Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Bình Xuyên Khu giãn dân TDP Trại Mới - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4802 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính thôn Trại mới rẽ 302 - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
4803 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính - Thị trấn Gia Khánh Đoạn góc của nhà anh Giới - Đến hết tổ dân phố Hà Châu 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
4804 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã ba dịch vụ đến cổng nông trường Tam Đảo (cũ) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
4805 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Đoạn từ ngã tư Phú Xuân đi cầu Đinh Xá 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
4806 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
4807 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Giao ngã tư Phú Xuân - Trường THPT Võ Thị Sáu 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
4808 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh - Tân Phong - Thị trấn Thanh Lãng 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
4809 Huyện Bình Xuyên Đường trung tâm chợ thị trấn Thanh Lãng - Thị trấn Thanh Lãng Từ ngã tư Đông Thú - đến hết đình Hợp Lễ (đường trục A) 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
4810 Huyện Bình Xuyên Đường dọc theo kênh Liễn Sơn - Thị trấn Thanh Lãng 2.816.000 1.548.800 990.000 - - Đất TM - DV
4811 Huyện Bình Xuyên Đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức - Thị trấn Thanh Lãng Từ ngã tư Đông Thú - đến ngã 4 Phú Xuân (đường trục A) 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
4812 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 4 chợ Láng đến hết cầu Yên Thần (qua nhà Ông Tuấn) - Thị trấn Thanh Lãng 3.080.000 1.694.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
4813 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết Đình Hợp Lễ đến hết cầu Đầu Làng (nhà ông Duyên Sáu) - Thị trấn Thanh Lãng 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
4814 Huyện Bình Xuyên Từ hết đất nhà ông Tuấn Hường đến ngã tư chợ Láng - trục chính TDP Minh Lượng - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
4815 Huyện Bình Xuyên Đường khu Vườn Quả Xuân Lãng - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
4816 Huyện Bình Xuyên Đường trục B - Thị trấn Thanh Lãng Từ nhà ông Dương Việt Hồng - đến nhà ông Quýnh (Chu) 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
4817 Huyện Bình Xuyên Từ Đình Xuân Lãng đến nhà ông Quyền (Dụ) - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
4818 Huyện Bình Xuyên Đường trục C - Thị trấn Thanh Lãng Từ nhà ông Tình Hoàn (ngã 3 đường trục A) - đến nhà ông Giao Hường (kênh Liễn Sơn) 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
4819 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã tư Đông Thú đến hộ ông Tuấn Hường - Thị trấn Thanh Lãng 1.760.000 968.000 853.333 - - Đất TM - DV
4820 Huyện Bình Xuyên Đường ngã tư Đông Thú đến khu dân cư Đồng Sáo - Thị trấn Thanh Lãng 2.640.000 1.452.000 920.000 - - Đất TM - DV
4821 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá trạm y tế cũ - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4822 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại khu đất quy hoạch Vườn Trên - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4823 Huyện Bình Xuyên khu Cánh đồng Thực phẩm (không bao gồm các ô tiếp giáp đường 303 đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc) - Thị trấn Thanh Lãng 2.200.000 - - - - Đất TM - DV
4824 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 2 mặt tiền 2.520.000 - - - - Đất TM - DV
4825 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 1 mặt tiền 2.240.000 - - - - Đất TM - DV
4826 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 2 mặt tiền 1.400.000 - - - - Đất TM - DV
4827 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 1 mặt tiền 1.120.000 - - - - Đất TM - DV
4828 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại của khu đất đấu giá Ao Trâu - Thị trấn Thanh Lãng 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
4829 Huyện Bình Xuyên Các khu vực còn lại của khu đấu giá Đè Gạch - Thị trấn Thanh Lãng 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
4830 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 đất thuộc địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn 3.080.000 2.200.000 520.000 - - Đất TM - DV
4831 Huyện Bình Xuyên Đường Cầu Hoàng Oanh đi Vĩnh Yên hết địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn 1.760.000 880.000 520.000 - - Đất TM - DV
4832 Huyện Bình Xuyên Từ TL 302 đi qua Tam Lộng đến hết địa phận xã Hương Sơn (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.760.000 968.000 520.000 - - Đất TM - DV
4833 Huyện Bình Xuyên Đường 302 qua khu tái định cư Chùa Tiếng đến KCN Khai Quang - Xã Hương Sơn 1.760.000 968.000 520.000 - - Đất TM - DV
4834 Huyện Bình Xuyên Đường từ trạm xá đến hết nhà bà Sâm - Hương Vị (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.056.000 580.800 520.000 - - Đất TM - DV
4835 Huyện Bình Xuyên Từ giáp nhà Bà Sâm Hương Vị -đến đường Quang Hà -Vĩnh Yên (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 880.000 550.000 520.000 - - Đất TM - DV
4836 Huyện Bình Xuyên Từ ngã tư Đồng Oanh đến hết nhà bà Thảo (đường Đồng Oanh Núi Đinh; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.056.000 580.800 520.000 - - Đất TM - DV
4837 Huyện Bình Xuyên Đường Tôn Đức Thắng (từ Cầu Quảng Khai hết địa phận xã Hương Sơn) - Xã Hương Sơn 5.280.000 2.904.000 520.000 - - Đất TM - DV
4838 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn Các thửa đất tiếp giáp mặt Đường Tôn Đức Thắng: 6.000.000 - - - - Đất TM - DV
4839 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn Các thửa đất còn lại (không tiếp giáp đường có tên) 2.000.000 - - - - Đất TM - DV
4840 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại của khu đất quy hoạch kho KT 887 - Xã Hương Sơn 800.000 - - - - Đất TM - DV
4841 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế Đoạn thuộc địa phận xã Thiện Kế đến giáp xã Bá Hiến 3.080.000 1.760.000 560.000 - - Đất TM - DV
4842 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế Các thửa đất khu TĐC đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) 1.600.000 - - - - Đất TM - DV
4843 Huyện Bình Xuyên Đường từ vòng xuyến Tôn Đức Thắng - Nguyễn Tất Thành đến ngã ba thôn Hương Đà điểm nối 310 - Xã Thiện Kế 1.056.000 633.600 560.000 - - Đất TM - DV
4844 Huyện Bình Xuyên Đường Thiện kế đi Trung Mỹ - Xã Thiện Kế 1.056.000 633.600 560.000 - - Đất TM - DV
4845 Huyện Bình Xuyên Đường Quang Hà - Nông trường Tam Đảo Thiện Kế - Xã Thiện Kế 1.056.000 633.600 560.000 - - Đất TM - DV
4846 Huyện Bình Xuyên Đường từ Nguyễn Tất Thành đi UBND xã Thiện Kế đến ngã tư thôn Thiện Kế hết nhà Hùng Ngọc - Xã Thiện Kế 1.056.000 633.600 560.000 - - Đất TM - DV
4847 Huyện Bình Xuyên Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ - Xã Thiện Kế 704.000 634.000 560.000 - - Đất TM - DV
4848 Huyện Bình Xuyên Đường 302B thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế 2.200.000 1.320.000 560.000 - - Đất TM - DV
4849 Huyện Bình Xuyên Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế 4.400.000 2.640.000 560.000 - - Đất TM - DV
4850 Huyện Bình Xuyên Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫn - Xã Thiện Kế 1.760.000 1.056.000 560.000 - - Đất TM - DV
4851 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Thiện Kế 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4852 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh đường vanh đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế - Xã Thiện Kế 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4853 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Các ô: A1; A25 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
4854 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Từ ô A2 đến ô A24 2.500.000 - - - - Đất TM - DV
4855 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18 1.600.000 - - - - Đất TM - DV
4856 Huyện Bình Xuyên Khu đất giản dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
4857 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
4858 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1 - Xã Thiện Kế 528.000 - - - - Đất TM - DV
4859 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2 - Xã Thiện Kế 528.000 - - - - Đất TM - DV
4860 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II) 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
4861 Huyện Bình Xuyên Khu đất TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện (Giai đoạn II) 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
4862 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36 - Xã Sơn Lôi 880.000 528.000 440.000 - - Đất TM - DV
4863 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu - Xã Sơn Lôi 880.000 528.000 440.000 - - Đất TM - DV
4864 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến - Xã Sơn Lôi 1.056.000 633.600 440.000 - - Đất TM - DV
4865 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cũ đến ngã 3 An Lão Ngọc Bảo Ái Văn - Xã Sơn Lôi 792.000 475.200 440.000 - - Đất TM - DV
4866 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão - Xã Sơn Lôi 616.000 470.000 440.000 - - Đất TM - DV
4867 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh Sơn Lôi đến cổng UBND xã kể cả đường mới - Xã Sơn Lôi 1.320.000 792.000 440.000 - - Đất TM - DV
4868 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m - Xã Sơn Lôi 880.000 528.000 440.000 - - Đất TM - DV
4869 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn - Xã Sơn Lôi 616.000 470.000 440.000 - - Đất TM - DV
4870 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC đường xuyên Á - Xã Sơn Lôi 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
4871 Huyện Bình Xuyên Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi) - Xã Sơn Lôi 2.640.000 1.600.000 440.000 - - Đất TM - DV
4872 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m) 2.400.000 - - - - Đất TM - DV
4873 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường 13,5 m 2.000.000 - - - - Đất TM - DV
4874 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường >7,5m 1.750.000 - - - - Đất TM - DV
4875 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường ≤ 7,5m 1.400.000 - - - - Đất TM - DV
4876 Huyện Bình Xuyên Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân) - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi 1.050.000 - - - - Đất TM - DV
4877 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường 43m 2.500.000 - - - - Đất TM - DV
4878 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường 24m (nhìn ra đường 36 m) 1.750.000 - - - - Đất TM - DV
4879 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường < 24m 1.200.000 - - - - Đất TM - DV
4880 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Đạo Đức 6.160.000 2.640.000 440.000 - - Đất TM - DV
4881 Huyện Bình Xuyên QL 2A (cũ) - Xã Đạo Đức Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông - đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận xã Đạo Đức) 5.280.000 2.640.000 440.000 - - Đất TM - DV
4882 Huyện Bình Xuyên Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 880.000 704.000 440.000 - - Đất TM - DV
4883 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 704.000 563.200 440.000 - - Đất TM - DV
4884 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi vào thôn Đại Phúc đi vào trụ sở HTX - Xã Đạo Đức 704.000 563.200 440.000 - - Đất TM - DV
4885 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông - Xã Đạo Đức 880.000 704.000 440.000 - - Đất TM - DV
4886 Huyện Bình Xuyên Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND xã đến Dốc Vọng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 616.000 492.800 440.000 - - Đất TM - DV
4887 Huyện Bình Xuyên Đường từ Dốc Vòng thôn Mộ Đạo Phú Xuân (hết địa phận xã Đạo Đức) - Xã Đạo Đức 704.000 563.200 440.000 - - Đất TM - DV
4888 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi xóm Kiền Sơn đi Sơn Lôi - Xã Đạo Đức 616.000 492.800 440.000 - - Đất TM - DV
4889 Huyện Bình Xuyên Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ thôn Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 1.584.000 - - - - Đất TM - DV
4890 Huyện Bình Xuyên Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 704.000 - - - - Đất TM - DV
4891 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 616.000 - - - - Đất TM - DV
4892 Huyện Bình Xuyên Sân vận động Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 704.000 - - - - Đất TM - DV
4893 Huyện Bình Xuyên Đường trục TT đô thị mới Mê Linh - Xã Đạo Đức 6.160.000 2.640.000 440.000 - - Đất TM - DV
4894 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Quất Lưu 5.280.000 2.640.000 616.000 - - Đất TM - DV
4895 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu - Xã Quất Lưu 5.280.000 2.640.000 616.000 - - Đất TM - DV
4896 Huyện Bình Xuyên TL 302 - Xã Quất Lưu 3.080.000 2.200.000 616.000 - - Đất TM - DV
4897 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù ( thuộc xã Quất Lưu) - Xã Quất Lưu 3.520.000 1.760.000 616.000 - - Đất TM - DV
4898 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m - Xã Quất Lưu 2.640.000 1.320.000 616.000 - - Đất TM - DV
4899 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m - Xã Quất Lưu 2.640.000 1.320.000 616.000 - - Đất TM - DV
4900 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m - Xã Quất Lưu 2.200.000 1.100.000 616.000 - - Đất TM - DV