.000 - - Đất SX - KD
5071 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ đường rẽ Trạm xá - đến ngã tư Cổ Độ 2.640.000 1.980.000 920.000 - - Đất SX - KD
5072 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã tư Cổ Độ - đến hết cống quay Sơn Bỉ 2.310.000 1.320.000 810.000 - - Đất SX - KD
5073 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ hết cống Quay Sơn Bỉ - đến đoạn nối đường 310 hết địa phận thị trấn Gia Khánh 1.980.000 1.320.000 810.000 - - Đất SX - KD
5074 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Thị trấn Gia Khánh Đoạn thuộc địa phận Thị trấn Gia Khánh - đến giáp xã Thiện Kế 1.650.000 660.000 580.000 - - Đất SX - KD
5075 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ cây xăng Thanh Tùng - đến Cầu sắt 1.518.000 607.200 530.000 - - Đất SX - KD
5076 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 4 đến hết Z192 hết địa phận thị trấn Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 1.650.000 660.000 580.000 - - Đất SX - KD
5077 Huyện Bình Xuyên Đường Sơn Bỉ đi Lưu Quang đến hết địa phận thị trấn Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 990.000 396.000 350.000 - - Đất SX - KD
5078 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cửa hàng dịch vụ đi Minh Quang hết địa phận TT Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 1.650.000 990.000 580.000 - - Đất SX - KD
5079 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cổng chợ (nhà Bình Huỳnh) đi Vĩnh Yên đến góc cua xóm Quang Hà (hết nhà anh Giới) - Thị trấn Gia Khánh 2.310.000 990.000 810.000 - - Đất SX - KD
5080 Huyện Bình Xuyên Phần đường còn lại - Thị trấn Gia Khánh Từ góc cua (giáp nhà anh Giới) - đến giáp địa phận Hương Sơn (cầu Đồng Oanh) thuộc địa phận Gia Khánh 1.980.000 990.000 690.000 - - Đất SX - KD
5081 Huyện Bình Xuyên Đường từ cống quay Sơn Bỉ đến trạm bơm ngã tư (đường đi ra cầu Đồng Oanh) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất SX - KD
5082 Huyện Bình Xuyên Đường Quang Hà Nông trường Tam Đảo - Thiện Kế - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ nhà ông Hào đi Thiện Kế 990.000 396.000 350.000 - - Đất SX - KD
5083 Huyện Bình Xuyên Đường Trung tâm thị trấn đến trạm bơm thôn Tam Quang - Thị trấn Gia Khánh 1.980.000 990.000 690.000 - - Đất SX - KD
5084 Huyện Bình Xuyên Đường từ Trại lợn Nông trường Tam Đảo đi Cơ sở giáo dục Thanh Hà đi cầu Công Nông Binh - Thị trấn Gia Khánh 660.000 330.000 232.500 - - Đất SX - KD
5085 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Đồ Bản, Cầu Máng, thị trấn Gia Khánh (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5086 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5087 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất tiếp giáp đường 310 2.310.000 - - - - Đất SX - KD
5088 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5089 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5090 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất tiếp giáp đường 310 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
5091 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5092 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Rộc trạm xá, TDP Cổ Độ (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
5093 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Chợ cũ, TDP Tân Hà - Thị trấn Gia Khánh 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
5094 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Chợ Mới, TDP Tân Hà (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5095 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Thiết chế văn hóa, TDP Xuân Quang (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường TL 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
5096 Huyện Bình Xuyên Khu giãn dân TDP Trại Mới - Thị trấn Gia Khánh 990.000 - - - - Đất SX - KD
5097 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính thôn Trại mới rẽ 302 - Thị trấn Gia Khánh 990.000 - - - - Đất SX - KD
5098 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính - Thị trấn Gia Khánh Đoạn góc của nhà anh Giới - Đến hết tổ dân phố Hà Châu 990.000 - - - - Đất SX - KD
5099 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã ba dịch vụ đến cổng nông trường Tam Đảo (cũ) - Thị trấn Gia Khánh 990.000 - - - - Đất SX - KD
5100 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Đoạn từ ngã tư Phú Xuân đi cầu Đinh Xá 2.970.000 1.980.000 1.040.000 - - Đất SX - KD